Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Giữa Trời Và Đất

Paris, 1934. Buổi lễ thụ phong linh mục trước nhà thờ Đức Bà bỗng nhiên bị những kẻ lạ mặt phá đám. Thoát chết trong gang tấc, chàng tu sĩ trẻ Vango biết mình không thể tiếp tục trốn chạy quá khứ được nữa. Vango không biết mình là ai, không biết tại sao lũ người hắc ám kia quyết thủ tiêu cậu. Khát khao tìm cho ra sự thật, chàng trai trẻ có biệt tài leo trèo lại bước vào những ngày tháng hiểm nguy, khởi đầu từ bậc thềm nhà thờ Đức Bà, bồng bềnh trên chiếc khí cầu Graf, rong ruổi khắp các hòn đảo ngoài khơi Địa Trung Hải, giữa sương mù lạnh giá xứ Scotland... Và lẩn khuất quanh những hiểm nguy rình rập cậu là bóng ma đe dọa của một cuộc chiến tranh thế giới mới... “Tôi đã đặt vào đây tất cả những gì tôi cảm thấy cần thiết : hơi thở của cuộc sống phiêu lưu, vẻ mong manh, sự tàn ác, nét đẹp của những sự sống. Tôi mong câu chuyện này sẽ cuốn độc giả đi, nhưng dấu ấn về nó sẽ vẫn lưu lại trong lòng họ.” - Timothée de Fombelle. *** Timothée de Fombelle sinh năm 1973, là tiểu thuyết gia, nhà soạn kịch trẻ người Pháp. Thiên hướng dành cho kịch bộc lộ từ rất sớm, năm mười bảy tuổi, anh thành lập một nhóm kịch và đảm nhận nhiệm vụ viết kịch bản cũng như dàn dựng. Năm 2002, vở kịch Le Phare giành giải thưởng Prix du Souffleur, bước đầu tạo dựng tên tuổi anh trên sân khấu kịch. Anh đến với tiểu thuyết qua bộ truyện hai tập Tobie Lolness, một dự án rất được kỳ vọng và quả thật đã đưa tên tuổi tác giả ra toàn thế giới. Bộ truyện đã được dịch ra 26 thứ tiếng và nhận được rất nhiều giải thưởng danh giá trong nước cũng như quốc tế. Tháng 3/2010, tập đầu tiên của bộ truyện phiêu lưu Vango ra mắt tại Pháp và đã giành được Giải thưởng của Thư viện Paris, Giải thưởng Livre en tête, hạng mục tác phẩm dành cho thanh thiếu niên. *** CON ĐƯỜNG CỦA NHỮNG THIÊN THẦN Paris, tháng Tư năm 1934 Bốn mươi con người trong trang phục trắng nằm rạp trên mặt đường. Người ta ngỡ như thấy một cánh đồng tuyết. Lũ chim nhạn sà lên những thân hình ấy, kêu rin rít. Hàng ngàn người chứng kiến cảnh tượng này. Nhà thờ Đức Bà Paris in bóng lên đám đông tụ tập. Bỗng nhiên, xung quanh, thành phố dường như trở nên trầm lặng. Vango tì trán lên đá. Cậu lắng nghe hơi thở của chính mình. Cậu nghĩ đến cuộc đời đã đưa cậu đến đây. Lần đầu tiên, cậu không sợ hãi. Cậu nghĩ đến biển, đến làn gió mặn chát, đến vài giọng nói, khuôn mặt, đến những dòng nước mắt nóng hổi của người đã nuôi nấng cậu. Lúc này, mưa đang rơi trên sân trước nhà thờ nhưng Vango vẫn không hay biết gì. Nằm rạp trên đất giữa đám bạn đồng hành, cậu không nhìn những chiếc ô đang lần lượt xòe ra. Vango không thấy đám đông dân chúng Paris đang tụ tập, không thấy những gia đình xúng xính quần áo đẹp, không thấy thái độ sùng kính của mấy bà lão, không thấy lũ trẻ luồn chân người lớn chơi đùa, không thấy bọn chim bồ câu đờ đẫn, không thấy lũ nhạn nhảy nhót, không thấy những kẻ hiếu kỳ đứng trên xe ngựa, và không hề thấy đôi mắt xanh, ở đó, phía bên cạnh, đang chỉ nhìn mỗi cậu. Đôi mắt xanh ngấn lệ, giấu dưới lớp mạng gắn mũ. Vango, mắt vẫn nhắm. Cậu đã tròn hai mươi tuổi đầu. Đây là ngày trọng đại của cuộc đời cậu. Một niềm hạnh phúc lớn lao đang dâng trào từ đáy lòng cậu. Lát nữa thôi, cậu sẽ trở thành linh mục. - Một sự điên rồ ngọt ngào! Người gác chuông nhà thờ Đức Bà, ở trên cao, lẩm bẩm khi liếc mắt về phía quảng trường. Ông đợi. Ông đã mời Clara bé nhỏ đến ăn trứng chần nước sôi trong tháp chuông của mình. Ông biết cô ấy sẽ không đến, như tất cả những người phụ nữ khác. Và, dưới quả chuông khổng lồ, khi nước đang réo rắt trong xoong, người gác chuông nhìn những con người trẻ tuổi sắp được phong làm linh mục kia. Còn vài phút nữa, họ vẫn nằm rạp dưới đất trước khi đi tu mãi mãi. Lúc này, ở trên cao, cách đám đông năm mươi mét, không phải khoảng không làm Simon, người gác chuông, chóng mặt, mà chính là những mảnh đời nằm rạp dưới đất kia, dâng hiến, sắp dấn thân vào thế giới xa lạ. - Điên rồ, ông nhắc lại. Điên rồ! Ông ra dấu chữ thập, như thường lệ và quay lại với những quả trứng của mình. Đôi mắt xanh vẫn không rời Vango. Đó là một cô gái trẻ chừng mười sáu, mười bảy tuổi, mặc chiếc áo măng tô nhung màu tro. Bàn tay cô lục tìm trong túi rồi lại rút ra mà không thấy chiếc khăn mùi soa. Mu bàn tay trắng trẻo ấy rón rén dưới lớp voan, lau nước mắt trên má. Mưa bắt đầu thấm qua lớp áo măng tô. Cô gái rùng mình đảo mắt sang phía bên kia sân trước nhà thờ. Một gã đàn ông bất ngờ quay đầu lại. Hắn nhìn cô chăm chăm. Cô chắc chắn điều đó. Đây là lần thứ hai cô nhận ra hắn trong buổi sáng hôm nay, nhưng cô biết, từ rất xa xôi trong ký ức, cô đã gặp hắn ở đâu đó. Mặt trắng như sáp, tóc bạc, ria mép lưa thưa và gọng kính nhỏ bằng dây sắt. Cô đã gặp hắn ở đâu vậy nhỉ? Âm thanh lớn của bộ đàn ống đưa cô trở lại với Vango. Giờ phút trọng đại đã đến. Vị hồng y già đứng dậy và đi xuống phía những người vận đồ trắng. Ông gạt cái ô mà người ta giơ ra để che cho ông, ông gạt cả những bàn tay muốn đỡ ông bước xuống bậc thềm. - Cứ để mặc ta! Ông nắm cây trượng tổng giám mục nặng trịch của mình và mỗi bước đi của ông như thể một điều kỳ diệu. Vị hồng y đã già và yếu. Buổi sáng hôm đó, Esquirol, bác sĩ của hồng y, không cho phép ông tổ chức buổi lễ. Hồng y mỉm cười đuổi hết mọi người ra, rồi ông dậy, ra khỏi giường để mặc quần áo. Lúc chỉ còn một mình, ông mới cho phép mình rên rỉ mỗi khi cử động. Còn ở chỗ đông người, ông là một khối đá. Lúc này, ông đang bước xuống bậc, dưới trời mưa. Hai tiếng trước, khi thấy những đám mây đen lớn dần, mọi người nài nỉ ông nên tổ chức buổi lễ bên trong nhà thờ. Lại một lần nữa, ông không nghe. Ông muốn buổi lễ diễn ra bên ngoài, trước thế giới mà những người trẻ tuổi kia sẽ sống trọn cả cuộc đời mình. - Nếu