Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Giữa Trời Và Đất

Paris, 1934. Buổi lễ thụ phong linh mục trước nhà thờ Đức Bà bỗng nhiên bị những kẻ lạ mặt phá đám. Thoát chết trong gang tấc, chàng tu sĩ trẻ Vango biết mình không thể tiếp tục trốn chạy quá khứ được nữa. Vango không biết mình là ai, không biết tại sao lũ người hắc ám kia quyết thủ tiêu cậu. Khát khao tìm cho ra sự thật, chàng trai trẻ có biệt tài leo trèo lại bước vào những ngày tháng hiểm nguy, khởi đầu từ bậc thềm nhà thờ Đức Bà, bồng bềnh trên chiếc khí cầu Graf, rong ruổi khắp các hòn đảo ngoài khơi Địa Trung Hải, giữa sương mù lạnh giá xứ Scotland... Và lẩn khuất quanh những hiểm nguy rình rập cậu là bóng ma đe dọa của một cuộc chiến tranh thế giới mới... “Tôi đã đặt vào đây tất cả những gì tôi cảm thấy cần thiết : hơi thở của cuộc sống phiêu lưu, vẻ mong manh, sự tàn ác, nét đẹp của những sự sống. Tôi mong câu chuyện này sẽ cuốn độc giả đi, nhưng dấu ấn về nó sẽ vẫn lưu lại trong lòng họ.” - Timothée de Fombelle. *** Timothée de Fombelle sinh năm 1973, là tiểu thuyết gia, nhà soạn kịch trẻ người Pháp. Thiên hướng dành cho kịch bộc lộ từ rất sớm, năm mười bảy tuổi, anh thành lập một nhóm kịch và đảm nhận nhiệm vụ viết kịch bản cũng như dàn dựng. Năm 2002, vở kịch Le Phare giành giải thưởng Prix du Souffleur, bước đầu tạo dựng tên tuổi anh trên sân khấu kịch. Anh đến với tiểu thuyết qua bộ truyện hai tập Tobie Lolness, một dự án rất được kỳ vọng và quả thật đã đưa tên tuổi tác giả ra toàn thế giới. Bộ truyện đã được dịch ra 26 thứ tiếng và nhận được rất nhiều giải thưởng danh giá trong nước cũng như quốc tế. Tháng 3/2010, tập đầu tiên của bộ truyện phiêu lưu Vango ra mắt tại Pháp và đã giành được Giải thưởng của Thư viện Paris, Giải thưởng Livre en tête, hạng mục tác phẩm dành cho thanh thiếu niên. *** CON ĐƯỜNG CỦA NHỮNG THIÊN THẦN Paris, tháng Tư năm 1934 Bốn mươi con người trong trang phục trắng nằm rạp trên mặt đường. Người ta ngỡ như thấy một cánh đồng tuyết. Lũ chim nhạn sà lên những thân hình ấy, kêu rin rít. Hàng ngàn người chứng kiến cảnh tượng này. Nhà thờ Đức Bà Paris in bóng lên đám đông tụ tập. Bỗng nhiên, xung quanh, thành phố dường như trở nên trầm lặng. Vango tì trán lên đá. Cậu lắng nghe hơi thở của chính mình. Cậu nghĩ đến cuộc đời đã đưa cậu đến đây. Lần đầu tiên, cậu không sợ hãi. Cậu nghĩ đến biển, đến làn gió mặn chát, đến vài giọng nói, khuôn mặt, đến những dòng nước mắt nóng hổi của người đã nuôi nấng cậu. Lúc này, mưa đang rơi trên sân trước nhà thờ nhưng Vango vẫn không hay biết gì. Nằm rạp trên đất giữa đám bạn đồng hành, cậu không nhìn những chiếc ô đang lần lượt xòe ra. Vango không thấy đám đông dân chúng Paris đang tụ tập, không thấy những gia đình xúng xính quần áo đẹp, không thấy thái độ sùng kính của mấy bà lão, không thấy lũ trẻ luồn chân người lớn chơi đùa, không thấy bọn chim bồ câu đờ đẫn, không thấy lũ nhạn nhảy nhót, không thấy những kẻ hiếu kỳ đứng trên xe ngựa, và không hề thấy đôi mắt xanh, ở đó, phía