Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình (Jiddu Krishnamurti)

Mục lục

Trang tựa đề

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình

Phần I | Bản ngã và Cuộc đời của bạn

Chương I | Tôi là ai? | — 1 — | Hiểu về tâm trí Tìm mua: Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình TiKi Lazada Shopee

— 2 —

— 3 — | Tâm trí là gì?

— 4 — | Bản ngã là gì?

— 5 — | Hiểu biết chính mình | là một tiến trình

— 6 — | Bạn sao, thế giới vậy

— 7 — | Cuộc chiến của bạn | cũng là cuộc chiến của nhân loại

— 8 — | Thay đổi chính mình | để thay đổi thế giới

— 9 — | Tại sao phải thay đổi ngay bây giờ?

- 10 - | Suy nghĩ không giúp giải quyết | vấn đề của bản ngã

Chương II | Điều ta mong muốn | — 1 — | Sự an toàn, hạnh phúc | và cảm giác hài lòng

- 2 - | Không thể theo đuổi hạnh phúc

- 3 - | Sự hài lòng, niềm vui thích | chuyển thành thói lệ thuộc | và nỗi sợ mất mát

- 4 -

- 5 - | Niềm vui là sự vắng bóng | cái tôi ham muốn

- 6 - | Chúng ta muốn được an toàn

- 7 - | Hiểu về tình trạng bất an

- 8 - | Tại sao chúng ta luôn tìm kiếm | một điều gì đó?

Chương III | Ý nghĩ, người suy nghĩ và ngục tù của bản ngã | — 1 — |

Người suy nghĩ và ý nghĩ

- 2 - | Ý nghĩ là sự hồi đáp của ký ức | được tích lũy: Chủng tộc, hội nhóm, | gia đình

- 3 - | Nguồn gốc của suy nghĩ là gì?

- 4 - | Ký ức là những ý nghĩ | có chỗ đứng riêng

- 5 - | Ý nghĩ tìm kiếm sự an toàn

- 6 - | Tại sao phải thay đổi?

- 7 - | Ý nghĩ không thể chấm dứt | nỗi đau buồn

- 8 - | Sống một cuộc đời như-nó-là

- 9 - | Bản chất của sự quan sát

- 10 - | Sự cô đơn: Mắc kẹt | trong ngục tù của cái tôi

- 11 - | Sự nhận biết

- 12 - | Tư duy đúng đắn và sự nhận biết

- 13 - | Không có ý nghĩ tự do

Chương IV

- 2 - | Sự hiểu biết cùng sự nhận biết | có thể loại trừ mọi vấn đề

- 3 - | Sự thấu hiểu xuất hiện | khi tâm trí tĩnh lặng

- 4 - | Hiểu biết bị triệt tiêu | bởi sự phân tích

- 5 - | Thoát khỏi cái tôi

- 6 - | Ngu dốt là tình trạng | thiếu hiểu biết chính mình

- 7 - | Chúng ta phạm sai lầm khi | tách biệt cái tôi với cái không-tôi

- 8 - | Kiến thức, sự khôn ngoan | và sự thấu hiểu

Chương V

- 2 - | Sự trốn chạy là khát khao | quên lãng chính mình

- 3 - | Tránh cái-nó-là thì gặp ách nô lệ

- 4 - | Sự lệ thuộc biểu hiện đời sống | trống rỗng của chúng ta

- 5 - | Tại sao tình dục là hình thức | trốn chạy phổ biến nhất?

- 6 - | Có điều gì bất ổn ở niềm khoái lạc?

- 7 - | Khi nhu cầu khoái lạc | không được thỏa mãn

- 8 - | Niềm khoái lạc có phải là | lối thoát khỏi nỗi cô đơn?

- 9 - | Hiểu về niềm khoái lạc | không có nghĩa là chối bỏ nó

- 10 - | Đừng mang theo suy nghĩ vào đó

Chương VI

- 2 - | Tại sao chúng ta muốn thay đổi?

- 3 - | Thay đổi là cần thiết

- 4 - | Sự thay đổi bên trong, | chứ không phải bề ngoài, | sẽ giúp chuyển hóa xã hội

Chương VII | Mục đích sống | — 1 — | Mục đích của cuộc sống là gì?

- 2 - | Cuộc sống là gì?

- 3 - | Đâu là mục tiêu của cuộc sống?

- 4 - | Hãy hiểu, đừng trốn chạy | khỏi sự giày vò thường nhật

- 5 - | Chúng ta sống vì lẽ gì?

Phần II | Hiểu biết | bản thân - | chìa khóa | của tự do

Chương I | Nỗi sợ hãi | — 1 — | Nỗi sợ hãi bên trong và bên ngoài

- 2 - | Nỗi sợ hãi ngăn cản sự tự do tâm lý

- 3 - | Nỗi sợ hãi về thể xác | là phản ứng thường gặp ở động vật

- 4 - | Liệu ta có thể thoát khỏi | những quy định bắt nguồn | từ văn hóa hay từ động vật không?