họ sợ bị cảm, họ nên chọn cái nghiệp khác. Họ sẽ lại gặp những cơn bão khác mà thôi. Đến bậc cuối cùng, vị hồng y dừng lại. Ông là người đầu tiên nhận thấy sự nhốn nháo trên quảng trường. Phía trên, Simon, người gác chuông, chẳng mảy may nghi ngờ gì. Ông quẳng trứng vào nước và bắt đầu đếm. Ai có thể nói được điều gì sẽ xảy ra trong thời gian vừa đủ để chần một quả trứng cơ chứ? Ba phút để làm thay đổi một số phận. Trong khi nước đang sôi lại, tiếng rì rầm như tiếng nước sủi từ những hàng sau cùng bắt đầu lan ra cả đám đông. Cô gái trẻ lại rùng mình. Xảy ra chuyện gì trong sân trước nhà thờ rồi. Vị hồng y ngẩng đầu lên. Khoảng hai chục người đang rẽ lối đi giữa đám đông. Tiếng xì xào to hơn. Người ta nghe thấy cả những tiếng kêu la. - Để họ đi qua! Bốn mươi tu sĩ không hề động đậy. Chỉ riêng Vango quay đầu sang một bên, áp má và tai lên đất giống như chàng chiến binh Apache đang nghe ngóng. Cậu nhìn thấy những bóng người đang di chuyển sau hàng đầu tiên. Tiếng xì xào rõ hơn. - Chuyện gì xảy ra vậy nhỉ? - Tránh ra nào! Dân chúng hoài nghi. Hai tháng trước, những vụ bạo động tại quảng trường Concorde đã gây ra chết chóc và làm hàng trăm người bị thương. - Cảnh sát đấy…, một phụ nữ kêu lên để trấn an đám đông. Họ đang tìm ai đó. Những con chiên cố gắng dập tắt tiếng ồn ào. - Suỵt… Có im đi không nào. Năm mươi chín giây. Dưới tháp chuông, Simon vẫn đếm. Ông nghĩ đến Clara bé nhỏ, cô ấy hứa là sẽ đến mà. Ông nhìn bộ đồ ăn cho hai người được bày trên cái hòm. Ông nghe thấy tiếng réo rắt từ chiếc xoong trên bếp. Một tu sĩ vận áo dài trắng tiến lại gần hồng y và thì thầm vào tai ông. Ngay phía sau họ, một người đàn ông thấp, béo cầm mũ trên tay. Đó là cảnh sát trưởng Boulard. Người ta nhận ra mí mắt chảy xệ như mắt của một con chó già nua, cái mũi đánh hơi, hai gò má hồng và nhất là hai đồng tử sáng rực lanh lẹ của ông. Auguste Boulard. Điềm tĩnh, dưới cơn mưa rào tháng Tư, ông đang rình từng cử động nhỏ nhất của đám người trẻ tuổi nằm rạp trên đất kia. Một phút hai mươi giây. Chính lúc đó, một người trong số họ đứng dậy. Cậu không quá cao lớn. Chiếc áo dài nặng trĩu nước mưa. Khuôn mặt đầm đìa nước. Cậu quay một vòng tại chỗ giữa những cơ thể không hề nhúc nhích. Từ mọi phía, cảnh sát mặc thường phục xổ ra khỏi hàng và tiến một bước về phía cậu. Cậu thanh niên nắm hai tay, rồi lại thả ra. Trong mắt cậu, dường như gói trọn tất cả mây đen trên trời. Cảnh sát trưởng hô to: - Vango Romano? Chàng trai nghiêng đầu. Trong đám đông, ở một chỗ nào đó, đôi mắt xanh đang đảo tứ phía, giống như mấy con bướm bị mắc lưới. Người ta muốn gì ở Vango chứ? Rồi Vango bắt đầu chuyển động. Cậu bước qua những người bạn và tiến về phía cảnh sát trưởng. Đám cảnh sát tiến dần lại. Vừa bước, Vango vừa cởi lớp khoác màu trắng khỏi chiếc áo dài và xuất hiện trong bộ đồ đen. Cậu dừng lại trước mặt hồng y, quỳ gối. - Hãy tha thứ cho con, thưa cha. - Con đã làm gì vậy, Vango? - Con không biết, thưa cha, xin cha hãy tin con. Con không biết mà. Một phút năm mươi giây. Vị hồng y già bám chặt tay vào cây trượng. Ông tì cả người lên đó, cánh tay và vai quấn lấy thân gỗ nạm vàng, tựa như dây thường xuân quấn lấy thân cây vậy. Ông buồn bã nhìn xung quanh. Ông thuộc tên từng người trong số bốn mươi con người trẻ tuổi này. - Cha tin con, đứa con bé bỏng của ta, nhưng ta sợ ở đây chỉ có mỗi mình ta thôi. - Thế đã là nhiều rồi, nếu cha thật sự tin con. - Không đủ đâu con, vị hồng y thì thầm. Hồng y nói đúng. Boulard và quân của ông ta chỉ còn cách có vài bước. - Hãy tha thứ cho con, Vango van nài một lần nữa. - Con muốn ta tha thứ gì đây, trong khi con chẳng gây ra chuyện gì? Khi cảnh sát trưởng Boulard, ở ngay đằng sau, đặt tay lên vai cậu, Vango trả lời hồng y: - Đây là những gì mà con muốn cha tha thứ… Và, bằng bàn tay rắn chắc, cậu tóm tay cảnh sát trưởng, đứng dậy bẻ quặt cánh tay ông ra sau lưng. Cậu ném ông về phía một nhân viên cảnh sát. Bằng vài bước nhảy, Vango thoát khỏi hai cảnh sát đang lao về phía cậu. Viên cảnh sát thứ ba giơ súng lên. - Đừng bắn, Boulard hét, vẫn nằm trên đất. Tiếng hét lớn làm đám đông trở nên hỗn loạn, nhưng chỉ cần giơ lòng bàn tay lên, hồng y khiến đám đông im bặt. Vango vượt lên mấy bậc thềm. Đám lễ sinh vừa hét vừa chạy toán loạn khi cậu đi qua. Toán cảnh sát ngỡ như đang băng qua một sân trường. Mỗi bước chân, họ lại vấp phải một đứa trẻ hoặc bị một cái đầu tóc vàng húc vào bụng. Boulard gào lên với hồng y: - Cha nói chúng xếp thành hàng đi chứ! Bọn này nghe lời ai đây? Hồng y chỉ ngón tay lên trời, thích thú. - Chỉ Chúa thôi, thưa ngài cảnh sát trưởng. Hai phút ba mươi giây. Vango đã đến trước cửa chính nhà thờ. Cậu trông thấy một người phụ nữ thấp, hơi đậm người, da xanh xao, biến mất sau cánh cửa và đóng lại. Cậu lao vào cánh cửa gỗ. Phía trong, then đã cài. - Mở cửa ra đi! Vango kêu to. Mở cho tôi! Một giọng nói run run trả lời cậu: - Tôi biết mình không được làm thế. Tôi xin lỗi. Tôi chẳng muốn làm điều gì không tốt. Chính người đánh chuông đã hẹn tôi mà. Phía sau cánh cửa, người phụ nữ khóc. - Mở cửa ra đi, Vango nhắc lại. Tôi thậm chí chẳng biết chị đang nói gì nữa. Tôi chỉ nhờ chị mở cửa thôi mà. - Ông ấy có vẻ tốt bụng… Tôi xin cậu. Tôi tên là Clara. Tôi không phải là người hư hỏng đâu. Vango nghe thấy tiếng cảnh sát ở đằng sau. Cậu cảm thấy đôi chân mình mềm nhũn. - Chị ơi, tôi không trách gì chị đâu. Tôi chỉ cần chị giúp thôi mà. Mở cửa cho tôi đi. - Không… Tôi không thể… Tôi sợ. Vango quay người lại. Mười người đàn ông đã đứng đó, thành hình vòng cung quanh cánh cửa chạm trổ. - Không được nhúc nhích, một người trong số họ nói. Vango tựa lưng sát cánh cửa ánh đồng. Cậu thì thầm: - Bây giờ thì, chị ơi, muộn quá rồi. Đừng có mở cửa nữa đấy. Đừng mở, dù với bất kỳ lý do gì. Tôi sẽ đi đường khác. Cậu tiến