Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Nguồn Gốc Dịch Bệnh: Động Vật, Con Người Và Đại Dịch Toàn Cầu Tiếp Theo

Xuất bản năm 2012, cuốn sách Nguồn gốc dịch bệnh của tác giả David Quammen đến nay vẫn hấp dẫn với những dự cảm và khai phá thú vị được các nhà khoa học ghi chép lại. Theo dõi TGVN trên Nguồn gốc dịch bệnh: Động vật, con người và đại dịch toàn cầu tiếp theo là một kiệt tác thu hút giới truyền thông của tác giả David Quammen, mang đến góc nhìn khoa học về các mầm gây bệnh trên động vật và đôi khi lây truyền cho chính con người. 'Nguồn gốc dịch bệnh': Cuốn tiểu thuyết trinh thám đặc biệt về khoa học Tác phẩm nằm trong Top 10 sách khoa học năm của Booklist, Top 11 cuốn sách của Daily Beast và được New York Times Book Review bình chọn là Cuốn sách đáng chú ý vào năm 2012. (Nguồn: Medinsights) Gương mặt của những kẻ sát nhân khác biệt: Với Nguồn gốc dịch bệnh, David Quammen đã dệt lên một câu chuyện đặc biệt, một tiểu thuyết trinh thám với những kẻ sát nhân rất khác biệt, nhưng cũng rất chân thực. Chúng là virus, vi khuẩn và những sinh vật đơn bào gây bệnh trên động vật, nhưng đôi khi, chúng sẽ thay đổi mục tiêu và nhảy sang loài người. Mỗi chương của cuốn sách là một hành trình theo đuổi một tên tội phạm mới, chịu trách nhiệm bởi một nhóm các thám tử đến từ khắp nơi trên thế giới. Cuốn sách là những ghi chép của David Quammen trong quá trình đồng hành với họ, lần theo các dấu vết để tìm ra thủ phạm. Sau chương đầu tiên về thứ virus khủng khiếp hạ gục cả ngựa và người, virus Ebola nổi lên qua câu chuyện đen tối, với những con khỉ đột chết chồng lên nhau, món thịt từ xác thối trong rừng và ma thuật. Câu chuyện chẳng cần đến những sự thổi phồng thường gặp về Ebola để tạo ra không khí rùng rợn (với nước mắt máu cũng như nội tạng tan chảy) và tác giả cũng không cần phải làm vậy, bởi chính bản thân căn bệnh cũng đã đủ khủng khiếp rồi. Ông quan tâm nhiều hơn đến việc đào sâu tìm hiểm những dịch bệnh này, tìm hiểu những gì chúng ta đã biết về chúng và cách điều đó giúp chúng ta dự phòng những căn bệnh mới xuất hiện trong tương lai, đồng thời hạn chế hậu quả của chúng. Trong mỗi chương, những căn bệnh đều dần trở nên rõ ràng, bắt đầu chỉ từ đôi ba tin đồn, vài cái chết bí ẩn dường như chẳng hề liên quan đến nhau. Quá trình điều tra dần dần bóc gỡ vấn đề, cho đến khi cuối cùng chân tướng của thủ phạm được phơi bày. Trong suốt quá trình đó, chúng ta sẽ được thấy muôn vàn cách mầm bệnh có thể di chuyển từ vật chủ này sang vật chủ khác – qua phân, dịch tiết, chấy nhầy và máu – và khám phá những hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến phơi nhiễm: leo cây, uống nhựa chà là, ăn hay đơn thuần là chạm vào động vật đã chết. Tác giả cũng tìm kiếm cả những đồng phạm không cố ý là những loài động vật mang mầm bệnh trước khi truyền cho người: lợn, chim, khỉ, khỉ đột và dơi. Hành trình của những thám tử: Thế nhưng, những người hùng thực sự ở đây là những vị thám tử – những nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ, từ phòng thí nghiệm cho đến nơi thực địa, tìm kiếm lời giải cho những vụ án do những tên sát nhân nhỏ bé gây ra. Không chỉ tài ba trong việc mô tả cách hoạt động của virus, David Quammen còn rất thành công trong việc vẽ lên bức chân dung của những người hùng đó: từ những nhà sinh học phân tử nghiên cứu về SARS “với bản năng của một nhà dịch tễ học cùng sự dũng cảm của một con khỉ mặt đỏ”, cho đến nhà sinh thái học đam mê những món ăn phương Đông kỳ lạ, cho đến chuyên gia bệnh thú y với “thân hình rắn rỏi và nghiêm nghị của một cựu cầu thủ bóng bầu dục đã qua tuổi 40 tuổi”. Có thể thấy trong cuốn sách những chi tiết lịch sử cũng vô cùng thú vị như: các nhà khoa học thế kỷ XIX sử dụng kính hiển vi quang học để tìm kiếm các sinh vật nhỏ bé trong tế bào máu của bệnh nhân sốt rét, trong khi virus vẫn tiếp tục nấp sau tấm màn bí ẩn cho đến khi kính hiển vi điện tử được phát minh vào những năm 1930. Độc giả cũng thấy cả những dấu mốc lịch sử quan trọng như: Tổng thống Hoover cấm nhập khẩu vẹt vào nước Mỹ; sự bùng phát của viêm khớp và phát ban, trước khi được liên hệ với bọ ve hươu, tại thị trấn Lyme tại bang Connecticut; và loạt ca bệnh tưởng chừng vô hại, nhưng thực tế lại chết người, trên hàng loạt bệnh nhân nam tại Mỹ vào những năm 1980. David Quammen đã mang chúng ta đi khắp thế giới, từ những phòng thí nghiệm cho đến nơi thực địa cùng các điều tra viên – bẫy dơi tại Trung Quốc, khỉ tại Bangladesh, thâm nhập sâu vào cánh rừng ở Cameroon. Đến phần cuối cuốn sách, chúng ta sẽ bỏ lại thực tại một chút để bước lên chuyến du hành viễn tưởng đi tìm nguồn gốc của HIV dọc theo sông Congo. Tác giả cũng khẳng định sự xuất hiện của những căn bệnh lây truyền từ động vật, những mầm bệnh tìm đến chúng ta từ những loài sinh vật khác, không phải điều gì mới mẻ, nhưng đang có xu hướng tăng lên. Ông đi tìm lý do ẩn sau hiện tượng đó trong chương cuối cùng của cuốn sách: dân số khổng lồ của loài người, cùng với lượng gia súc vô cùng lớn, sự hủy diệt của môi trường sống tự nhiên, những hệ sinh thái bị phá vỡ – những thứ hoàn toàn có thể biến thành cuộc tranh cãi về sự trả thù của tự nhiên lên loài người. David Quammen là một trong những nhà báo và tác giả ảnh hưởng nhất hiện nay, ba lần được trao tặng giải thưởng Tạp chí quốc gia Hoa Kỳ. Các bài viết của ông được đăng tải trên các tạp chí nổi tiếng như National Geographic, New York Times, Rolling Stone và Harpers. *** “Nguồn gốc dịch bệnh” là cuốn tiểu thuyết trinh thám hấp dẫn, lôi cuốn với những kẻ sát nhân rất khác biệt, nhưng cũng rất chân thực. Chẳng có gì phải bàn cãi khi nói đây là một cuốn sách phi thường. Tác giả cuốn sách David Quammen đã dệt lên một câu chuyện đặc biệt, một tiểu thuyết trinh thám với những kẻ sát nhân rất khác biệt, nhưng cũng rất chân thực. Chúng là virus, vi khuẩn và những sinh vật đơn bào gây bệnh trên động vật; nhưng đôi khi, chúng sẽ thay đổi mục tiêu – và nhảy sang loài người. Mỗi chương của cuốn sách là một hành trình theo đuổi một tên tội phạm mới, chịu trách nhiệm bởi một nhóm các thám tử đến từ khắp nơi trên thế giới; cuốn sách là những ghi chép của Quammen trong quá trình đồng hành với họ, lần theo các dấu vết để tìm ra thủ phạm. Sau chương đầu tiên về thứ virus khủng khiếp hạ gục cả ngựa và người, Ebola virus nổi lên qua câu chuyện đen tối, với những con khỉ đột chết chồng lên nhau trong rừng, món thịt từ xác thối trong rừng và ma thuật. Câu chuyện chẳng cần đến những sự thổi phồng thường gặp về Ebola để tạo ra không khí rùng rợn (với nước mắt máu cũng như nội tạng tan chảy), và Quammen cũng không cần phải làm vậy, bởi chính bản thân căn bệnh cũng đã đủ khủng khiếp rồi. Ông quan tâm nhiều hơn đến việc đào sâu tìm hiểm những dịch bệnh này, tìm hiểu những gì chúng ta đã biết về chúng và cách điều đó giúp chúng ta dự phòng những căn bệnh mới xuất hiện trong tương lai, đồng thời hạn chế hậu quả của chúng. Và cũng chẳng có lời nào về “đây là cơ sở khoa học đằng sau”: các bài học về virus, dịch tễ và di truyền học được đan xen vào câu chuyện một cách rất tài tình. Trong mỗi chương của “Nguồn gốc dịch bệnh”, những căn bệnh đều dần trở nên rõ ràng, bắt đầu chỉ từ đôi ba tin đồn, vài cái chết bí ẩn dường như chẳng hề liên quan đến nhau. Quá trình điều tra dần dần bóc gỡ vấn đề, cho đến khi cuối cùng