Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình (Jiddu Krishnamurti)

Mục lục

Trang tựa đề

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình

Phần I | Bản ngã và Cuộc đời của bạn

Chương I | Tôi là ai? | — 1 — | Hiểu về tâm trí Tìm mua: Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình TiKi Lazada Shopee

— 2 —

— 3 — | Tâm trí là gì?

— 4 — | Bản ngã là gì?

— 5 — | Hiểu biết chính mình | là một tiến trình

— 6 — | Bạn sao, thế giới vậy

— 7 — | Cuộc chiến của bạn | cũng là cuộc chiến của nhân loại

— 8 — | Thay đổi chính mình | để thay đổi thế giới

— 9 — | Tại sao phải thay đổi ngay bây giờ?

- 10 - | Suy nghĩ không giúp giải quyết | vấn đề của bản ngã

Chương II | Điều ta mong muốn | — 1 — | Sự an toàn, hạnh phúc | và cảm giác hài lòng

- 2 - | Không thể theo đuổi hạnh phúc

- 3 - | Sự hài lòng, niềm vui thích | chuyển thành thói lệ thuộc | và nỗi sợ mất mát

- 4 -

- 5 - | Niềm vui là sự vắng bóng | cái tôi ham muốn

- 6 - | Chúng ta muốn được an toàn

- 7 - | Hiểu về tình trạng bất an

- 8 - | Tại sao chúng ta luôn tìm kiếm | một điều gì đó?

Chương III | Ý nghĩ, người suy nghĩ và ngục tù của bản ngã | — 1 — |

Người suy nghĩ và ý nghĩ

- 2 - | Ý nghĩ là sự hồi đáp của ký ức | được tích lũy: Chủng tộc, hội nhóm, | gia đình

- 3 - | Nguồn gốc của suy nghĩ là gì?

- 4 - | Ký ức là những ý nghĩ | có chỗ đứng riêng

- 5 - | Ý nghĩ tìm kiếm sự an toàn

- 6 - | Tại sao phải thay đổi?

- 7 - | Ý nghĩ không thể chấm dứt | nỗi đau buồn

- 8 - | Sống một cuộc đời như-nó-là

- 9 - | Bản chất của sự quan sát

- 10 - | Sự cô đơn: Mắc kẹt | trong ngục tù của cái tôi

- 11 - | Sự nhận biết

- 12 - | Tư duy đúng đắn và sự nhận biết

- 13 - | Không có ý nghĩ tự do

Chương IV

- 2 - | Sự hiểu biết cùng sự nhận biết | có thể loại trừ mọi vấn đề

- 3 - | Sự thấu hiểu xuất hiện | khi tâm trí tĩnh lặng

- 4 - | Hiểu biết bị triệt tiêu | bởi sự phân tích

- 5 - | Thoát khỏi cái tôi

- 6 - | Ngu dốt là tình trạng | thiếu hiểu biết chính mình

- 7 - | Chúng ta phạm sai lầm khi | tách biệt cái tôi với cái không-tôi

- 8 - | Kiến thức, sự khôn ngoan | và sự thấu hiểu

Chương V

- 2 - | Sự trốn chạy là khát khao | quên lãng chính mình

- 3 - | Tránh cái-nó-là thì gặp ách nô lệ

- 4 - | Sự lệ thuộc biểu hiện đời sống | trống rỗng của chúng ta

- 5 - | Tại sao tình dục là hình thức | trốn chạy phổ biến nhất?

- 6 - | Có điều gì bất ổn ở niềm khoái lạc?

- 7 - | Khi nhu cầu khoái lạc | không được thỏa mãn

- 8 - | Niềm khoái lạc có phải là | lối thoát khỏi nỗi cô đơn?

- 9 - | Hiểu về niềm khoái lạc | không có nghĩa là chối bỏ nó

- 10 - | Đừng mang theo suy nghĩ vào đó

Chương VI

- 2 - | Tại sao chúng ta muốn thay đổi?

- 3 - | Thay đổi là cần thiết

- 4 - | Sự thay đổi bên trong, | chứ không phải bề ngoài, | sẽ giúp chuyển hóa xã hội

Chương VII | Mục đích sống | — 1 — | Mục đích của cuộc sống là gì?

- 2 - | Cuộc sống là gì?

- 3 - | Đâu là mục tiêu của cuộc sống?

- 4 - | Hãy hiểu, đừng trốn chạy | khỏi sự giày vò thường nhật

- 5 - | Chúng ta sống vì lẽ gì?

Phần II | Hiểu biết | bản thân - | chìa khóa | của tự do

Chương I | Nỗi sợ hãi | — 1 — | Nỗi sợ hãi bên trong và bên ngoài

- 2 - | Nỗi sợ hãi ngăn cản sự tự do tâm lý

- 3 - | Nỗi sợ hãi về thể xác | là phản ứng thường gặp ở động vật

- 4 - | Liệu ta có thể thoát khỏi | những quy định bắt nguồn | từ văn hóa hay từ động vật không?

- 5 - | Nỗi sợ thể lý nhằm bảo vệ | cơ thể là sự hiểu biết, | nỗi sợ tâm lý là vấn đề của chúng ta

- 6 - | Nguồn gốc của nỗi sợ

- 7 - | Ý nghĩ là nguồn gốc của nỗi sợ

- 8 - | Sự chú tâm

- 9 - | Sự chú tâm sẽ chấm dứt nỗi lo sợ

- 10 - | Căn nguyên của mọi nỗi lo sợ

Chương II | Giận dữ và bạo lực | — 1 — | Sự giận dữ dường như khởi nguồn | từ việc cho mình là quan trọng

- 2 - | Căn nguyên thể lý | và căn nguyên tâm lý của cơn giận

- 3 - | Cơn giận náu mình | trong sự lệ thuộc

- 4 - | Vấn đề của việc dồn nén cơn giận

- 5 - | Sự kỳ vọng mang đến nỗi đau | và cơn giận

- 6 - | Sự hiểu biết xua tan cơn giận

- 7 - | Giận dữ là một tiến trình | mang tính lịch sử

- 8 - | Nội tâm thế nào, cuộc sống thế ấy

- 9 - | Nguyên nhân của giận dữ | và bạo lực

- 10 - | Nguyên nhân sinh lý

- 11 - | Nguyên nhân xã hội và môi trường

- 12 - | Sự giận dữ chủ yếu đến từ nhu cầu | an toàn về mặt tâm lý

- 13 - | Trật tự phổ quát bên trong | và bên ngoài

- 14 - | Tội phạm vị thành niên

- 15 - | Ta có tôn sùng kẻ sát nhân | và theo đó dung dưỡng sự giận dữ?

Chương III

- 2 - | Tại sao chúng ta buồn chán?

- 3 - | Buồn chán có thể dẫn đến kiệt sức

- 4 - | Phải chăng chúng ta chỉ vui thích | vì những phần thưởng?

- 5 - | Sụ phục hồi diễn ra | trong dòng suy tưởng

Chương IV

- 2 - | Buồn phiền là sự cô đơn

- 3 - | Ta thán là một nhân tố | gây buồn phiền

- 4 - | Buồn phiền vì cô đơn

- 5 - | Cô đơn là buồn phiền, | cô độc là tự do

- 6 - | Đó là những giọt nước mắt | khóc cho chính bạn hay cho người | đã khuất?

- 7 - | Tự do khỏi liều thuốc độc | của sự ta thán

- 8 - | Vậy tôi nên sống mỗi ngày | như thế nào?