một bước về phía đám người đó, rồi quay lại và ngước mắt lên. Đó là cánh cửa Phán Quyết. Cậu biết nó quá rõ. Một viền đá chạm trổ quanh cánh cửa. Bên phải, là những kẻ bị đày xuống địa ngục. Bên trái, là thiên đường và những thiên thần. Vango thích con đường của những thiên thần hơn. Lúc này, cảnh sát trưởng Boulard đã đến nơi. Ông suýt ngất xỉu khi chứng kiến những gì đang diễn ra. Trong vòng chưa đầy một giây, Vango Romano đã leo qua những hàng tượng đầu tiên. Cậu cách mặt đất năm mét. Ba phút. Simon, người gác chuông, chẳng nhìn thấy gì, đang lấy muôi vớt trứng ra. Dường như Vango không trèo, mà đang từ từ trườn trên bức tường mặt tiền nhà thờ. Ngón tay bám chặt vào những hình chạm nổi nhỏ nhất. Tay và chân cậu di chuyển dễ dàng. Như thể cậu đang bơi theo chiều thẳng đứng. Đám đông nhìn cậu, miệng há hốc. Một phụ nữ ngất xỉu và ngã lăn khỏi ghế như một mảnh vải. Dưới chân bức tường, đám cảnh sát đang nháo nhác tứ phía. Cảnh sát trưởng sững sờ. Phát súng đầu tiên vang lên. Boulard lấy được chút hơi để quát: - Dừng lại! Tôi đã nói các anh không được bắn cơ mà. Nhưng có viên cảnh sát nào rút súng ra đâu. Một người còn chìa vai cho đồng nghiệp trèo lên nhưng không được. Mấy gã đàn ông tội nghiệp leo được không quá tám mươi xăng ti mét so với bậc thềm, số khác đang cố gắng lấy móng tay cậy cánh cửa nặng hai tấn. Lại một tiếng nổ nữa. - Ai bắn? Boulard gào lên, tóm lấy cổ một tay cấp dưới. Tìm cho tôi kẻ nào đã bắn đi, thay vì các anh cứ bám riết lấy cánh cửa này. Các anh muốn vào làm gì cơ chứ? Để thắp nến à? - Chúng tôi nghĩ sẽ tóm được hắn trên tháp, thưa cảnh sát trưởng. - Có cầu thang ở hướng Bắc đây, Boulard nổi xung chỉ ngón tay sang bên trái. Rémi và Avignon ở lại với tôi. Tôi muốn biết ai đang bắn con gà gô của mình. Vango đã lên đến hành lang Vua. Cậu đứng dậy và bám vào một cái cột. Cậu thở nhẹ nhàng. Trên gương mặt cậu, sự quyết tâm xen lẫn nỗi tuyệt vọng. Cậu nhìn xuống sân trước nhà thờ. Hàng nghìn con mắt mở to đang dõi theo cậu. Một viên đạn làm nổ tung chiếc vương miện bằng đá, ngay sát tai cậu, làm văng bụi trắng lên má cậu. Cậu nhìn thấy, ở phía dưới, viên cảnh sát trưởng đang quay tròn như một gã điên. - Ai đã làm thế? Boulard gào lên. Không phải cảnh sát bắn cậu. Vango nhanh chóng hiểu ra điều đó. Cậu còn có những kẻ thù khác trên quảng trường này. Cậu tiếp tục trèo, bằng vài động tác, cậu đã lên đến chân ô cửa kính hoa hồng. Lúc này, cậu đang leo trên một mảng kính ghép màu đẹp nhất thế giới, giống như một chú nhện trượt trên mạng vậy. Phía dưới, đám đông câm lặng. Cô ở đó, lặng thinh, bị thôi miên khi nhìn chàng trai bám vào mảng kính ghép màu phía Tây nhà thờ Đức Bà. Lũ chim nhạn bay thành đội tàu nhỏ siết chặt quanh cậu, như thể để bảo vệ Vango bằng những tấm thân bé nhỏ phủ lông vũ của chúng. Nước mắt lưng tròng, Simon, dưới tháp chuông, đang dùng dao bóc quả trứng đầu tiên. Lại một lần nữa, cô ấy không đến. - Đời thật buồn, ông nhẹ nhàng nói. Khi nghe thấy cầu thang gỗ dẫn lên gác chuông kêu cọt kẹt, ông dừng lại và ấp úng: - Cô đó hả? Ông nhìn quả trứng thứ hai. Luống cuống, trong giây lát, ông ngỡ như hạnh phúc đang ở ngoài cửa. - Clara? Cô đấy ư? - Cô ấy đợi ông phía dưới. Đó là Vango, viên đạn sau cùng sượt qua sườn khi cậu đặt chân lên hành lang Quái vật đầu sư tử. - Cô ấy cần ông, cậu nói với người gác chuông. Simon cảm thấy có cái gì đó vui vui trong lồng ngực. Từ trước đến nay có ai cần ông đâu. - Thế còn cậu? Cậu là ai? Cậu đang làm gì ở đây? - Cháu không biết, Vango nói. Cháu chẳng biết gì. Cháu cũng thế, cháu cần ông. Trên quảng trường, cô gái trẻ kia, người có đôi mắt xanh và khoác chiếc áo măng tô màu tro, đang vùng vẫy trong đám đông. Lúc Vango bỏ chạy, cô phát hiện gã đàn ông có khuôn mặt sáp ong đang rút súng ra khỏi áo choàng. Cô lao đến nhưng đám đông nhộn nhạo không cho cô tiến bước. Khi cô sang đến phía bên kia, hắn không còn ở đó nữa. Cô không còn chút gì của hình ảnh mèo con sướt mướt mà người ta thấy trước đó. Cô đã biến thành con sư tử xổng chuồng, hất tung mọi thứ trên lối đi. Sau đó, cô nghe thấy phát súng đầu tiên. Lạ thay, cô hiểu ngay là nó nhằm vào Vango. Phát súng thứ hai, mắt cô hướng về phía bệnh viện Hôtel-Dieu, bao lấy mạn Bắc quảng trường. Rồi cô nhìn thấy gã đàn ông. Hắn chót ở tầng hai. Khẩu súng ngắn vươn ra từ sau một tấm kính vỡ và trong bóng tối, phản chiếu khuôn mặt lạnh lùng của kẻ sát nhân. Chính hắn. Cô phóng ánh mắt lên cao. Vango đang giữ thăng bằng. Ông trời vừa kéo cậu ra khỏi định mệnh vào phút cuối. Đối với cô, ngược lại, một lần nữa, tất cả đều trở nên có thể. Với điều kiện cậu ấy còn sống. Cô gái mắt xanh lao về phía bệnh viện. Đột nhiên, trên bầu trời nhà thờ Đức Bà, xuất hiện một con quái vật khổng lồ. Nó gần như làm cho đám đông quên đi những gì đang xảy ra trên mặt đất. Dài và uy nghi như nhà thờ, láng bóng nước mưa, một quả khí cầu xuất hiện. Nó choán cả bầu trời. Ở mặt trước cabin chắn kính, Hugo Eckener, viên chỉ huy lớn tuổi của Khí cầu Graf, đang dõi mắt tìm kiếm bóng dáng bạn ông trên sân trước nhà thờ. Từ Braxin trở về, trên đường tới hồ Constance, ông đã chuyển hướng quỹ đạo bay của khí cầu qua Paris, để cái bóng của khí cầu vuốt ve thời khắc trọng đại ấy của cuộc đời Vango. Đến phát súng thứ ba, ông hiểu rằng có điều gì đó chẳng lành. - Phải đi thôi, thưa chỉ huy, đội trưởng Lehmann nói. Một viên đạn lạc suýt nữa làm thủng quả bóng mà trong cái vỏ rực rỡ của nó chứa đến sáu mươi hành khách và phi hành đoàn. Tiếng nổ sau cùng vang lên dưới mặt đất. - Nhanh lên, chỉ huy… Eckener hạ kính xuống buồn bã nói: - Ừ thôi, chúng ta đi vậy. Phía dưới, một con chim nhạn chết rơi xuống chân Boulard. Và chuông nhà thờ Đức Bà bắt đầu điểm. Mời các bạn đón đọc Vango - Giữa Trời Và Đất của tác giả Timothée de Fombelle & Hà Thảo.