chân tướng của thủ phạm được phơi bày. Trong suốt quá trình đó, chúng ta sẽ được thấy muôn vàn cách mầm bệnh có thể di chuyển từ vật chủ này sang vật chủ khác – qua phân, dịch tiết, chấy nhầy và máu – và khám phá những hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến phơi nhiễm: leo cây, uống nhựa chà là, ăn hay chỉ đơn thuần là chạm vào động vật đã chết… Quammen cũng tìm kiếm cả những đồng phạm không cố ý: những loài động vật mang mầm bệnh trước khi truyền cho người: lợn, chim, khỉ, khỉ đột và dơi. Những người hùng thực sự ở đây là những vị thám tử – những nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ, từ phòng thí nghiệm cho đến nơi thực địa, tìm kiếm lời giải cho những vụ án do những tên sát nhân nhỏ bé gây ra. Không chỉ tài ba trong việc mô tả cách hoạt động của virus, Quammen còn rất thành công trong việc vẽ lên bức chân dung của những người hùng đó: từ những nhà sinh học phân tử nghiên cứu về SARS “với bản năng của một nhà dịch tễ học cùng sự dũng cảm của một con khỉ mặt đỏ”, cho đến nhà sinh thái học đam mê những món ăn phương Đông kỳ lạ, cho đến chuyên gia bệnh thú y với “thân hình rắn rỏi và nghiêm nghị của một cựu cầu thủ bóng bầu dục đã qua tuổi 40 tuổi”. Những chi tiết lịch sử cũng vô cùng thú vị: các nhà khoa học Thế kỷ 19 sử dụng kính hiển vi quang học để tìm kiếm các sinh vật nhỏ bé trong tế bào máu của bệnh nhân sốt rét, trong khi virus vẫn tiếp tục nấp sau tấm màn bí ẩn cho đến khi kính hiển vi điện tử được phát minh vào những năm 1930. Còn cả những dấu mốc lịch sử quan trọng: Tổng thống Hoover cấm nhập khẩu vẹt vào nước Mỹ; sự bùng phát của viêm khớp và phát ban, trước khi được liên hệ với bọ ve hươu, tại thị trấn Lyme tại bang Connecticut; và loạt ca bệnh tưởng chừng vô hại, nhưng thực tế lại chết người, trên hàng loạt bệnh nhân nam tại Mỹ vào những năm 1980. Quammen mang chúng ta theo chuyến đi khắp miền thế giới, từ những phòng thí nghiệm chuẩn mực cho đến nơi thực địa cùng các điều tra viên – bẫy dơi tại Trung Quốc, khỉ tại Bangladesh, thâm nhập sâu vào cánh rừng ở Cameroon để nghe về những nghi thức trưởng thành cần hiến lên tay khỉ. Đến phần cuối cuốn sách, chúng ta sẽ bỏ lại thực tại một chút để bước lên chuyến du hành viễn tưởng đi tìm nguồn gốc của HIV, đan xen cùng hành trình của chính Quammen dọc theo sông Congo. Một trong những đoạn ấn tượng nhất của cuốn sách “Nguồn gốc dịch bệnh” là khi Quammen kể lại sự bùng nổ sâu bướm lều tại thị trấn quê nhà ở tây Montana năm 1993, “như một đại dịch trong Kinh thánh”. Ông viết: “Trong những đêm tháng Sáu, chúng ta có thể đứng dưới tán cây và nghe thấy những âm thanh lách tách như tiếng lửa, là tiếng chất thải của chúng rơi xuống trong tán lá.” Và rồi cũng đột ngột như khi xuất hiện, lũ sâu biến mất. Mãi sau này ông mới biết nguyên nhân sự sụp đổ của quần thể sâu bướm là do một loại virus gây bệnh. Liệu con người, ông tự hỏi, có phải hứng chịu số phận tương tự hay không? Cũng như loài sâu bướm lều, chúng ta quá đông đúc trên hành tinh này, và dân số loài người vẫn ngày một tăng lên. “Chính chúng ta cũng là một loại dịch bệnh”, ông viết, và là đối tượng cho một đại dịch chết người dễ dàng đánh gục cả nền văn minh nhân loại. Sự xuất hiện của những căn bệnh lây truyền từ động vật – những mầm bệnh tìm đến chúng ta từ những loài sinh vật khác – không phải điều gì mới mẻ, nhưng đang có xu hướng tăng lên, và Quammen đi tìm lý do ẩn sau hiện tượng đó trong chương cuối cùng của cuốn sách: dân số khổng lồ của loài người, cùng với lượng gia súc vô cùng lớn, sự hủy diệt của môi trường sống tự nhiên, những hệ sinh thái bị phá vỡ – những thứ hoàn toàn có thể biến thành cuộc tranh cãi về sự trả thù của tự nhiên lên loài người. Nhưng Quammen không phải một nhà hoạt động vì môi trường đầy lãng mạn và lòng trắc ẩn. Ông nhấn mạnh, một cách đầy cẩn trọng, rằng con người chính là một phần của tự nhiên – và đó chính là vấn đề. VỀ TÁC GIẢ David Quammen – Một trong những nhà báo và tác giả ảnh hưởng nhất hiện nay, ba lần được trao tặng giải thưởng Tạp chí Quốc gia Hoa Kỳ. Các bài viết của ông được đăng tải trên các tạp chí nổi tiếng như National Geographic, New York Times, Rolling Stone và Harpers. Cuốn sách “Nguồn gốc dịch bệnh”, được xuất bản năm 2012, mang đến góc nhìn khoa học về các mầm bệnh gây bệnh trên động vật, và đôi khi lây truyền cho chính con người. Bằng kiến thức và trải nghiệm thực tế, những phân tích – cũng như dự đoán – của ông đã thu hút sự quan tâm và chú ý của rất nhiều phương tiện truyền thông trên toàn thế giới. MỘT SỐ ĐÁNH GIÁ VỀ SÁCH “Cuốn sách đáng sợ nhất mà bạn sẽ đọc trong năm nay.”  – The Daily Beast “[Một] chuyến đi đầy tham vọng và mang tính bách khoa … Ông. Quammen đã làm một công việc tuyệt vời khi cho thấy lượng kiến ​​thức khoa học là tạm thời, với những ẩn số lớn về các bệnh truyền nhiễm.” – Richard Preston, tác giả của The Hot Zone “David Quammen đã làm được điều đó một lần nữa. Hấp dẫn và đáng sợ, Spillover là một bộ phim kinh dị đời thực với kết cục ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.” – Elizabeth Kolbert, tác giả của The Sixth Extinction “Nguồn gốc dịch bệnh” là một kiệt tác báo cáo khoa học đáng sợ và hấp dẫn, giống như một câu chuyện trinh thám. David Quammen đưa chúng ta vào cuộc tìm hiểu về AIDS, Ebola và các căn bệnh khác có chung một điểm chung đáng sợ: chúng đều nhảy từ động vật hoang dã sang người. Giải thích cho xu hướng đang phát triển này, Quammen không chỉ đưa ra lời cảnh báo về những căn bệnh mà chúng ta sẽ phải đối mặt trong tương lai, anh ấy còn khiến chúng ta suy ngẫm về vị trí của chúng ta với tư cách là con người trong hệ sinh thái trái đất. ” – Walter Isaacson, tác giả của Leonardo Da Vinci “David Quammen là một trong những nhà báo khoa học hiếm hoi có sự pha trộn giữa sự khám phá với tài năng tổng hợp và kể chuyện.” – Nathan Wolfe – Nature *** Loại virus được biết đến với cái tên Hendra không phải loại vi sinh vật nguy hiểm mới đầu tiên. Hiển nhiên cũng không phải loại đáng sợ nhất. Thậm chí, so với một số khác, nó còn là thứ yếu. Số lượng tử vong do loài virus này gây ra ngay từ đầu đã rất nhỏ, và vẫn duy trì ở mức thấp như vậy; phạm vi địa lý của virus chỉ thu hẹp ở mức địa phương, và những đợt bùng phát sau đó cũng không đưa căn bệnh lan rộng hơn bao nhiêu. Virus Hendra xuất hiện lần đầu tiên ở gần Brisbane, Úc vào năm 1994 với có hai ca nhiễm bệnh và một trong số đó tử vong. Hay chính xác hơn: hai người mắc bệnh, một trong hai đã tử vong. Những sinh vật khác cũng mắc bệnh và tử vong, bao gồm hơn chục con ngựa, và chúng cũng là một phần của câu chuyện này. Đề tài dịch bệnh trên động vật và dịch bệnh trên người, như chúng ta sắp được tìm hiểu, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau như những sợi dây trong một bện thừng. Đợt bùng phát đầu tiên của virus Hendra dường như không mấy đáng sợ hay mang tính thời sự, trừ khi bạn sống ở miền đông nước Úc. Nó không thể sánh với một trận động đất, một cuộc chiến tranh, một vụ xả súng ở trường học hay một cơn sóng thần; nhưng đầy kỳ lạ và ma quái. Dù hiện nay người ta đã biết nhiều hơn về nó, ít nhất là trong giới bệnh lý học, nhưng virus Hendra, dù có bớt ma quái hơn, dường như vẫn rất kỳ lạ. Một nghịch lý hoàn toàn: cận biên, lẻ tẻ, nhưng ở một góc độ lớn hơn lại mang tính đại diện. Chính vì lý do