- 9 - | Thấu hiểu nỗi đau khổ

- 10 - | Đau khổ là đau khổ: Tâm trí ta | và nỗi khổ của ta đều như nhau

Chương V

- 2 - | Sự ghen tỵ không phải | là tình yêu thương

- 3 - | Sự quyến luyến danh tiếng, | vật chất và con người | gây nên đau khổ

- 4 - | Sự lệ thuộc về thể lý | khác với sự lệ thuộc về tâm lý

- 5 - | Đỉnh cao của mọi thứ

- 6 - | Khuôn mẫu nghiệt ngã

- 7 - | Trách nhiệm có phải là tình thương?

- 8 - | Tham vọng đồng nghĩa | với sự đố kỵ, | chia cách và chiến tranh

Chương VI

- 2 - | Dõi theo sự dịch chuyển | của ham muốn

- 3 - | Sự nảy sinh ham muốn

- 4 - | Hãy thấu hiểu, đừng tìm cách | triệt tiêu ham muốn

- 5 - | Nhờ sự thấu hiểu, | ham muốn xảy đến mà chẳng thể | bén rễ trong tâm hồn

- 6 - | Liệu chúng ta có thể biết đến | ham muốn mà không cần hành xử gì | với nó?

- 7 - | Tại sao chúng ta khao khát | nhiều đến vậy?

- 8 - | Ham muốn tự nó | không phải là vấn đề

Chương VII

- 2 - | Điều bạn là

- 3 - | Tham vọng làm lu mờ sự sáng suốt

- 4 - | Tham vọng là sợ hãi

- 5 - | Sự hứng thú có giống với | tham vọng hay không?

- 6 - | Làm điều bạn yêu

- 7 - | Nếu bạn yêu hoa, | hãy trở thành người làm vườn

- 8 - | Sự so sánh dung dưỡng | thói ganh đua, tham vọng

- 9 - | Sự so sánh gây cản trở | cho sự sáng suốt

- 10 - | Thành công và thất bại

- 11 - | Hãy sống thật sâu!

Chương VIII | Cô đơn, trầm cảm | và hỗn loạn | — 1 — | Cô đơn có giống với cô độc?

- 2 - | Cô đơn là sự phiền muộn, | cô độc là niềm vui thú

- 3 - | Liệu ta có thể sống | cùng nỗi cô đơn?

- 4 - | Sự lệ thuộc chấm dứt | khi tâm trí được tĩnh lặng

- 5 - | Không còn cái tôi, | không có nỗi cô đơn

- 6 - | Trái đất này có đến 6 tỷ người[3], | ta cô đơn là do thái độ cá nhân | hay do thực tại?

- 7 - | Đừng trốn chạy, | hãy để mình cô độc

- 8 - | Chúng ta thật sự trống rỗng

- 9 - | Sự phiền muộn | trú ngụ trong cái tôi

- 10 - | Sự tự đánh giá | sẽ mang đến muộn phiền

- 11 - | Chọn sự nội quan | hay sự nhận biết

- 12 - | Liệu chúng ta có cần đến | các chuyên gia tâm lý để giải quyết | tình trạng rối loạn của mình?

- 13 - | Sự hỗn loạn là gì?

- 14 - | Ý kiến của ta | gây xáo trộn sự thật

- 15 - | Ta sáng suốt hơn khi thấu hiểu | sự hỗn loạn

- 16 - | Bạn có thể tự mình nhận thấy | tất cả những điều này

Chương IX

- 2 - | Đừng chỉ trang trí lại | ngục tù của bạn

- 3 - | Quan sát sự vận hành | của nỗi phiền muộn trong tâm thức

- 4 - | Tại sao chúng ta chấp nhận | sự khổ sở của việc sống hời hợt?

- 5 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự cải thiện

- 6 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự tiến triển

- 7 - | Chấm dứt mọi thứ | ngày này qua ngày khác

Phần III | Giáo dục, | công việc | và tiền bạc

Chương I | Bàn về giáo dục | — 1 — | Loại hình giáo dục đúng đắn

- 2 - | Đời sống đâu chỉ bao hàm | các phương thức mưu sinh

- 3 - | Đừng chỉ bận tâm đến nghề nghiệp

- 4 - | Cá nhân và hệ thống, | điều gì quan trọng hơn?

- 5 - | Chức năng của giáo dục

- 6 - | Con cái có phải là tài sản?

- 7 - | Điều gì là cần thiết với chúng ta?

- 8 - | Kiến thức là sự tích lũy quá khứ, | việc học hành thì luôn diễn ra | ở hiện tại

Chương II | So sánh, cạnh tranh | và hợp tác | — 1 — | Việc so sánh nuôi dưỡng nỗi sợ hãi

- 2 - | Sự cạnh tranh

- 3 - | Ta cạnh tranh chỉ để che giấu | nỗi sợ thất bại

- 4 - | Cạnh tranh là sự tôn sùng | vẻ hào nhoáng bên ngoài

- 5 - | Hợp tác là sự vắng mặt | tinh thần vị kỷ

- 6 - | Tất cả là vì Tôi, hay vì Chúng ta?

- 7 - | Biết khi nào không thể hợp tác

Chương III

- 2 - | Tìm ra điều bạn yêu thích

- 3 - | Giáo dục là một nghề cao quý

- 4 - | Thực trạng mục nát, hỗn độn

- 5 - | Liệu bạn có dễ bị tác động?

- 6 - | Đâu mới là cách mưu sinh | đúng đắn?

- 7 - | Hãy làm điều tốt nhất có thể: | Bạn phải sinh tồn mà

- 8 - | Mưu sinh là gì?

- 9 - | Đóng góp cho xã hội

- 10 - | Công việc đúng nghĩa | của con người là khám phá chân lý

Chương IV | Nền tảng của | hành động đúng đắn | — 1 — | Tại sao chúng ta phải thay đổi?

- 2 - | Cảm giác chán chường

- 3 - | Vấn đề của bản ngã không thể | được giải quyết bằng sự trốn chạy

- 4 - | Giải quyết vấn đề

- 5 - | Tuổi trẻ trong mối quan hệ | với các vấn đề

- 6 - | Tâm trí bị nhào nặn

- 7 - | Để giải quyết vấn đề và hành động | đúng đắn, hãy lắng nghe sự thay đổi | của cuộc sống, đừng tin vào | những nguyên tắc sáo rỗng

- 8 - | Hành động đúng đắn | không phải là sự tuân phục

- 9 - | Tự mình thấu hiểu mọi vấn đề | trong cuộc sống

- 10 - | Không nhà tư tưởng nào có thể | giải quyết vấn đề của bạn

- 11 - | Sự hiểu biết bắt nguồn từ | tự do khỏi cái tôi

- 12 - | Đừng dùng bạo lực | để đáp trả bạo lực

Phần IV | Những | mối tương quan

Chương I

- 2 - | Đừng lệ thuộc vào các mối quan hệ

- 3 - | Liệu chúng ta có thể yêu thương | mà không chiếm hữu?