Nguồn: dtv-ebook.com

Xem

Hồ Sơ Một Tử Tù - Nguyễn Đình Tú
Đọc xong cuốn tiểu thuyết đầu tay của Nguyễn Đình Tú, tôi nghĩ đến một khái niệm còn khá mới mẻ với nền văn học nước ta, đó là loại Tiểu thuyết tội phạm học. Khuất Quang Thụy Cũng phải nói ngay rằng đây cũng chỉ là một khái niệm tương đối mà chúng tôi nghĩ tới trong khi tìm cách tiếp cận cuốn tiểu thuyết đầu tay này của một tác giả trẻ. Nếu bạn không đồng ý với khái niệm này thì cũng chả sao, bạn có thể có một cách hình dung khác để tiếp cận tác phẩm kể trên và có thể cũng sẽ có được những kiến giải lý thú Trở lại cuốn tiểu thuyết của Nguyễn Đình Tú. Nội dung của cuốn sách dường như chả có gì mới. Câu chuyện xoay quanh một tên tội phạm bị khép án tử hình với một quá trình diễn biến khá phức tạp để biến một thanh niên nhà quê hiền lành chất phác trở thành một tên giết người nguy hiểm... Nhưng đọc xong cuốn tiểu thuyết của Nguyễn Đình Tú, ta không có được cảm giác kiểu như "thế là đã rõ", "thế là xong việc", và rồi chúng ta có thể yên tâm bỏ cuốn sách xuống để chìm vào giấc ngủ hay thanh thản bước vào những công việc thường nhật mà không còn bất kỳ sự vương vấn nào về số phận của nhân vật hay về những vấn đề mà cuốn sách đã xới lên. Sự kiện cuối cùng trong cuốn sách của Nguyễn Đình Tú đặt dấu chấm hết cho số phận của nhân vật chính bằng đoạn đầu đài. Tất cả dường như rất minh bạch, rất đúng trình tự pháp luật. Nhưng không hiểu sao, đọc đến đây, chúng ta vẫn có cảm giác rằng cái chết chưa phải là sự trả giá cuối cùng cho những tội ác mà kẻ tử tù và những kẻ tòng phạm của hắn ta đã gây ra với đời. Vụ án chưa phải là đã khép lại. Vì còn có những câu hỏi quan trọng khác chưa được trả lời. Trong đó có cả câu hỏi: những ai, cái gì, hoàn cảnh nào đã xô đẩy một con người vốn có "tính bản thiện" trở thành một kẻ giết người? Khi đưa kẻ tử tội lên đoạn đầu đài, trong mỗi con người chúng ta đều xuất hiện một cảm giác giống như cảm giác của nhân vật Bằng, bạn học cũ của kẻ tử tội, nay lại là một luật sư bào chữa cho kẻ tội đồ, ấy là dường như mình cũng là kẻ có lỗi, có can dự vào quá trình trở thành kẻ tội phạm của bị cáo. Anh ta nhắc lại lời một ông thầy chung rất đáng kính của cả hai người: “Đáng tiếc, nhưng đáng tiếc hơn là tất cả chúng ta đều có lỗi mà không biết". Cái cảm giác gột rửa ấy xuất hiện khi đọc xong cuốn sách, chúng ta bỗng hiểu rằng, dường như kẻ bị đưa lên cọc xử bắn kia cũng là một nạn nhân mà mỗi chúng ta, ít hay nhiều, trực tiếp hay gián tiếp đều có lỗi, đều tham gia xô đẩy hắn ta vào con đường tội lỗi để dẫn tới kết cục bi thảm này. Trong cuộc đời nhiều khi chúng ta vô tình gây ra tội ác, hoặc gieo những mầm mống tội ác mà không biết. Đến khi cáimầm ác ấy nảy cành, xanh lá gây hoạ cho đời thì chúng ta lại dửng dưng, coi như mình là kẻ ngoài cuộc vô can, thậm chí chúng ta lại nhân danh pháp luật và đạo đức để phán xử chính những tội ác mà chúng ta đã góp phần gieo mầm và nuôi dưỡng mà không hề hay biết? Có lẽ đây chính là điều khác biệt quan trọng nhất khiến cuốn tiểu thuyết của Nguyễn Đình Tú vượt qua khỏi sự thường tình của những cuốn "sách hình sự" "sách vụ án" và có giá trị như một cuốn tiểu thuyết tội phạm học rất đáng được chú ý. Là một cử nhân luật và cũng từng là một cán bộ pháp lý của quân đội một thời gian trước khi trở thành nhà văn, chắc chắn Nguyễn Đình Tú có kiến thức khá vững vàng về "tội phạm học". Nhưng khi khảo sát khái niệm này ở góc độ một nhà văn, Nguyễn Đình Tú đã có những ý tưởng mới mẻ sâu sắc hơn những dòng lý luận khô khan. Anh đã cố gắng thông qua ngôn ngữ và hệ thống hình tượng để lý giải quá trình hình thành nhân cách của một con người cũng như quá trình tha hoá một nhân cách. Anh cũng đã hiểu một cách cặn kẽ khái niệm của Max - Con người là tổng hoà các mối quan hệ xã hội - nên đã đi tìm câu trả lời từ những nguyên nhân xã hội, từ môi trường sống để tìm cách lý giải vì sao con người có thể trở thành những kẻ tội phạm, để từ đó đi đến một định đề rằng, quá trình hình thành nhân cách của một con người là một quá trình xã hội, trong đó mỗi con người chỉ có thể hoàn thiện mình thông qua sự không ngừng vươn lên chiến thắng mọi hoàn cảnh, khắc phục những hạn chế của hoàn cảnh và những cái mà chúng ta vẫn thường gọi là sự trớ trêu của số phận. Phạm Bạch Đàn, nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết sinh ra và lớn lên tại một làng quê nghèo có một nghề truyền thống khá oái oăm là nghề khai thác đá. Cái nghề khai sơn phá thạch ấy tuy gian khổ thật, nhưng chắc chắn nó cũng nuôi sống nổi nhiều kiếp người và sẽ cứ tự nhiên nhi nhiên mà sống nếu không có những sự tác động của thời cuộc. Trong cái làng nhỏ bé ấy cũng có đủ thứ chuyện do thời thế đưa lại như cải cách ruộng đất với những nỗi oan sai làm đảo lộn thang giá trị đạo đức truyền thống, với cuộc kháng chiến chống Mỹ long trời lở đất và rồi với những cái sai, cái đúng trong những chính sách quản lý kinh tế, quản lý xã hội ở nông thôn. Trầm luân là vậy nhưng cái cậu bé đẻ rơi bên gốc cây bạch đàn ngày nào vẫn vượt qua được những hạn chế của hoàn cảnh và số phận để trở thành một học sinh giỏi, thi đỗ vào một trường đại học tại thủ đô. Số phận của Phạm Bạch Đàn đã bước sang một trang mới với những thách thức mới thoạt nhìn tưởng như không ác liệt, gian khổ như bao năm sống vật vã với luống cày và hòn đá ở quê hương, ăn đói mặc rách để cắp sách đến trường, nằm trong ổ rơm nhưng vẫn mơ tới một chân trời tươi đẹp. Những gì mà cậu sinh viên mới này nhìn thấy ở trường đại học hóa ra còn có nhiều điều kinh khủng hơn, đáng ngạc nhiên hơn những gì cậu từng