đó, Hendra là dấu mốc quan trọng hướng tới hiểu được sự xuất hiện của những thực thể chết người trên hành tinh này – cũng như sự thật là chúng mang đến cái chết của hơn 30 triệu người kể từ năm 1981. Những câu chuyện đó liên quan tới hiện tượng mang tên Bệnh Lây truyền từ Động vật. Sở dĩ có cái tên như vậy bởi đó là những căn bệnh có khả năng lây truyền sang người. Và chúng có số lượng nhiều hơn bạn nghĩ. AIDS là một căn bệnh như thế. Và cúm là cả một phân nhóm cho những bệnh còn lại. Xem xét tổng thể những căn bệnh này dường như củng cố nhận định từ lâu của Darwin (nhận định đen tối nhất của ông – được nhiều người biết đến và thường xuyên bị cố ý bỏ quên) rằng loài người là một loài động vật, có liên hệ mật thiết với những loài động vật khác: từ nguồn gốc cho đến tiến hóa, khi ốm đau lẫn khi khỏe mạnh. Còn khi xét một cách riêng rẽ, đơn cử trường hợp mơ hồ này ở Úc, đây là lời nhắc nhở vững vàng rằng mọi thứ, bao gồm cả dịch bệnh, đều phải bắt đầu từ đâu đó. 2 Tháng Chín năm 1994, một tai họa khủng khiếp giáng xuống những con ngựa ở vùng ngoại ô phía bắc của Brisbane: những con vật thuần chủng, bóng bẩy và chăm chút, được sinh ra chỉ để chạy đua. Vùng ngoại ô cổ kính với cái tên Hendra, là một khu dân cư lâu đời với các trường đua và những người đam mê đua ngựa; những căn nhà gỗ mà sân sau được cải tạo thành chuồng ngựa; các sạp báo đầy tờ rơi hay những quán café góc đường với cái tên như The Feed Bin (Tạm dịch: Máng ngựa). Con ngựa đầu tiên nhiễm bệnh là một con ngựa cái với lông màu nâu đốm đen tên là Drama Series, đã được cho nghỉ đua vì mang thai, và sắp đẻ. Drama Series bắt đầu biểu hiện những dấu hiệu của vấn đề trong một chuồng ngựa trên đồng cỏ nghèo nàn vài dặm về phía tây nam Hendra, nơi mà những con ngựa được đưa tới để nghỉ ngơi giữa các cuộc đua. Đáng ra Drama Series sẽ ở lại đó cho tới trước lúc sinh nở, nếu nó không bị ốm. Tuy vậy, tình trạng của con ngựa cái không quá xấu – ít nhất là tại thời điểm đó. Nó chỉ có vẻ không được ổn, và người huấn luyện cho rằng nó sẽ khỏe lại. Người huấn luyện tên là Vic Rail: một người đàn ông từng trải với dáng người nhỏ bé, áp đặt nhưng dễ mến, với mái tóc nâu vuốt ngược và nổi tiếng với phương pháp luyện tập cứng rắn trong giới đua ngựa địa phương. “Cứng rắn nhưng dễ mến”, có thể tóm gọn Vickie bằng một câu như vậy. Một số người có thể không ưa gì anh ta, nhưng không ai phủ nhận rằng anh biết rất rõ về những con ngựa. Bạn gái của Rail, Lisa Symons, là người đã đem xe kéo ngựa tới để đón Drama Series. Con ngựa cái miễn cưỡng di chuyển. Chân của nó có vẻ bị mỏi. Quanh vùng môi, mi mắt và hàm có những vết sưng. Trở về khu chuồng nhỏ của Rail ở Hendra, Drama Series đổ mồ hôi đầm đìa và tỏ ra uể oải. Với hi vọng chăm nom ngựa mẹ và cứu lấy con con, anh ép nó ăn cà rốt bào và mật mía nhưng không thành. Sau nỗ lực, Vic Rail đi rửa hai bàn tay và cánh tay, dù sau này khi ngẫm lại, có vẻ như điều đó không đủ. Hôm đó là thứ Tư, ngày 7 tháng Chín năm 1994, Rail gọi cho bác sĩ thú y Peter Reid, một người đàn ông cao lớn, nghiêm túc và chuyên nghiệp, để đến khám cho Drama Series – lúc này đang được nhốt trong ô riêng tại khu chuồng bê tông với sàn phủ cát, gần với những con ngựa khác của Rail. Bác sĩ Reid không tìm thấy dịch quanh mũi hay mắt của nó, hay bất kỳ dấu hiệu nào của sự đau đớn. Tuy vậy, con ngựa chẳng còn giữ được chút nào vẻ vạm vỡ trước đây. “Suy nhược thể chất” là kết luận của ông. Thân nhiệt và nhịp tim của nó đều cao. Reid để ý thấy những vết sưng trên mặt. Khi mở miệng con ngựa ra để kiểm tra lợi, ông thấy những mẩu cà rốt bào mà nó chẳng buồn hoặc chẳng thể nuốt. Sau cùng, ông ta tiêm cho nó thuốc kháng sinh và giảm đau, rồi ra về. Khoảng sau bốn giờ sáng ngày hôm sau, Reid nhận được cuộc gọi thông báo: Drama Series đã ra khỏi chuồng của nó, đổ gục trên sân, và đang hấp hối. Tới khi Reid đến nơi, con ngựa đã chết. Mọi thứ diễn ra nhanh và khủng khiếp. Bị kích động do tình trạng sức khỏe xấu đi, con ngựa lết ra ngoài, ngã xuống một vài lần khiến chân rách toạc đến xương, đứng dậy, rồi đổ gục ở sân trước. Người trông coi chuồng ngựa đã phải đè nó xuống đất. Con ngựa cố gắng vùng vẫy trong tuyệt vọng và va vào một chồng gạch. Lần này để giữ nó nằm xuống, người coi chuồng cần đến cả sự hỗ trợ của Rail. Để giúp Drama Series thở, Rail đã chùi đi chỗ bọt trên mũi của con ngựa – một nỗ lực hoàn toàn vô ích. Reid kiểm tra cái xác và phát hiện một chút bọt vẫn còn sót lại trong lỗ mũi, nhưng không khám nghiệm tử thi bởi Vic Rail không có vẻ hứng thú đến thế, và, cũng không ai đoán trước được tình trạng khẩn cấp sắp xảy để, khi mà mọi chi tiết dù là nhỏ nhất cũng có thể trở nên vô cùng quan trọng. Xác của Drama Series cứ thế được một chiếc xe tải hợp đồng chở tới bãi tập kết của vùng Brisbane. Nguyên nhân gây ra cái chết của con ngựa vẫn chưa được xác định. Liệu có phải nó bị rắn cắn? Hay ăn phải loại cỏ độc nào đó trong cái chuồng bụi bặm, xập xệ đó? Những giả thuyết đó nhanh chóng sụp đổ sau 13 ngày, khi những con ngựa khác trong chuồng nối tiếp nhau bị ốm. Đây không thể là do rắn cắn hay thức ăn độc. Phải là thứ gì đó truyền nhiễm. Những con ngựa còn lại bị sốt, suy hô hấp, mắt đỏ ngầu, co giật, và lờ đờ; một số có bọt máu sùi ra từ lỗ mũi và miệng, số khác lại bị sưng ở mặt. Reid chứng kiến thấy một con ngựa sục miệng điên cuồng vào một xô nước, trong khi một con khác điên cuồng đập đầu vào bức tường bê tông. Mặc cho nỗ lực của Reid và những người khác, chỉ trong vài ngày đã có thêm 12 con ngựa tử vong. Reid sau đó thừa nhận rằng: “tốc độ lây lan giữa những con ngựa thật khó tin,” nhưng tại thời điểm đó, không ai hiểu được vấn đề là gì . Thứ gì đó lây lan qua những con ngựa. Thời điểm tồi tệ nhất, chỉ trong 12 giờ, họ phải chứng kiến bảy con ngựa chết trong đau đớn quằn quại, đến mức một số trường hợp họ phải thực hiện an tử . Bảy con ngựa chỉ trong mười hai giờ – đó là một thảm kịch, ngay cả với một bác sĩ thú y dày dạn kinh nghiệm. Một trong số chúng, con ngựa cái có tên Celestial Charm, đã vùng vẫy và thở hổn hển một cách tuyệt vọng đến lúc tắt thở, khiến Reid không thể tới gần để cho nó mũi tiêm nhân đạo. Con ngựa thiến 5 tuổi mà Rail gửi tới một chuồng ngựa phía bắc phát bệnh ngay khi đến, và người ta cũng phải kết thúc sự sống của nó không lâu sau đó. Một bác sĩ thú y đã khám nghiệm tử thi con ngựa thiến và phát hiện tình trạng xuất huyết trên toàn bộ nội tạng. Chuồng ngựa ở góc đường lân cận chuồng ngựa của Rail ở Hendra, cùng lúc đó, một con ngựa thiến khác cũng đổ bệnh với triệu chứng tương tự, và cũng bị buộc phải cho an tử. Điều gì gây nên tình trạng hỗn loạn này? Làm thế nào nó có thể lây lan từ con ngựa này qua con ngựa khác, hay đồng thời tiếp cận được nhiều ngựa đến thế cùng một lúc? Có khả năng là một tác nhân độc hại nào đó trong nguồn cung thực phẩm. Hay thuốc độc, từ những kẻ thù hằn. Ngoài ra, Reid cũng bắt đầu tự hỏi liệu đây có thể do một loại virus lạ, giống như loại virus gây ra bệnh ngựa châu Phi (AHS), loại bệnh được truyền do ruồi cắn ở vùng Hạ Sahara châu Phi. Virus AHS tác động lên các con la, lừa và ngựa vằn cũng như ngựa nhà, nhưng chưa từng được phát hiện ở Úc, và cũng không lây lan trực tiếp từ ngựa sang ngựa. Hơn nữa, ruồi mang bệnh ở Queensland thông thường không cắn ngựa vào tháng Chín, khi thời tiết mát