Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình (Jiddu Krishnamurti)

Mục lục

Trang tựa đề

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình

Phần I | Bản ngã và Cuộc đời của bạn

Chương I | Tôi là ai? | — 1 — | Hiểu về tâm trí Tìm mua: Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình TiKi Lazada Shopee

— 2 —

— 3 — | Tâm trí là gì?

— 4 — | Bản ngã là gì?

— 5 — | Hiểu biết chính mình | là một tiến trình

— 6 — | Bạn sao, thế giới vậy

— 7 — | Cuộc chiến của bạn | cũng là cuộc chiến của nhân loại

— 8 — | Thay đổi chính mình | để thay đổi thế giới

— 9 — | Tại sao phải thay đổi ngay bây giờ?

- 10 - | Suy nghĩ không giúp giải quyết | vấn đề của bản ngã

Chương II | Điều ta mong muốn | — 1 — | Sự an toàn, hạnh phúc | và cảm giác hài lòng

- 2 - | Không thể theo đuổi hạnh phúc

- 3 - | Sự hài lòng, niềm vui thích | chuyển thành thói lệ thuộc | và nỗi sợ mất mát

- 4 -

- 5 - | Niềm vui là sự vắng bóng | cái tôi ham muốn

- 6 - | Chúng ta muốn được an toàn

- 7 - | Hiểu về tình trạng bất an

- 8 - | Tại sao chúng ta luôn tìm kiếm | một điều gì đó?

Chương III | Ý nghĩ, người suy nghĩ và ngục tù của bản ngã | — 1 — |

Người suy nghĩ và ý nghĩ

- 2 - | Ý nghĩ là sự hồi đáp của ký ức | được tích lũy: Chủng tộc, hội nhóm, | gia đình

- 3 - | Nguồn gốc của suy nghĩ là gì?

- 4 - | Ký ức là những ý nghĩ | có chỗ đứng riêng

- 5 - | Ý nghĩ tìm kiếm sự an toàn

- 6 - | Tại sao phải thay đổi?

- 7 - | Ý nghĩ không thể chấm dứt | nỗi đau buồn

- 8 - | Sống một cuộc đời như-nó-là

- 9 - | Bản chất của sự quan sát

- 10 - | Sự cô đơn: Mắc kẹt | trong ngục tù của cái tôi

- 11 - | Sự nhận biết

- 12 - | Tư duy đúng đắn và sự nhận biết

- 13 - | Không có ý nghĩ tự do

Chương IV

- 2 - | Sự hiểu biết cùng sự nhận biết | có thể loại trừ mọi vấn đề

- 3 - | Sự thấu hiểu xuất hiện | khi tâm trí tĩnh lặng

- 4 - | Hiểu biết bị triệt tiêu | bởi sự phân tích

- 5 - | Thoát khỏi cái tôi

- 6 - | Ngu dốt là tình trạng | thiếu hiểu biết chính mình

- 7 - | Chúng ta phạm sai lầm khi | tách biệt cái tôi với cái không-tôi

- 8 - | Kiến thức, sự khôn ngoan | và sự thấu hiểu

Chương V

- 2 - | Sự trốn chạy là khát khao | quên lãng chính mình

- 3 - | Tránh cái-nó-là thì gặp ách nô lệ

- 4 - | Sự lệ thuộc biểu hiện đời sống | trống rỗng của chúng ta

- 5 - | Tại sao tình dục là hình thức | trốn chạy phổ biến nhất?

- 6 - | Có điều gì bất ổn ở niềm khoái lạc?

- 7 - | Khi nhu cầu khoái lạc | không được thỏa mãn

- 8 - | Niềm khoái lạc có phải là | lối thoát khỏi nỗi cô đơn?

- 9 - | Hiểu về niềm khoái lạc | không có nghĩa là chối bỏ nó

- 10 - | Đừng mang theo suy nghĩ vào đó

Chương VI

- 2 - | Tại sao chúng ta muốn thay đổi?

- 3 - | Thay đổi là cần thiết

- 4 - | Sự thay đổi bên trong, | chứ không phải bề ngoài, | sẽ giúp chuyển hóa xã hội

Chương VII | Mục đích sống | — 1 — | Mục đích của cuộc sống là gì?