nhìn thấy trong suốt cả quãng đời niên thiếu cộng lại? Tiện đây cũng xin nói ngay rằng người viết những dòng này cũng không khỏi ngạc nhiên và thán phục trước sự dũng cảm, chân thành của tác giả đã khiến những người đọc yếu bóng vía như tôi toát cả mồ hôi hột khi chỉ với vài chục trang sách, tác giả đã cho ta thấy sự băng hoại đến như thế nào của "nền văn hoá và đạo đức học đường" của xã hội ta. (Tôi rất mong đó chỉ là một sự thật đã được “tiểu thuyết hoá” và nó chỉ là sự thật của một thời điểm ngắn ngủi nào đó mà thôi). Thế là từ giảng đường trường đại học, chứ không phải từ đời sống lam lũ ở làng quê là nơi Phạm Bạch Đàn đi những bước đầu tiên tới đoạn đầu đài, anh đã bị đuổi khỏi trường đại học. Dĩ nhiên những lỗi lầm của Đàn cũng có căn nguyên từ quá khứ xa xôi, từ gốc gác xuất thân của anh, nhưng điều quan trọng nhất là bản thân anh cũng chưa đủ bản lĩnh để vượt qua những thử thách đó. Không phải ở vào thời buổi ấy, tất cả sinh viên có xuất thân từ những gia đình nông dân nghèo khổ đều hư hỏng cả. Tuy vậy, Đàn cũng đã quyết tâm làm lại từ đầu. Sau một năm vừa lao động vừa học tập, anh lại thi đỗ vào Đại học. Nhưng con đường làm lại của anh lại "vướng vào cơ chế", một quy chế vu vơ nào đó được đặt ra rằng những sinh viên đã bị đuổi học thì phải hai năm sau mới được thi để trở lại trường. Anh đã nhanh nhảu đoảng trong việc sửa chữa khuyết điểm! Nếu có được cơ hội thứ hai trở lại trường Đại học, số phận Đàn có thể đã khác đi chẳng? Chán nản, thất vọng, anh trở lại làng quê trong bối cảnh ở đó đang diễn ra cuộc đấu tranh giữa cơ chế cũ và cái mới đang hình thành nhưng chưa thắng thế. Anh ủng hộ cái mới, nên anh càng thất vọng hơn. Anh vừa thương cho phận mình vừa thương cho làng xóm “Đói. Đói dài rạc. Đất ấy, ruộng ấy, màu mỡ thế, tươi tốt thế mà thóc cứ lép, sản cứ thấp, sống trên đất luá mà cứ thèm gạo, sống bên núi đá mà cứ nhà tranh vách đất, cứ lầy lội lép nhép trên con đường nhão nhoét, lồi lõm ổ trâu ổ gà. Đám trai làng bạn Đàn kéo nhau đi đào vàng...." Đàn cũng buông trôi theo số phận, nhập vào cái số đông đi tìm vận may nơi rừng thiêng nước độc, để mình rơi vào một môi trường hắc ám, đầy cạm bẫy, đó chính là bước trượt dài của nhân cách, của số phận, đó là cú hích đưa anh tới con đường tội lỗi và... tới đoạn đầu đài. Những gì diễn ra sau đó trên bãi vàng dường như đã là điều tất nhiên, tuy rằng anh cũng đã có đôi lần tìm cách chống lại hoàn cảnh, chống lại số phận, chống lại cả những cái ngẫu nhiên, chống lại cả sự trôi trượt để giữ lấy chút phẩm giá còn lại, nhưng rốt cuộc anh là người bại trận. Xung quanh hình tượng trung tâm kể trên, Nguyễn Đình Tú đã có những thành công nhất định khi xây dựng nên hàng loạt nhân vật phụ, tạo nên sự đa dạng về nhân cách trên cái nền chung của xã hội nước ta ở vào một giai đoạn nhập nhằng giữa quá khứ và hiện tại. Qua những nhân vật này, chúng ta có được sự hình dung về cuộc sống của những làng quê nghèo, của trường đại học và cả một phần xã hội của những con người sống mấp mé giữa lằn ranh đen - trắng, đó là thế giới của những kẻ tội phạm và những người có thể trở thành tội phạm bất kỳ lúc nào. Cái ranh giới giữa có tội và không có tội ở đây thật mỏng manh. Vả chăng, sự mong manh ấy đâu chỉ có ở cái xã hội thu nhỏ quanh những bưởng vàng? Khảo sát những mối quan hệ nhân quả trong cuốn sách của Nguyễn Đình Tú, chúng ta còn có thể chỉ ra nhiều kẻ tội phạm vô hình khác. Đó là kẻ tội phạm mắc những tội danh không được ghi trong những bộ luật thành văn, nhưng không phải vì thế mà sẽ không bị kết án, ít ra cũng là tại toà án lương tâm. Triết lý Nhân - Quả, Thiện - Ác của đạo Phật, tình thương Cơ đốc giáo và những quan niệm đạo đức truyền thống cũng đã được tác giả huy động để làm rõ thêm cái vùng còn mờ nhoè bất cập của những thứ lý luận khô khan, duy lý về luật pháp, về tội ác và sự trừng phạt và về nhiều thứ oái oăm, nhiêu khê do con người đặt ra để tự ràng buộc mình và ràng buộc đồng loại nữa Với những vấn đề rất nghiêm túc được đặt ra trong cuốn sách, Nguyễn Đình Tú đã chứng tỏ mình là một cây bút có trách nhiệm và có tham vọng. Tuy vậy, cũng có thể dễ dàng nhận thấy anh chưa đạt được nhiều lắm cho những mục tiêu nghệ thuật, nhất là nghệ thuật tiểu thuyết. Bố cục của cuốn sách chưa thật chặt chẽ, có chương còn rời rạc. Những đoạn trích dẫn hoặc thuật kể điển tích của Phật giáo, Ki tô giáo chưa nhuyễn và hơi tham lam. Ngoài nhân vật chính, những nhân vật có hình hài, có cá tính chưa nhiều. Có một số nhân vật xuất hiện có "tính thời vụ", được tác giả tung ra khi cần thiết và sau đó thì mất hút hoặc chỉ là những cái bóng mờ nhạt... Bù lại, Nguyễn Đình Tú đã thành công khi tạo ra được cho mình một cách tiếp cận hiện thực khá mới mẻ và một lối kể chuyện có sức cuốn hút. Ít nhất khi đọc cuốn sách này, chúng ta cũng bị lay động và buộc phải suy nghĩ một cách nghiêm túc hơn, ít phiến diện hơn về một số vấn đề đặt ra trong cuộc sống hôm nay. Đó chính là sự khởi đầu tốt đối với một nhà tiểu thuyết. Và sau 8 năm ra đời, Hồ sơ một tử tù cũng đã khẳng định được sức sống riêng của nó với bốn lần tái bản, một lần làm phim, hai lần vinh danh giải thưởng lớn của Bộ Công an. 8 năm ấy Nguyễn Đình Tú cũng đã chứng tỏ khả năng tiểu thuyết của mình với một loạt tác phẩm như Bên dòng Sầu Diện, Nháp và mới đây nhất là Phiên bản. Đến tiểu thuyết Phiên bản, lại một lần nữa, khái niệm tiểu thuyết tội phạm học trở nên rõ ràng hơn trong tôi, nhưng đó sẽ là nội dung của một bài viết khác khi có dịp quay trở lại vấn đề này. Mời các bạn đón đọc Hồ Sơ Một Tử Tù của tác giả Nguyễn Đình Tú.