- 5 - | Nỗi sợ thể lý nhằm bảo vệ | cơ thể là sự hiểu biết, | nỗi sợ tâm lý là vấn đề của chúng ta

- 6 - | Nguồn gốc của nỗi sợ

- 7 - | Ý nghĩ là nguồn gốc của nỗi sợ

- 8 - | Sự chú tâm

- 9 - | Sự chú tâm sẽ chấm dứt nỗi lo sợ

- 10 - | Căn nguyên của mọi nỗi lo sợ

Chương II | Giận dữ và bạo lực | — 1 — | Sự giận dữ dường như khởi nguồn | từ việc cho mình là quan trọng

- 2 - | Căn nguyên thể lý | và căn nguyên tâm lý của cơn giận

- 3 - | Cơn giận náu mình | trong sự lệ thuộc

- 4 - | Vấn đề của việc dồn nén cơn giận

- 5 - | Sự kỳ vọng mang đến nỗi đau | và cơn giận

- 6 - | Sự hiểu biết xua tan cơn giận

- 7 - | Giận dữ là một tiến trình | mang tính lịch sử

- 8 - | Nội tâm thế nào, cuộc sống thế ấy

- 9 - | Nguyên nhân của giận dữ | và bạo lực

- 10 - | Nguyên nhân sinh lý

- 11 - | Nguyên nhân xã hội và môi trường

- 12 - | Sự giận dữ chủ yếu đến từ nhu cầu | an toàn về mặt tâm lý

- 13 - | Trật tự phổ quát bên trong | và bên ngoài

- 14 - | Tội phạm vị thành niên

- 15 - | Ta có tôn sùng kẻ sát nhân | và theo đó dung dưỡng sự giận dữ?

Chương III

- 2 - | Tại sao chúng ta buồn chán?

- 3 - | Buồn chán có thể dẫn đến kiệt sức

- 4 - | Phải chăng chúng ta chỉ vui thích | vì những phần thưởng?

- 5 - | Sụ phục hồi diễn ra | trong dòng suy tưởng

Chương IV

- 2 - | Buồn phiền là sự cô đơn

- 3 - | Ta thán là một nhân tố | gây buồn phiền

- 4 - | Buồn phiền vì cô đơn

- 5 - | Cô đơn là buồn phiền, | cô độc là tự do

- 6 - | Đó là những giọt nước mắt | khóc cho chính bạn hay cho người | đã khuất?

- 7 - | Tự do khỏi liều thuốc độc | của sự ta thán

- 8 - | Vậy tôi nên sống mỗi ngày | như thế nào?

- 9 - | Thấu hiểu nỗi đau khổ

- 10 - | Đau khổ là đau khổ: Tâm trí ta | và nỗi khổ của ta đều như nhau

Chương V

- 2 - | Sự ghen tỵ không phải | là tình yêu thương

- 3 - | Sự quyến luyến danh tiếng, | vật chất và con người | gây nên đau khổ

- 4 - | Sự lệ thuộc về thể lý | khác với sự lệ thuộc về tâm lý

- 5 - | Đỉnh cao của mọi thứ

- 6 - | Khuôn mẫu nghiệt ngã

- 7 - | Trách nhiệm có phải là tình thương?

- 8 - | Tham vọng đồng nghĩa | với sự đố kỵ, | chia cách và chiến tranh

Chương VI

- 2 - | Dõi theo sự dịch chuyển | của ham muốn

- 3 - | Sự nảy sinh ham muốn

- 4 - | Hãy thấu hiểu, đừng tìm cách | triệt tiêu ham muốn

- 5 - | Nhờ sự thấu hiểu, | ham muốn xảy đến mà chẳng thể | bén rễ trong tâm hồn

- 6 - | Liệu chúng ta có thể biết đến | ham muốn mà không cần hành xử gì | với nó?

- 7 - | Tại sao chúng ta khao khát | nhiều đến vậy?

- 8 - | Ham muốn tự nó | không phải là vấn đề

Chương VII

- 2 - | Điều bạn là

- 3 - | Tham vọng làm lu mờ sự sáng suốt

- 4 - | Tham vọng là sợ hãi

- 5 - | Sự hứng thú có giống với | tham vọng hay không?

- 6 - | Làm điều bạn yêu

- 7 - | Nếu bạn yêu hoa, | hãy trở thành người làm vườn

- 8 - | Sự so sánh dung dưỡng | thói ganh đua, tham vọng

- 9 - | Sự so sánh gây cản trở | cho sự sáng suốt

- 10 - | Thành công và thất bại

- 11 - | Hãy sống thật sâu!

Chương VIII | Cô đơn, trầm cảm | và hỗn loạn | — 1 — | Cô đơn có giống với cô độc?

- 2 - | Cô đơn là sự phiền muộn, | cô độc là niềm vui thú

- 3 - | Liệu ta có thể sống | cùng nỗi cô đơn?

- 4 - | Sự lệ thuộc chấm dứt | khi tâm trí được tĩnh lặng

- 5 - | Không còn cái tôi, | không có nỗi cô đơn

- 6 - | Trái đất này có đến 6 tỷ người[3], | ta cô đơn là do thái độ cá nhân | hay do thực tại?

- 7 - | Đừng trốn chạy, | hãy để mình cô độc

- 8 - | Chúng ta thật sự trống rỗng

- 9 - | Sự phiền muộn | trú ngụ trong cái tôi

- 10 - | Sự tự đánh giá | sẽ mang đến muộn phiền

- 11 - | Chọn sự nội quan | hay sự nhận biết

- 12 - | Liệu chúng ta có cần đến | các chuyên gia tâm lý để giải quyết | tình trạng rối loạn của mình?

- 13 - | Sự hỗn loạn là gì?