- 2 - | Cuộc sống là gì?

- 3 - | Đâu là mục tiêu của cuộc sống?

- 4 - | Hãy hiểu, đừng trốn chạy | khỏi sự giày vò thường nhật

- 5 - | Chúng ta sống vì lẽ gì?

Phần II | Hiểu biết | bản thân - | chìa khóa | của tự do

Chương I | Nỗi sợ hãi | — 1 — | Nỗi sợ hãi bên trong và bên ngoài

- 2 - | Nỗi sợ hãi ngăn cản sự tự do tâm lý

- 3 - | Nỗi sợ hãi về thể xác | là phản ứng thường gặp ở động vật

- 4 - | Liệu ta có thể thoát khỏi | những quy định bắt nguồn | từ văn hóa hay từ động vật không?

- 5 - | Nỗi sợ thể lý nhằm bảo vệ | cơ thể là sự hiểu biết, | nỗi sợ tâm lý là vấn đề của chúng ta

- 6 - | Nguồn gốc của nỗi sợ

- 7 - | Ý nghĩ là nguồn gốc của nỗi sợ

- 8 - | Sự chú tâm

- 9 - | Sự chú tâm sẽ chấm dứt nỗi lo sợ

- 10 - | Căn nguyên của mọi nỗi lo sợ

Chương II | Giận dữ và bạo lực | — 1 — | Sự giận dữ dường như khởi nguồn | từ việc cho mình là quan trọng

- 2 - | Căn nguyên thể lý | và căn nguyên tâm lý của cơn giận

- 3 - | Cơn giận náu mình | trong sự lệ thuộc

- 4 - | Vấn đề của việc dồn nén cơn giận

- 5 - | Sự kỳ vọng mang đến nỗi đau | và cơn giận

- 6 - | Sự hiểu biết xua tan cơn giận

- 7 - | Giận dữ là một tiến trình | mang tính lịch sử

- 8 - | Nội tâm thế nào, cuộc sống thế ấy

- 9 - | Nguyên nhân của giận dữ | và bạo lực

- 10 - | Nguyên nhân sinh lý

- 11 - | Nguyên nhân xã hội và môi trường

- 12 - | Sự giận dữ chủ yếu đến từ nhu cầu | an toàn về mặt tâm lý

- 13 - | Trật tự phổ quát bên trong | và bên ngoài

- 14 - | Tội phạm vị thành niên

- 15 - | Ta có tôn sùng kẻ sát nhân | và theo đó dung dưỡng sự giận dữ?

Chương III

- 2 - | Tại sao chúng ta buồn chán?

- 3 - | Buồn chán có thể dẫn đến kiệt sức

- 4 - | Phải chăng chúng ta chỉ vui thích | vì những phần thưởng?

- 5 - | Sụ phục hồi diễn ra | trong dòng suy tưởng

Chương IV

- 2 - | Buồn phiền là sự cô đơn

- 3 - | Ta thán là một nhân tố | gây buồn phiền

- 4 - | Buồn phiền vì cô đơn

- 5 - | Cô đơn là buồn phiền, | cô độc là tự do

- 6 - | Đó là những giọt nước mắt | khóc cho chính bạn hay cho người | đã khuất?

- 7 - | Tự do khỏi liều thuốc độc | của sự ta thán

- 8 - | Vậy tôi nên sống mỗi ngày | như thế nào?

- 9 - | Thấu hiểu nỗi đau khổ

- 10 - | Đau khổ là đau khổ: Tâm trí ta | và nỗi khổ của ta đều như nhau

Chương V

- 2 - | Sự ghen tỵ không phải | là tình yêu thương

- 3 - | Sự quyến luyến danh tiếng, | vật chất và con người | gây nên đau khổ

- 4 - | Sự lệ thuộc về thể lý | khác với sự lệ thuộc về tâm lý

- 5 - | Đỉnh cao của mọi thứ

- 6 - | Khuôn mẫu nghiệt ngã

- 7 - | Trách nhiệm có phải là tình thương?