mẻ. Do đó AHS không phải là câu trả lời hợp lý. Hay nguyên nhân có thể là một loại mầm bệnh lạ? “Tôi chưa từng thấy virus nào gây ra tình trạng như vậy trước đây,” Reid nói. Một người có xu hướng nói giảm nói tránh, ông ta gọi thời điểm đó là “một khoảng thời gian tương đối hoảng loạn.” Reid tiếp tục chữa cho những con ngựa bị bệnh với tất cả các phương tiện cũng như phương pháp ông có, dựa trên chẩn đoán vẫn còn không chắc chắn –kháng sinh, truyền dịch, thuốc chống sốc. Trong khi đó, bản thân Vic Rail cũng bắt đầu đổ bệnh. Người trông coi chuồng ngựa cũng vậy. Thoạt tiên có vẻ họ đều bị cúm – một cơn cúm nặng. Rail tới bệnh viện, nơi tình trạng của ông tiếp tục xấu đi, và qua đời sau một tuần chăm sóc đặc biệt. Nội tạng của ông ngừng hoạt động. Rail cũng không thở được. Khám nghiệm tử thi cho thấy phổi của ông chứa đầy máu, các loại dịch, và (sau khi kiểm tra bằng kính hiển vi điện tử) một loại virus nào đó. Ray Unwin, người coi chuồng, đã về nhà và tự chịu đựng qua cơn sốt, lại sống sót. Peter Reid, dù phải chăm sóc những con ngựa bị bệnh đến mức sùi bọt máu, vẫn khỏe mạnh. Ông và Unwin đã kể cho tôi câu chuyện của mình khi gặp được họ nhiều năm sau đó, sau khi hỏi han xung quanh Hendra và gọi một vài cuộc điện thoại Ở Máng ngựa có người nói rằng: Ray Unwinhả, nhiều khả năng anh ta sẽ ở chỗ của Bob Bradshow. Tôi đi theo chỉ dẫn tới chuồng ngựa của Bradshaw và gặp Unwin ngay ở lối vào với xô cám trong tay. Thời điểm đó, ông ta đã đứng tuổi với mái tóc đuôi ngựa màu đỏ cát với đôi mắt u ám nỗi buồn. Ông hơi ngại khi được từ một người lạ sự chú ý, thứ ông đã nhận đủ từ các bác sĩ, cán bộ y tế công cộng và phóng viên địa phương. Ngay khi ngồi xuống nói chuyện, ông thừa nhận ông không phải là một kẻ hay than vãn, nhưng sức khỏe của ông đã kém đi rõ ràng từ khi chuyện đó xảy ra. Mời các bạn mượn đọc sách Nguồn Gốc Dịch Bệnh - David Quammen.

Nguồn: dtv-ebook.com

Xem

Giải Thưởng Bất Ngờ - Julie Garwood
Royce là một thủ lĩnh nổi tiếng và được biết đến như là một người Norman xuất sắc trong việc huấn luyện binh lính. Anh chỉ huy rất có tổ chức, sống một cuộc sống mẫu mực và yêu cầu tất cả mọi người dưới quyền đều phải phục tùng anh ...cho đến khi anh gặp Nicholaa.  Nicholaa là một cô gái trẻ đầy láu lỉnh không thích những người Norman xâm chiếm quê hương cô. Cô sử dụng mưu kế để thoát khỏi tay Royce khi gia đình cô bị bắt giữ. Nhưng cuối cùng cô cũng bị anh nắm đượcnhược điểm và mang cô về Luân Đôn để Đức vua mang cô làm "Giải thưởng" ban tặng cho một hiệp sĩ xứng đáng. Nicholaa liên tục tìm cách chạy trốn và luôn bị bắt lại vì thế cô rất căm ghét Royce.  Vận mệnh xoay chuyển khi Đức vua quyết định Nicholaa là người "được" chọn thay vì là người "bị" chọn, và cô đã chọn Royce ... để trã đũa anh vì đã bắt giữ cô. Royce sẽ làm gì khi buộc phải nhận "Giải Thưởng" mà anh đã không mong đợi ? *** Julie Garwood sinh tại thành phố Kansas bang Missouri, Mỹ là tác giả khá thành công ở thể loại tiểu thuyết lãng mạn với hơn 27 đầu sách, 35 triệu bản in được phát hành trên khắp thế giới. Hơn 20 tác phẩm của bà lọt vào danh sách bán chạy nhất của tờ New York Times. Julie viết cả tiểu thuyết lịch sử - lãng mạn lẫn hiện đại lãng mạn pha trộn sự hồi hộp, gây cấn, trong đó có một cuốn tiểu thuyết dành cho giới trẻ có tựa đề A girl named Summer (Cô Nàng Mùa Hè). Một số tác phẩm nổi tiếng của Julie Garwood: Gentle Warrior (Chiến Binh Nhân Từ, 1985); A Girl Named Summer (Cô Nàng Mùa Hè, 1986); Prince Charming (Hoàng Tử Trong Mơ, 1994); Các sê-ri: Crown's Spies (Những Chàng Điệp Viên Hoàng Gia); Lairds' Brides (Những Nàng Dâu Quý Tộc); Highlands' Lairds (Những Quý Tộc Miền Cao Nguyên)... Lâu đài hạnh phúc (tựa gốc The Castle) là tác phẩm thứ tư trong sê-ri Crown's Spies của Julie Garwood gồm bốn cuốn nói về bốn anh chàng gián điệp của Chính phủ Anh vào thế kỷ 19, bao gồm: Lyon's Lady, Guardian Angel (Thiên thần hộ mệnh); The Gift và The Castle. Sách đã xuất bản và dịch tại Việt nam: Món Quà Tình Yêu Lâu Đài Hạnh Phúc Thiên Thần Hộ Mệnh Danh Dự Huy Hoàng Cô Nàng Sư Tử Rebellious Desire Kẻ Phá Đám Điều Bí Mật Sizzle The Ideal Man Shadow Music *** Khu vực ngoại thành Luân Đôn đã biến thành thiên đường của màu sắc. Những chiếc lều với sắc cờ của mỗi tướng quân rải rác trên những ngọn đồi nhìn xuống nơi diễn ra các trận đấu. Nơi đóng quân của Đức vua, phía bên kia, thì to lớn và sang trọng hơn những chỗ khác. Nicholaa cho rằng mọi người ở Anh đều đến tham dự. Phụ nữ mặc những chiếc áo dạ tiệc sang trọng nhất, đi dạo bên cạnh khu vực cưỡi ngựa đấu thương để những người đàn ông có thể thấy họ. Trẻ em chạy từ xe đẩy này đến xe đẩy khác, vồ lấy bánh kẹo. Những người hát rong di chuyển xuyên qua đám đông, hát những khúc tình ca lãng mạn. Những người kể chuyện đang chăm chú quan sát mọi người để họ có thể ghi lại chính xác sự kiện lịch sử này trong tâm trí họ để thuật lại trong tương lai. Chỉ sáu tướng quân có được vinh dự mang người của họ đến tham gia vào cuộc đấu. Nếu tất cả các tướng quân đều được phép tham dự, thì lễ hội này sẽ kéo dài cả tháng hoặc hơn. Những người lính có kinh nghiệm được đấu trước. Nicholaa đứng trên đồi với Justin ở bên cạnh và tất cả những tân binh khác đứng sau lưng cô. Họ hoan hô cổ vũ cho Lawrence và nhóm của anh. Binh lính của Tướng quân Hanson gần như ngay lập tức bị đánh bại. Binh lính của Tướng quân George rời khỏi đấu trường tiếp theo. Đến chiều thì chỉ còn lại hai đội. Binh lính của Tướng quân Guy bây giờ sẽ đấu với người của Tướng quân Royce, như mọi người đã dự đoán. Nicholaa quá căng thẳng đến mức không thể hoan hô. Cô cũng không nhìn Lawrence. Cô cứ dán chặt ánh mắt của cô lên người chồng cô. Anh đứng bên lề đấu trường, đối diện với Guy ở phía bên kia sân. Mỗi lần Royce mỉm cười, Nicholaa khẽ thở dài nhẹ nhõm. Khi anh cau mày, ruột gan cô lại lộn nhào. Tiếng gầm rống điếc tai đột nhiên làm cô chú ý. Cô hướng về đấu trường. Bây giờ chỉ còn lại Lawrence và Henry. Thuộc cấp của Royce đang đứng trên người Henry. Tên lính của Guy nằm ngửa trên mặt đất. Mũi gươm của Lawrence chạm vào cổ Henry. Mặc dù vậy Lawrence không nhìn con mồi của anh. Anh đang nhìn chằm chằm vào Royce, chờ tín hiệu của anh. Nicholaa nín thở. Royce tận hưởng khoảnh khắc quyết định ngọt ngào của anh. Sự im lặng bao trùm đám đông. Royce hướng về Đứa vua của anh, bắt được nụ cười của ông, rồi cuối cùng quay lại về phía Lawrence. Cuối cùng Royce lắc đầu. Lawrence ngay lập tức lùi khỏi Henry, cho hắn đủ chỗ để đứng dậy và rời khỏi đấu trường. Lawrence không mất nhiều thời gian để đánh bại Morgan. Nicholaa nghĩ là Lawrence không muốn mất thời gian để đùa giỡn với hắn ta. Anh đánh hắn bất tỉnh trong vòng mười phút. Bây giờ chỉ còn lại lính của Royce ở trên sân. Họ sắp hàng và đi đến gần tướng quân của họ. Bước đi của họ thật kiêu ngạo, nụ cười toét miệng của họ thật ấn tượng. Royce không để lộ chút phản ứng gì với chiến thắng. Khi binh lính của anh đến chỗ anh, anh chỉ gật đầu, sau đó quay lại và đi đến chỗ của Đức vua. Những binh sĩ của anh đi theo sau anh. William đứng lên, đưa tay ra dấu im lặng, và rồi công bố trong tiếng la hét rằng một lần nữa binh sĩ của Tướng quân Royce đã chứng tỏ sự ưu việt của họ. Họ sẽ được tưởng thưởng thích đáng. Tiếng hoan hô vang dậy. ... Mời các bạn đón đọc Giải Thưởng Bất Ngờ của tác giả Julie Garwood.