bên cạnh, đang chỉ nhìn mỗi cậu. Đôi mắt xanh ngấn lệ, giấu dưới lớp mạng gắn mũ. Vango, mắt vẫn nhắm. Cậu đã tròn hai mươi tuổi đầu. Đây là ngày trọng đại của cuộc đời cậu. Một niềm hạnh phúc lớn lao đang dâng trào từ đáy lòng cậu. Lát nữa thôi, cậu sẽ trở thành linh mục. - Một sự điên rồ ngọt ngào! Người gác chuông nhà thờ Đức Bà, ở trên cao, lẩm bẩm khi liếc mắt về phía quảng trường. Ông đợi. Ông đã mời Clara bé nhỏ đến ăn trứng chần nước sôi trong tháp chuông của mình. Ông biết cô ấy sẽ không đến, như tất cả những người phụ nữ khác. Và, dưới quả chuông khổng lồ, khi nước đang réo rắt trong xoong, người gác chuông nhìn những con người trẻ tuổi sắp được phong làm linh mục kia. Còn vài phút nữa, họ vẫn nằm rạp dưới đất trước khi đi tu mãi mãi. Lúc này, ở trên cao, cách đám đông năm mươi mét, không phải khoảng không làm Simon, người gác chuông, chóng mặt, mà chính là những mảnh đời nằm rạp dưới đất kia, dâng hiến, sắp dấn thân vào thế giới xa lạ. - Điên rồ, ông nhắc lại. Điên rồ! Ông ra dấu chữ thập, như thường lệ và quay lại với những quả trứng của mình. Đôi mắt xanh vẫn không rời Vango. Đó là một cô gái trẻ chừng mười sáu, mười bảy tuổi, mặc chiếc áo măng tô nhung màu tro. Bàn tay cô lục tìm trong túi rồi lại rút ra mà không thấy chiếc khăn mùi soa. Mu bàn tay trắng trẻo ấy rón rén dưới lớp voan, lau nước mắt trên má. Mưa bắt đầu thấm qua lớp áo măng tô. Cô gái rùng mình đảo mắt sang phía bên kia sân trước nhà thờ. Một gã đàn ông bất ngờ quay đầu lại. Hắn nhìn cô chăm chăm. Cô chắc chắn điều đó. Đây là lần thứ hai cô nhận ra hắn trong buổi sáng hôm nay, nhưng cô biết, từ rất xa xôi trong ký ức, cô đã gặp hắn ở đâu đó. Mặt trắng như sáp, tóc bạc, ria mép lưa thưa và gọng kính nhỏ bằng dây sắt. Cô đã gặp hắn ở đâu vậy nhỉ? Âm thanh lớn của bộ đàn ống đưa cô trở lại với Vango. Giờ phút trọng đại đã đến. Vị hồng y già đứng dậy và đi xuống phía những người vận đồ trắng. Ông gạt cái ô mà người ta giơ ra để che cho ông, ông gạt cả những bàn tay muốn đỡ ông bước xuống bậc thềm. - Cứ để mặc ta! Ông nắm cây trượng tổng giám mục nặng trịch của mình và mỗi bước đi của ông như thể một điều kỳ diệu. Vị hồng y đã già và yếu. Buổi sáng hôm đó, Esquirol, bác sĩ của hồng y, không cho phép ông tổ chức buổi lễ. Hồng y mỉm cười đuổi hết mọi người ra, rồi ông dậy, ra khỏi giường để mặc quần áo. Lúc chỉ còn một mình, ông mới cho phép mình rên rỉ mỗi khi cử động. Còn ở chỗ đông người, ông là một khối đá. Lúc này, ông đang bước xuống bậc, dưới trời mưa. Hai tiếng trước, khi thấy những đám mây đen lớn dần, mọi người nài nỉ ông nên tổ chức buổi lễ bên trong nhà thờ. Lại một lần nữa, ông không nghe. Ông muốn buổi lễ diễn ra bên ngoài, trước thế giới mà những người trẻ tuổi kia sẽ sống trọn cả cuộc đời mình. - Nếu họ sợ bị cảm, họ nên chọn cái nghiệp khác. Họ sẽ lại gặp những cơn bão khác mà thôi. Đến bậc cuối cùng, vị hồng y dừng lại. Ông là người đầu tiên nhận thấy sự nhốn nháo trên quảng trường. Phía trên, Simon, người gác chuông, chẳng mảy