- 4 - | Các mối quan hệ cá nhân | hình thành nên xã hội

- 5 - | Soi rọi chính mình | để giải quyết xung đột

- 6 - | Cuộc sống là mối tương quan | giữa chúng ta với mọi vật, | mọi người, mọi ý tưởng

- 7 - | Mối quan hệ là tấm gương | phản chiếu

- 8 - | Hạnh phúc là hiểu về chính mình | trong các mối tương quan

- 9 - | Phá hủy cỗ máy hình tượng

- 10 - | Sự hình thành các hình tượng | và quan điểm

- 11 - | Các quan điểm chỉ là | những hình tượng

- 12 - | Tự hình tượng hóa bản thân | khiến ta đau khổ

Chương II

- 2 - | Nơi nào có sự lệ thuộc, | nơi đó có nỗi sợ hãi

- 3 - | Tình yêu xuất hiện từ sự thấu hiểu | về các mối quan hệ

- 4 - | Tại sao chúng ta quan trọng hóa | chuyện tình dục?

- 5 - | Tại sao tình dục là vấn đề?

- 6 - | Ham muốn không phải là tình yêu

Chương III

- 2 - | Chúng ta có thực sự yêu thương | gia đình mình?

- 3 - | Sự lệ thuộc biến bạn thành | kẻ bất tài vô tướng

- 4 - | Theo một cách hoàn toàn tự nhiên, | ta có một gia đình

- 5 - | Chỉ khi không màng đến | sự an toàn nội tại, | bạn mới được an toàn

Chương IV

- 2 - | Chúng ta yêu thương Trái đất | hay chỉ tận dụng nó thôi vậy?

- 3 - | Bản đồ chỉ mang tính tham khảo chính trị, | Trái đất không là của riêng ai

- 4 - | Chúng ta đều là những người | coi sóc của Trái đất

Chương V

- 2 - | Không thể suy nghĩ về tình yêu

- 3 - | Khi biết cách yêu một người, | bạn biết cách yêu mọi người | và cả thế giới

- 4 - | Tình yêu trong mối tương quan

- 5 - | Chúng ta không yêu thương, | chúng ta khao khát | được yêu thương

- 6 - | Tình yêu không là | của riêng bạn hoặc tôi

- 7 - | Sự nhàm chán trong mối quan hệ

- 8 - | Khi không có tình yêu, | chúng ta có hôn nhân

- 9 - | Sự hài lòng không đồng nghĩa | với tình yêu

- 10 - | Đừng cố sống độc thân

- 11 - | Tại sao tình dục và hôn nhân | lại trở thành vấn đề?

- 12 - | Cái nhìn thấu thị về giới hạn | của suy nghĩ

- 13 - | Liệu tình yêu có thể tĩnh tại, | bất động hay không?

- 14 - | Nơi nào bạn xem mình | là quan trọng, | nơi đó không có tình yêu

- 15 - | Trong thói quen không có tình yêu

Chương VI | Đam mê | — 1 — | Thiếu niềm đam mê, | cuộc sống trống rỗng

- 2 - | Sao có thể yêu thương | nếu không đam mê

- 3 - | Sự nguy hiểm của đam mê

- 4 - | Hãy tiếp tục học hỏi, | đừng mắc kẹt trong lối mòn

Chương VII | Chân lý, Thượng đế | và cái chết | — 1 — | Cái chết

- 2 - | Điều gì sẽ tiếp diễn?

- 3 -

- 4 - | Sự tiếp diễn của ý nghĩ

- 5 - | Trong sự đổi mới, | cái chết không tồn tại

- 6 - | Sự đổi mới diễn ra khi tiến trình | tư duy chấm dứt

- 7 - | Tình yêu bất diệt

- 8 - | Cái chết và sự bất diệt

- 9 - | Hiện tại là vĩnh hằng

- 10 - | Liệu có tồn tại niềm vui bất tận, | dài lâu?

- 11 - | Nỗi sợ cái chết là nỗi sợ | đánh mất điều đã biết

- 12 - | Điều ta biết

- 13 - | Cái chết và cuộc sống là một

- 14 - | Từ bỏ cái tôi

- 15 - | Thượng đế

Chương VIII | Thiền là chú tâm | — 1 — | Hãy chú tâm khi thiền

- 2 - | Thiền trong đời sống thường ngày

- 3 - | Chú tâm đến toàn bộ chuyển động | của mối tương quan | là sự khởi đầu của thiền định

- 4 - | Thiền là sự sáng rõ

- 5 - | Thiền để thấu hiểu cuộc sống - | hãy là ngọn đèn soi sáng chính mình

- 6 - | Thiền là tự biết mình

- 7 - | Thiền là quên đi tâm trí của quá khứ

- 8 - | Hạnh phúc trong tâm trí tĩnh lặng

- 9 - | Sống trong tỉnh thức

- 10 - | Trong thinh lặng, | các vấn đề được giải quyết

- 11 - | Tâm trí tĩnh lặngDưới đây là những tác phẩm đã xuất bản của tác giả "Jiddu Krishnamurti":Dưới Chân ThầyNghĩ Về Những Điều NàyLửa Trong Cái TríThâm Nhập Thấu TriệtThư Gửi Trường HọcBài Diễn Văn Giải Tán Giáo Hội Ngôi SaoBạn Đang Nghịch Gì Với Đời MìnhTự Do Vượt Trên Sự Hiểu BiếtBàn Về Cách Kiếm Sống Đúng ĐắnBàn Về Tình Yêu Và Sự Cô ĐộcCái Gương Của Sự Liên HệĐánh Thức Trí Thông MinhGiáo Dục Và Ý Nghĩa Của SốngGiáp Mặt Cuộc ĐờiSổ Tay Của KrishnamurtiTương Lai Của Nhân LoạiTuyển Tập KrishnamurtiVượt Khỏi Bạo LựcQuyển Sách Của Cuộc Đời Jiddu KrishnamurtiĐối Mặt Với Thế Giới Hoảng LoạnGhi Chép Của KrishnamurtiĐường Vào Hiện SinhKhai Sáng Trí NăngHướng Đi Cho Cuộc ĐờiNỗi Đau Thời GianÝ Nghĩa Về Sự Chết, Đau Khổ Và Thời Gian

Độc giả có thể tìm mua ấn phẩm tại các nhà sách hoặc tham khảo bản ebook Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình PDF của tác giả Jiddu Krishnamurti nếu chưa có điều kiện.

Tất cả sách điện tử, ebook trên website đều có bản quyền thuộc về tác giả. Chúng tôi khuyến khích các bạn nếu có điều kiện, khả năng xin hãy mua sách giấy.