Điều Tuyệt Vời Nhất của Thanh Xuân - Bát Nguyệt Trường An
“Dư Hoài” “Hử” “Trước đây cậu có thích tớ không?” Cậu ấy dịu dàng nhìn tôi, cười khì khì, cúi đầu gãi gãi gáy, giống như chàng trai 17 tuổi cấp 3 năm đó. Cũng tốt, vấn đề mà Cảnh Cảnh năm 17 tuổi phải hỏi, Dư Hoài năm 17 tuổi trả lời. Rất lâu sau, Dư Hoài nhè nhẹ gật đầu. Bỗng chốc nước mắt tôi rơi ướt đẫm mặt. Thanh xuân là gì? Là những điều chưa dám nói, Những việc chưa dám làm, Những mơ hồ thoáng chốc chưa từng quên, Là khoảng thời gian không thể quay trở lại… dù chỉ một lần. Thanh xuân là gì? Là phát sáng cũng là tiếc nuối. Thanh xuân của chúng ta đều có một “ai đó”. Một cậu bạn cùng bàn bên được vây quanh bởi biết bao cô nàng, một cô bạn ngốc nghếch hay ngủ quên trong giờ học, hay thậm chí là một anh chàng lớp trên phía bên kia hành lang vẫn mỗi sáng rảo mắt qua phía bên này hành lang ấy. Ai cũng được và chỉ ở đó thôi... trong tim. Không hề dám mở lời kết bạn, mở lời yêu thương. Đem theo những cảm xúc non nớt với một tâm hồn mong manh của những cô cậu học sinh cấp 3 còn trẻ dại, chỉ dám đứng bên lề cuộc sống của người đó mà dõi theo, mà thương thầm nhớ trộm. Để rồi, những lời cần nói, không thể nói, những việc phải làm, lại không làm. Chỉ cho đến lúc thanh xuân từ lúc nào bỗng nhiên trôi qua vội vã, không một lời từ biệt, mới nhận ra rằng bản thân thực sự đã bỏ lỡ những gì. Tháng năm trôi đi, ai rồi cũng sẽ lớn. Chuyện ngày cũ, rồi chỉ là quá khứ mà thôi. Sớm muộn gì cũng mờ nhạt trong tâm trí, nhưng mỗi lần nghĩ lại chắc chắn đâu đó trong lòng vẫn còn rất nhiều những khoảng trống, những hoài niệm không tên. Nhưng cũng chẳng sao cả, bởi vì điều tuyệt vời nhất của thanh xuân chính là có một ai đó để đem theo trong tim đến mãi sau này. Điều tuyệt vời nhất của thanh xuân – câu chuyện thanh xuân không dành riêng cho ai. Mà dành cho thanh xuân của tất cả mọi người. Như một thước phim quay chậm, thật chậm, đọc Điều tuyệt vời nhất của thanh xuân để cùng bật cười với những ngốc xít, cùng bật khóc nơi những nuối tiếc và rồi nhắm mắt lại để thấy lòng mình trôi về những ngày thanh xuân đã và đang qua. “Điều tuyệt vời nhất của thanh xuân” là gì? Chẳng là gì cả! Chỉ là những mơ hồ như ánh mắt ấy, nụ cười ấy... Như cậu ấy! Vậy thôi! *** No. 1 Tôi tên là Cảnh Cảnh. Người thân đều nói tên này không hay, Cảnh nhi, Cảnh nhi, nghe giống như phải cật lực nén nhịn uất ức với ai vậy. Nhưng tôi thích cái tên này lắm. Tên có hay hay không chỉ là thứ yếu, điều quan trọng là trong cái tên này chứa đựng tâm ý. Bố mẹ tôi đều họ Cảnh, có lẽ lúc họ đặt tên cho tôi, trong đầu đều là “đoàn kết sức mạnh”, “kết tinh tình yêu” – những ý niệm đẹp đẽ như vậy, cho nên tôi được gọi là Cảnh Cảnh. Có điều sau đó họ ly hôn. Tôi cũng không chắc chắn với cách giải thích tên của mình, có phải chỉ là một bên tình nguyện hay không. No. 2 Năm tôi thi cấp ba gặp phải dịch SARS. Trong thời kỳ rối loạn lúc ấy, là một học sinh bình thường của một trường trung học cơ sở bình thường, tôi đúng là không phúc hậu tiêu tốn tiền tài quốc gia mà. Cuộc thi Tiếng Anh được bỏ qua phần nghe, độ khó đề thi Toán cũng được giảm bớt, đề thi môn Ngữ Văn trở thành đề văn của học sinh tiểu học, Vật lý, Hóa học được điều chỉnh xuống thang điểm thấp nhất trong tổng số điểm. Tóm lại, từ trước đến giờ nhiều lần tham gia cuộc thi thử nhưng bạn học Cảnh Cảnh chưa lần nào được đứng thứ ba cả lớp, vậy mà thi lên cấp đề thi chung lại được đứng thứ ba toàn trường. Sau đó, các bạn cùng lớp kéo tôi đến cửa tiệm Kỳ Hạm của Adidas và cửa hàng Lý Ninh1 chụp ảnh. Lý Ninh: Thương hiệu thể thao nổi tiếng của Trung Quốc, Lining. Lining được biết đến rộng rãi và bị chỉ trích nhiều với khẩu hiệu “biến tấu” của Adidas. Ngoài ra, logo hình chữ “L” của Li-Ning khá tương đồng với dấu ngoắc của Nike, trong khi khẩu hiệu “Nothing is Possible” (Không gì là không thể) chẳng khác biệt mấy so với “Just do it” (Cứ hành động đi!) của Nike. Họ nói bức ảnh này biểu đạt “Nothing is impossible” – Không gì là không thể. Sau đó lại để tôi đến trước cửa tiệm Nike giơ giấy bảng trúng tuyển màu đỏ của trường Chấn Hoa lên để chụp ảnh lưu niệm. Họ nói rằng tấm ảnh thể hiện tinh thần “Just do it” – Hãy làm đi nào! Tôi hỏi họ có hiểu hàm ý của cụm từ “Just do it” không, họ nói, sao lại không biết? Chính là giết nó! Cuối cùng tôi không thể “giết” được Chấn Hoa. Điều này để sau hãy nói đi. Với lại, trong giai đoạn tôi buồn bực lúc đó, nghe nói Adidas vì một sự việc gây kinh ngạc nào đó mà trong lúc giận dữ đã thay đổi khẩu hiệu thành “Nothing is Impossible”. Đây mới là chân tướng sự thật. Trên thế giới, điều duy nhất không thay đổi chính là sự thay đổi và điều duy nhất có thể trên thế giới này chính là điều không thể. No. 3 Khi điền nguyện vọng, tôi điền nguyện vọng ba mục, đó là ban cơ bản Chấn Hoa, ban tự túc Chấn Hoa, ban phân ban Chấn Hoa. Còn nhớ lúc phải nộp nguyện vọng, tôi là người cuối cùng nộp cho giáo viên. Che che giấu giấu, sợ bị người khác nhìn thấy. Phải biết là, người luôn luôn đứng đầu lớp chúng tôi cũng không dám đăng ký vào Chấn Hoa. Cô bạn ấy đã đắn đo rất lâu, cuối cùng vẫn chọn trường trung học trực thuộc đại học sư phạm; chỉ cần đăng ký nguyện vọng trường sư phạm, thi đỗ với số điểm chuẩn là cô bạn có thể được bớt 10 điểm. Lúc đó, trường sư phạm sử dụng phương thức này chính là đoạt đi một nhóm vốn có khả năng thi thi đỗ trường Chấn Hoa nhưng lại không tự tin với lực học xuất sắc của chính bản thân mình. Khi ấy, mỗi khi kết thúc một kỳ thi, các bạn lớp tôi đều nói đùa trước mặt cô ấy rằng, cô ấy là mầm non tương lai của Chấn Hoa. Chúng tôi không có ác ý, nhưng hồi lớp ba, cứ mỗi lần thi thử xong, cô ấy lại vì trò đùa này mà tức giận. Không ít người vì điều này mà cho rằng cô ấy cố tình gây sự. Nhưng tôi hiểu cô ấy, chúng ta không phải chịu trách nhiệm khi dùng mấy câu nói để tâng bốc người khác, song chẳng may ngã xuống sẽ chẳng có ai đến đỡ cô ấy. Về sau tôi kể với bố tôi chuyện này, bố tôi nói kiểu vuốt đuôi mà đánh giá rằng, Cảnh Cảnh à, khi đó con đã có đầy đủ điều kiện để có thể đỗ trường Chấn Hoa rồi, con có thể đứng dưới góc độ là mầm non của Chấn Hoa mà suy xét vấn đề, rất tốt. Bố thật cmn thối mà… Tôi chợt nhớ ra ông ấy là bố tôi, không phải là bạn cùng bàn, vội vàng nuốt lại câu thường nói với bạn bè vào trong bụng. Thực ra, quan hệ giữa tôi và bố tôi, rất