- 8 - | Tham vọng đồng nghĩa | với sự đố kỵ, | chia cách và chiến tranh

Chương VI

- 2 - | Dõi theo sự dịch chuyển | của ham muốn

- 3 - | Sự nảy sinh ham muốn

- 4 - | Hãy thấu hiểu, đừng tìm cách | triệt tiêu ham muốn

- 5 - | Nhờ sự thấu hiểu, | ham muốn xảy đến mà chẳng thể | bén rễ trong tâm hồn

- 6 - | Liệu chúng ta có thể biết đến | ham muốn mà không cần hành xử gì | với nó?

- 7 - | Tại sao chúng ta khao khát | nhiều đến vậy?

- 8 - | Ham muốn tự nó | không phải là vấn đề

Chương VII

- 2 - | Điều bạn là

- 3 - | Tham vọng làm lu mờ sự sáng suốt

- 4 - | Tham vọng là sợ hãi

- 5 - | Sự hứng thú có giống với | tham vọng hay không?

- 6 - | Làm điều bạn yêu

- 7 - | Nếu bạn yêu hoa, | hãy trở thành người làm vườn

- 8 - | Sự so sánh dung dưỡng | thói ganh đua, tham vọng

- 9 - | Sự so sánh gây cản trở | cho sự sáng suốt

- 10 - | Thành công và thất bại

- 11 - | Hãy sống thật sâu!

Chương VIII | Cô đơn, trầm cảm | và hỗn loạn | — 1 — | Cô đơn có giống với cô độc?

- 2 - | Cô đơn là sự phiền muộn, | cô độc là niềm vui thú

- 3 - | Liệu ta có thể sống | cùng nỗi cô đơn?

- 4 - | Sự lệ thuộc chấm dứt | khi tâm trí được tĩnh lặng

- 5 - | Không còn cái tôi, | không có nỗi cô đơn

- 6 - | Trái đất này có đến 6 tỷ người[3], | ta cô đơn là do thái độ cá nhân | hay do thực tại?

- 7 - | Đừng trốn chạy, | hãy để mình cô độc

- 8 - | Chúng ta thật sự trống rỗng

- 9 - | Sự phiền muộn | trú ngụ trong cái tôi

- 10 - | Sự tự đánh giá | sẽ mang đến muộn phiền

- 11 - | Chọn sự nội quan | hay sự nhận biết

- 12 - | Liệu chúng ta có cần đến | các chuyên gia tâm lý để giải quyết | tình trạng rối loạn của mình?

- 13 - | Sự hỗn loạn là gì?

- 14 - | Ý kiến của ta | gây xáo trộn sự thật

- 15 - | Ta sáng suốt hơn khi thấu hiểu | sự hỗn loạn

- 16 - | Bạn có thể tự mình nhận thấy | tất cả những điều này

Chương IX

- 2 - | Đừng chỉ trang trí lại | ngục tù của bạn

- 3 - | Quan sát sự vận hành | của nỗi phiền muộn trong tâm thức

- 4 - | Tại sao chúng ta chấp nhận | sự khổ sở của việc sống hời hợt?

- 5 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự cải thiện

- 6 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự tiến triển

- 7 - | Chấm dứt mọi thứ | ngày này qua ngày khác

Phần III | Giáo dục, | công việc | và tiền bạc

Chương I | Bàn về giáo dục | — 1 — | Loại hình giáo dục đúng đắn

- 2 - | Đời sống đâu chỉ bao hàm | các phương thức mưu sinh

- 3 - | Đừng chỉ bận tâm đến nghề nghiệp

- 4 - | Cá nhân và hệ thống, | điều gì quan trọng hơn?

- 5 - | Chức năng của giáo dục

- 6 - | Con cái có phải là tài sản?

- 7 - | Điều gì là cần thiết với chúng ta?