- 14 - | Ý kiến của ta | gây xáo trộn sự thật

- 15 - | Ta sáng suốt hơn khi thấu hiểu | sự hỗn loạn

- 16 - | Bạn có thể tự mình nhận thấy | tất cả những điều này

Chương IX

- 2 - | Đừng chỉ trang trí lại | ngục tù của bạn

- 3 - | Quan sát sự vận hành | của nỗi phiền muộn trong tâm thức

- 4 - | Tại sao chúng ta chấp nhận | sự khổ sở của việc sống hời hợt?

- 5 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự cải thiện

- 6 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự tiến triển

- 7 - | Chấm dứt mọi thứ | ngày này qua ngày khác

Phần III | Giáo dục, | công việc | và tiền bạc

Chương I | Bàn về giáo dục | — 1 — | Loại hình giáo dục đúng đắn

- 2 - | Đời sống đâu chỉ bao hàm | các phương thức mưu sinh

- 3 - | Đừng chỉ bận tâm đến nghề nghiệp

- 4 - | Cá nhân và hệ thống, | điều gì quan trọng hơn?

- 5 - | Chức năng của giáo dục

- 6 - | Con cái có phải là tài sản?

- 7 - | Điều gì là cần thiết với chúng ta?

- 8 - | Kiến thức là sự tích lũy quá khứ, | việc học hành thì luôn diễn ra | ở hiện tại

Chương II | So sánh, cạnh tranh | và hợp tác | — 1 — | Việc so sánh nuôi dưỡng nỗi sợ hãi

- 2 - | Sự cạnh tranh

- 3 - | Ta cạnh tranh chỉ để che giấu | nỗi sợ thất bại

- 4 - | Cạnh tranh là sự tôn sùng | vẻ hào nhoáng bên ngoài

- 5 - | Hợp tác là sự vắng mặt | tinh thần vị kỷ

- 6 - | Tất cả là vì Tôi, hay vì Chúng ta?

- 7 - | Biết khi nào không thể hợp tác

Chương III

- 2 - | Tìm ra điều bạn yêu thích

- 3 - | Giáo dục là một nghề cao quý

- 4 - | Thực trạng mục nát, hỗn độn

- 5 - | Liệu bạn có dễ bị tác động?

- 6 - | Đâu mới là cách mưu sinh | đúng đắn?

- 7 - | Hãy làm điều tốt nhất có thể: | Bạn phải sinh tồn mà

- 8 - | Mưu sinh là gì?

- 9 - | Đóng góp cho xã hội

- 10 - | Công việc đúng nghĩa | của con người là khám phá chân lý

Chương IV | Nền tảng của | hành động đúng đắn | — 1 — | Tại sao chúng ta phải thay đổi?

- 2 - | Cảm giác chán chường

- 3 - | Vấn đề của bản ngã không thể | được giải quyết bằng sự trốn chạy

- 4 - | Giải quyết vấn đề

- 5 - | Tuổi trẻ trong mối quan hệ | với các vấn đề

- 6 - | Tâm trí bị nhào nặn

- 7 - | Để giải quyết vấn đề và hành động | đúng đắn, hãy lắng nghe sự thay đổi | của cuộc sống, đừng tin vào | những nguyên tắc sáo rỗng

- 8 - | Hành động đúng đắn | không phải là sự tuân phục

- 9 - | Tự mình thấu hiểu mọi vấn đề | trong cuộc sống

- 10 - | Không nhà tư tưởng nào có thể | giải quyết vấn đề của bạn

- 11 - | Sự hiểu biết bắt nguồn từ | tự do khỏi cái tôi

- 12 - | Đừng dùng bạo lực | để đáp trả bạo lực

Phần IV | Những | mối tương quan

Chương I

- 2 - | Đừng lệ thuộc vào các mối quan hệ

- 3 - | Liệu chúng ta có thể yêu thương | mà không chiếm hữu?

- 4 - | Các mối quan hệ cá nhân | hình thành nên xã hội

- 5 - | Soi rọi chính mình | để giải quyết xung đột

- 6 - | Cuộc sống là mối tương quan | giữa chúng ta với mọi vật, | mọi người, mọi ý tưởng

- 7 - | Mối quan hệ là tấm gương | phản chiếu

- 8 - | Hạnh phúc là hiểu về chính mình | trong các mối tương quan

- 9 - | Phá hủy cỗ máy hình tượng

- 10 - | Sự hình thành các hình tượng | và quan điểm

- 11 - | Các quan điểm chỉ là | những hình tượng

- 12 - | Tự hình tượng hóa bản thân | khiến ta đau khổ

Chương II

- 2 - | Nơi nào có sự lệ thuộc, | nơi đó có nỗi sợ hãi

- 3 - | Tình yêu xuất hiện từ sự thấu hiểu | về các mối quan hệ

- 4 - | Tại sao chúng ta quan trọng hóa | chuyện tình dục?

- 5 - | Tại sao tình dục là vấn đề?

- 6 - | Ham muốn không phải là tình yêu

Chương III

- 2 - | Chúng ta có thực sự yêu thương | gia đình mình?

- 3 - | Sự lệ thuộc biến bạn thành | kẻ bất tài vô tướng

- 4 - | Theo một cách hoàn toàn tự nhiên, | ta có một gia đình

- 5 - | Chỉ khi không màng đến | sự an toàn nội tại, | bạn mới được an toàn

Chương IV

- 2 - | Chúng ta yêu thương Trái đất | hay chỉ tận dụng nó thôi vậy?