giống “bạn cùng bàn”. No. 4 Điền nguyện vọng như vậy là do bố tôi kiên quyết. Mục tiêu của ông là giữ vững phân hiệu, cố gắng tự túc. Nói không chừng có thể đỗ vào ban cơ bản. Tôi ngắt lời ông. Bố ơi, nếu như loại chuyện đó thực sự xảy ra, nhất định sẽ phải trả bằng một cái giá nào đó, ví dụ như giảm tuổi thọ. Sau đó, dĩ nhiên tôi lại hồ đồ mà vào ban cơ bản. Ban cơ bản của Chấn Hoa đó! Đây căn bản là làm cuộc cho vay nặng lãi với lão Diêm vương, hơn nữa lại còn là mắc nợ nặng nề, mẹ nhà nó, lấy mạng của tôi đi! No. 5 Giáo viên chủ nhiệm của lớp tôi nói rằng, trong tất cả 13 lớp, chỉ có ba bạn đăng ký trường Chấn Hoa, một là Dư Châu Châu lớp 7, hai là Thẩm Sằn lớp 2, và người còn lại là tôi. Thẩm Sằn cuối cùng thi không thành. Nghe đồn rằng cô bạn ấy đi vệ sinh cũng mang theo quyển sách từ đơn, cụm từ để học thuộc, là một người rất lợi hại. Ba năm đổi lấy một ngày kết quả thế này, tôi không biết nên nói gì nữa. Vào một ngày mùa hè nắng to, lúc tôi ngồi xổm trước cửa nhà Khẳng Đức Cơ liếm cây kem ốc quế đậu xanh tránh nắng, ngẩng đầu lên vô tình nhìn thấy Thẩm Sằn đi ngang qua. Cô bạn ấy không mang ô, cũng không tránh ánh nắng gay gắt ngoài kia, vẫn như cũ đeo cái balo to, mặt mũi bóng nhẫy, trên trán có nổi mụn nữa. ... Mời các bạn đón đọc Điều Tuyệt Vời Nhất của Thanh Xuân của tác giả Bát Nguyệt Trường An.
Chiếc Nhẫn Tình Yêu - Danielle Steel
Chuyện tình hai người quen nhau từ trên mạng và rồi gặp gỡ nhiều lần cuối cùng thì cũng quyết định tiến tới bên nhau. Yêu nhau cũng được nhiều năm và bây giờ cũng đến lúc kết hôn bày tỏ tình cảm với nhau. Nhưng anh chưa biết mở lời với cô làm sao khi cô đã từ chối anh một lần. Muốn được cô đồng ý thì anh quyết định dành dụm một số tiền để mua một chiếc nhẫn. Chiếc nhẫn đó chính là minh chứng tình yêu anh dành cho cô là chân thật, đêm đó anh lấy hết can đảm để mà cầu hôn và rồi cuối cũng ước mơ cũng thành sự thật, cô đã chấp nhận lấy anh. *** Danielle Steel, tác giả "Bây giờ và mãi mãi" là tiểu thuyết gia của hơn 500 triệu bản sách được tiêu thụ trên toàn thế giới, đem lại cho bà gia tài trị giá hàng trăm triệu USD. Nhưng khi còn nhỏ, Danielle chỉ mong trở thành người dốc lòng phụng sự Chúa. Kế hoạch triển khai một cuộc sống thanh đạm và khổ hạnh của Danielle Steel sụp đổ hoàn toàn khi bà kết hôn vào năm 17 tuổi và bắt đầu viết lách sau đó hai năm. Đến nay, ở tuổi, ở tuổi 60, nhà văn sắp sửa xuất bản cuốn tiểu thuyết thứ 72 có tiêu đề Honor Thyself. Danielle Steel sinh năm 1947 tại New York. Bà là nhà văn có bút lực dồi dào và đặc biệt thành công về mặt thương mại. Tác phẩm của bà thường xuyên xuất hiện trên danh sách best-seller của The New York Times. Những tiểu thuyết của Steel đã được xuất bản và dịch tại Việt Nam, gồm có: Now And Forever (Bây giờ và mãi mãi), The Ring (Chiếc nhẫn tình yêu), Second Chance (Cơ hội thứ hai), Five Days In Paris (5 ngày ở Paris) Ánh Sao Chiều Bóng Hình Hẹn Yêu Lối Về Một Thời Say Đắm Ngôi Sao Lầm Lỗi Annabelle Người Phụ Nữ Tuyệt Vời Những Trái Tim Vàng Ba Chàng Độc Thân Tình Khúc Mùa Thu Tiền Chuộc Mạng Sự Huyền Diệu của Tình Yêu Bẫy Tình Muôn Nẻo Đường Tình Thỏa Niềm Nguyện Ước Sóng Tình Phương Nam Bến Cũ Chị Em Gái Tình Yêu Cuối Cùng Hơn Cả Ước Mơ Người Vợ Người Tình Đến Rồi Bến Đợi Một Chặng Đường Dài Bến Bờ Tình Yêu Tiếng Nói Của Con Tim Nối Lại Tình Xưa Những Cánh Hoa Lạc Loài Nỗi Buồn Số Phận Âm Vang Ngày Cũ Cánh Đại Bàng Đơn Độc Quỷ Ám Tình Hè Rực Lửa Căn Nhà Trên Phố Hi Vọng Người Đàn Ông Tuyệt Vời ... *** Khi ông Walmar rời nhà ga xe lưả ở Based, ông đứng nhìn quanh một lát trước khi đi bộ trở lại Lorrach để đón tàu hỏa về Berlin. các bắp thịt trong người ông đau nhừ. Trông ông dơ dáy và rách rưới, không còn có vẻ gì là một chủ ngân hàng có thể ngồi họp với Bộ Trưởng Tài Chánh cả. và không ai có thể ngờ là ông đang mang một số tiền lớn trong người cả. Khoảng trưa thì ông đến sát biên giới. Ông đã đi bộ sáu tiếng đồng hồ. Bây giờ là đến phần gay go nhất của cuộc hành trình trở về Berlin. Rồi ông sẽ phải lặp lại như thế nữa để đưa Ariana đi. Một khi hai con ông đã được an toàn ở Thụy Sĩ, thì ông chẳng thiết gì nữa cả, có chết cũng an lòng. Ông lại chui qua lỗ kẽm gai cắt khi đêm. Với một người ở tuổi ông, đi thế này thật là cả một cuộc phiêu lưu nguy hiểm. Song đới với ông sẽ không ăn thua gì nếu cức được hai con ông. Ông ngừng lại. Nghe ngóng. rồi chạy lại chỗ bụi cây. Nhưng lần này thật không may, ông nghe có tiếng chân người gần đây. Ông chui nhanh vào bụi cây. Nhưng hai tên lính đã vừa trờ tới. - Ấy, ông già, đi đâu vậy? Định đi tòng quân ở Berlin à? Ông cố cười vờ làm bộ ngu si. Nhưng một tên lính chỉa súng vào ông và hỏi: - Ông đi đâu? Ông cố nói với giọng nhà quê: - Đến Lorrach. - Sao phải đến đó? - cón gái tôi ở đó. - Ngực ông đập thình thịch. - Vậy à? Hay quá! Tên lính quay lại dí súng vào lưng ông, và ra dấu cho tên kia lục soát. chúng vạch áo ông ra, vỗ vào tuí áo, và sờ lưng quần. Ông nói: - Tôi có giấy tờ đây. - Ồ, vậy à. cho xem! Nhưng trước khi ông lấy được giấy ra thì một tên lính sờ lưng ông thấy một thứ gì mềm mềm dọc theo cánh tay phải của ông. Nó hỏi: - Gì đây, bố? Bố giấu cái gì phải không? - Y cười lớn và nháy nháy với tên bạn. Các ông già thường hay kỳ quặc. Hai tên lính biết vậy nên lặng thinh xé toạc áo sơ mi của ông ra, chiếc áo dơ dáy song vải rất tốt. Chúng không nghi ngờ gì, rõ ràng đây là một ông già nhà quê. Song chúng ngạc nhiên tròn xoe mắt khi mở ví ông ra, cả một mớ tiền giấy bạc lớn và bạc lẽ. Chúng đếm xong lấy làm kinh ngạc, hỏi: - ông đem tiền này cho Quốc Trưởng à? - Chúng nói xong thì cười lớn một cách thích chí. Ông Walmar chỉ nhìn xuống đất. Ông hy vọng là chúng thỏa mãn với số tiền lấy được và cho ông đi. Nhưng hai tên lính thời chiến tranh thì đủ khôn để biết cần phaỉ làm những gì. chúng trao đổi nhau bằng mắt, tên thứ nhất bước lui, tên thứ hai bắn vào ông Walmar. Ông ngã xuống trên đám cỏ. Chúng nắm chân ông kéo vào bụi cây, lấy hết giấy tờ, tiền bạc, rồi trở lại lều của chúng. chúng ngòi đếm bạc thích thú, còn giấy tờ thì đốt hết. Chúng cũng không bận tâm đọc các giâý tờ đó nưã. Ông ta là ai thì chẳng quan trọng gì. Chỉ khổ cho Gerhard đang nằm chờ ở một khách sạn tại Zurich. Và khổ cho Ariana đang ngồi kinh sợ trong nhà giam ở Berlin. Mời các bạn đón đọc Chiếc Nhẫn Tình Yêu của tác giả Danielle Steel.