Nguồn: thuviensach.vn

Đọc Sách

Cuộc đời Mẹ Maria - LM Mark Đoàn Quang
[PDF] Cuộc đời Mẹ Maria - LM Mark Đoàn QuangĐức Mẹ Maria là Đấng quan trọng sau Chúa Giêsu Kitô trong mầu nhiệm Cứu Chuộc. Mẹ là Đấng đã thực sự rõ ràng cộng tác vào việc Cứu Chuộc của Chúa Giêsu Con Mẹ. Ơn gọi và sứ mạng của Mẹ chính là ơn gọi Đồng Công Cứu Chuộc. Từ trước vô cùng, Thiên Chúa đã định đặt cho Đức Mẹ được ơn Đồng Công Cứu Chuộc. Nhưng cuộc đời của Mẹ lại bị che khuất quá nhiều trong bóng im lặng. Phúc Âm nói rất ít về Mẹ. Ngoài một vài chi tiết quá gọn ghẽ, ít oi, liên quan đến cuộc đời Chúa Giêsu. Thánh Luy Mônpho nhận xét: "Qua Phúc âm, ta chẳng biết cả đến Mẹ sinh ra bao giờ và ly trần khi nào nữa". Các vị tiến sĩ, các nhà thần học, các sử gia đã cố gắng nghiên cứu để tạo nên nhiều cuốn hạnh tích Mẹ Maria thật giá trị, nhưng những tác phẩm ấy cũng chỉ là sản phẩm của con người, không đáp ứng đủ được lòng hiếu kính của con cái Giáo Hội, luôn khao khát được hiểu biết về cuộc đời Mẹ hơn, để yêu mến Mẹ hơn.Mẹ Maria và chính Thiên Chúa xem ra cũng chiều lòng khao khát ấy, nên vào thế kỷ 17, Mẹ đã được Thiên Chúa cho phép tỏ ra tất cả cuộc đời của Mẹ trong một cuộc Mặc khải tư, cho bà mẹ một đan viện Dòng thánh nữ Clara, để bà viết lại cho mọi người được biết.Bà Mẹ ấy là Bà Đáng Kính Maria Agrêđa. Bà sinh ngày mồng 02 tháng 04 năm 1602 tại Agrêđa, một thị trấn nhỏ trong nước Tây Ban Nha. Cha là ông Phanxicô Coronel, mẹ là bà Catarina Arana, cả hai cùng thuộc quí tộc và mồ côi từ nhỏ. Gia tài sa sút, nhưng lòng đạo đức của cả hai lại rất đáng chú ý. Tuy không quen biết nhau, nhưng cả hai xin Chúa ban cho mình sinh một người con để hiến dâng cho Chúa. Chấp nhận ý nguyện tốt lành ấy, Chúa cho hai người gặp nhau và cùng nhau xây tổ ấm.Ông bà sinh được 11 người con, nhưng bảy người đã mất sớm. Về sau, ơn Chúa đã soi lòng cho cả gia đình dâng đời mình cho Chúa: Cha và hai con trai vào tu Dòng Anh em Hèn mọn, còn mẹ và hai con gái mà bà Đáng Kính nói đây là chị đã biến nhà mình thành một đan viện theo luật Dòng thánh nữ Clara.
Văn Hương Chánh Nhất Vị Thánh Mẫu Liễu Hạnh Công Chúa
Sách về Thánh Mẫu Liễu Hạnh - Đức Thần chủ Đạo Mẫu Việt Nam - xuất bản tại Sài Gòn năm 1964.Vân tác y thường phong tác xaTriêu du Đâu Suất mộ yên hàThế gian dục thức ngô danh tínhNhất đại sơn nhân ngọc quýnh hoa--------- Sách về Thánh Mẫu Liễu Hạnh - Đức Thần chủ Đạo Mẫu Việt Nam - xuất bản tại Sài Gòn năm 1964.Vân tác y thường phong tác xaTriêu du Đâu Suất mộ yên hàThế gian dục thức ngô danh tínhNhất đại sơn nhân ngọc quýnh hoa---------SỰ THẬT VỀ CÔNG CHÚA LIỄU HẠNH VÀ TỨ BẤT TỬ SỰ THẬT VỀ CÔNG CHÚA LIỄU HẠNH VÀ TỨ BẤT TỬ...Trong 18 đời Vua Hùng, sở dĩ có 9 sự tích là bởi: Trong giai đoạn đó, thời nào có xảy ra sự kiện cần phải tích lũy lại cho mai sau thì gọi là sự tích. Các đời khác vốn không có tích sự gì, nên không đủ để lưu vào sử sách, vậy thôi. Ta gọi đó là kho tàng văn hóa dân tộc. Và dĩ nhiên, hễ đã là kho tàng, ắt phải có giá trị cho mai sau. Và những giá trị tiềm ẩn trong kho tàng văn hóa đó. Tôi sẽ sử dụng và trình ra cùng các bạn có những giá trị gì như sau: ...Trong 18 đời Vua Hùng, sở dĩ có 9 sự tích là bởi: Trong giai đoạn đó, thời nào có xảy ra sự kiện cần phải tích lũy lại cho mai sau thì gọi là sự tích. Các đời khác vốn không có tích sự gì, nên không đủ để lưu vào sử sách, vậy thôi. Ta gọi đó là kho tàng văn hóa dân tộc. Và dĩ nhiên, hễ đã là kho tàng, ắt phải có giá trị cho mai sau. Và những giá trị tiềm ẩn trong kho tàng văn hóa đó. Tôi sẽ sử dụng và trình ra cùng các bạn có những giá trị gì như sau:Đời Hùng Vương Thứ 3 là sự tích Chử Đồng Tử và Tiên Dung. Hai danh xưng "Đồng Tử" và "Tiên Dung", đã đủ để khẳng định đó chính là giống nòi của Thần Tiên rồi vậy. Đồng thời để khẳng định là hậu duệ của Thần Tổ Xi Vưu; Chữ Đồng Tử khi đấy cũng đã thể hiện có phép thuật đầy mình. Chỉ cần cắm cây gậy, đội chiếc nón lên trên là hóa thành cung điện ngay tức khắc. Và cũng trong một đêm, cung điện biến mất. Chữ Đồng Tử và Tiên Dung; Một gậy, một nón... về trời! Đời Hùng Vương Thứ 3 là sự tích Chử Đồng Tử và Tiên Dung. Hai danh xưng "Đồng Tử" và "Tiên Dung", đã đủ để khẳng định đó chính là giống nòi của Thần Tiên rồi vậy. Đồng thời để khẳng định là hậu duệ của Thần Tổ Xi Vưu; Chữ Đồng Tử khi đấy cũng đã thể hiện có phép thuật đầy mình. Chỉ cần cắm cây gậy, đội chiếc nón lên trên là hóa thành cung điện ngay tức khắc. Và cũng trong một đêm, cung điện biến mất. Chữ Đồng Tử và Tiên Dung; Một gậy, một nón... về trời!Dĩ nhiên, Chữ Đồng Tử nghiễm nhiên yên vị trên chiếc ghế đầu tiên trong Tứ Bất Tử của dân tộc Việt Nam trước hết. Dĩ nhiên, Chữ Đồng Tử nghiễm nhiên yên vị trên chiếc ghế đầu tiên trong Tứ Bất Tử của dân tộc Việt Nam trước hết.Kế đến, trong đời Hùng Vương thứ 6. Cũng không chịu thua kém với ứng cử viên cho ghế Tứ Bất Tử đó là Thánh Gióng! Phù Đổng Thiên Vương cũng ngay lập tức; Ra roi giục ngựa mà lướt gió lên thiên cõi. Chiếc ghế thứ hai, có chủ. Kế đến, trong đời Hùng Vương thứ 6. Cũng không chịu thua kém với ứng cử viên cho ghế Tứ Bất Tử đó là Thánh Gióng! Phù Đổng Thiên Vương cũng ngay lập tức; Ra roi giục ngựa mà lướt gió lên thiên cõi. Chiếc ghế thứ hai, có chủ.Thấy chiếc ghế thứ ba chờ mãi vẫn chưa có ai