- 8 - | Kiến thức là sự tích lũy quá khứ, | việc học hành thì luôn diễn ra | ở hiện tại

Chương II | So sánh, cạnh tranh | và hợp tác | — 1 — | Việc so sánh nuôi dưỡng nỗi sợ hãi

- 2 - | Sự cạnh tranh

- 3 - | Ta cạnh tranh chỉ để che giấu | nỗi sợ thất bại

- 4 - | Cạnh tranh là sự tôn sùng | vẻ hào nhoáng bên ngoài

- 5 - | Hợp tác là sự vắng mặt | tinh thần vị kỷ

- 6 - | Tất cả là vì Tôi, hay vì Chúng ta?

- 7 - | Biết khi nào không thể hợp tác

Chương III

- 2 - | Tìm ra điều bạn yêu thích

- 3 - | Giáo dục là một nghề cao quý

- 4 - | Thực trạng mục nát, hỗn độn

- 5 - | Liệu bạn có dễ bị tác động?

- 6 - | Đâu mới là cách mưu sinh | đúng đắn?

- 7 - | Hãy làm điều tốt nhất có thể: | Bạn phải sinh tồn mà

- 8 - | Mưu sinh là gì?

- 9 - | Đóng góp cho xã hội

- 10 - | Công việc đúng nghĩa | của con người là khám phá chân lý

Chương IV | Nền tảng của | hành động đúng đắn | — 1 — | Tại sao chúng ta phải thay đổi?

- 2 - | Cảm giác chán chường

- 3 - | Vấn đề của bản ngã không thể | được giải quyết bằng sự trốn chạy

- 4 - | Giải quyết vấn đề

- 5 - | Tuổi trẻ trong mối quan hệ | với các vấn đề

- 6 - | Tâm trí bị nhào nặn

- 7 - | Để giải quyết vấn đề và hành động | đúng đắn, hãy lắng nghe sự thay đổi | của cuộc sống, đừng tin vào | những nguyên tắc sáo rỗng

- 8 - | Hành động đúng đắn | không phải là sự tuân phục

- 9 - | Tự mình thấu hiểu mọi vấn đề | trong cuộc sống

- 10 - | Không nhà tư tưởng nào có thể | giải quyết vấn đề của bạn

- 11 - | Sự hiểu biết bắt nguồn từ | tự do khỏi cái tôi

- 12 - | Đừng dùng bạo lực | để đáp trả bạo lực

Phần IV | Những | mối tương quan

Chương I

- 2 - | Đừng lệ thuộc vào các mối quan hệ

- 3 - | Liệu chúng ta có thể yêu thương | mà không chiếm hữu?

- 4 - | Các mối quan hệ cá nhân | hình thành nên xã hội

- 5 - | Soi rọi chính mình | để giải quyết xung đột

- 6 - | Cuộc sống là mối tương quan | giữa chúng ta với mọi vật, | mọi người, mọi ý tưởng

- 7 - | Mối quan hệ là tấm gương | phản chiếu

- 8 - | Hạnh phúc là hiểu về chính mình | trong các mối tương quan

- 9 - | Phá hủy cỗ máy hình tượng

- 10 - | Sự hình thành các hình tượng | và quan điểm

- 11 - | Các quan điểm chỉ là | những hình tượng

- 12 - | Tự hình tượng hóa bản thân | khiến ta đau khổ

Chương II

- 2 - | Nơi nào có sự lệ thuộc, | nơi đó có nỗi sợ hãi

- 3 - | Tình yêu xuất hiện từ sự thấu hiểu | về các mối quan hệ

- 4 - | Tại sao chúng ta quan trọng hóa | chuyện tình dục?

- 5 - | Tại sao tình dục là vấn đề?

- 6 - | Ham muốn không phải là tình yêu

Chương III

- 2 - | Chúng ta có thực sự yêu thương | gia đình mình?

- 3 - | Sự lệ thuộc biến bạn thành | kẻ bất tài vô tướng

- 4 - | Theo một cách hoàn toàn tự nhiên, | ta có một gia đình

- 5 - | Chỉ khi không màng đến | sự an toàn nội tại, | bạn mới được an toàn

Chương IV

- 2 - | Chúng ta yêu thương Trái đất | hay chỉ tận dụng nó thôi vậy?