may nghi ngờ gì. Ông quẳng trứng vào nước và bắt đầu đếm. Ai có thể nói được điều gì sẽ xảy ra trong thời gian vừa đủ để chần một quả trứng cơ chứ? Ba phút để làm thay đổi một số phận. Trong khi nước đang sôi lại, tiếng rì rầm như tiếng nước sủi từ những hàng sau cùng bắt đầu lan ra cả đám đông. Cô gái trẻ lại rùng mình. Xảy ra chuyện gì trong sân trước nhà thờ rồi. Vị hồng y ngẩng đầu lên. Khoảng hai chục người đang rẽ lối đi giữa đám đông. Tiếng xì xào to hơn. Người ta nghe thấy cả những tiếng kêu la. - Để họ đi qua! Bốn mươi tu sĩ không hề động đậy. Chỉ riêng Vango quay đầu sang một bên, áp má và tai lên đất giống như chàng chiến binh Apache đang nghe ngóng. Cậu nhìn thấy những bóng người đang di chuyển sau hàng đầu tiên. Tiếng xì xào rõ hơn. - Chuyện gì xảy ra vậy nhỉ? - Tránh ra nào! Dân chúng hoài nghi. Hai tháng trước, những vụ bạo động tại quảng trường Concorde đã gây ra chết chóc và làm hàng trăm người bị thương. - Cảnh sát đấy…, một phụ nữ kêu lên để trấn an đám đông. Họ đang tìm ai đó. Những con chiên cố gắng dập tắt tiếng ồn ào. - Suỵt… Có im đi không nào. Năm mươi chín giây. Dưới tháp chuông, Simon vẫn đếm. Ông nghĩ đến Clara bé nhỏ, cô ấy hứa là sẽ đến mà. Ông nhìn bộ đồ ăn cho hai người được bày trên cái hòm. Ông nghe thấy tiếng réo rắt từ chiếc xoong trên bếp. Một tu sĩ vận áo dài trắng tiến lại gần hồng y và thì thầm vào tai ông. Ngay phía sau họ, một người đàn ông thấp, béo cầm mũ trên tay. Đó là cảnh sát trưởng Boulard. Người ta nhận ra mí mắt chảy xệ như mắt của một con chó già nua, cái mũi đánh hơi, hai gò má hồng và nhất là hai đồng tử sáng rực lanh lẹ của ông. Auguste Boulard. Điềm tĩnh, dưới cơn mưa rào tháng Tư, ông đang rình từng cử động nhỏ nhất của đám người trẻ tuổi nằm rạp trên đất kia. Một phút hai mươi giây. Chính lúc đó, một người trong số họ đứng dậy. Cậu không quá cao lớn. Chiếc áo dài nặng trĩu nước mưa. Khuôn mặt đầm đìa nước. Cậu quay một vòng tại chỗ giữa những cơ thể không hề nhúc nhích. Từ mọi phía, cảnh sát mặc thường phục xổ ra khỏi hàng và tiến một bước về phía cậu. Cậu thanh niên nắm hai tay, rồi lại thả ra. Trong mắt cậu, dường như gói trọn tất cả mây đen trên trời. Cảnh sát trưởng hô to: - Vango Romano? Chàng trai nghiêng đầu. Trong đám đông, ở một chỗ nào đó, đôi mắt xanh đang đảo tứ phía, giống như mấy con bướm bị mắc lưới. Người ta muốn gì ở Vango chứ? Rồi Vango bắt đầu chuyển động. Cậu bước qua những người bạn và tiến về phía cảnh sát trưởng. Đám cảnh sát tiến dần lại. Vừa bước, Vango vừa cởi lớp khoác màu trắng khỏi chiếc áo dài và xuất hiện trong bộ đồ đen. Cậu dừng lại trước mặt hồng y, quỳ gối. - Hãy tha thứ cho con, thưa cha. - Con đã làm gì vậy, Vango? - Con không biết, thưa cha, xin cha hãy tin con. Con không biết mà. Một phút năm mươi giây. Vị hồng y già bám chặt tay vào cây trượng. Ông tì cả người lên đó, cánh tay và vai quấn lấy thân gỗ nạm vàng, tựa như dây thường xuân quấn lấy thân cây vậy. Ông buồn bã nhìn xung quanh. Ông thuộc tên từng người trong số bốn