- 3 - | Bản đồ chỉ mang tính tham khảo chính trị, | Trái đất không là của riêng ai

- 4 - | Chúng ta đều là những người | coi sóc của Trái đất

Chương V

- 2 - | Không thể suy nghĩ về tình yêu

- 3 - | Khi biết cách yêu một người, | bạn biết cách yêu mọi người | và cả thế giới

- 4 - | Tình yêu trong mối tương quan

- 5 - | Chúng ta không yêu thương, | chúng ta khao khát | được yêu thương

- 6 - | Tình yêu không là | của riêng bạn hoặc tôi

- 7 - | Sự nhàm chán trong mối quan hệ

- 8 - | Khi không có tình yêu, | chúng ta có hôn nhân

- 9 - | Sự hài lòng không đồng nghĩa | với tình yêu

- 10 - | Đừng cố sống độc thân

- 11 - | Tại sao tình dục và hôn nhân | lại trở thành vấn đề?

- 12 - | Cái nhìn thấu thị về giới hạn | của suy nghĩ

- 13 - | Liệu tình yêu có thể tĩnh tại, | bất động hay không?

- 14 - | Nơi nào bạn xem mình | là quan trọng, | nơi đó không có tình yêu

- 15 - | Trong thói quen không có tình yêu

Chương VI | Đam mê | — 1 — | Thiếu niềm đam mê, | cuộc sống trống rỗng

- 2 - | Sao có thể yêu thương | nếu không đam mê

- 3 - | Sự nguy hiểm của đam mê

- 4 - | Hãy tiếp tục học hỏi, | đừng mắc kẹt trong lối mòn

Chương VII | Chân lý, Thượng đế | và cái chết | — 1 — | Cái chết

- 2 - | Điều gì sẽ tiếp diễn?

- 3 -

- 4 - | Sự tiếp diễn của ý nghĩ

- 5 - | Trong sự đổi mới, | cái chết không tồn tại

- 6 - | Sự đổi mới diễn ra khi tiến trình | tư duy chấm dứt

- 7 - | Tình yêu bất diệt

- 8 - | Cái chết và sự bất diệt

- 9 - | Hiện tại là vĩnh hằng

- 10 - | Liệu có tồn tại niềm vui bất tận, | dài lâu?

- 11 - | Nỗi sợ cái chết là nỗi sợ | đánh mất điều đã biết

- 12 - | Điều ta biết

- 13 - | Cái chết và cuộc sống là một

- 14 - | Từ bỏ cái tôi

- 15 - | Thượng đế

Chương VIII | Thiền là chú tâm | — 1 — | Hãy chú tâm khi thiền

- 2 - | Thiền trong đời sống thường ngày

- 3 - | Chú tâm đến toàn bộ chuyển động | của mối tương quan | là sự khởi đầu của thiền định

- 4 - | Thiền là sự sáng rõ

- 5 - | Thiền để thấu hiểu cuộc sống - | hãy là ngọn đèn soi sáng chính mình

- 6 - | Thiền là tự biết mình

- 7 - | Thiền là quên đi tâm trí của quá khứ

- 8 - | Hạnh phúc trong tâm trí tĩnh lặng

- 9 - | Sống trong tỉnh thức

- 10 - | Trong thinh lặng, | các vấn đề được giải quyết

- 11 - | Tâm trí tĩnh lặngDưới đây là những tác phẩm đã xuất bản của tác giả "Jiddu Krishnamurti":Dưới Chân ThầyNghĩ Về Những Điều NàyLửa Trong Cái TríThâm Nhập Thấu TriệtThư Gửi Trường HọcBài Diễn Văn Giải Tán Giáo Hội Ngôi SaoBạn Đang Nghịch Gì Với Đời MìnhTự Do Vượt Trên Sự Hiểu BiếtBàn Về Cách Kiếm Sống Đúng ĐắnBàn Về Tình Yêu Và Sự Cô ĐộcCái Gương Của Sự Liên HệĐánh Thức Trí Thông MinhGiáo Dục Và Ý Nghĩa Của SốngGiáp Mặt Cuộc ĐờiSổ Tay Của KrishnamurtiTương Lai Của Nhân LoạiTuyển Tập KrishnamurtiVượt Khỏi Bạo LựcQuyển Sách Của Cuộc Đời Jiddu KrishnamurtiĐối Mặt Với Thế Giới Hoảng LoạnGhi Chép Của KrishnamurtiĐường Vào Hiện SinhKhai Sáng Trí NăngHướng Đi Cho Cuộc ĐờiNỗi Đau Thời GianÝ Nghĩa Về Sự Chết, Đau Khổ Và Thời Gian

Độc giả có thể tìm mua ấn phẩm tại các nhà sách hoặc tham khảo bản ebook Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình PDF của tác giả Jiddu Krishnamurti nếu chưa có điều kiện.

Tất cả sách điện tử, ebook trên website đều có bản quyền thuộc về tác giả. Chúng tôi khuyến khích các bạn nếu có điều kiện, khả năng xin hãy mua sách giấy.