Phiên Bản - Nguyễn Đình Tú
"Phiên bản" là cuốn tiểu thuyết thứ tư của Nguyễn Đình Tú. Cuốn sách có 31 khúc được sử dụng với 3 ngôi kể khác nhau, giống như một bản nhạc nhiều bè, khai mở nhiều lối đi vào chiều sâu tâm lý nhân vật. Diệu, cô nữ sinh ngây thơ trong sáng, sinh ra trong một gia đình có người anh trai phạm tội, phải đi tù. Bí bức, gia đình cô, trừ bà nội, còn bố, mẹ và cô liều lĩnh thuê tầu vượt biển đi nước ngoài. Cuộc vượt biên trốn chạy và giải thoát không thành. Hơn một trăm con người trên chuyến tầu bị bọn cướp biển giết chết hết. May mắn, cô cùng một người đàn ông theo đạo và đứa cháu trai mới chín tháng tuổi của ông - sau này nó sẽ là một nhà nghiên cứu tội phạm học - thoát chết, sống sót trở về được đất liền. Trở lại cuộc sống bên người bà, Diệu gặp Hưng, một gã lưu manh, bạn tù của anh trai Diệu, rồi từng bước một, như một định mệnh, một tất yếu không sao cởi thoát được, cô dấn thân dần dần vào cuộc đời gió bụi giang hồ. Giang hồ gió bụi ngẫm ra vậy mà có nhiều cung bậc! Hạ đẳng nhất phải kể là loại đao búa côn đồ, gặp người là đánh, thấy của là cướp. Kế đó là lớp bất tri lý, coi thường công an, chính quyền, cả gan chống lại cả người thi hành công vụ, được đồng loài mệnh danh là những kẻ thích tự sát. Loại ba là loại ma xui quỷ khiến, chuyên dùng thuốc kích thích để gia cường “bản lĩnh” chém giết, hiếp đáp, cướp giật. Đại để là vậy! Chứ còn chi ly ra thì có thể phân thành nhiều loại nữa; chẳng hạn, loại chỉ chuyên kiếm tiền, loại chỉ thích ra oai, loại trộm cắp vặt, loại đi ăn cướp chỉ vì phẫn chí, loại bần cùng mà sinh đạo tặc, loại làm ẩu vì chứng rối loạn tâm thần, loại vì tình ái mà gây thù chuốc oán, loại manh động vì ăn phải bùa mê thuốc lú... Diệu lưu manh hoá theo quy luật nội tại, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, trong khi lương tâm vẫn le lói chút tiếc nuối và vài tia ánh sáng nhân phẩm. Vì thực tình là sau cuộc vượt biển không thành trở về, thoạt kỳ thuỷ cô mới chỉ là một cô bé bán thuốc lá lẻ ở bến xe bến tầu, rồi tiến thêm một bước nữa, thấy thiên hạ bao nhiêu đứa sống được bằng ăn cắp, trong khi mình cũng có đủ hai con mắt, hai bàn tay và cái đầu được học đến tận lớp chín mà chỉ trông chờ vào lờ lãi mấy điếu thuốc thì làm sao sống nổi, nhưng cũng mới chỉ là sa chân vào tội tiếp tay cho kẻ gian, nghĩa là mang hộ đồ ăn cắp của bọn chôm chỉa đi bán để ăn hoa hồng thôi. Bước đường tha hóa tiếp diễn ngay sau đó chẳng lâu la gì đối với một kẻ tay đã nhúng chàm, ngày đêm phiêu diêu trong những dục vọng tăm tối, trên mảnh đất nhan nhản những tay anh chị khét tiếng ranh ma quỷ quái hung ác bạo tàn. Rất nhanh thôi Diệu đã lên ngôi nữ chúa, một siêu sao trong giới giang hồ, lập nên một đế chế dọc ngang không còn biết sợ ai! Tập hợp xung quanh và có quan hệ dây mơ rễ má với nữ quái này là một lũ lĩ, những là Lân "Sói", Cộc "Ba Tai", Hưng "Mã", Tùng "Hê rô", Châu "Điên", Tuấn "Chợ"… tàn ác, bạo ngược có thừa, những thành tố bất hảo của một xã hội đen, một thế giới tội phạm! Thế giới tội phạm, một lát cắt của đời sống hiện thực! Của đời sống hiện thực! Xa lạ chăng chỉ là, ở nơi đây không có cái thường quy, cái phổ biến. Thống trị ở nơi đây là cái hỗn mang chi sơ, là những bản năng kinh thiên động địa, là cái ác độc, là thói tàn bạo thâm căn. Thế giới tội phạm! Một bước lùi của lịch sử nhân loại! Nhà văn không viết chỉ bằng cảm hứng. Ortega Y Gasset, tiểu thuyết gia Tây Ban Nha nói đại ý: Chiếc rìu của một tiều phu giỏi chẳng có nghĩa lý gì trên một sa mạc không cây cối. Muốn viết được một cái gì đó cho ra hồn, nhà văn phải có chất liệu và đừng tưởng chất liệu là cái vốn tự có, là nước ở cái giếng sâu không đáy, là vỉa quặng vô tận, thả sức đào bới. Tôi đã hơn một lần rất có cảm tình và thật sự là khâm phục năng lực hiểu biết thấu đáo cái lĩnh vực đời sống, cái đối tượng nghệ thuật mà cây bút Nguyễn Đình Tú, một triển vọng đầy hứa hẹn của văn xuôi hôm nay, đã cầy xới trong tiểu thuyết Hồ sơ một tử tù và mới đây, trong cuốn sách có cái tên rất lạ tai là Nháp của anh. Tất nhiên là chàng sĩ quan - cử nhân Luật này có sẵn cái vốn liếng cơ bản về học thuật đã được trang bị của mình. Nhưng dẫu thế nào thì cái sự sống trực tiếp nhằm khám phá kỹ lưỡng vào chiều sâu bên trong cái thế giới kỳ quái này của nhà văn, vẫn là một nét nổi trội, nó khiến người đọc rơi vào trạng thái say mê với một niềm tin cậy chắc chắn là đã không bị lừa! Một cốt truyên hay! Trước nay tôi vẫn là kẻ bảo thủ, khi cho rằng, cốt truyện, với tổng số các tình tiết éo le, giàu kịch tính cùng các nhân vật có số phận độc đáo của nó, chính là cái khung thép cần có để làm chỗ dựa cho tất cả, là một nhu cầu, là cái khôn ngoan đặc biệt của tiểu thuyết, của truyện dài; vậy thì tội gì mà không tận dụng; huống hồ đây là một tiểu thuyết thuộc dòng hành động và tâm lý. Tất nhiên, cốt truyện hay của Phiên bản chỉ là một mặt mạnh và như một lẽ phải thông thường, đó cũng không phải là mặt chủ yếu nhất của cuốn tiểu thuyết này. Bởi vì, điều đáng kể hơn, sâu sắc hơn còn là, sau