mươi con người trẻ tuổi này. - Cha tin con, đứa con bé bỏng của ta, nhưng ta sợ ở đây chỉ có mỗi mình ta thôi. - Thế đã là nhiều rồi, nếu cha thật sự tin con. - Không đủ đâu con, vị hồng y thì thầm. Hồng y nói đúng. Boulard và quân của ông ta chỉ còn cách có vài bước. - Hãy tha thứ cho con, Vango van nài một lần nữa. - Con muốn ta tha thứ gì đây, trong khi con chẳng gây ra chuyện gì? Khi cảnh sát trưởng Boulard, ở ngay đằng sau, đặt tay lên vai cậu, Vango trả lời hồng y: - Đây là những gì mà con muốn cha tha thứ… Và, bằng bàn tay rắn chắc, cậu tóm tay cảnh sát trưởng, đứng dậy bẻ quặt cánh tay ông ra sau lưng. Cậu ném ông về phía một nhân viên cảnh sát. Bằng vài bước nhảy, Vango thoát khỏi hai cảnh sát đang lao về phía cậu. Viên cảnh sát thứ ba giơ súng lên. - Đừng bắn, Boulard hét, vẫn nằm trên đất. Tiếng hét lớn làm đám đông trở nên hỗn loạn, nhưng chỉ cần giơ lòng bàn tay lên, hồng y khiến đám đông im bặt. Vango vượt lên mấy bậc thềm. Đám lễ sinh vừa hét vừa chạy toán loạn khi cậu đi qua. Toán cảnh sát ngỡ như đang băng qua một sân trường. Mỗi bước chân, họ lại vấp phải một đứa trẻ hoặc bị một cái đầu tóc vàng húc vào bụng. Boulard gào lên với hồng y: - Cha nói chúng xếp thành hàng đi chứ! Bọn này nghe lời ai đây? Hồng y chỉ ngón tay lên trời, thích thú. - Chỉ Chúa thôi, thưa ngài cảnh sát trưởng. Hai phút ba mươi giây. Vango đã đến trước cửa chính nhà thờ. Cậu trông thấy một người phụ nữ thấp, hơi đậm người, da xanh xao, biến mất sau cánh cửa và đóng lại. Cậu lao vào cánh cửa gỗ. Phía trong, then đã cài. - Mở cửa ra đi! Vango kêu to. Mở cho tôi! Một giọng nói run run trả lời cậu: - Tôi biết mình không được làm thế. Tôi xin lỗi. Tôi chẳng muốn làm điều gì không tốt. Chính người đánh chuông đã hẹn tôi mà. Phía sau cánh cửa, người phụ nữ khóc. - Mở cửa ra đi, Vango nhắc lại. Tôi thậm chí chẳng biết chị đang nói gì nữa. Tôi chỉ nhờ chị mở cửa thôi mà. - Ông ấy có vẻ tốt bụng… Tôi xin cậu. Tôi tên là Clara. Tôi không phải là người hư hỏng đâu. Vango nghe thấy tiếng cảnh sát ở đằng sau. Cậu cảm thấy đôi chân mình mềm nhũn. - Chị ơi, tôi không trách gì chị đâu. Tôi chỉ cần chị giúp thôi mà. Mở cửa cho tôi đi. - Không… Tôi không thể… Tôi sợ. Vango quay người lại. Mười người đàn ông đã đứng đó, thành hình vòng cung quanh cánh cửa chạm trổ. - Không được nhúc nhích, một người trong số họ nói. Vango tựa lưng sát cánh cửa ánh đồng. Cậu thì thầm: - Bây giờ thì, chị ơi, muộn quá rồi. Đừng có mở cửa nữa đấy. Đừng mở, dù với bất kỳ lý do gì. Tôi sẽ đi đường khác. Cậu tiến một bước về phía đám người đó, rồi quay lại và ngước mắt lên. Đó là cánh cửa Phán Quyết. Cậu biết nó quá rõ. Một viền đá chạm trổ quanh cánh cửa. Bên phải, là những kẻ bị đày xuống địa ngục. Bên trái, là thiên đường và những thiên thần. Vango thích con đường của những thiên thần hơn. Lúc này, cảnh sát trưởng Boulard đã đến nơi. Ông suýt ngất xỉu khi chứng kiến những gì đang diễn ra. Trong vòng chưa đầy một giây, Vango Romano đã leo qua những hàng tượng đầu