Nguồn: thuviensach.vn

Đọc Sách

Cuộc đời Mẹ Maria - LM Mark Đoàn Quang
[PDF] Cuộc đời Mẹ Maria - LM Mark Đoàn QuangĐức Mẹ Maria là Đấng quan trọng sau Chúa Giêsu Kitô trong mầu nhiệm Cứu Chuộc. Mẹ là Đấng đã thực sự rõ ràng cộng tác vào việc Cứu Chuộc của Chúa Giêsu Con Mẹ. Ơn gọi và sứ mạng của Mẹ chính là ơn gọi Đồng Công Cứu Chuộc. Từ trước vô cùng, Thiên Chúa đã định đặt cho Đức Mẹ được ơn Đồng Công Cứu Chuộc. Nhưng cuộc đời của Mẹ lại bị che khuất quá nhiều trong bóng im lặng. Phúc Âm nói rất ít về Mẹ. Ngoài một vài chi tiết quá gọn ghẽ, ít oi, liên quan đến cuộc đời Chúa Giêsu. Thánh Luy Mônpho nhận xét: "Qua Phúc âm, ta chẳng biết cả đến Mẹ sinh ra bao giờ và ly trần khi nào nữa". Các vị tiến sĩ, các nhà thần học, các sử gia đã cố gắng nghiên cứu để tạo nên nhiều cuốn hạnh tích Mẹ Maria thật giá trị, nhưng những tác phẩm ấy cũng chỉ là sản phẩm của con người, không đáp ứng đủ được lòng hiếu kính của con cái Giáo Hội, luôn khao khát được hiểu biết về cuộc đời Mẹ hơn, để yêu mến Mẹ hơn.Mẹ Maria và chính Thiên Chúa xem ra cũng chiều lòng khao khát ấy, nên vào thế kỷ 17, Mẹ đã được Thiên Chúa cho phép tỏ ra tất cả cuộc đời của Mẹ trong một cuộc Mặc khải tư, cho bà mẹ một đan viện Dòng thánh nữ Clara, để bà viết lại cho mọi người được biết.Bà Mẹ ấy là Bà Đáng Kính Maria Agrêđa. Bà sinh ngày mồng 02 tháng 04 năm 1602 tại Agrêđa, một thị trấn nhỏ trong nước Tây Ban Nha. Cha là ông Phanxicô Coronel, mẹ là bà Catarina Arana, cả hai cùng thuộc quí tộc và mồ côi từ nhỏ. Gia tài sa sút, nhưng lòng đạo đức của cả hai lại rất đáng chú ý. Tuy không quen biết nhau, nhưng cả hai xin Chúa ban cho mình sinh một người con để hiến dâng cho Chúa. Chấp nhận ý nguyện tốt lành ấy, Chúa cho hai người gặp nhau và cùng nhau xây tổ ấm.Ông bà sinh được 11 người con, nhưng bảy người đã mất sớm. Về sau, ơn Chúa đã soi lòng cho cả gia đình dâng đời mình cho Chúa: Cha và hai con trai vào tu Dòng Anh em Hèn mọn, còn mẹ và hai con gái mà bà Đáng Kính nói đây là chị đã biến nhà mình thành một đan viện theo luật Dòng thánh nữ Clara.
Trần Nhân Tông - Đức vua sáng tỏ một dòng Thiền
Nhiều thế kỷ trước, một vị vua đã lãnh đạo dân tộc Việt Nam hai lần đẩy lui quân Mông Cổ xâm lăng. Một hôm, vào năm 1293, vị vua anh hùng này đã rời ngôi vua, và vài năm sau trở thành một nhà sư và đã để lại một di sản Thiền Tông bây giờ vẫn còn phát triển để trở thành dòng Thiền lớn nhất tại Việt Nam. Ngài tên là Trần Nhân Tông, vị vua thứ ba của Nhà Trần và là vị sáng lập Dòng Thiền Trúc Lâm. Nhiều thế kỷ trước, một vị vua đã lãnh đạo dân tộc Việt Nam hai lần đẩy lui quân Mông Cổ xâm lăng. Một hôm, vào năm 1293, vị vua anh hùng này đã rời ngôi vua, và vài năm sau trở thành một nhà sư và đã để lại một di sản Thiền Tông bây giờ vẫn còn phát triển để trở thành dòng Thiền lớn nhất tại Việt Nam. Ngài tên là Trần Nhân Tông, vị vua thứ ba của Nhà Trần và là vị sáng lập Dòng Thiền Trúc Lâm. Trong lịch sử Việt Nam, thời Trần được xem là thời kỳ hưng thịnh nhất cả về mặt quân sự và văn hoá với nhiều thành tựu. Là vị hoàng đế thứ 3 của nhà Trần, Trần Nhân Tông được sử sách ca ngợi là một trong những vị vua nổi tiếng anh minh, có vai trò lãnh đạo quan trọng hai lần chống quân Nguyên Mông bảo vệ bờ cõi Đại Việt trước vó ngựa nổi tiếng vô địch của người Mông Cổ. Sau 15 năm trị vì, ông nhường ngôi lui vào ở ẩn và chuyên tâm  nghiên cứu Phật giáo. Ông là người đã thành lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử nổi tiếng. Ông để lại một di sản Thiền tông mà dến bây giờ vẫn còn phát triển, trở thành dòng Thiền lớn nhất tại Việt Nam. Trong lịch sử Việt Nam, thời Trần được xem là thời kỳ hưng thịnh nhất cả về mặt quân sự và văn hoá với nhiều thành tựu. Là vị hoàng đế thứ 3 của nhà Trần, Trần Nhân Tông được sử sách ca ngợi là một trong những vị vua nổi tiếng anh minh, có vai trò lãnh đạo quan trọng hai lần chống quân Nguyên Mông bảo vệ bờ cõi Đại Việt trước vó ngựa nổi tiếng vô địch của người Mông Cổ. Sau 15 năm trị vì, ông nhường ngôi lui vào ở ẩn và chuyên tâm  nghiên cứu Phật giáo. Ông là người đã thành lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử nổi tiếng. Ông để lại một di sản Thiền tông mà dến bây giờ vẫn còn phát triển, trở thành dòng Thiền lớn nhất tại Việt Nam.Ấn phẩm Trần Nhân Tông - Đức Vua Sáng Tổ Một Dòng Thiền do cư sĩ Nguyên Giác biên soạn, là một tuyển tập về cuộc đời của Ngài gồm các bài phú, thơ, tham vấn. Ấn phẩm Trần Nhân Tông - Đức Vua Sáng Tổ Một Dòng Thiền do cư sĩ Nguyên Giác biên soạn, là một tuyển tập về cuộc đời của Ngài gồm các bài phú, thơ, tham vấn.Xin trích dẫn lời của cư sĩ Nguyên Giác cho cuốn sách này: "Nguyện xin những lời này khích lệ cho những vị muốn học Thiền tông, giúp những vị đang tu tập, và trở thành một trận mưa hoa để ca ngợi những vị đã vào được pháp môn không cửa vào này. Xin cầu nguyện cho tất cả chúng sinh được hạnh phúc, bình an và giải thoát.” Xin trích dẫn lời của cư sĩ Nguyên Giác cho cuốn sách này: "Nguyện xin những lời này khích lệ cho những vị muốn học Thiền tông, giúp những vị đang tu tập, và trở thành một trận mưa hoa để ca ngợi những vị đã vào được pháp môn không cửa vào này. Xin cầu nguyện cho tất cả chúng sinh được hạnh phúc, bình an và giải thoát.”MUA SÁCH (TIKI) MUA SÁCH (TIKI) MUA SÁCH (TIKI)
Sấm Truyền Ca (1670) - Lữ Y Đoan (Diễn kinh Cựu Ước bằng thơ Lục Bát)
Hằng sinh Thượng đế đại quyền, Tự không sáng tạo phán truyền hoằng khai Càn khôn bỗng chúc phôi thai Hư hư hàn vũ, dày dày u minh.Đó là những câu mở đầu trong tác phẩm Sấm Truyền Ca, diễn ca lục bát 5 quyển đầu của Cựu ước, do cha Lữ Y Đoan, một trong những linh mục thế hệ đầu của Giáo phận Đàng Trong biên soạn. Cha Lữ Y  (Louis)  Đoan sinh năm 1613 tại Kẻ Chàm, Quảng Nam, soạn xong quyển Sấm Truyền Ca bằng chữ Nôm khi còn là Thầy Giảng năm 1670. thụ phong LM tại Quảng Ngãi năm 1676 và hai năm sau đó qua đời (1678). Đó là những câu mở đầu trong tác phẩm Sấm Truyền Ca, diễn ca lục bát 5 quyển đầu của Cựu ước, do cha Lữ Y Đoan, một trong những linh mục thế hệ đầu của Giáo phận Đàng Trong biên soạn.Cha Lữ Y  (Louis)  Đoan sinh năm 1613 tại Kẻ Chàm, Quảng Nam, soạn xong quyển Sấm Truyền Ca bằng chữ Nôm khi còn là Thầy Giảng năm 1670. thụ phong LM tại Quảng Ngãi năm 1676 và hai năm sau đó qua đời (1678). Tác phẩm Sấm Truyền Ca đã Việt hóa các nhân danh và địa danh trong Kinh thánh, trình bày nội dung các sách Ngũ Thư với phong cách hết sức Việt Nam. Giáo dân rất thích nhưng có lẽ các cha Tây ngại rằng nó không sát bản văn Kinh thánh nên không ủng hộ, tác phẩm chỉ được chép tay chứ không được in ra. Qua thời kỳ bắt đạo, quyển sách đã trôi dạt về phía nam. Năm 1820 bộ sách được chuyển sang chữ quốc ngữ do Phan Văn Cận (tại Cái Mơn, Bến Tre). Năm 1870, có người đào được tại Cái nhum (Chợ lách, Vĩnh long) một hầm vô chủ, có nhiều sách vở về đạo thánh,'trong đó có bộ Sấm Truyền Ca, giấy đã mục nhiều. Lúc đó có ông Nguyễn Vãn Thế chịu khó chép lại và truyền ra cho nhiều người biết. Năm 1885 cha Phaolồ Qui muốn giúp độc giả tiện đối chiếu với bản văn Kinh thánh nên đã ghi số thự tự vào các câu trong mỗi chương. Ngài cũng chuyển các tên người và tên đất cho sát bản Latinh nhưng chỉ làm được một phần. Có hai bản sao đã tồn tại tới giữa thế kỷ XX: Một bản do nhà báo Paulus Tạo (báo Nam Kỳ Địa Phận) chép theo Sưu tầm của Phêrô Trần Hớn Xuyên, trực tiếp chép theo bản của Simong Phan Văn Cận, hoàn tất ngày l7 tháng 5 năm 1910 và một số tài liệu về Sấm Truyền Ca, do linh mục Phao-lồ Qui Sưu tầm và sửa chữa, từ năm 1885. Paulus Tạo ghi năm tháng ông thực hiện việc biên khảo trên một trang nay đã rách, nên nay không rõ là năm nào. Khi nhà in Tân Định được thành lập, đã có đề nghị in bộ sách nhưng các cố Tây không chịu. Bản thứ hai ở báo Tông Đồ. Năm 1947 nhà báo Nguyễn Cang Thường mang về tòa soạn báo Tông Đồ một số văn liệu, trong đó có Sấm Truyền Ca. Năm 1952, nhà báo Tông-Đồ bị bão làm sập đổ, văn liệu hư hại hơn phân nửa. Bổn Sấm Truyền Ca hư hỏng hoàn toàn ba quyển sau, vì bị nước ngập và mối xông phá, chỉ còn hai quyển đầu là Genesia (Tạo Đoan Kinh) và Exodus (Lập Quốc Kinh). Quyển Lập Quốc Kinh bị mối tàn phá phân nửa, chỉ còn 21 chương. Năm 1956 nhà báo Thaddoeus Nguyễn Văn Nhạn chép những phần còn lại của tập Sấm Truyền Ca và chép xong ngày 20 tháng 12 năm 1956. Trong bản chép tay của ông Nhạn, tên đất và tên người chép theo bản của linh mục Lữ-y Đoan và ghi chú theo bản sửa chữa của linh mục Phao-lồ Qui. 1993 Giáo sư Nguyễn Văn Trung và một số trí thức Công giáo đã thực hiện quyển sách “Về các tác giả Công giáo thế kỷ XVII-XIX”, do Khoa Ngữ Văn, Đại học Tổng hợp Tp HCM ấn hành. Quyển sách đã giới thiệu tác phẩm Sấm Truyền Ca đến công chúng. Giáo sư Trung và các cộng sự viên đã có công nghiên cứu đối chiếu, thực hiện bản văn hiệu đính mang tính khoa học và năm 2000 Tập san Y Sỹ ở Montreal đã xuất bản tập 1: Tạo Đoan Kinh. Dù quyển sách được in ở Canada mới cách đây 20 năm, hiện nay ở Việt Nam tìm không đâu có. May thay cuối cùng, chúng ta may mắn tìm được một bản photocopy ở Thư viện Học viện Đa Minh, Gò Vấp và một ấn bản ở Thư viện Mân Côi Bùi Chu. Được Đức Giám mục Giáo phận khuyến khích, chúng con đang chuẩn bị để in lại quyển sách kịp phát hành vào Mùa Vọng năm nay, nhằm mừng kỷ niệm 350 năm việc biên soạn tác phẩm, để tạ ơn Chúa và để đẩy mạnh công việc truyền giáo cho giới trí thức. Tác phẩm Sấm Truyền Ca đã Việt hóa các nhân danh và địa danh trong Kinh thánh, trình bày nội dung các sách Ngũ Thư với phong cách hết sức Việt Nam. Giáo dân rất thích nhưng có lẽ các cha Tây ngại rằng nó không sát bản văn Kinh thánh nên không ủng hộ, tác phẩm chỉ được chép tay chứ không được in ra. Qua thời kỳ bắt đạo, quyển sách đã trôi dạt về phía nam.Năm 1820 bộ sách được chuyển sang chữ quốc ngữ do Phan Văn Cận (tại Cái Mơn, Bến Tre).Năm 1870, có người đào được tại Cái nhum (Chợ lách, Vĩnh long) một hầm vô chủ, có nhiều sách vở về đạo thánh,'trong đó có bộ Sấm Truyền Ca, giấy đã mục nhiều. Lúc đó có ông Nguyễn Vãn Thế chịu khó chép lại và truyền ra cho nhiều người biết.Năm 1885 cha Phaolồ Qui muốn giúp độc giả tiện đối chiếu với bản văn Kinh thánh nên đã ghi số thự tự vào các câu trong mỗi chương. Ngài cũng chuyển các tên người và tên đất cho sát bản Latinh nhưng chỉ làm được một phần.Có hai bản sao đã tồn tại tới giữa thế kỷ XX:Một bản do nhà báo Paulus Tạo (báo Nam Kỳ Địa Phận) chép theo Sưu tầm của Phêrô Trần Hớn Xuyên, trực tiếp chép theo bản của Simong Phan Văn Cận, hoàn tất ngày l7 tháng 5 năm 1910 và một số tài liệu về Sấm Truyền Ca, do linh mục Phao-lồ Qui Sưu tầm và sửa chữa, từ năm 1885. Paulus Tạo ghi năm tháng ông thực hiện việc biên khảo trên một trang nay đã rách, nên nay không rõ là năm nào.Khi nhà in Tân Định được thành lập, đã có đề nghị in bộ sách nhưng các cố Tây không chịu.Bản thứ hai ở báo Tông Đồ. Năm 1947 nhà báo Nguyễn Cang Thường mang về tòa soạn báo Tông Đồ một số văn liệu, trong đó có Sấm Truyền Ca. Năm 1952, nhà báo Tông-Đồ bị bão làm sập đổ, văn liệu hư hại hơn phân nửa. Bổn Sấm Truyền Ca hư hỏng hoàn toàn ba quyển sau, vì bị nước ngập và mối xông phá, chỉ còn hai quyển đầu là Genesia (Tạo Đoan Kinh) và Exodus (Lập Quốc Kinh). Quyển Lập Quốc Kinh bị mối tàn phá phân nửa, chỉ còn 21 chương. Năm 1956 nhà báo Thaddoeus Nguyễn Văn Nhạn chép những phần còn lại của tập Sấm Truyền Ca và chép xong ngày 20 tháng 12 năm 1956. Trong bản chép tay của ông Nhạn, tên đất và tên người chép theo bản của linh mục Lữ-y Đoan và ghi chú theo bản sửa chữa của linh mục Phao-lồ Qui.1993 Giáo sư Nguyễn Văn Trung và một số trí thức Công giáo đã thực hiện quyển sách “Về các tác giả Công giáo thế kỷ XVII-XIX”, do Khoa Ngữ Văn, Đại học Tổng hợp Tp HCM ấn hành. Quyển sách đã giới thiệu tác phẩm Sấm Truyền Ca đến công chúng.Giáo sư Trung và các cộng sự viên đã có công nghiên cứu đối chiếu, thực hiện bản văn hiệu đính mang tính khoa học và năm 2000 Tập san Y Sỹ ở Montreal đã xuất bản tập 1: Tạo Đoan Kinh.Dù quyển sách được in ở Canada mới cách đây 20 năm, hiện nay ở Việt Nam tìm không đâu có. May thay cuối cùng, chúng ta may mắn tìm được một bản photocopy ở Thư viện Học viện Đa Minh, Gò Vấp và một ấn bản ở Thư viện Mân Côi Bùi Chu.Được Đức Giám mục Giáo phận khuyến khích, chúng con đang chuẩn bị để in lại quyển sách kịp phát hành vào Mùa Vọng năm nay, nhằm mừng kỷ niệm 350 năm việc biên soạn tác phẩm, để tạ ơn Chúa và để đẩy mạnh công việc truyền giáo cho giới trí thức.
Giáo lý Đạo Cao Đài cơ bản (Triết lý Đại Đồng)
1. VÌ SAO CON NGƯỜI CẦN PHẢI CÓ ĐẠO?Con người cần phải có đạo vì đạo là con đường dẫn dắt mọi người đến với chân thiện mỹ. Bằng giáo lý của mình đạo hướng dẫn, điều chỉnh mọi người sống tốt đẹp với bản thân và với nhau, đem lại hạnh phúc chân thật cho cuộc sống. Với đời hiện tại, con người ngày càng chạy theo tham dục gây ra cho nhau không biết bao nhiêu đau khổ. Đời từ xưa tới nay được xem như là trường tranh đấu, là bể khổ mênh mông, nên con người càng lao vào đời giựt giành quyền lợi, giành hạnh phúc cho mình thì lại càng chuốc lấy khổ đau. Vì vậy, người đời càng cần có đạo để biết sống hạnh phúc, an lạc.2. MỘT TÔN GIÁO NHƯ THẾ NÀO LÀ PHÙ HỢP CHO THỜI ĐẠI NGÀY NAY?Thời đại ngày nay khoa học phát triển, con người trên thế giới lưu thông gặp gỡ nhau dễ dàng, các nền văn hóa giao thoa với nhau trên khắp bề mặt địa cầu, người ta còn gọi hiện nay là thời đại toàn cầu hóa. Khi xưa từng tôn giáo mở mang mỗi một dịa phương riêng biệt, không ai biết ai, nhưng nay thì đã có sự tương tác với nhau. Chính vì sự tương tác đó có khi đã gây ra xung đột, mâu thuẫn dữ dội về tôn giáo trên thế giới, làm mất đi bản chất yêu thương hòa bình của tôn giáo.Vì vậy, trong thời đại ngày nay cần có một tôn giáo mang đặc tính dung hòa tổng hợp, dung thông các luồng tư tưởng, mang tinh thần chung nhất cho tất cả các tôn giáo. Đức Cao Đài dạy:“Vốn từ trước Thầy lập ra Ngũ chi Ðại Ðạo là: Nhơn đạo, Thần đạo, Thánh đạo, Tiên đạo, Phật đạo. Tuỳ theo phong hoá cuả nhân loại mà gầy Chánh giáo, là vì khi trước Càn vô đắc khán, Khôn vô đắc duyệt, thì nhơn loại duy có hành đạo nội tư phương mình mà thôi. Còn nay thì nhơn loại đã hiệp đồng. Càn Khôn dĩ tận thức, thì lại bị phần nhiều đạo ấy mà nhơn loại nghịch lẫn nhau: nên Thầy mới nhứt định quy nguyên phục nhứt” (24. 4. 1926-13.3.Bính Dần-TNHT)3. VÌ SAO CÓ ĐẠO CAO ĐÀI?Từ trước, Thượng Đế đã giáng trần, dưới hình thể con người, mở đạo cứu đời, nhưng đến thời hiện tại, con người vì các tôn giáo ấy mà xung đột lẫn nhau, giết hại nhau, cũng vì con người mà bản chất tốt đẹp của các tôn giáo bị đánh mất. Đức Cao Đài dạy:“Lại nữa, trước Thầy lại giao Chánh giáo cho tay phàm, càng ngày lại càng xa Thánh giáo mà làm ra Phàm giáo”. (24. 4. 1926-13.3.Bính Dần-TNHT)Thế nên, kỳ cứu rỗi cuối cùng này, Thượng Đế trực tiếp đến bằng điển quang mở đạo Cao Đài, xưng bằng Thầy dạy đạo trực tiếp chúng sanh, xác lập tinh thần dung thông hòa hợp, gọi là: “quy nguyên phục nhứt”.“Thầy nhứt định đến chính mình Thầy độ rỗi các con, chẳng chịu giao Chánh giáo cho tay phàm nữa”. (24. 4. 1926-13.3.Bính Dần-TNHT)Hơn nữa, Thượng Đế cũng cho biết đây là thời kỳ Hạ nguơn mạt kiếp, là thời kỳ tận diệt để chuẩn bị cho thời kỳ mới Thượng nguơn thánh đức, nên mở đạo Cao Đài tận độ tàn linh.