được đề cử! Sơn Tinh sau khi diễn xong vở "Long Hổ Tranh Châu" cùng Thủy Tinh. Gửi lại cho con cháu mai sau biết huyệt mạch chính của dân tộc Việt. Liền cũng cưỡi mây mà kịp đến với chiếc ghế thứ ba đang chờ chủ... tọa. (Bởi giá trị ý tiềm ẩn ở phía sau cái áo nghĩa này là: Chúa sơn lâm nơi núi rừng vốn là Hổ. tu luyện ngàn năm nên đắc Tinh mà hóa Thần. Và tên hiệu mới gọi là Thần Sơn Tinh. Vua biển cả lại là Rồng. Vẫn một nghĩa như thế, nên cũng được ám chỉ là Thần Thủy Tinh vậy. Và cả hai vị Thần này quyết diễn tích Tranh Mị Nương, quê ở "Phong Châu" mà ra thế:  Thấy chiếc ghế thứ ba chờ mãi vẫn chưa có ai được đề cử! Sơn Tinh sau khi diễn xong vở "Long Hổ Tranh Châu" cùng Thủy Tinh. Gửi lại cho con cháu mai sau biết huyệt mạch chính của dân tộc Việt. Liền cũng cưỡi mây mà kịp đến với chiếc ghế thứ ba đang chờ chủ... tọa. (Bởi giá trị ý tiềm ẩn ở phía sau cái áo nghĩa này là: Chúa sơn lâm nơi núi rừng vốn là Hổ. tu luyện ngàn năm nên đắc Tinh mà hóa Thần. Và tên hiệu mới gọi là Thần Sơn Tinh. Vua biển cả lại là Rồng. Vẫn một nghĩa như thế, nên cũng được ám chỉ là Thần Thủy Tinh vậy. Và cả hai vị Thần này quyết diễn tích Tranh Mị Nương, quê ở "Phong Châu" mà ra thế: "Long Hổ Tranh Châu". Đó là nền tảng của văn hóa nơi đỉnh cao một cách tuyệt đối của dân tộc Việt từ ngàn xưa. Khó có ai có thể nhìn với tới cho được cả. Tất cả những tư duy nông cạn chớ có lạm bàn mà vọng ngôn đối với nền tảng văn hóa của giống nòi Thần Tiên). "Long Hổ Tranh Châu". Đó là nền tảng của văn hóa nơi đỉnh cao một cách tuyệt đối của dân tộc Việt từ ngàn xưa. Khó có ai có thể nhìn với tới cho được cả. Tất cả những tư duy nông cạn chớ có lạm bàn mà vọng ngôn đối với nền tảng văn hóa của giống nòi Thần Tiên).Riêng chiếc ghế thứ tư trong Tứ Bất tử xem ra có phần lúng túng chung cho tất cả các học giả cũng như sử gia nói chung! Khi thì cho là Từ Đạo Hạnh, lúc lại nói rằng Nguyễn Minh Không! Lại còn thêm Trần Hưng Đạo mà không giải thích nguyên do!! Để rồi cuối cùng; Tiên Chúa Liễu Hạnh, yên vị nơi chiếc ghế cuối cùng sau 3 lần ra vào Thiên - Hạ - Giới, dễ như đi chợ! Riêng chiếc ghế thứ tư trong Tứ Bất tử xem ra có phần lúng túng chung cho tất cả các học giả cũng như sử gia nói chung! Khi thì cho là Từ Đạo Hạnh, lúc lại nói rằng Nguyễn Minh Không! Lại còn thêm Trần Hưng Đạo mà không giải thích nguyên do!! Để rồi cuối cùng; Tiên Chúa Liễu Hạnh, yên vị nơi chiếc ghế cuối cùng sau 3 lần ra vào Thiên - Hạ - Giới, dễ như đi chợ!Thật ra trong mô hình thiết kế nên tòa kiến trúc Tứ Bất Tử trên nền móng văn hóa của dân tộc Việt rất có nhiều sai sót! Thật ra trong mô hình thiết kế nên tòa kiến trúc Tứ Bất Tử trên nền móng văn hóa của dân tộc Việt rất có nhiều sai sót!Trong giai đoạn thứ nhất; Được tính trong thời kỳ Hùng Vương. Từ Chử Đồng Tử cho đến Sơn Tinh là triều đại cuối cùng. Ta thấy có ngay 3 ghế có chủ an tọa! Vẫn thiếu mất một vị!? Trong giai đoạn thứ nhất; Được tính trong thời kỳ Hùng Vương. Từ Chử Đồng Tử cho đến Sơn Tinh là triều đại cuối cùng. Ta thấy có ngay 3 ghế có chủ an tọa! Vẫn thiếu mất một vị!?Sau đến, tính từ nhà Lý là do cột mốc thoát cảnh nô lệ mà định chủ quyền. Ta thấy xuất hiện liên tiếp lại có 3 nhân vật như: Từ Đạo Hạnh, Nguyễn Minh Không, Trần Hưng Đạo làm đại diện! Nhưng vẫn khiếm một ghế!? Cuối cùng phải đợi tận đến Nhà Lê mới có Liễu Hạnh là đủ Đức độ để mà ngồi vào chiếc ghế cuối cùng cho đủ bộ Tứ Thánh. Sau đến, tính từ nhà Lý là do cột mốc thoát cảnh nô lệ mà định chủ quyền. Ta thấy xuất hiện liên tiếp lại có 3 nhân vật như: Từ Đạo Hạnh, Nguyễn Minh Không, Trần Hưng Đạo làm đại diện! Nhưng vẫn khiếm một ghế!? Cuối cùng phải đợi tận đến Nhà Lê mới có Liễu Hạnh là đủ Đức độ để mà ngồi vào chiếc ghế cuối cùng cho đủ bộ Tứ Thánh.Thế nhưng nếu xét trở ngược trở về quá khứ của giai đoạn của chu kỳ 2000 năm trước thì xem ra vẫn khiếm khuyết một ghế!? Và các nhà học giả lẫn sử gia tìm mọi cách bổ khuyết thêm... Như những gì tôi vừa trình bày ở trên. Thế nhưng nếu xét trở ngược trở về quá khứ của giai đoạn của chu kỳ 2000 năm trước thì xem ra vẫn khiếm khuyết một ghế!? Và các nhà học giả lẫn sử gia tìm mọi cách bổ khuyết thêm... Như những gì tôi vừa trình bày ở trên.Thật ra trật tự của mô hình văn hóa đó thể hiện sự tiềm ẩn phía sau như: Thật ra trật tự của mô hình văn hóa đó thể hiện sự tiềm ẩn phía sau như:Trong mô hình Tứ Bất Tử của giai đoạn 2000 năm đầu với 3 vị thời Vua Hùng đó. Ta quên mất còn có Tiên Dung nữa! Bởi ngày đó cả hai vợ chồng. Bao gồm Đồng Tử và Tiên Nữ... người gậy, người nón cùng về trời chứ không riêng gì một Đồng Tử. Đó là hệ logic của văn hóa Tứ Bất Tử trong giai đoạn đầu. Trong mô hình Tứ Bất Tử của giai đoạn 2000 năm đầu với 3 vị thời Vua Hùng đó. Ta quên mất còn có Tiên Dung nữa! Bởi ngày đó cả hai vợ chồng. Bao gồm Đồng Tử và Tiên Nữ... người gậy, người nón cùng về trời chứ không riêng gì một Đồng Tử. Đó là hệ logic của văn hóa Tứ Bất Tử trong giai đoạn đầu.Và ở giai đoạn thứ hai sau công nguyên. Ta có bộ 3 Thánh Tử như tôi vừa nêu bao gồm Đạo Hạnh, Minh Không và Hưng Đạo. Dĩ nhiên sự có mặt của Liễu Hạnh là vừa đẹp và đủ để được gọi là văn hóa nền tảng đối xứng. Và ở giai đoạn thứ hai sau công nguyên. Ta có bộ 3 Thánh Tử như tôi vừa nêu bao gồm Đạo Hạnh, Minh