cái nhu cầu được nhìn thấy, được hình dung ra nhân vật trong diễn tiến của các sự kiện nối tiếp, người đọc tiểu thuyết còn cái khát khao là được lặn ngụp trong cái vùng còn đang vô cùng mung lung, bí ẩn, mơ hồ của suy tưởng. Tội phạm là vấn đề toàn cầu! Cái ác sinh ra từ khi có loài người, nhưng liệu có phải là nhân chi sơ tính bản ác và con người thì hoàn toàn bất lực, không thể triệt tiêu, không bao giờ chế ngự nổi cái ác, cái ác sẽ tồn tại mãi mãi, nó song hành cùng cái thiện? Tư duy truyền thống trước nay vẫn thường quy tội cho xã hội khi lý giải số phận của các tội phạm. Tám Bính trong Bỉ vỏ của nhà văn Nguyên Hồng cũng không ở ngoại lệ. Nhưng còn những trường hợp khác? Chi tiết nhà văn Nguyễn viết chuyện một nữ tặc sinh ra và hoành hành ở chính mảnh đất quê hương, vùng không gian sinh tỏa của nhân vật Diệu trong Phiên bản là một ẩn dụ nghệ thuật, một điểm nhấn có dụng ý của nhà văn. “Đất này dữ, trai gái đều thành nghịch tặc cả”. Cùng với câu nói đã hơn một lần bà nội Diệu đay đi đay lại với Diệu, công trình nghiên cứu của Tiến sĩ Chín Tháng có nhan đề Tội phạm học dưới giác độ địa văn hoá, phải chăng chính là chủ đích của nhà văn, anh muốn dùng pháp lý đồng thời với Kinh thánh - con người là phiên bảncủa Chúa - để giải minh vấn đề? Và nếu đúng là vậy thì sự kiện Diệu bắn chết Hưng ngay trên giường ngủ của mình ở đoạn kết của cuốn tiểu thuyết có thể coi là một cuộc tự chối bỏ của cái ác từ trong tiềm thức, cái ác tự huỷ hoại cái ác, một mệnh đề mang tính tường luận khá lý thú? Phiên bản là cuốn tiểu thuyết thứ tư của Nguyễn Đình Tú. Cuốn sách có 31 khúc được sử dụng với 3 ngôi kể khác nhau, giống như một bản nhạc nhiều bè, khai mở nhiều lối đi vào chiều sâu tâm lý nhân vật. Khúc được kể bằng ngôi Thị nhằm trần thuật những diễn biến sự kiện của nhân vật chính. Khúc được kể bằng ngôi Em là dòng chảy nội tâm của nhân vật chính. Và các khúc người kể đứng ở ngôi Ta có dáng dấp một cuộc hỏi cung, một cuộc vượt thoát để tìm về bản ngã. Chắc đó cũng sẽ là những thủ pháp tạo thêm hứng thú cho bạn đọc cuốn sách này.   Mời các bạn đón đọc Phiên Bản của tác giả Nguyễn Đình Tú.
Đèn Không Hắt Bóng - Watanabe Dzunichi
AudioBook Đèn Không Hắt Bóng Lâu lắm rồi mới tìm lại được cảm giác thích đọc truyện, mà lại là một cuốn tiểu thuyết dày, giấy đen thui, chữ mờ câm nữa chứ. Nhưng khi ngoài trời mưa rơi rả rích, nằm cuộn chăn trên giường để theo dõi từng bước chân của các nhân vật thì đúng là chẳng còn gì bằng. Y hệt cái cảm giác của những ngày còn nhỏ. Đã đóng trang cuối của cuốn truyện lại từ tối hôm qua nhưng tôi vẫn còn ám ảnh bởi đoạn cuối cùng. Hình ảnh Noriko đứng lặng lẽ, một mình trong phòng mổ, dưới ngọn đèn không hắt bóng, cô độc, lạnh lẽo. Cô chờ đợi Naôê xuất hiện như những ngày xưa. Mọi vật xung quanh cô đều không có gì thay đổi, cuộc sống cũng không có gì thay đổi, nó quen thuộc với cô đến mức cô có cảm tưởng rằng chỉ chốc lát nữa thôi, Naôê sẽ xuất hiện ngay lập tức mà thôi. Nhưng không, anh sẽ không bao giờ có thể mở cửa bước vào phòng mổ như mọi khi được nữa. Giờ đây anh đã yên nghỉ thanh thản vĩnh viễn dưới lòng hồ Sikôtsu, không còn đau đớn, không còn dằn vặt, không có mưu toan, không còn thủ đoạn. Cô không thể hiểu nổi tại sao Naôê không thể xuất hiện, căn hộ của anh vẫn còn kia mà, cái quán café cô và anh hay ngồi vẫn còn, cái bàn quen thuộc vẫn y như ngày nào, ngay cả phòng mổ, cái giường phẫu thuật, chùm đèn mổ, vẫn chẳng có gì thay đổi, tại sao anh không thể xuất hiện lại, ngay trước mặt cô trong lúc này đây. Cảm giác cô đơn đến mức rợn người, cô đơn khủng khiếp. Rồi đây cô sẽ sống thế nào khi không có anh bên cạnh, cô sống vì anh, hạnh phúc vì anh, tất cả đều dành cho anh kia mà, không có anh, rồi thì cuộc đời cô sẽ ra sao? Có nhiều người nói rằng tình yêu của Noriko đối với Naôê là một thứ tình yêu cam chịu, rằng cô không đáng phải làm như vậy, cô nhẫn nhục một cách bất bình thường. Cô mù quáng, cô dại dột, cô khờ khạo. Nhưng tôi lại thấy đó là một tình yêu đẹp. Một thứ tình yêu hiến dâng, tình yêu say đắm, tình yêu cuồng nhiệt, yêu mà không đòi hỏi lại bất cứ một điều gì, cô chỉ biết rằng cô yêu anh, như vậy là đủ. Một người phụ nữ như vậy đáng để yêu lắm chứ. Nhưng, ngược lại, Naôê có yêu Noriko không? Hay đó chỉ là một sự thương hại, một sự hối hận vào lúc cuối đời. Anh muốn đền bù cho Noriko vì anh đã làm khổ cô quá nhiều? Tôi không tin điều đó. Tôi nhìn thấy ẩn sau cái vẻ lạnh lùng, băng giá, bất cần đời và bộ mặt ác quỷ của vị bác sĩ ngoại khoa này là cả một tấm lòng. Có lẽ nó bị căn bệnh ác tính mà anh mắc phải che lấp đi mất, nó bị sự từng trải, những thăng trầm mà anh gặp phải trong cuộc sống che khuất đi mất. Những sóng gió của cuộc đời là đánh tan hết những lý tưởng sống, những hoài bão của anh và trao lại cho anh một đôi mắt biết nhìn xoáy sâu vào tận bản chất của mọi vấn đề. Nhưng “Đèn không hắt bóng” không chỉ có tình yêu giữa Noriko và Naôê. Tôi thích “Đèn không hắt bóng” vì còn nhiều điều khác nữa. Watanabe Dzunichi (tác giả) không