- 3 - | Bản đồ chỉ mang tính tham khảo chính trị, | Trái đất không là của riêng ai

- 4 - | Chúng ta đều là những người | coi sóc của Trái đất

Chương V

- 2 - | Không thể suy nghĩ về tình yêu

- 3 - | Khi biết cách yêu một người, | bạn biết cách yêu mọi người | và cả thế giới

- 4 - | Tình yêu trong mối tương quan

- 5 - | Chúng ta không yêu thương, | chúng ta khao khát | được yêu thương

- 6 - | Tình yêu không là | của riêng bạn hoặc tôi

- 7 - | Sự nhàm chán trong mối quan hệ

- 8 - | Khi không có tình yêu, | chúng ta có hôn nhân

- 9 - | Sự hài lòng không đồng nghĩa | với tình yêu

- 10 - | Đừng cố sống độc thân

- 11 - | Tại sao tình dục và hôn nhân | lại trở thành vấn đề?

- 12 - | Cái nhìn thấu thị về giới hạn | của suy nghĩ

- 13 - | Liệu tình yêu có thể tĩnh tại, | bất động hay không?

- 14 - | Nơi nào bạn xem mình | là quan trọng, | nơi đó không có tình yêu

- 15 - | Trong thói quen không có tình yêu

Chương VI | Đam mê | — 1 — | Thiếu niềm đam mê, | cuộc sống trống rỗng

- 2 - | Sao có thể yêu thương | nếu không đam mê

- 3 - | Sự nguy hiểm của đam mê

- 4 - | Hãy tiếp tục học hỏi, | đừng mắc kẹt trong lối mòn

Chương VII | Chân lý, Thượng đế | và cái chết | — 1 — | Cái chết

- 2 - | Điều gì sẽ tiếp diễn?

- 3 -

- 4 - | Sự tiếp diễn của ý nghĩ

- 5 - | Trong sự đổi mới, | cái chết không tồn tại

- 6 - | Sự đổi mới diễn ra khi tiến trình | tư duy chấm dứt

- 7 - | Tình yêu bất diệt

- 8 - | Cái chết và sự bất diệt

- 9 - | Hiện tại là vĩnh hằng

- 10 - | Liệu có tồn tại niềm vui bất tận, | dài lâu?

- 11 - | Nỗi sợ cái chết là nỗi sợ | đánh mất điều đã biết

- 12 - | Điều ta biết

- 13 - | Cái chết và cuộc sống là một

- 14 - | Từ bỏ cái tôi

- 15 - | Thượng đế

Chương VIII | Thiền là chú tâm | — 1 — | Hãy chú tâm khi thiền

- 2 - | Thiền trong đời sống thường ngày

- 3 - | Chú tâm đến toàn bộ chuyển động | của mối tương quan | là sự khởi đầu của thiền định

- 4 - | Thiền là sự sáng rõ

- 5 - | Thiền để thấu hiểu cuộc sống - | hãy là ngọn đèn soi sáng chính mình

- 6 - | Thiền là tự biết mình

- 7 - | Thiền là quên đi tâm trí của quá khứ

- 8 - | Hạnh phúc trong tâm trí tĩnh lặng

- 9 - | Sống trong tỉnh thức

- 10 - | Trong thinh lặng, | các vấn đề được giải quyết

- 11 - | Tâm trí tĩnh lặngDưới đây là những tác phẩm đã xuất bản của tác giả "Jiddu Krishnamurti":Dưới Chân ThầyNghĩ Về Những Điều NàyLửa Trong Cái TríThâm Nhập Thấu TriệtThư Gửi Trường HọcBài Diễn Văn Giải Tán Giáo Hội Ngôi SaoBạn Đang Nghịch Gì Với Đời MìnhTự Do Vượt Trên Sự Hiểu BiếtBàn Về Cách Kiếm Sống Đúng ĐắnBàn Về Tình Yêu Và Sự Cô ĐộcCái Gương Của Sự Liên HệĐánh Thức Trí Thông MinhGiáo Dục Và Ý Nghĩa Của SốngGiáp Mặt Cuộc ĐờiSổ Tay Của KrishnamurtiTương Lai Của Nhân LoạiTuyển Tập KrishnamurtiVượt Khỏi Bạo LựcQuyển Sách Của Cuộc Đời Jiddu KrishnamurtiĐối Mặt Với Thế Giới Hoảng LoạnGhi Chép Của KrishnamurtiĐường Vào Hiện SinhKhai Sáng Trí NăngHướng Đi Cho Cuộc ĐờiNỗi Đau Thời GianÝ Nghĩa Về Sự Chết, Đau Khổ Và Thời Gian