Không và Hưng Đạo. Dĩ nhiên sự có mặt của Liễu Hạnh là vừa đẹp và đủ để được gọi là văn hóa nền tảng đối xứng.Tuy nhiên, để tạo ra yếu tố liên kết nền tảng văn hóa xuyên suốt qua cả hai giai đoạn đó. Cho nên ta mới thấy công trình kiến trúc đó được gọt dũa lại như sau: Tuy nhiên, để tạo ra yếu tố liên kết nền tảng văn hóa xuyên suốt qua cả hai giai đoạn đó. Cho nên ta mới thấy công trình kiến trúc đó được gọt dũa lại như sau:Do thời điểm ban đầu cũng đã tương đối bị thời gian xóa mờ đi giá trị trong lịch sử. Hơn nữa, Cột mốc để móc xích thứ hai kết nối thì không ai sáng giá hơn Hưng Đạo Đại Vương; Trần Quốc Tuấn. Và nghiễm nhiên Trần Hưng Đạo được chỉ định để ngồi thay vào chỗ của vị Thánh Tổ Chử Đồng Tử là hợp lệ. (Ấy là nghỉ Hưu, bạn đọc chớ có suy diễn là soán vị mà nguy). Dĩ nhiên, nếu một khi "Đức lang quân" có chống gậy về nghỉ Hưu thì; "Vị nương tử" cũng phải cắp nón theo chồng mà cùng theo về cõi hư vô thôi... Do thời điểm ban đầu cũng đã tương đối bị thời gian xóa mờ đi giá trị trong lịch sử. Hơn nữa, Cột mốc để móc xích thứ hai kết nối thì không ai sáng giá hơn Hưng Đạo Đại Vương; Trần Quốc Tuấn. Và nghiễm nhiên Trần Hưng Đạo được chỉ định để ngồi thay vào chỗ của vị Thánh Tổ Chử Đồng Tử là hợp lệ. (Ấy là nghỉ Hưu, bạn đọc chớ có suy diễn là soán vị mà nguy). Dĩ nhiên, nếu một khi "Đức lang quân" có chống gậy về nghỉ Hưu thì; "Vị nương tử" cũng phải cắp nón theo chồng mà cùng theo về cõi hư vô thôi...Điều này sẽ làm nổi bật nét bản sắc của bức tranh văn hóa Việt từ cội nguồn là: Văn hóa Thời Vua Hùng không phải gọi là Quan Lang! Mà phải là Quân Lang, hoặc Lang Quân mới đúng. Văn hóa đã bị xóa lạc mất dấu... "cái nón" lá ở chỗ này. Ý chỉ là người chồng trong văn hóa Văn Lang. Lang Quân còn có nghĩa là người Nam, con của Lạc Long Quân trong nước Văn Lang mà ra. Thế nên người Nữ là Mỵ Nương. Là "Nương Tử" của "Lang Quân". Và tất nhiên phải "nương" theo chồng mà cùng "đi, về" vậy. Điều này sẽ làm nổi bật nét bản sắc của bức tranh văn hóa Việt từ cội nguồn là: Văn hóa Thời Vua Hùng không phải gọi là Quan Lang! Mà phải là Quân Lang, hoặc Lang Quân mới đúng. Văn hóa đã bị xóa lạc mất dấu... "cái nón" lá ở chỗ này. Ý chỉ là người chồng trong văn hóa Văn Lang. Lang Quân còn có nghĩa là người Nam, con của Lạc Long Quân trong nước Văn Lang mà ra. Thế nên người Nữ là Mỵ Nương. Là "Nương Tử" của "Lang Quân". Và tất nhiên phải "nương" theo chồng mà cùng "đi, về" vậy.Cho nên văn hóa dân tộc Việt có Tứ Bất Tử bao gồm: Cho nên văn hóa dân tộc Việt có Tứ Bất Tử bao gồm:Thánh Gióng ; Phù Đổng Thiên Vương. Thần Sơn Tinh ; Tản Viên Sơn Vương. Thánh Trần ; Hưng Đạo Đại Vương. Tiên chúa ; Liễu Hạnh Tiên Chúa. Thánh Gióng ; Phù Đổng Thiên Vương. Thần Sơn Tinh ; Tản Viên Sơn Vương. Thánh Trần ; Hưng Đạo Đại Vương. Tiên chúa ; Liễu Hạnh Tiên Chúa.Đó chính là toàn cảnh của tòa kiến trúc văn hóa trong lịch sử của Dân Tộc Việt Nam hôm nay. Đó chính là toàn cảnh của tòa kiến trúc văn hóa trong lịch sử của Dân Tộc Việt Nam hôm nay.Nhất định, không bao giờ được suy tôn hoặc tranh cãi thiếu tư duy logic. Từ đó, dễ dẫn đến sai lạc cho những thế hệ mai sau là..., nguy cho văn hóa của dân tộc lắm vậy. Nhất định, không bao giờ được suy tôn hoặc tranh cãi thiếu tư duy logic. Từ đó, dễ dẫn đến sai lạc cho những thế hệ mai sau là..., nguy cho văn hóa của dân tộc lắm vậy.[Lược trích]Tác giả: Phạm Hùng SơnXem đầy đủ bài viết về Tứ Bất Tử của tác giả Phạm Hùng Sơn tại đây: https://www.dantocking.com/2020/05/ky-su-pham-hung-son-bai-26-y-chi-thoi.html
Đạo - Nguyên lý sống hòa hợp và quân bình
Lịch sử Đạo gia ẩn hiện phía sau bức màn huyền thoại. Dòng thời gian đã khuất lấp hầu như toàn bộ các sự kiện gắn liền với giai đoạn sơ khai của nó, chỉ để lại một vài nét tổng quan lờ mờ hiện ra dưới cái nhìn của giới sử gia. Các bậc thánh triết của Đạo gia là những nhân vật có tiểu sử gắn liền với những câu chuyện truyền thuyết, ngụ ngôn và huyền thoại. Phần lớn những câu chuyện ấy xuất phát từ Đạo giáo, một tôn giáo có quá nhiều tín điều và hình thức thực hành tín ngưỡng. Điều may mắn là, cùng với các bản văn cổ của Đạo gia nguyên thủy, tinh hoa tư tưởng của các bậc thánh triết ấy vẫn còn được lưu truyền cho đến ngày nay.Đạo là một khái niệm rất cổ xưa. Những ý niệm về đạo đã góp phần hình thành nên nền văn minh và kho tàng triết lý phương Đông. Khởi đầu từ Lão Tử, các bậc thánh triết của Đạo gia đã xây dựng triết thuyết của mình trên nền tảng ý niệm về Đạo như một nguyên lý tuyệt đối, tiên nguyên, vô hình vô danh, huyền diệu và bất khả tư nghị.Mặc dù được xây dựng trên nền tảng ý niệm huyền nhiệm, triết lý của Đạo gia có tầm ứng dụng thiết thực trong đời sống con người. Từ hàng ngàn năm nay, các nguyên lý của Đạo là nguồn cảm hứng tinh thần của con người, có ảnh hưởng sâu sắc đối với quá trình hình thành và phát triển của các ngành học thuật như: chính trị, tôn giáo, triết học, văn học, nghệ thuật, y thuật, võ thuật, khoa học v.v… Các nguyên lý ấy cũng được vận dụng kết hợp vì một số triết thuyết khác, đặc biệt là Phật giáo Thiền tông và đạo Nho. Sự kết hợp ấy đã tạo nên kho tàng trí thức minh triết phương Đông, thể hiện trọn vẹn cái nhìn của con người về thế giới vũ trụ và nhân sinh.Trong đời sống xã hội hiện đại ngày