Khuôn Mặt Người Khác
Mặt, xét cho cùng, là vẻ biểu cảm của nó. Mà vẻ biểu cảm, đó là một loại phương trình biểu thị mối quan hệ với những người khác. Đấy là con đường mòn liên kết ta với người. Nếu con đường đó bị vùi lấp thì ngay cả những người gắng tìm cách đi trên con đường đó cũng sẽ đi ngang qua trước nhà ta như đi ngang qua một chốn hoang phế không người. Nếu không kịp thời dọn quang con đường mòn thì cuối cùng người ta sẽ quên rằng đã từng có con đường đó.  Tâm hồn con người được bọc trong một bộ da. Người ta bị mất tay mất chân, bị hỏng mắt là chuyện bình thường. Người bị thương bận tâm đến cái gì nhiều nhất? Không phải là tính mạng, không phải là sự phục hồi các chức năng của cơ thể, không. Điều làm họ băn khoăn trước hết là có giữ được cái hình dạng trước đây hay không. Nếu như trong Người đàn bà trong cồn cát (1962), cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình, Kobo Abe viết bằng giọng văn xuôi đơn giản; thì Khuôn mặt người khác (1964) giọng văn đã trở nên phức tạp hơn bởi nhiều câu hỏi được đặt ra. Nếu như nhân vật chính của Người đàn bà trong cồn cát chỉ đơn giản là cố gắng để trốn thoát; thì nhân vật chính của Khuôn mặt người khác là cố gắng để tìm thấy chính mình và để đánh mất mình, và cố gắng tìm mọi cách để sống trong một xã hội mà dường như đã từ chối anh ta! Với Khuôn mặt người khác, Kobo Abe đã cố gắng để đối phó với các vấn đề lớn của bản sắc và cá tính trên quy mô quốc gia, bằng cách tập trung vào miêu tả một người đàn ông không tên. Anh là chủ nhiệm một phòng nghiên cứu hóa chất cao phân tử tại một viện khoa học. Trong lúc thí nghiệm đã xảy ra vụ nổ oxy lỏng, khuôn mặt bị biến dạng với những sẹo lồi, rất may là không ảnh hưởng gì đến mắt vì anh đeo kiếng. Bề ngoài, anh cố giữ được vẻ bình thản với khuôn mặt bị hủy hoại, nhưng đó chỉ là sự giả tạo. Trong anh luôn bùng nổ những cơn bão của tâm trạng dằn vặt, suy tư dữ dội, luôn đau khổ và mặc cảm, hoài nghi ở thái độ mọi người đối với bộ mặt kỳ dị của mình. Anh nghi ngờ cả sự gần gũi chăm sóc của người vợ vẫn chung sống cùng anh sau khi anh bị tai nạn. Và, mối quan hệ của anh với người vợ cũng bị biến dạng! Âm thầm và kiên trì bền bỉ, anh đã nghiên cứu chế tạo thành công bộ mặt nạ hoàn toàn giống mặt người, có khả năng biểu cảm linh hoạt như gương mặt thật. Anh giữ bí mật sự việc và nuôi dưỡng ý định dùng bộ mặt nạ thử thách tình yêu của vợ mình. *** Trong khi Murakami và Yoshimoto là những nhà văn đang nổi lên trên văn đàn Nhật Bản và là hai nhân vật hết sức quen thuộc ở Việt Nam hiện nay, tôi muốn lưu ý bạn đọc về một xu thế mới có lẽ tồn tại như một dòng chảy ngầm. Khi nói về xu thế này, vào năm 1990 nhà văn danh tiếng Kenzaburo Oe ( 1935 - 2007), Giải thưởng Nobel Văn chương năm 1998 có viết: “Lớp nhà văn này đã tích luỹ trong mình  cảm nghĩ về thực trạng xã hội và sức mạnh của văn học. Trong số họ nổi lên hàng đầu là Kobo Abe, một trong những gương mặt quan trọng nhất, nổi bật nhất sau chiến tranh. Ông sáng tác với ý thức tách khỏi truyền thống Nhật Bản, tuy gắn bó với việc xây dựng thế giới ảo tưởng, nhưng vẫn in đậm một lối nhìn riêng tư mà nghiêm túc về đời sống hiện đại”. Kobo Abe sinh ngày 7.3.1924 tại Tokyo. Tên thực của ông là Kimifusa (“Kobo” là cách phát âm theo Hán tự của từ “Kimifusa”). Cha ông là bác sỹ tại một bệnh viện nằm trong trường Cao đẳng Y khoa Hoàng gia ở Manchuria. Khi còn trẻ, Abe rất hứng thú với môn toán học và sưu tập côn trùng. Cũng giống nhiều nhà văn Nhật Bản hiện đại nổi tiếng thế hệ trước như Mori Ogai, Natsume Soseki, Tanizaki Junichiro... ông tiếp thu và chịu ảnh hưởng sâu sắc các nhà tư tưởng bậc thầy của phương Tây, có lẽ do nhiều năm sống ở nước ngoài và đời sống văn hoá đương đại của nó đã thôi thúc ông, nghiên cứu các nhà triết học phương Tây như Heidegger, Jaspers và Nietzsche... Năm 1941 Abe trở về Nhật Bản, năm 1943 ông thi đỗ Đại học Tokyo rồi theo học y khoa tại đây. Luôn ốm yếu do mắc bệnh đường hô hấp nên Abe được miễn quân dịch. Trong chiến tranh, ông tới sống ở Manchuria. Sau khi khỏi bệnh Abe tiếp tục việc học hành và tốt nghiệp vào năm 1948, nhưng ông tự nhủ sẽ không bao giờ hành nghề y. Từ đấy Abe đã bước vào sự nghiệp văn học. Ông tham gia nhóm văn chương do Kiyoteru Hamada dẫn dắt. Khuynh hướng sáng tác là hợp nhất các kỹ thuật của Chủ nghĩa siêu thực với tư tưởng Marxist. Ngay từ năm 1943 Abe đã cho ra đời một tác phẩm đầu tay. Bạn đọc hẳn đã nhận thấy Haruki Murakami tác giả Rừng Na-uy viết với một phong cách bộc trực, giọng điệu trung tính, lạnh lùng, câu ngắn gọn, đôi khi cộc lốc. Ông tránh lối diễn đạt uyển chuyển mà người Nhật hay dùng để câu nói mềm mại hơn khiến ngôn từ trở nên mập mờ. Còn văn  phong của Abe lại cô đọng và chuẩn mực, nó cho thấy nỗi bận tâm của ông đối với tư tưởng của tác phẩm hơn là kỹ thuật viết cốt tạo ra phong cách . Những nhà văn chủ chốt có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển thẩm mỹ văn học của ông: Edgar Allan Poe, Samuel Beckett, Rainer Maria Rilke và Fyodor Dostoyevsky, và đặc biệt là Franz Kafka. Ảnh hưởng Kafka càng rõ rệt trong tác phẩm Kabe - Esu Karuma shino hanzai (Bức tường - tội lỗi của S.Karma, 1951). Tác phẩm này được Giải Akutagawa, giải thưởng văn học cao quý nhất ở Nhật, kể chuyện một người phát hiện ra rằng tấm danh thiếp của anh ta tự hoá thành người và giả dạng anh ta mà phạm tội khiến anh bị toà án lôi ra phán xử. Năm 1947 Abe cho ra mắt một tuyển tập thơ. Abe chỉ thực sự được coi là một nhà văn nổi tiếng với tiểu thuyết Owarishi michi no shirube ni (1948), kể về cuộc đời một kẻ nghiện thuốc phiện. Vào những năm 1950, Abe gia nhập Đảng Cộng sản Nhật Bản. Năm 1962 ông xin ra khỏi đảng bởi những bài báo phê phán chính sách của đảng này. Những tác phẩm mang tính cách trải nghiệm của Abe được thế hệ độc giả trẻ hết sức ngưỡng mộ. Abe đã nhận được giải thưởng cho ba truyện ngắn của ông, “Akai