Độc giả có thể tìm mua ấn phẩm tại các nhà sách hoặc tham khảo bản ebook Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình PDF của tác giả Jiddu Krishnamurti nếu chưa có điều kiện.

Tất cả sách điện tử, ebook trên website đều có bản quyền thuộc về tác giả. Chúng tôi khuyến khích các bạn nếu có điều kiện, khả năng xin hãy mua sách giấy.

Nguồn: thuviensach.vn

Đọc Sách

Đập vỡ vỏ hồ đào - Thích Nhất Hạnh
Lời tựaĐập vỡ vỏ hồ đào – Thiền sư Nhất Hạnh giảng Trung Quán LuậnNếu trong khoa học có những khối óc như Einstein thì trong Phật học cũng có những trái tim như Long Thọ. Bộ óc là để thấy và để hiểu, trái tim cũng là để thấy và để hiểu. Không phải chỉ có bộ óc mới biết lý luận. Trái tim cũng biết lý luận, và có khi trái tim có thể đi xa hơn bộ óc, bởi vì trong trái tim có nhiều trực giác hơn. Biện chứng pháp của Long Thọ là một loại lý luận siêu tuyệt có công năng phá vỡ mọi phạm trù khái niệm để thực tại có cơ hội hiển bày. Ngôn ngữ của biện chứng pháp có khả năng phá tung được màng lưới khái niệm. Ngôn ngữ của toán học chưa làm được như thế. Bồ tát Long Thọ ra đời khi các cánh cửa của Phật giáo Đại thừa được bắt đầu mở rộng. Long Thọ thừa hưởng không gian khoáng đạt do các cánh cửa ấy cung cấp và vì vậy đã có khả năng khám phá trong kinh điển Phật giáo những viên bảo châu sáng ngời bị chôn lấp trong nền văn học Nikaya. Long Thọ nắm được cái tinh hoa của phương pháp học Phật giáo: loại bỏ được cái nhìn nhị nguyên để giúp tiếp xúc được với thực tại, một thứ thực tại bất khả đắc đối với những ai còn kẹt vào những phạm trù của khái niệm. Khoa học còn đang vùng vẫy để thoát ra khỏi cái nhìn nhị nguyên ấy: sinh-diệt, có-không, thành-hoại, tới-đi, trong-ngoài, chủ thể và đối tượng. Bụt Thích Ca nói: Có cái không sinh, không diệt, không có, không không, không thành, không hoại để làm chỗ quay về cho tất cả những cái có, không, sinh, diệt, thành, hoại. Mà cái không sinh không diệt ấy, cái không chủ thể không đối tượng ấy, mình chỉ có thể tiếp cận được khi mình vượt thoát màn lưới khái niệm nhị nguyên. Trung Quán là nhìn cho rõ để vượt ra được màn lưới nhị nguyên. Biện chứng pháp Trung Quán, theo Long Thọ, là chìa khóa của phương pháp học Phật giáo. Tác phẩm tiêu biểu nhất của bộ óc và trái tim Phật học này là Trung Quán Luận. Long Thọ không cần sử dụng tới bất cứ một kinh điển Đại thừa nào để thiết lập pháp môn của mình. Ông chỉ sử dụng các kinh điển truyền thống nguyên thỉ. Ông chỉ cần trích dẫn một vài kinh như kinh Kaccāyanagotta Sutta. Ông không cần viện dẫn bất cứ một kinh Đại thừa nào.Nếu Einstein có thuyết Tương Đối Luận thì Long Thọ có Tương Đãi Luận. Tương đãi có khác với tương đối. Trong tuệ giác của đạo Phật, cái này có mặt vì cái kia có mặt, cái kia không có mặt thì cái