nay, con người buộc phải nỗ lực không ngừng để có được một đời sống thành đạt và hạnh phúc. Áp lực của cuộc sống tạo ra sự căng thẳng và bất an. Theo quan niệm của Đạo gia, con người hoàn toàn có thể đạt được một cuộc sống toàn mãn mà không cần nỗ lực thái quá. Các nguyên lý của Đạo là phương tiện hữu hiệu giúp con người thực hiện được mục đích đó. Chúng ta có thể hợp nhất với Đạo mà vẫn không mất đi chính mình, có thể hòa vào dòng đời biến động mà vẫn giữ được nhịp sống quân bình và phát huy trọn vẹn năng lực nội tại. Nghịch lý hơn cả, hay nói đúng hơn là huyền nhiệm hơn cả, các nguyên lý ấy giúp chúng ta khai phá tiềm năng tinh thần bằng cách đối mặt với “những điều không biết”. Tóm lại, triết lý của Đạo gia có thể giúp chúng ta tìm thấy một phương cách sống quân bình, an lạc và đầy sức sáng tạo.Quyển sách này được biên soạn với mục đích giúp bạn đọc tìm hiểu các nguyên lý của Đạo gia và cách thức vận dụng chúng để xây dựng một đời sống khang kiện và hạnh phúc. Về mặt hình thức, quyển sách này được chia làm ba phần, bao gồm 17 chương.- Phần I trình bày những nét chính trong lịch sử hình thành và phát triển của triết lý Đạo gia.- Phần II lý giải những quan niệm cơ bản trong triết thuyết của Đạo gia, đúc kết các nguyên lý của Đạo trên tinh thần tôn trọng tính tương giao và thống nhất của các nguyên lý ấy.- Phần III trình bày và hướng dẫn cách vận dụng các nguyên lý của Đạo trong đời sống thực tế.Tác giả rất mong quyển sách này sẽ mang đến cho bạn đọc niềm hứng khởi tinh thần trên con đường xây dựng một cuộc sống hạnh phúc và an lạc trong đời.
Hồi Giáo (Scan) - Dominique Sourdel
Hồi giáo hay còn gọi là đạo Hồi hay là đạo Islam[note 1](tiếng Ả Rập: الإسلام al-'islām) là một tôn giáo khởi nguồn từ Abraham, độc thần, dạy rằng chỉ có một Thiên Chúa (Allah) và Muhammad là sứ giả của Thiên Chúa. Đây là tôn giáo lớn thứ hai thế giới với hơn 1 tỷ người theo tương đương 15% dân số thế giới, và họ thường được gọi là người Hồi giáo. Hồi giáo chiếm phần lớn dân số ở 50 quốc gia. Hồi giáo dạy rằng Thiên Chúa là lòng thương xót, Đấng Toàn năng và Duy nhất, và Chúa đã hướng dẫn loài người qua các sứ giả, thánh thư được tiết lộ và các dấu hiệu tự nhiên. Kinh sách chính của Hồi giáo là Kinh Qur'an(Cô-ran), được người Hồi giáo xem là lời nguyên văn của Thiên Chúa, và các giáo lý và ví dụ quy phạm (được gọi là sunnah, bao gồm các ghi chép được gọi là hadith) của Muhammad (570 – 8 tháng 6 632). Sự ra đời và phát triển của Hồi giáoSự ra đời của Hồi giáo gắn liền với tên tuổi một người nổi tiếng là giáo chủ Mohammed (Mahomet). Mâohammed (570 – 632) là một người thuộc gia tộc Casimu ở Mecca.Tục truyền rằng khi Mohammed được 40 tuổi (năm 610) ông một mình vào trong một hang nhỏ ớ núi Xira, ngoại thành Mecca để tu luyện và trầm ngâm suy tưởng. Trong một đêm thánh Allah (Ala – Chân chủ) đã cử thiên sứ Gabrien đến truyền đạt Thần dụ và lần đầu tiên “khải thị” cho ông chân lý của Kinh Coran khiến ông trở thành “Thánh thụ mệnh” và ông tự xưng là đã tiếp thụ sứ mệnh của chân chủ trao cho và bắt đầu truyền đạo. Đầu tiên ông bí mật truyền giáo trong số những bạn bè thân thiết và họ trở thành những tín đồ đầu tiên, về sau sự truyền đạo trở nên công khai, đối tượng mở rọâng tới quần chúng ở Mecca nhưng bị giới quý tộc đả kích và bức hại. Môhamet đã trốn được đến Yathrib (sau đổi thành Madinah – Thành phố tiên tri). Ơû đây ông phát động và tổ chức quần chúng đấu tranh và cuộc cách mạng của ông giành được thắng lợi. Sau đó ông tổ chức vũ trang cho các tín đồ (Muslim) và dùng khẩu hiệu “Chiến đấu vì Allah” và đè bẹp được giới quý tộc ở Mecca.Cùng với việc mở rộng phạm vi truyền đạo Mohamet còn liên minh với các bộ tộc và dùng sức mạnh buộc các thế lực còn lại phải quy thuận theo Hồi giáo. Có thể nói cuộc cách mạng do Mohammed lãnh đạo là một cuộc cách mạng tôn giáo và cải cách xã hội kết hợp với nhau. Sự ra đời của Hồi giáo đã mở ra một thời kỳ lịch sử mới thống nhất trên bán đảo Ảrập.Hiện nay trên thế giới có khoảng 900 triệu tín đồ Hồi giáo có mặt ở hơn 50 quốc gia trên khắp các châu lục nhưng tập trung chủ yếu ở các nước Ảrập (trừ Li băng và Ixraen) và chiếm đại đa số ở các nước như Iran, Irắc, Pakistan, Apganistan, Thổ Nhĩ Kỳ… và một số nước vùng Trung Á và cả ở Đông nam Á (chủ yếu ở Inđonesia). Một số quốc gia tự coi mình là quốc gia Hồi giáo. Tuy nhiên Hồi giáo ở các quốc gia khác nhau nên đã phân chia thành các hệ phái khác nhau nhưng về cơ bản không đối lập nhau. Nội dung cơ bản của Hồi giáoGiáo lý của Hồi giáoĐặc điểm giáo lý của Hồi giáo là rất đơn giản nhưng luật lệ và lễ nghi rất phức tạp và nghiêm khắc thậm chí đến mức khắt khe và nhiều khi nó vượt ra khỏi phạm vi tôn giáo và trở thành một chuẩn mực pháp lý của xã hội. Trong Hồi giáo khó thấy ranh giới giữa cái thiêng và cái tục.Giáo lý cơ bản của Hồi giáo là Kinh Coran (Coran theo nguyên nghĩa tiếng Ảrập là “tụng đọc”) vì đó là những lời nói của Môhamet được ghi lại và những lời này do thánh Allah thông qua thiên sứ Gabrien “khải thị” cho Mohammed. Kinh Coran tổng cộng có 30 quyển, 114 chương hơn 6200 tiết (là những đoạn thơ). Nội dung Kinh Coran vô cùng phong phú đại thể bao gồm những tín ngưỡng cơ bản và chế độ tôn giáo của đạo Hồi và những ghi chép về tình hình xã hội trên bán đảo Ảrập đương thời cùng với những chính sách về chủ trương xã hội, quy phạm luân lý đạo đức… Giáo lý Hồi giáo gồm các điểm cơ bản sau:+ Allah là đấng tối cao sinh ra trời đất.