Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

64 QUẺ DỊCH (Tham khảo)

  |||||| Thuần Càn (乾 qián)

  :::::: Thuần Khôn (坤 kūn)

  |:::|: Thủy Lôi Truân (屯 chún)

  :|:::| Sơn Thủy Mông (蒙 méng)

  |||:|: Thủy Thiên Nhu (需 xū)

  :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)

  :|:::: Địa Thủy Sư (師 shī)

  ::::|: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ)

  |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiǎo chù)

  ||:||| Thiên Trạch Lý (履 lǚ)

  |||::: Địa Thiên Thái (泰 tài)

  :::||| Thiên Địa Bĩ (否 pǐ)

  |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)

  ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)

  ::|::: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)

  :::|:: Lôi Địa Dự (豫 yù)

  |::||: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)

  :||::| Sơn Phong Cổ (蠱 gǔ)

  ||:::: Địa Trạch Lâm (臨 lín)

  ::::|| Phong Địa Quan (觀 guān)

  |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑 shì kè)

  |:|::| Sơn Hỏa Bí (賁 bì)

  :::::| Sơn Địa Bác (剝 bō)

  |::::: Địa Lôi Phục (復 fù)

  |::||| Thiên Lôi Vô Vọng (無妄 wú wàng)

  |||::| Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù)

  |::::| Sơn Lôi Di (頤 yí)

  :||||: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)

  :|::|: Thuần Khảm (坎 kǎn)

  |:||:| Thuần Ly (離 lý)

  ::|||: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)

  :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)

  ::|||| Thiên Sơn Độn (遯 dùn)

  ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng)

  :::|:| Hỏa Địa Tấn (晉 jìn)

  |:|::: Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí)

  |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)

  ||:|:| Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí)

  ::|:|: Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn)

  :|:|:: Lôi Thủy Giải (解 xiè)

  ||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)

  |:::|| Phong Lôi Ích (益 yì)

  |||||: Trạch Thiên Quải (夬 guài)

  :||||| Thiên Phong Cấu (姤 gòu)

  :::||: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)

  :||::: Địa Phong Thăng (升 shēng)

  :|:||: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)

  :||:|: Thủy Phong Tỉnh (井 jǐng)

  |:|||: Trạch Hỏa Cách (革 gé)

  :|||:| Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng)

  |::|:: Thuần Chấn (震 zhèn)

  ::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

  ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)

  ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

  |:||:: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)

  ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ)

  :||:|| Thuần Tốn (巽 xùn)

  ||:||: Thuần Đoài (兌 duì)

  :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn)

  ||::|: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

  ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)

  ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)

  |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

  :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

Nguồn: dantocking.com

Đọc Sách