này cũng không. Vì ngắn cho nên mới có dài, vì có cho nên mới có không, vì sinh cho nên mới có diệt, vì nhơ cho nên mới có sạch, nhờ sáng cho nên mới có tối. Ta có thể vượt thoát cái thế tương đãi ấy để đi tới cái thấy bất nhị. Biện chứng pháp Trung Quán giúp ta làm việc ấy. Theo tuệ giác Trung Quán, nếu khoa học không đi mau được là vì khoa học gia còn kẹt vào cái thấy nhị nguyên, nhất là về mặt chủ thể và đối tượng, tâm thức và đối tượng tâm thức. Kinh Kaccāyanagotta cho ta biết là người đời phần lớn đang bị kẹt vào hai ý niệm có và không. Kinh Bản Pháp (S.2, 149-150) và kinh tương đương Tạp A Hàm (Tạp 456) cho ta thấy cái sáng có là nhờ cái tối, cái sạch có là nhờ cái nhơ, cái không gian có là vì có cái vật thể, cái không có là nhờ cái có, cái diệt có là vì có cái sinh. Đó là những câu kinh làm nền tảng cho tuệ giác tương đãi. Niết bàn là cái thực tại không sinh, không diệt, không có, không không, không không gian cũng không vật thể… và Niết bàn có thể chứng đắc nhờ cái thấy bất nhị. Ban đầu ta có ý niệm tương duyên (pratītyasamutpāda), rồi ta có các ý niệm tương sinh, tương đãi. Sau đó ta lại có ý niệm tương tức và tương nhập. Tất cả cũng đều có một nội dung như nhau. Những ý niệm không, giả danh và trung đạo cũng đều có ý nghĩa đó.Hạt hồ đào (walnut) ăn rất ngon nhưng cái vỏ của nó rất cứng. Ở Tây phương người ta có chế ra một cái kẹp sắt, chỉ cần bóp mạnh cái kẹp thì vỏ hồ đào vỡ và ta có thể thưởng thức ngay hương vị thơm ngọt và bùi của hồ đào. Có những kẻ trong chúng ta đã từng bị lúng túng trong khi đọc những bài kệ Trung Quán Luận. Nhưng trong hai mùa Đông năm 2001-2002 và 2002-2003, thầy của chúng tôi là thiền sư Nhất Hạnh đã giảng giải cho chúng tôi nghe và hiểu được những bài kệ ấy một cách dễ dàng và thích thú. Sách này ghi lại những bài giảng của thầy về sáu phẩm căn bản của Trung Quán Luận, các phẩm Nhân Duyên, Khứ Lai, Tứ Đế, Hữu Vô, Nhiên Khả Nhiên và Niết Bàn. Những phẩm này đại diện được cho toàn bộ Trung Quán Luận.Thầy Long Thọ sinh vào khoảng cuối thế kỷ thứ hai trước Thiên chúa giáng sinh(B.C.), trong một gia đình Ấn Độ giáo. Lớn lên thầy đã học Phật và theo Phật giáo. Thầy đã sáng tác bằng tiếng Phạn thuần túy, thay vì bằng tiếng Pali hay bằng tiếng Phạn lai Phật giáo.Tác phẩm Trung Quán Luận của thầy có mục đích xiển dương Đệ Nhất Nghĩa Đế (Paramartha) của đạo Bụt. Đệ nhất nghĩa đế là sự thật tuyệt đối. Ngoài sự thật tuyệt đối còn sự thật tương đối, tức là Thế tục đế (Saṃvrti). Sự thật tương đối tuy không phải là sự thật tuyệt đối nhưng cũng có khả năng chỉ bày, chuyển hóa và trị liệu, do đó không phải là cái gì chống đối lại với sự thật tuyệt đối. Mục đích của Long Thọ, như thế không phải là để bài bác chống đối sự thật tương đối mà chỉ là để diễn bày sự