+ Allah là đấng tối cao sinh ra muôn loài trong đó có con người.+ Con người là bình đẳng trước Allah nhưng số phận và tài năng tạo nên sự khác nhau giữa những con người .+ Số phận con người có tính định mệnh và do Allah sắp đặt.+ Tín đồ Hồi giáo phải luôn có thái độ đúng: trong cộng đồng (Hồi giáo) thì phải kiên nhẫn chịu đựng, phục tùng Allah, đối với người ngoài thì phải kiên quyết bảo vệ mọi lợi ích của Hồi giáo và phải có tinh thần thánh chiến.+ Về y lý: khuyên bảo con người phải giữ gìn sức khỏe.+ Những lời khuyên về đạo lý:Tôn thờ thần cao nhất là Allah.Sống nhân từ độ lượng.Thưởng phạt công minh, trừng phạt chủ yếu đối với kẻ thù.Thánh chiến là thiêng liêng và bắt buộc.Kiên định và nhẫn nại trong mọi thử thách.Tin vào định mệnh và sự công minh của Allah.Cấm một số thức ăn: thịt heo, rượu bia và các chất có men. (Heo là con vật gắn với khởi nguyên: phát triển là nhờ chăn nuôi).Trung thực.Không tham của trộm cắpLàm lễ và tuân thủ các nghi lễ Hồi giáo.Tín ngưỡng Hồi giáoXét về niềm tin, tín đồ Hồi giáo tin vào Alah, sứ giả Mohammed, thiên sứ, thiên kinh, hậu thế.– Tin vào Alah: Đây là một nội dung quan trọng của tín điều cơ bản. Theo Hồi giáo, Alah là vị thần duy nhất trong vũ trụ, tự sinh ra và bất tử. Alah sáng tạo thế giới, và là chúa tể. Hồi giáo không thờ ảnh tượng của Alah vì họ quan niệm Alah toả khắp nơi, không một hình tượng nào đủ để thể hiện Alah.– Tin vào sứ giả Mohammed: Giáo lý Hồi giáo cho rằng Allah từng cử nhiều sứ giả đến các dân tộc khác nhau trong những thời kỳ nhất định để truyền đạt ngôn luận của Allah cho con người. Có đến 5 sứ giả. Trong đó Mohammed là sứ giả cuối cùng mà Allah chọn lựa. Đây cũng là sứ giả xuất sắc nhất. Chỉ có Mohammed là được nhận những ngôn luận của Allah một cách đầy đủ nhất.– Tin Thiên kinh: Allah từng trao thiên kinh cho các sứ giả trước Mohammedû, mỗi người một bộ. Nhưng những bộ ấy không đầy đủ, bị thất lạc hoặc bị người đời sau giải thích sai lệch. Chỉ có bộ thiên kinh mà Allah truyền cho Mohammed là bộ kinh điển cuối cùng nhưng đầy đủ nhất. Đó là kinh Coran. Vì vậy, kinh Coran dưới mắt người Hồi giáo làø bộ kinh điển thần thánh duy nhất.– Tin vào Thiên sứ: Thiên sứ do Allah tạo ra, là một loại linh hồn, vô hình trước con người, không có tính thần. Mỗi thiên sứ có một nhiệm vụ. Trong Thiên sứ cũng có sự phân chia cao thấp. Cao nhất là thiên sứ Gabrien. Con người không phải phủ phục trước thiên sứ.– Tin vào hậu thế: Sẽ có ngày tận thế. Trong ngày ấy, mọi sinh linh sẽ kết thúc để rồi tất cả sống lại nhận sự phán xét của Allah. Dựa vào hành vi của mỗi người mà Allah quyết định: thiên đường dành cho người thiện, địa ngục là nơi của kẻ ác.Nghĩa vụ Hồi giáoHệ thống nghĩa vụ của tín đồ Hồi giáo rất rộng và chi tiết, dựa trên cơ sở kinh Coran và sách Thánh huấn.Các tín đồ có 5 nghĩa vụ chủ yếu. Đó là niệm, lễ, trai, khoá, triều. Đây là 5 trụ cột của Hồi giáo, tạo nên sườn cốt cho đời sống của người Hồi giáo.– Niệm: tín đồ phải thường xuyên tụng niệm thành tiếng tín điều cơ bản (Vạn vật không phải là Chúa, chỉ có Chân chúa; Mohammed là sứ giả của Chúa).– Lễ: tức là lễ bái. Các tín đồ mỗi ngày hành lễ 5 lần (sáng, trưa, chiều, tối, đêm). Thứ 6 hàng tuần thì làm lễ tại thánh đường 1 lần vào buổi trưa. Trước khi làm lễ, tín đồ phải rửa mặt, tay chân, quỳ xuống, hướng về đền Kabah để cầu nguyện.– Trai: tức là trai giới. Tháng 9 theo lịch Hồi là tháng trai giới của Hồi giáo. Trong tháng này mọi tín đồ không ăn uống, quan hệ tính dục từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, trừ một số trường hợp đặc biệt. Kết thúc tháng này là lễ Phá bỏ sự nhịn đói, các tín đồ sẽ cùng nhau cầu nguyện, sau đó tặng quà cho nhau, và bố thí.– Khoá: các tín đồ có nghĩa vụ đóng góp cho các hoạt động từ thiện. Sự đóng góp đó có thể là tự nguyện, nhưng cũng có khi là bắt buộc dựa vào tài sản của tín đồ (khoảng 1/40 tài sản).– Triều: Các tín đồ có nghĩa vụ hành hương về Mecca ít nhất 1 lần trong cuộc đời, để triều bái Kabah trong tháng 12 theo lịch Hồi (hành hương Haji). Cuộc lễ triều bái kéo dài trong 10 ngày. Ngày cuối cùng tín đồ sẽ hiến lễ là một con cừu hoặc lạc đà, hoặc một con vật có sừng. Triều bái Mecca trong dịp này là chính triều. Còn phó triều thì diễn ra trong thời gian bất kỳ của năm và ít nghi lễ hơn.Ngoài ra, Hồi giáo còn có nhiều quy định cụ thể về hành vi của tín đồ trong các mối quan hệ xã hội.Tổ chức Hồi giáo– Thánh đường Hồi giáo là nơi sinh hoạt tập thể và có tính thiêng với các tín đồ. Thánh đường gồm có Đại Thánh đường và Tiểu Thánh đường. Trong Thánh đường có bài trí đơn giản, không bàn ghế, không có đồ thờ quý hay nhạc cụ, chỉ có chiếc gậy mà theo truyền thuyết là của giáo chủ Môhammet đã dùng nó để đi truyền đạo.– Hệ thống chức sắc gồm có Giáo chủ (Mufty), phó giáo chủ (Naib Mufty), Giáo cả (Ha Kim), phó giáo cả (Naib Ha Kim), Imân, Khatib, Tuan, Bilat, Slak, HaDji.----------------------Bộ Sách Giới Thiệu Những Kiến Thức Thời ĐạiHồi GiáoNXB Thế Giới 2002Dominique SourdelDịch: Mai Anh, Thi Hoa, Thu Thuỷ159 TrangFile PDF-SCAN