mayu” (1950, Cái kén đỏ), “Kabe” (1951) và “S.Karuma - Shi no hanzai” (1951). Như nhiều nghiên cứu đã đề cập tới, vấn đề chủ đề và phong cách viết thường là nỗi ám ảnh đối với nhà văn Kafka đến mức ông đã phải khai thác nhiều yếu tố qua các truyện khoa học viễn tưởng và trinh thám để xây dựng tác phẩm của mình. Còn các tiểu thuyết và vở kịch của Abe thì đặc trưng ở sự quan sát kín đáo và các kỹ thuật viết tiên phong (avant - garde techniques). Khi đã quen thuộc một số tác phẩm của Kobo Abe bạn đọc sẽ nhận thấy thông thường các cảnh ngộ hay hoàn cảnh mà các nhân vật của ông phải đối mặt, hay đương đầu, thường là kỳ quặc, không giống thực tế và thái độ cùng hành vi của họ được bộc lộ qua khái niệm tự do ý chí. Các tác phẩm sau của Abe là những minh chứng cụ thể cho nhận định này: Daiyon kampyoki  (1959), Moetsukita chizu (1967, Tấm bản đồ rách), Mikkai (1977) và Hako otoko (1974, Người đàn ông trong chiếc hộp). Ở phương Tây, Abe hết sức nổi tiếng với hai tiểu thuyết The Woman in the Dunes, (1962, Người đàn bà trong cồn cát) và The Face of Another (1964, Khuôn mặt người khác). Chủ đề trung tâm trong các tác phẩm này của Abe là nỗi lạc lõng về thân phận, mặc cảm bị xa lánh và ghét bỏ, nỗi cô đơn cá nhân giữa một thế giới kỳ quặc, và những con người gặp khó khăn trong việc hòa nhập với cộng đồng. Hai kiệt tác này là các tác phẩm vượt khỏi mỹ quan truyền thống Nhật Bản, sáng tạo mới mẻ, dùng nhiều ẩn dụ, nhiều hình tượng cụ thể hay siêu thực để diễn tả nội tâm và tiềm thức con người bị tha hoá, vong ngã, trong xã hội đô thị. Các quan niệm giáo điều hay thành kiến đã được ông lật ngược lại. Thông thường con người được xem là trung tâm của vũ trụ, chúa tể của muôn loài, tác phẩm của ông lại chủ trương bình đẳng giữa các loài. không những thế còn có thể biến đổi từ loài này sang loài khác, và ngược lại, con người hoá thân thành sinh vật, sinh vật lại mang nhân cách như con người. Ông đề cao ý thức, lại chủ trương nhục thể chi phối tinh thần, hoàn cảnh xã hội quy định ý thức, và tự do chỉ có thật khi cá thể thoát ra khỏi mọi tập thể như quốc gia hay cộng đồng. Kobo Abe không ngừng thử nghiệm những thủ pháp và tư tưởng mới lạ, kể cả khoa học viễn tưởng, triết lý hiện sinh, chủ nghĩa hiện thực huyền ảo. Với số lượng tác phẩm to lớn và những đóng góp đặc sắc của ông cho văn học Nhật Bản, Kobo Abe  được đánh giá là một trong những tác gia quan trọng nhất của nền văn chương nước này ở thế kỷ XX. Những tác phẩm chính: Người đàn bà trong cồn cát (1963), Khuôn mặt người khác (1964), Người hộp (1973) Cái Kén Đỏ Chiếc thuyền Nô-Ê Bọn Chiếm Đóng Và một số và kịch. Khuôn mặt người khác là cuốn tiểu thuyết tiêu biểu cho những đặc điểm các tác phẩm của Kōbō Abe. *** Thế là em đã vượt qua được cái mê cung rắc rối mà tìm đến. Tin ở cái kế hoạch mà anh ta gửi cho em, rốt cuộc em đã đến chỗ trú ẩn này. Chân bước rụt rè, em lên cái cầu thang cót két như bàn đạp cỗ đàn ooc-gơ. Căn phòng đây rồi. Nín thở, em gõ cửa, chẳng hiểu sao không có tiếng đáp. Thay cho tiếng đáp, một cô bé nhảy tâng tâng như con meo con chạy tới mở cửa cho em. Em gọi cô bé, toan hỏi xem người ta có nhắn gì cho em không, nhưng cô bé chẳng trả lời gì cả, chỉ mỉm cười và chạy đi. Em cần anh ta, thế là em ngó vào cửa. Nhưng em không thấy anh ta, không thấy một cái gì nhắc nhở đến anh ta, một căn phòng chết, trong đó tinh thần hoang phế đang lượn lờ. Cảnh tượng bức tường mờ đục khiến em giật mình. Em toan đi, tuy cảm thấy mình có lỗi, thì mắt em chợt bắt gặp ba quyển vở nằm trên bàn, bên cạnh là một bức thư. Đến đây em chợt hiểu ra rằng thế là em đã sa vào bẫy. Mặc dù lúc ấy những ý nghĩ hết sức cay đắng giày vò em, nhưng sự cám dỗ không thể nào cưỡng lại được. Hai tay run run, em xé phong bì và bắt đầu đọc thư... Chắc là em tức giận, chắc là em oán trách. Nhưng anh sẽ chịu đựng được cái nhìn của em, cái nhìn đàn hồi như chiếc lò xo kéo căng, và dù thế nào đi nữa anh vẫn cứ muốn em tiếp tục đọc. Anh không có hy vọng gì rằng em sẽ vượt qua được mấy phút đó một cách êm đẹp, và sẽ bước một bước về phía anh. Anh bị anh ta tiêu diệt hay anh ta bị anh tiêu diệt, cách nào chăng nữa thì màn của vở bi kịch những chiếc mặt nạ đã hạ xuống. Anh đã giết anh ta, đồng thời tự nhận mình là kẻ phạm tội và anh muốn thú nhận hết, thú nhận triệt để. Có thể vì em rộng lượng hay ngược lại, anh cũng vẫn cứ muốn em đọc tiếp. Người có quyền xử tử thì có trách nhiệm phải nghe cho hết lời khai của bị cáo. Còn nếu chỉ quay lưng lại với anh, kẻ đang quỳ gối trước em đây, thì liệu em có khỏi bị nghi oan là tòng phạm không? Thôi được, hãy ngồi xuống, cứ coi như em đang ngồi nhà. Nếu không khí trong phòng tù hãm thì mở cửa sổ ra. Ấm chén uống trà, nếu cần em lấy ở bếp. Hễ khi nào em bình tĩnh ngồi xuống thì nơi trú ẩn giấu kín ở cuối mê lộ này sẽ biến thành tòa án. Trong lúc em xem lời khai, để cho phần cuối tấn bi kịch của những chiếc mặt nạ càng có vẻ xác thực hơn, anh sẵn lòng chờ lâu thế nào cũng được, trong lúc chờ đợi, anh vá những chỗ thủng trên tấm màn sân khấu, vả lại, chỉ riêng việc hồi tưởng lại những chuyện đó cũng khiến anh không cảm thấy chán ngán. Vậy thì ta sẽ trở lại sự việc vừa mới xảy ra với anh, ba ngày trước cái thời điểm mà đối với em là “lúc này”: Đêm ấy, gió lẫn với trận mưa dường như có hòa tan mật ong làm cửa sổ rung lên thảm thiết. Suốt ngày anh đổ mồ hôi, thế mà khi mặt trời lặn, anh bỗng muốn sưởi ấm bên ngọn lửa. Các báo viết rằng trời sẽ lạnh trở lại, nhưng ngày đã trở nên dài hơn, chẳng làm sao lẩn tránh được thực tại đó và cứ một cơn mưa tạnh là đã cảm thấy ngay sự hiện diện của mùa hè. Chỉ cần nghĩ đến điều đó là tim anh bắt đầu phập phồng lo lắng. Ở tình trạng hiện nay, anh giống như một vật bằng sáp bất lực trước cái nóng nực. Chỉ cần nghĩ đến mặt trời chói lòa là da anh phồng rộp cả lên. ... Mời các bạn đón đọc Khuôn Mặt Người Khác của tác giả Kobo Abe.