chỉ là nhà văn mà ông còn là một tiến sĩ y khoa nữa. Có lẽ chính vì điều đó mà ông đã xây dựng được một hình tượng bác sĩ Naôê rất thật. Có nhiều người khó chịu vì hình tượng này, họ cho rằng Naôê không đáng được tôn vinh vì ông lấy lý do bệnh tật của mình mà chà đạp lên thân phận người phụ nữ v.v… Hơi buồn cười cho những suy nghĩ đó. Naôê không phải là một samurai, cũng chẳng phải là một vĩ nhân, anh chỉ là một bác sĩ bình thường như bao bác sĩ khác, có khác chăng là anh có tài hoa, kinh nghiệm, kiến thức. Cũng phải thôi, anh là phó giáo sư của trường ĐH Y mà. Mà đã là một người bình thường thì những hành động của anh trong hoàn cảnh đó hoàn toàn có thể hiểu được, những hành động rất người, rất thật. Không chỉ có Naôê, tôi còn nhìn thấy một Kobasi tràn đầy lý tưởng sống nhưng cũng vô cùng ngờ nghệch, một Yutaro thực dụng, và cả những bệnh nhân nữa, ông già Isikura bị K dạ dày di căn xương đã đến giai đoạn cuối mà cứ giữ vững niềm tin là mình đã khỏi bệnh, sẽ còn sống vui sống khỏe rất lâu sau đó nữa, hai vợ chồng cụ Uênô và bà Chiyô đã già lắm rồi nhưng lại nghèo, không có con cháu, chỉ có cụ bà lụm cụm chăm sóc cụ ông cho đến chết, cụ ông không đủ tiền truyền máu để tiếp tục sống nhưng sau khi ông mất, cụ bà vẫn đi lùng khắp nơi với số tiền ít ỏi của mình mua cho bằng được vài món quà nho nhỏ biếu bác sĩ để cảm ơn. Tôi cảm nhận được cái cảm giác nghẹn ngào của Kobasi khi buộc phải nhận gói quà đó. Cái cảm giác của người thầy thuốc khi thấy mình bất lực trước sức mạnh của tử thần, bất lực trước sự thật phũ phàng của cuộc sống. Tất cả những nhân vật ấy, tôi thấy rất quen, tôi có cảm giác tôi đã gặp họ ở đâu đó trong bệnh viện rồi. Họ là những mảnh ghép rời rạc, những nét chấm phá của tác giả để cố gắng vẽ nên một bức tranh trung thực nhất của ngành Y. Trong bức tranh ấy, không có những thứ giá trị “Y Đức” hão huyền được đề cao, tâng bốc, không có những hành động cao thượng, không có những câu chuyện cổ tích, không có anh hùng, không có hiệp sĩ, cũng chẳng có vĩ nhân. Chỉ có một sự thật, một sự thật trần trụi như thân thể con người ta dưới ngọn đèn không hắt bóng của phòng mổ vậy. Bạn có thể thấy hình ảnh của bệnh viện Oriental ở đâu đó trong bất cứ bệnh viện nào mà bạn có dịp ghé qua. Câu chuyện còn thú vị vì những xung đột, những mâu thuẫn. Mâu thuẫn giữa lý tưởng của anh chàng bác sĩ mới ra trường Kobasi với sự từng trải của bác sĩ Naôê. Có đôi khi tôi cảm thấy không ưa anh chàng Kobasi này, nhưng cũng có lúc anh làm tôi bật cười vì đôi khi tôi bắt gặp hình ảnh của chính tôi trong đó. Mâu thuẫn giữa quan niệm về “Y Đức” (đạo đức trong nghề Y) và đạo đức theo quan niệm thông thường. Cách giải quyết những mâu thuẫn trên của Naôê hoàn toàn hợp lý. Ít nhất là hợp lý đối với bản thân tôi. Chắc cũng phải còn lâu lắm tôi mới đủ nội lực để có thể giải quyết được như Naôê. Một câu chuyện hay, hoàn toàn xứng đáng với 1 đêm thức trắng như đêm qua. Mời các bạn đón đọc Đèn Không Hắt Bóng của tác giả Watanabe Dzunichi.
Vũ Khí Bóng Đêm Tập 6: Lửa Thiên Đàng - Cassandra Clare
Bóng tối đang bủa vây thế giới Thợ Săn Bóng Tối. Hỗn loạn cùng những tai họa và mất mát liên tiếp ập xuống đầu các Nephilim. Trong khi đó, Clary, Jace, Simon, và nhóm bạn của họ phải sát cánh bên nhau chống lại kẻ thù quỷ quyệt nhất: người anh ruột của Clary.Sebastian Morgenstern rắp tâm gây ra cảnh Thợ Săn Bóng Tối đối đầu Thợ Săn Bóng Tối, một trận chiến nồi da xáo thịt. Với Cốc Hỏa Ngục trong tay, hắn biến đổi Thợ Săn Bóng Tối thành những sinh vật của ác mộng, chia cắt những người thân yêu để xây dựng đội quân Hắc Hóa của riêng mình. Không một thứ vũ khí nào ở thế giới này có thể đánh bại Sebastian – nhưng nếu họ tới xứ quỷ, họ sẽ có một cơ hội, dù là mong manh… Sẽ có hi sinh, sẽ có mất mát và cả thế giới sẽ thay đổi. Ai sẽ sống sót sau tập sáu và cũng là tập cuối cùng của series Vũ Khí Bóng Đêm? Lửa thiên đàng là phần 6 sê-ri Vũ khí bóng đêm, xuất bản ở Anh từ năm 2014, được xếp vào danh sách tiểu thuyết ăn khách nhất do New York Times bình chọn. Trọn bộ series Vũ khí Bóng Đêm (The Mortal Instruments) do Chibooks xuất bản: Thành phố Xương (City of Bones, phần 1) - tải eBook Thành phố Tro Tàn (City of Ashes, phần 2) - tải eBook Thành phố Pha Lê (City of Glass, phần 3) - tải eBook Thiên thần sa ngã (City of Fallen Angles, phần 4) - tải eBook Linh hồn lạc (City of Lost Souls, phần 5) - tải eBook Lửa Thiên đàng (City of Heavenly Fire, phần 6) - tải eBook   Cassandra Clare (27/07/1973), tên thật là Judith Rumelt, nhà văn người Mỹ chuyên viết về thể loại tiểu thuyết kỳ ảo. Từng làm việc tại nhiều tạp chí và tòa báo cỡ nhỏ, trong đó có The Hollywood Reporter. Hiện Cassandra Clare đang sống ở Amherst, bang Massachusetts cùng chồng và ba chú mèo. Các series sách tiêu biểu: Vũ khí bóng đêm (The Mortal Instruments), The Infernal Devices Trilogy, The Dark Artifices Trilogy, The Bane Chronicles, Magisterium (viết chung với Holly Black)… Ngoài ra cô còn viết nhiều truyện ngắn và fan-fic khác. Trailer giới thiệu sách: