Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình (Jiddu Krishnamurti)

Mục lục

Trang tựa đề

Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình

Phần I | Bản ngã và Cuộc đời của bạn

Chương I | Tôi là ai? | — 1 — | Hiểu về tâm trí Tìm mua: Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình TiKi Lazada Shopee

— 2 —

— 3 — | Tâm trí là gì?

— 4 — | Bản ngã là gì?

— 5 — | Hiểu biết chính mình | là một tiến trình

— 6 — | Bạn sao, thế giới vậy

— 7 — | Cuộc chiến của bạn | cũng là cuộc chiến của nhân loại

— 8 — | Thay đổi chính mình | để thay đổi thế giới

— 9 — | Tại sao phải thay đổi ngay bây giờ?

- 10 - | Suy nghĩ không giúp giải quyết | vấn đề của bản ngã

Chương II | Điều ta mong muốn | — 1 — | Sự an toàn, hạnh phúc | và cảm giác hài lòng

- 2 - | Không thể theo đuổi hạnh phúc

- 3 - | Sự hài lòng, niềm vui thích | chuyển thành thói lệ thuộc | và nỗi sợ mất mát

- 4 -

- 5 - | Niềm vui là sự vắng bóng | cái tôi ham muốn

- 6 - | Chúng ta muốn được an toàn

- 7 - | Hiểu về tình trạng bất an

- 8 - | Tại sao chúng ta luôn tìm kiếm | một điều gì đó?

Chương III | Ý nghĩ, người suy nghĩ và ngục tù của bản ngã | — 1 — |

Người suy nghĩ và ý nghĩ

- 2 - | Ý nghĩ là sự hồi đáp của ký ức | được tích lũy: Chủng tộc, hội nhóm, | gia đình

- 3 - | Nguồn gốc của suy nghĩ là gì?

- 4 - | Ký ức là những ý nghĩ | có chỗ đứng riêng

- 5 - | Ý nghĩ tìm kiếm sự an toàn

- 6 - | Tại sao phải thay đổi?

- 7 - | Ý nghĩ không thể chấm dứt | nỗi đau buồn

- 8 - | Sống một cuộc đời như-nó-là

- 9 - | Bản chất của sự quan sát

- 10 - | Sự cô đơn: Mắc kẹt | trong ngục tù của cái tôi

- 11 - | Sự nhận biết

- 12 - | Tư duy đúng đắn và sự nhận biết

- 13 - | Không có ý nghĩ tự do

Chương IV

- 2 - | Sự hiểu biết cùng sự nhận biết | có thể loại trừ mọi vấn đề

- 3 - | Sự thấu hiểu xuất hiện | khi tâm trí tĩnh lặng

- 4 - | Hiểu biết bị triệt tiêu | bởi sự phân tích

- 5 - | Thoát khỏi cái tôi

- 6 - | Ngu dốt là tình trạng | thiếu hiểu biết chính mình

- 7 - | Chúng ta phạm sai lầm khi | tách biệt cái tôi với cái không-tôi

- 8 - | Kiến thức, sự khôn ngoan | và sự thấu hiểu

Chương V

- 2 - | Sự trốn chạy là khát khao | quên lãng chính mình

- 3 - | Tránh cái-nó-là thì gặp ách nô lệ

- 4 - | Sự lệ thuộc biểu hiện đời sống | trống rỗng của chúng ta

- 5 - | Tại sao tình dục là hình thức | trốn chạy phổ biến nhất?

- 6 - | Có điều gì bất ổn ở niềm khoái lạc?

- 7 - | Khi nhu cầu khoái lạc | không được thỏa mãn

- 8 - | Niềm khoái lạc có phải là | lối thoát khỏi nỗi cô đơn?

- 9 - | Hiểu về niềm khoái lạc | không có nghĩa là chối bỏ nó

- 10 - | Đừng mang theo suy nghĩ vào đó

Chương VI

- 2 - | Tại sao chúng ta muốn thay đổi?

- 3 - | Thay đổi là cần thiết

- 4 - | Sự thay đổi bên trong, | chứ không phải bề ngoài, | sẽ giúp chuyển hóa xã hội

Chương VII | Mục đích sống | — 1 — | Mục đích của cuộc sống là gì?

- 2 - | Cuộc sống là gì?

- 3 - | Đâu là mục tiêu của cuộc sống?

- 4 - | Hãy hiểu, đừng trốn chạy | khỏi sự giày vò thường nhật

- 5 - | Chúng ta sống vì lẽ gì?

Phần II | Hiểu biết | bản thân - | chìa khóa | của tự do

Chương I | Nỗi sợ hãi | — 1 — | Nỗi sợ hãi bên trong và bên ngoài

- 2 - | Nỗi sợ hãi ngăn cản sự tự do tâm lý

- 3 - | Nỗi sợ hãi về thể xác | là phản ứng thường gặp ở động vật

- 4 - | Liệu ta có thể thoát khỏi | những quy định bắt nguồn | từ văn hóa hay từ động vật không?

- 5 - | Nỗi sợ thể lý nhằm bảo vệ | cơ thể là sự hiểu biết, | nỗi sợ tâm lý là vấn đề của chúng ta

- 6 - | Nguồn gốc của nỗi sợ

- 7 - | Ý nghĩ là nguồn gốc của nỗi sợ

- 8 - | Sự chú tâm

- 9 - | Sự chú tâm sẽ chấm dứt nỗi lo sợ

- 10 - | Căn nguyên của mọi nỗi lo sợ

Chương II | Giận dữ và bạo lực | — 1 — | Sự giận dữ dường như khởi nguồn | từ việc cho mình là quan trọng

- 2 - | Căn nguyên thể lý | và căn nguyên tâm lý của cơn giận

- 3 - | Cơn giận náu mình | trong sự lệ thuộc

- 4 - | Vấn đề của việc dồn nén cơn giận

- 5 - | Sự kỳ vọng mang đến nỗi đau | và cơn giận

- 6 - | Sự hiểu biết xua tan cơn giận

- 7 - | Giận dữ là một tiến trình | mang tính lịch sử

- 8 - | Nội tâm thế nào, cuộc sống thế ấy

- 9 - | Nguyên nhân của giận dữ | và bạo lực

- 10 - | Nguyên nhân sinh lý

- 11 - | Nguyên nhân xã hội và môi trường

- 12 - | Sự giận dữ chủ yếu đến từ nhu cầu | an toàn về mặt tâm lý

- 13 - | Trật tự phổ quát bên trong | và bên ngoài

- 14 - | Tội phạm vị thành niên

- 15 - | Ta có tôn sùng kẻ sát nhân | và theo đó dung dưỡng sự giận dữ?

Chương III

- 2 - | Tại sao chúng ta buồn chán?

- 3 - | Buồn chán có thể dẫn đến kiệt sức

- 4 - | Phải chăng chúng ta chỉ vui thích | vì những phần thưởng?

- 5 - | Sụ phục hồi diễn ra | trong dòng suy tưởng

Chương IV

- 2 - | Buồn phiền là sự cô đơn

- 3 - | Ta thán là một nhân tố | gây buồn phiền

- 4 - | Buồn phiền vì cô đơn

- 5 - | Cô đơn là buồn phiền, | cô độc là tự do

- 6 - | Đó là những giọt nước mắt | khóc cho chính bạn hay cho người | đã khuất?

- 7 - | Tự do khỏi liều thuốc độc | của sự ta thán

- 8 - | Vậy tôi nên sống mỗi ngày | như thế nào?

- 9 - | Thấu hiểu nỗi đau khổ

- 10 - | Đau khổ là đau khổ: Tâm trí ta | và nỗi khổ của ta đều như nhau

Chương V

- 2 - | Sự ghen tỵ không phải | là tình yêu thương

- 3 - | Sự quyến luyến danh tiếng, | vật chất và con người | gây nên đau khổ

- 4 - | Sự lệ thuộc về thể lý | khác với sự lệ thuộc về tâm lý

- 5 - | Đỉnh cao của mọi thứ

- 6 - | Khuôn mẫu nghiệt ngã

- 7 - | Trách nhiệm có phải là tình thương?

- 8 - | Tham vọng đồng nghĩa | với sự đố kỵ, | chia cách và chiến tranh

Chương VI

- 2 - | Dõi theo sự dịch chuyển | của ham muốn

- 3 - | Sự nảy sinh ham muốn

- 4 - | Hãy thấu hiểu, đừng tìm cách | triệt tiêu ham muốn

- 5 - | Nhờ sự thấu hiểu, | ham muốn xảy đến mà chẳng thể | bén rễ trong tâm hồn

- 6 - | Liệu chúng ta có thể biết đến | ham muốn mà không cần hành xử gì | với nó?

- 7 - | Tại sao chúng ta khao khát | nhiều đến vậy?

- 8 - | Ham muốn tự nó | không phải là vấn đề

Chương VII

- 2 - | Điều bạn là

- 3 - | Tham vọng làm lu mờ sự sáng suốt

- 4 - | Tham vọng là sợ hãi

- 5 - | Sự hứng thú có giống với | tham vọng hay không?

- 6 - | Làm điều bạn yêu

- 7 - | Nếu bạn yêu hoa, | hãy trở thành người làm vườn

- 8 - | Sự so sánh dung dưỡng | thói ganh đua, tham vọng

- 9 - | Sự so sánh gây cản trở | cho sự sáng suốt

- 10 - | Thành công và thất bại

- 11 - | Hãy sống thật sâu!

Chương VIII | Cô đơn, trầm cảm | và hỗn loạn | — 1 — | Cô đơn có giống với cô độc?

- 2 - | Cô đơn là sự phiền muộn, | cô độc là niềm vui thú

- 3 - | Liệu ta có thể sống | cùng nỗi cô đơn?

- 4 - | Sự lệ thuộc chấm dứt | khi tâm trí được tĩnh lặng

- 5 - | Không còn cái tôi, | không có nỗi cô đơn

- 6 - | Trái đất này có đến 6 tỷ người[3], | ta cô đơn là do thái độ cá nhân | hay do thực tại?

- 7 - | Đừng trốn chạy, | hãy để mình cô độc

- 8 - | Chúng ta thật sự trống rỗng

- 9 - | Sự phiền muộn | trú ngụ trong cái tôi

- 10 - | Sự tự đánh giá | sẽ mang đến muộn phiền

- 11 - | Chọn sự nội quan | hay sự nhận biết

- 12 - | Liệu chúng ta có cần đến | các chuyên gia tâm lý để giải quyết | tình trạng rối loạn của mình?

- 13 - | Sự hỗn loạn là gì?

- 14 - | Ý kiến của ta | gây xáo trộn sự thật

- 15 - | Ta sáng suốt hơn khi thấu hiểu | sự hỗn loạn

- 16 - | Bạn có thể tự mình nhận thấy | tất cả những điều này

Chương IX

- 2 - | Đừng chỉ trang trí lại | ngục tù của bạn

- 3 - | Quan sát sự vận hành | của nỗi phiền muộn trong tâm thức

- 4 - | Tại sao chúng ta chấp nhận | sự khổ sở của việc sống hời hợt?

- 5 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự cải thiện

- 6 - | Ta không thể chấm dứt phiền muộn | thông qua sự tiến triển

- 7 - | Chấm dứt mọi thứ | ngày này qua ngày khác

Phần III | Giáo dục, | công việc | và tiền bạc

Chương I | Bàn về giáo dục | — 1 — | Loại hình giáo dục đúng đắn

- 2 - | Đời sống đâu chỉ bao hàm | các phương thức mưu sinh

- 3 - | Đừng chỉ bận tâm đến nghề nghiệp

- 4 - | Cá nhân và hệ thống, | điều gì quan trọng hơn?

- 5 - | Chức năng của giáo dục

- 6 - | Con cái có phải là tài sản?

- 7 - | Điều gì là cần thiết với chúng ta?

- 8 - | Kiến thức là sự tích lũy quá khứ, | việc học hành thì luôn diễn ra | ở hiện tại

Chương II | So sánh, cạnh tranh | và hợp tác | — 1 — | Việc so sánh nuôi dưỡng nỗi sợ hãi

- 2 - | Sự cạnh tranh

- 3 - | Ta cạnh tranh chỉ để che giấu | nỗi sợ thất bại

- 4 - | Cạnh tranh là sự tôn sùng | vẻ hào nhoáng bên ngoài

- 5 - | Hợp tác là sự vắng mặt | tinh thần vị kỷ

- 6 - | Tất cả là vì Tôi, hay vì Chúng ta?

- 7 - | Biết khi nào không thể hợp tác

Chương III

- 2 - | Tìm ra điều bạn yêu thích

- 3 - | Giáo dục là một nghề cao quý

- 4 - | Thực trạng mục nát, hỗn độn

- 5 - | Liệu bạn có dễ bị tác động?

- 6 - | Đâu mới là cách mưu sinh | đúng đắn?

- 7 - | Hãy làm điều tốt nhất có thể: | Bạn phải sinh tồn mà

- 8 - | Mưu sinh là gì?

- 9 - | Đóng góp cho xã hội

- 10 - | Công việc đúng nghĩa | của con người là khám phá chân lý

Chương IV | Nền tảng của | hành động đúng đắn | — 1 — | Tại sao chúng ta phải thay đổi?

- 2 - | Cảm giác chán chường

- 3 - | Vấn đề của bản ngã không thể | được giải quyết bằng sự trốn chạy

- 4 - | Giải quyết vấn đề

- 5 - | Tuổi trẻ trong mối quan hệ | với các vấn đề

- 6 - | Tâm trí bị nhào nặn

- 7 - | Để giải quyết vấn đề và hành động | đúng đắn, hãy lắng nghe sự thay đổi | của cuộc sống, đừng tin vào | những nguyên tắc sáo rỗng

- 8 - | Hành động đúng đắn | không phải là sự tuân phục

- 9 - | Tự mình thấu hiểu mọi vấn đề | trong cuộc sống

- 10 - | Không nhà tư tưởng nào có thể | giải quyết vấn đề của bạn

- 11 - | Sự hiểu biết bắt nguồn từ | tự do khỏi cái tôi

- 12 - | Đừng dùng bạo lực | để đáp trả bạo lực

Phần IV | Những | mối tương quan

Chương I

- 2 - | Đừng lệ thuộc vào các mối quan hệ

- 3 - | Liệu chúng ta có thể yêu thương | mà không chiếm hữu?

- 4 - | Các mối quan hệ cá nhân | hình thành nên xã hội

- 5 - | Soi rọi chính mình | để giải quyết xung đột

- 6 - | Cuộc sống là mối tương quan | giữa chúng ta với mọi vật, | mọi người, mọi ý tưởng

- 7 - | Mối quan hệ là tấm gương | phản chiếu

- 8 - | Hạnh phúc là hiểu về chính mình | trong các mối tương quan

- 9 - | Phá hủy cỗ máy hình tượng

- 10 - | Sự hình thành các hình tượng | và quan điểm

- 11 - | Các quan điểm chỉ là | những hình tượng

- 12 - | Tự hình tượng hóa bản thân | khiến ta đau khổ

Chương II

- 2 - | Nơi nào có sự lệ thuộc, | nơi đó có nỗi sợ hãi

- 3 - | Tình yêu xuất hiện từ sự thấu hiểu | về các mối quan hệ

- 4 - | Tại sao chúng ta quan trọng hóa | chuyện tình dục?

- 5 - | Tại sao tình dục là vấn đề?

- 6 - | Ham muốn không phải là tình yêu

Chương III

- 2 - | Chúng ta có thực sự yêu thương | gia đình mình?

- 3 - | Sự lệ thuộc biến bạn thành | kẻ bất tài vô tướng

- 4 - | Theo một cách hoàn toàn tự nhiên, | ta có một gia đình

- 5 - | Chỉ khi không màng đến | sự an toàn nội tại, | bạn mới được an toàn

Chương IV

- 2 - | Chúng ta yêu thương Trái đất | hay chỉ tận dụng nó thôi vậy?

- 3 - | Bản đồ chỉ mang tính tham khảo chính trị, | Trái đất không là của riêng ai

- 4 - | Chúng ta đều là những người | coi sóc của Trái đất

Chương V

- 2 - | Không thể suy nghĩ về tình yêu

- 3 - | Khi biết cách yêu một người, | bạn biết cách yêu mọi người | và cả thế giới

- 4 - | Tình yêu trong mối tương quan

- 5 - | Chúng ta không yêu thương, | chúng ta khao khát | được yêu thương

- 6 - | Tình yêu không là | của riêng bạn hoặc tôi

- 7 - | Sự nhàm chán trong mối quan hệ

- 8 - | Khi không có tình yêu, | chúng ta có hôn nhân

- 9 - | Sự hài lòng không đồng nghĩa | với tình yêu

- 10 - | Đừng cố sống độc thân

- 11 - | Tại sao tình dục và hôn nhân | lại trở thành vấn đề?

- 12 - | Cái nhìn thấu thị về giới hạn | của suy nghĩ

- 13 - | Liệu tình yêu có thể tĩnh tại, | bất động hay không?

- 14 - | Nơi nào bạn xem mình | là quan trọng, | nơi đó không có tình yêu

- 15 - | Trong thói quen không có tình yêu

Chương VI | Đam mê | — 1 — | Thiếu niềm đam mê, | cuộc sống trống rỗng

- 2 - | Sao có thể yêu thương | nếu không đam mê

- 3 - | Sự nguy hiểm của đam mê

- 4 - | Hãy tiếp tục học hỏi, | đừng mắc kẹt trong lối mòn

Chương VII | Chân lý, Thượng đế | và cái chết | — 1 — | Cái chết

- 2 - | Điều gì sẽ tiếp diễn?

- 3 -

- 4 - | Sự tiếp diễn của ý nghĩ

- 5 - | Trong sự đổi mới, | cái chết không tồn tại

- 6 - | Sự đổi mới diễn ra khi tiến trình | tư duy chấm dứt

- 7 - | Tình yêu bất diệt

- 8 - | Cái chết và sự bất diệt

- 9 - | Hiện tại là vĩnh hằng

- 10 - | Liệu có tồn tại niềm vui bất tận, | dài lâu?

- 11 - | Nỗi sợ cái chết là nỗi sợ | đánh mất điều đã biết

- 12 - | Điều ta biết

- 13 - | Cái chết và cuộc sống là một

- 14 - | Từ bỏ cái tôi

- 15 - | Thượng đế

Chương VIII | Thiền là chú tâm | — 1 — | Hãy chú tâm khi thiền

- 2 - | Thiền trong đời sống thường ngày

- 3 - | Chú tâm đến toàn bộ chuyển động | của mối tương quan | là sự khởi đầu của thiền định

- 4 - | Thiền là sự sáng rõ

- 5 - | Thiền để thấu hiểu cuộc sống - | hãy là ngọn đèn soi sáng chính mình

- 6 - | Thiền là tự biết mình

- 7 - | Thiền là quên đi tâm trí của quá khứ

- 8 - | Hạnh phúc trong tâm trí tĩnh lặng

- 9 - | Sống trong tỉnh thức

- 10 - | Trong thinh lặng, | các vấn đề được giải quyết

- 11 - | Tâm trí tĩnh lặngDưới đây là những tác phẩm đã xuất bản của tác giả "Jiddu Krishnamurti":Dưới Chân ThầyNghĩ Về Những Điều NàyLửa Trong Cái TríThâm Nhập Thấu TriệtThư Gửi Trường HọcBài Diễn Văn Giải Tán Giáo Hội Ngôi SaoBạn Đang Nghịch Gì Với Đời MìnhTự Do Vượt Trên Sự Hiểu BiếtBàn Về Cách Kiếm Sống Đúng ĐắnBàn Về Tình Yêu Và Sự Cô ĐộcCái Gương Của Sự Liên HệĐánh Thức Trí Thông MinhGiáo Dục Và Ý Nghĩa Của SốngGiáp Mặt Cuộc ĐờiSổ Tay Của KrishnamurtiTương Lai Của Nhân LoạiTuyển Tập KrishnamurtiVượt Khỏi Bạo LựcQuyển Sách Của Cuộc Đời Jiddu KrishnamurtiĐối Mặt Với Thế Giới Hoảng LoạnGhi Chép Của KrishnamurtiĐường Vào Hiện SinhKhai Sáng Trí NăngHướng Đi Cho Cuộc ĐờiNỗi Đau Thời GianÝ Nghĩa Về Sự Chết, Đau Khổ Và Thời Gian

Độc giả có thể tìm mua ấn phẩm tại các nhà sách hoặc tham khảo bản ebook Bạn Đang Nghịch Gì Với Đời Mình PDF của tác giả Jiddu Krishnamurti nếu chưa có điều kiện.

Tất cả sách điện tử, ebook trên website đều có bản quyền thuộc về tác giả. Chúng tôi khuyến khích các bạn nếu có điều kiện, khả năng xin hãy mua sách giấy.

Nguồn: thuviensach.vn

Đọc Sách

10 bài giảng về Thiền Vipassana [pdf]
“Khi con cái quấy khóc, vòi vĩnh, quấy nhiễu, bố mẹ thường vứt cho con chiếc điện thoại. Chiếc điện thoại thần kỳ chứa đựng cả thế giới trong đó, đủ màu sắc để trẻ chơi cho yên thân - yên thân trẻ và yên thân cả người làm bố làm mẹ. Bố mẹ lại không biết, như vậy là mình đã tự tay giết chết con mình. Đầu tiên là con mắt trẻ bị hư. Điều thứ nhì là cái não trẻ luôn luôn kích động. Khi mà đứa bé thích quá, thì lập tức não cũng như các bộ phận sẽ tiết ra hóa chất điều khiển toàn thân và ý của trẻ. Một trong những chất đó là Adrenaline tiết ra từ tuyến thượng thận, nó làm cho toàn thân rung lên, sướng lắm, khoái lắm, nhưng mà đó là CHẤT ĐỘC. Sự tích lũy của cái độc tố đó lâu ngày nó giết đứa trẻ, giết cái mắt nó mờ đi, giết cái trí nó ngu đần đi, và giết toàn cơ thể nó bị bệnh”. Trích bài 9 – Nhân quảNhiều người sẽ đặt câu hỏi, câu chuyện được trích ấy thì liên quan gì đến thiền? Có đấy, câu chuyện ấy là thí dụ rõ rệt nhất cho luật nhân quả, nhân A mà lại chứng quả B - người làm bố làm mẹ tưởng như đã cho con thứ tốt nhất nhưng lại sinh ra hậu quả khôn lường. Luật nhân quả thì liên quan gì đến thiền? Lại có đấy, vì nếu ngồi thiền mà không tin luật nhân quả thì chẳng có thành tựu gì hết, cũng chỉ là diễn thêm một vở tuồng mà thôi.Thưa các bạn,Vũ trụ vận hành có logic, và mỗi thực thể chúng ta cũng vậy, buộc phải phù hợp với logic của vũ trụ. Giả sử bạn không tin vào nhân quả, thì hãy tin vào điều đó. Khi các bạn thiền, nếu không hiểu rõ sự vận hành có tính quy luật ấy, thì tất cả chỉ mông lung như một trò đùa và bạn không thể tới cái đích cần tới. Chính vì lý do đó mà không ít người đã đặt câu hỏi ngơ ngác rằng: tôi đã thiền 4 năm mà sao không thấy gì khác cả? Thiền tuệ Vipassana là cuốn sách tập hợp 10 bài giảng về thiền Vipassana do tỳ kheo Thích Minh Tâm giảng  tại Tuệ Tâm Thiền Thư Quán vào Mùa An Cư năm 2019. Chúng tôi đã đánh máy lại, biên tập, in thành sách với mong muốn cuốn sách này có thể đến được với nhiều người, giúp cộng đồng nhận diện rõ thiền là gì, thiền thế nào cho được lợi lạc. Thiền chẳng thể giúp các bạn chứng thánh; nhưng chắc chắn thiền đúng sẽ mang đến cho các bạn sự hạnh phúc ngay trong cuộc sống hiện tại này.Nếu bạn có duyên cầm cuốn sách này trên tay, hãy đừng vội phản ứng với vài “liều thuốc đắng” trong từng bài giảng. Hãy biết nhặt nhạnh, thử nghiệm, trải nghiệm, chậm thôi, từ từ trải nghiệm. Chẳng có bài học nào quý giá bằng chính sự trải nghiệm của bản thân mỗi người!Nhóm hoằng pháp Tuệ Tâm, bao gồm:Ban biên tập: Nghiêm Lê – Vân AnhGhi hình và thu âm: Minh Điền, Song ThuĐánh máy: Phạm Thị Thanh Duyên,Võ Lê Trung, Đoàn Nhật Tân, Trịnh Thế Lữ, Nguyễn Khánh Hòa và nhóm công ty Ngàn ThôngXin kính báo!Thành kính tri ân Giảng Sư Thích Minh Tâm, vị thầy đã tận tụy giảng dạy Phật Pháp và Thiền cho hàng Phật tử chúng con tu tập.
Angkor (Đế Thiên Đế Thích) - Lê Hương
ANGKOR là tiếng gọi chung cho vùng đất trong tỉnh Siem Reap, lãnh thổ Cao-Miên, nơi có những đền đài xây toàn bằng đá nguyên khối chồng chất lên nhau, tạo thành một kỳ quan trên hoàn vũ. Vào đầu thế kỷ thứ 20, người Việt Nam sang đất bạn du-lịch hay cư ngụ đều có viếng thăm hoặc nghe nói đến kỳ công của các đăng Tiên-Vương Cao-Miện, mà không hiều vì sao lại gọi bằng danh từ Việt: ĐỂ-THIÊN ĐẾ THÍCH. Trải qua hàng trăm năm, đồng bào ta quen dùng tên này hơn là tên thật.Angkor gốc là tiếng Phạn; Nagara nghĩa là kinh đô. Vùng Angkor xưa kia là nơi Vua Cao-Miên đóng đỏ một thời gian dài từ thế kỷ thứ 9 đến thế kỷ thứ 15 mới dơi lần xuống phía Nam. Trong vùng có hai ngôi đền lớn nhất mang tên ANGKOR THOM và ANGKOR WATH. Angkor Thom nghĩa là Kinh đô lớn, nơi nhà Vua cất Hoàng cung, Kim loan điện. Angkor Wath, hay Vat, nghĩa là Kinh đô chùa (?) là một ngôi đền vĩ đại và đẹp hơn tất cả đền đài, được nhà Vua xây cất sau cùng trước khi thiên đô. 
Áo Nghĩa Thư [pdf]
Uống nước uống tận nguồn.Một công trình khảo cứu dù tinh vi đến đâu cũng không thể nào thay thế được kinh văn cội gốc. Giỏi lắm chỉ là một bộ xương khổ so với con người sống thật co linh hồn long lanh trong ảnh mắt và tỏa ra trong hơi thở. Ấy là chưa kể những công trình phản bội, làm sai nghĩa chiếm đến chín mươi phần trăm số sách khảo cứu. Xin kể một thí dụ. Trước khi đọc những mảnh tàn văn của Parmenide, triết gia vĩ đại phải Eléc, tôi đã tìm hiểu qua những bộ triết sử và nghiên cứu của những học giả Tây phương đã thừa hưởng công trình vài chục thế kỷ. Đến khi bắt đầu đọc, tôi đi từ sửng sốt này đến sửng sốt khác vì mọi sách khảo cứu mà tôi được biết đều phản bội, lật ngược lại chủ ý sâu xa của Parménide, của phái Elée, một triết phải không để lại nhiều sách vở nhưng được coi là một trong những trường phải lớn của tư duy Hy Lạp, của thế giới Tây phương. Thời gian tôi dùng để đọc dăm trang khảo cứu là một vài giờ, còn đọc thẳng vào vài trang bản văn là mười lăm đêm, mỗi đêm 4 tiếng đồng hồ, tức là 60 giờ. Đỏ là một chuỗi hàm số liên tiếp mà người đọc phải tự giải, nhưng giải xong thì thấy cả núi sách khảo cứu dầu đúng cũng không đi vào chiều sâu, vào cải thần, ấy thế mà lại giải sai.Nếu Parménide với triết phái Elée, được người Tây phương khảo sát nhiều thế kỷ vì tự coi là thừa kế triết học Hy Lạp, mà còn bị phản bội như thể thì những triết thư Ấn Độ như Upanishads được khảo sát ra san, ta có thể suy đoán được.Người Việt ta vài ngàn năm quen với một dòng của triết đạo Ấn Độ là Phật giáo, nhưng về những dòng khác thì mới bắt đầu từ vài chục năm nay. Cho đến bảy giờ những bộ căn bản nhất như Upanishads cũng chỉ được trích dẫn vài câu đã trở thành sảo ngữ trong vài cuốn khảo cứu. Đã đến lúc uống nước uống tận nguồn. Bởi thế cho nên chúng tôi lựa chọn ba bộ tiêu biểu được đạo sư có uy tín người Ấn Độ là Shri Aurobindo vừa thừa hưởng được truyền thống, vừa có căn bản triết học Tây phương để bình giải, trình bày cho chúng ta thời bấy giờ hiểu nổi.Ấn Độ có ba dòng lớn về triết học là: Bà-la- môn giáo, Kỳ-na giáo, Phật giáo. Trong lòng Bà la-môn giáo lại có sáu phải mà quan trọng nhất là hai phải. Số luận tức là Samkhya, Vệ Đàn-Đà tức Védanta nghĩa là Viên thành Vệ Đà.Gạt ra ngoài vấn đề so sánh giá trị nội tại của hai phải này, mà chỉ nói quan niệm của đa số người Ấn cũng như học giả thế giới thì Vệ Đàn Đà được coi như tiêu biểu cho tư tưởng Ấn Độ, là cái phần tinh túy nhất mà văn hóa Ấn Độ cung hiến cho nhân loại. Đó là tư tưởng nhất nguyên coi vũ trụ, nhân loại, Thượng đế chỉ là một, chỉ có một Đại Ngã, Đại Hồn. Bởi thế cho nên Upanishads nhắc đến Thượng để hay đáng Chủ Tề thì ta chở nền lẫn với nhất thần giáo mà chỉ coi là một lối nói tạm để bị vượt ngay trong một bộ sách như phép giải toán lập số khử số để đi đến đáp số cuối cùng. Nó là nhất nguyên luận mà người Tây phương gọi là phiếm thần giáo, Phật giáo Đại thừa gọi là nhất như thuyết. Vedanta với Đại thừa cùng một dòng tư tưởng, đó là điều hiển nhiên tuyệt đối.Kinh điển nòng cốt của Vedanta là những bộ Upanishads. Chúng tôi dịch là Áo Nghĩa Thư với danh từ thông dụng từ lâu của những nhà Phật học nhưng giá trị của nó không ở dưới những bộ được gọi là kinh thư như tử thư so với Ngũ Kinh. Là vì bên Ấn Độ, những bộ được gọi là Sutras, vẫn được dịch là kinh, chưa hẳn giá trị hơn những bộ không được gọi là Sutras. Bởi thế những bộ như Vedas tôn quí bậc nhất mà không gọi là sūtras. Và người ta đã có lý khi dịch kinh Vệ Đà. Vậy Áo Nghĩa Thư hay Áo Nghĩa Kinh cũng vậy.Những bộ này được xếp sau những bộ Vệ Đà nên được coi là Liễu Kết Vệ Đà hay Viện Thành Vệ Đà với hai nghĩa đen và bóng: Nó được coi là rút tỉa tinh hoa của Vệ Đà, đào sâu mở rộng cái trực giác thần diệu nhất giữa nhiều trực giác ở Vệ Đà phong phủ như cái mỏ. Đó là trực giác về nhất nguyên luận hay nhất như thuyếtNhững bộ Áo Nghĩa Thư thật nhiều, khởi từ trước hay ngang thời Phật Thích Ca đến cuối Trung cổ, nhưng những bộ căn bản được coi là có mười hai, mà ba bộ sau đây ở trong số đó. Những tác giả thường vô danh, những vị được nhắc đến ở bộ này bộ nọ là những bậc truyền miệng được người ta ghi lại thêm bớt mà có vị chỉ là nhân vật huyền thoại.Những bộ này thường được coi là thần kỳ bí hiểm, những bản dịch nhiều khi khác nhau đến mực đưa ra những nghĩa không liên quan gì với nhau. Nên chúng tôi lựa chọn những bộ do đạo sư người Ấn dịch ra Anh ngữ, hơn hẳn những bản dịch của những học giả Tây phương mà tôi có để đối chiếu. Bản dịch từ Anh ngữ ra Pháp ngữ v hai bộ Isha và Mundaka do ông Jean Herbert đã được đạo sư Aurobindo hiệu chính, còn bản dịch Kena do ông Jean Herbert cộng tác với hai bạn là Cunulle Rao và René Daumal tuy không được đạo sự hiệu chính nhưng chắc chắn dùng tin cậy để tôi dịch lại ra tiếng Việt vì ông Jean Herbert đã cả đời hiến mình cho việc dịch, khảo và truyền bá triết đạo Ấn Độ, có tiếp xúc với nhiều bậc thầy Ấn hiện sống.Chỉ xin có đôi lời về lối dịch của chúng tôi.chữ Tat, Phạn ngữ, được dịch sang Pháp ngữ là chữ Cela, Cái y để ám chỉ Chân Thể mà người nghe được coi là đã ngầm hiểu. Người Việt tu đã quen từ lâu với tiếng Chân Như nên chúng tôi dịch là Chân Như. Đó là trong cuốn Isha nhưng sang cuốn Kena thì tài phải dịch sát là Cái Ấy vì Chân Thể trong cuốn này được coi như là một nghi vấn, một ẩn số đối với chủ thần, mãi đến cùng mới nhận ra.Soham, tiếng Phạn, dịch sát ra Pháp ngữ là Je Suis Lui – chúng tôi dịch: Ta là Chân Như cũng vì lẽ trên.Tattvam asi: - Tu es Cela – chúng tôi dịch: Ngươi là Chân Như cũng vì lẽ trên.Chữ Étre thường được dịch là Hữu Thế mà theo Parménide, cổ triết gia Hy Lạp người đã xây dựng toàn bộ học thuyết trên ý niệm này, thì thuộc tỉnh lớn nhất của Hữu Thế là hằng hữu, bất sinh bất diệt, vậy chúng tôi dịch là Hằng Hữu để phân biệt với être thường không viết hoa dịch là hữu thể.Chữ Existence có hai nghĩa chính là thực hữu hay hiện hữu và sinh tồn, chúng tôi dịch thành hữu tồn, tuy cũng có khi là sinh diệt, khi là sinh hóa, khi là sáng hóa, vừa theo tinh thần triết học Ấn Độ vừa uốn theo sắc thái, nhịp độ tư tưởng rất biến hóa linh động của Aurobindo.Chữ Dissolution thường được dịch là hòa tan hay tiêu diệt chúng tôi dịch là tiêu nhập theo tinh thần ở dây.Chữ Jeu có nhiều nghĩa, mà kể ba là trò chơi, sự vận dụng, sự xếp đặt xảo diệu, chúng tôi dịch, là trò diệu hóa hay diệu hóa lực theo hệ thống tư tưởng của Aurobindo vẫn gọi bằng tiếng Phạn là Lila thay cho Mâyân tức Huyễn Hóa.Egoisme thường được dịch là vị kỷ, vị ngã, nhưng tư tưởng Ấn Độ còn suốt nguồn gốc vị ngã là chấp ngã vậy chúng tôi dịch là ngã chấp. Mental theo nghĩa của Tây triết là tâm trí và Mentalité là tâm tính, nhưng ở đây theo Ấn triết phải dịch là phàm thức và thức tỉnh đối với siêu thức tuy đôi chỗ có thể dịch đại khái là tâm thức hay thức và tâm tính.Đó chỉ là một vài trong số nhiều thí dụ về lối dịch của chúng tôi không thể hoàn toàn y theo những tự điển hiện hành, nhưng có lẽ độc giả cũng thừa thông cảm.Ngoài ra cũng nhắc đến một danh từ thường dùng đến là Phạm Thể dịch từ tiếng Phạn, Brahman. Theo quan niệm Ấn Độ thị Brahma là thần linh tối cao đã sinh ra vũ trụ, mà Brahman là bản thể của Brahmô cũng như chư thần, cũng như chúng ta cũng như vũ trụ theo lẽ nhất nguyên, vậy nếu Brahmà đã được dịch từ mấy ngàn xưa là Phạm Thiện thì bây giờ chúng tôi dich Brahman là Phạm Thể.Về cú pháp, nhiều chỗ mông lung, hàm súc vì huyền diệu mà ông Jean Herbert cùng các bạn phải vượt khuôn khổ của Pháp ngữ, vốn nổi tiếng là minh bạch, khúc chiết, để phản ảnh với những câu như buông lơi, lỏng lẻo nên phải đọc kỹ bình giải mới quyết nghĩa được. Xem kinh văn, nếu thấy những chỗ bí hiểm thì độc giả không nên khổ công tìm hiểu mà cứ tạm để đó, tiến đến phần bình giải sẽ vỡ ra.Đọc thẳng một bộ như thế này, quí vị sẽ thâm nhập hơn là loanh quanh mãi ở vành ngoài với những bộ khảo cứu có công dụng giúp ta bước đầu với những ý niệm đại khái như bộ xương khô so với người sống thực.THẠCH TRUNG GIA 
Bái Đính - Ngàn năm tâm linh và huyền thoại [pdf]
Trong đời sống con người, ngoài mặt hiện hữu còn có mặt "phi hiện hữu" mà người ta gọi là tâm linh. Đời sống cá nhân cũng như cộng đồng (gia đình, làng, xã, quốc gia, dân tộc...) cũng như vậy. Mặt hiện hữu có thể nhận thức được bằng trực quan, cảm giác, có thể định tính, định lượng được cụ thể. Mặt tâm linh là những cái trừu tượng, mông lung, huyền bí, thiêng liêng nhưng không thể thiếu được trong đời sống. Từ ngàn xưa, khi triết học duy vật chưa có và ngay cả thời đại ngày nay điện tử, tin học và công nghệ thông tin bùng nổ, khoa học kỹ thuật phát triển đạt được những thành tựu phi thường, con người đã bay vào vũ trụ, lên sao Kim, sao Hoa thì mặt tâm linh cũng không thể thiếu, nếu như không nói nó là "thăng hoa" ở những biểu hiện vô cùng phong phú, đa dạng khác nhau. Cái cột chặt con người trong cộng đồng làng xã, quốc gia không chỉ có quan hệ hiện hữu ở lãnh thổ, biên giới, chủ quyền, trong đó có chủ quyền kinh tế - xã hội, mà còn nhiều quan hệ khác rất thiêng liêng. Đó là thế giới tâm linh với những biểu tượng, thần tượng, thánh tượng. những kỳ vọng vươn tới chân - thiện - mỹ. Đã đến lúc người ta thức nhận ra rằng, đời sống tâm linh là nền tung vững chắc nhất của mối quan hệ cộng đồng làng xã và rộng lớn hơn là của ca đất nước. Thế giới tâm linh là thế giới của cõi thiêng.