thật tuyệt đối. Nếu không có sự thật tuyệt đối thì thiếu phương tiện hướng dẫn thể nhập thực tại tuyệt đối, tức chân như hay Niết bàn. Vì vậy trong khi đọc Trung Quán Luận, ta thấy có khi như Long Thọ đang phê bình các bộ phái Phật giáo đương thời như Thuyết Nhất Thiết Hữu Bộ (Sarvāstivāda) hay Độc Tử Bộ (Pudgalavāda) hay Kinh Lượng Bộ (Sautrāntika). Long Thọ không đứng về phía một bộ phái nào, không bênh vực một bộ phái nào, cũng không chỉ trích bài bác một bộ phái nào. Ông chỉ có ý nguyện trình bày Đệ Nhất Nghĩa Đế của đạo Bụt, thế thôi.
Tam Ngươn Giác Thế Kinh - Chiếu Minh Đàn (NXB An Hà 1932)
Trong Trời Đất có ba Ngươn: Thượng ngươn - Trung Ngươn - Hạ Ngươn. Ba Ngươn ấy là cái số cuối cùng của Trời Đất. Thượng Ngươn là: ngươn đã gây dựng CKVT. Nên còn gọi là Ngươn Tạo Hóa hay Ngươn Thượng Đức, con người lúc ấy tánh chất hiền lương chất phát. Thuận tùng Thiên Lý, trên hòa dưới hiệp bảo vệ thương yêu nâng đỡ nhau, cùng chung nhau hưởng đời an lạc, gọi là đời Thượng Lực. Đến đời trung Ngươn, thì con người bỏ mất tánh thiện lương, càng ngày càng học hỏi thu thập nhiều thói hư xấu, rồi nghĩ ra nhiều mưu lược tương tàn, tương sát giết hại lẫn nhau, mạnh đặng yếu thua, miễn sao mình vinh thân phì da, không kể gì đến tính đồng loại, nghĩa đồng bào, bởi vậy nên còn gọi là Ngươn tranh đấu. Hạ Ngươn còn gọi là đời mạt kiếp: sự đấu tranh càng ngày càng gay go hung tợn. Chế tạo ra nhiều vũ khí tối tân, giết người hàng loạt. Mưu quỉ kế là ác độc phi thường. Thậm chí còn bày ra hạt nhân nguyên tử. Nếu đấu tranh càng lắm, thì cũng phải tới thời kỳ tiêu diệt, bởi thế còn gọi là đời mạt kiếp hay ngươn điêu tàn. Tam Ngươn Giác Thế KinhNXB An Hà 1932Chiếu Minh Đàn213 TrangFile PDF-SCAN
Công Phu - Nguyễn Kim Muôn (NXB Xưa Nay 1935)
Cái công phu là cái phần việc của mổi người tu làm qua mổi ngày, ấy cũng cho là như làm việc vậy. Thế thì, cái sự công phu này chắc là của ai ai cũng không giống nhau được, vì hoặc công phu ngoại, hoặc công phu nội, rồi trong hai lẻ nội ngoại lại còn có nhiều thứ, nhiều lớp, nhiều bực khác nhau nữa. Đây tôi muốn nói về cái công phu nội, mà có một bức thôi. Công PhuNXB Xưa Nay 1935Nguyễn Kim Muôn16 TrangFile PDF-SCAN
Đạo Phật Và Hàm Oan (NXB Viên Đề 1940) - Nhiều Tác Giả
Đạo Phật là đạo từ bi, bác ái, đại đồng, thiết thiệt, còn Phật pháp thì cao siêu huyền diệu, lợi ích, tích tục, chẳng những gồm cả nhân luân, mỹ tục, đạo đức mà thôi, lại còn hàm xúc các môn triết học, khoa học, hóa học nữa. Bởi vậy, nên thập phương thế giới đều công nhận một cách quả quyết đạo Phật là đạo VÔ THƯỢNG từ vô thỉ đến nay. Đã dành đạo Thích có một không hai, sao lại suy bại điêu tàn ở giữa thế kỹ 20 này? Cao Miên Phật Giáo HộiĐạo Phật Và Hàm OanNXB Viên Đề 1940Nhiều Tác Giả22 TrangFile PDF-SCAN