tiên. Cậu cách mặt đất năm mét. Ba phút. Simon, người gác chuông, chẳng nhìn thấy gì, đang lấy muôi vớt trứng ra. Dường như Vango không trèo, mà đang từ từ trườn trên bức tường mặt tiền nhà thờ. Ngón tay bám chặt vào những hình chạm nổi nhỏ nhất. Tay và chân cậu di chuyển dễ dàng. Như thể cậu đang bơi theo chiều thẳng đứng. Đám đông nhìn cậu, miệng há hốc. Một phụ nữ ngất xỉu và ngã lăn khỏi ghế như một mảnh vải. Dưới chân bức tường, đám cảnh sát đang nháo nhác tứ phía. Cảnh sát trưởng sững sờ. Phát súng đầu tiên vang lên. Boulard lấy được chút hơi để quát: - Dừng lại! Tôi đã nói các anh không được bắn cơ mà. Nhưng có viên cảnh sát nào rút súng ra đâu. Một người còn chìa vai cho đồng nghiệp trèo lên nhưng không được. Mấy gã đàn ông tội nghiệp leo được không quá tám mươi xăng ti mét so với bậc thềm, số khác đang cố gắng lấy móng tay cậy cánh cửa nặng hai tấn. Lại một tiếng nổ nữa. - Ai bắn? Boulard gào lên, tóm lấy cổ một tay cấp dưới. Tìm cho tôi kẻ nào đã bắn đi, thay vì các anh cứ bám riết lấy cánh cửa này. Các anh muốn vào làm gì cơ chứ? Để thắp nến à? - Chúng tôi nghĩ sẽ tóm được hắn trên tháp, thưa cảnh sát trưởng. - Có cầu thang ở hướng Bắc đây, Boulard nổi xung chỉ ngón tay sang bên trái. Rémi và Avignon ở lại với tôi. Tôi muốn biết ai đang bắn con gà gô của mình. Vango đã lên đến hành lang Vua. Cậu đứng dậy và bám vào một cái cột. Cậu thở nhẹ nhàng. Trên gương mặt cậu, sự quyết tâm xen lẫn nỗi tuyệt vọng. Cậu nhìn xuống sân trước nhà thờ. Hàng nghìn con mắt mở to đang dõi theo cậu. Một viên đạn làm nổ tung chiếc vương miện bằng đá, ngay sát tai cậu, làm văng bụi trắng lên má cậu. Cậu nhìn thấy, ở phía dưới, viên cảnh sát trưởng đang quay tròn như một gã điên. - Ai đã làm thế? Boulard gào lên. Không phải cảnh sát bắn cậu. Vango nhanh chóng hiểu ra điều đó. Cậu còn có những kẻ thù khác trên quảng trường này. Cậu tiếp tục trèo, bằng vài động tác, cậu đã lên đến chân ô cửa kính hoa hồng. Lúc này, cậu đang leo trên một mảng kính ghép màu đẹp nhất thế giới, giống như một chú nhện trượt trên mạng vậy. Phía dưới, đám đông câm lặng. Cô ở đó, lặng thinh, bị thôi miên khi nhìn chàng trai bám vào mảng kính ghép màu phía Tây nhà thờ Đức Bà. Lũ chim nhạn bay thành đội tàu nhỏ siết chặt quanh cậu, như thể để bảo vệ Vango bằng những tấm thân bé nhỏ phủ lông vũ của chúng. Nước mắt lưng tròng, Simon, dưới tháp chuông, đang dùng dao bóc quả trứng đầu tiên. Lại một lần nữa, cô ấy không đến. - Đời thật buồn, ông nhẹ nhàng nói. Khi nghe thấy cầu thang gỗ dẫn lên gác chuông kêu cọt kẹt, ông dừng lại và ấp úng: - Cô đó hả? Ông nhìn quả trứng thứ hai. Luống cuống, trong giây lát, ông ngỡ như hạnh phúc đang ở ngoài cửa. - Clara? Cô đấy ư? - Cô ấy đợi ông phía dưới. Đó là Vango, viên đạn sau cùng sượt qua sườn khi cậu đặt chân lên hành lang Quái vật đầu sư tử. - Cô ấy cần ông, cậu nói với người gác chuông. Simon cảm thấy có cái gì đó vui vui trong lồng ngực. Từ trước đến nay có ai cần ông đâu. - Thế còn cậu? Cậu là ai? Cậu đang làm gì ở đây? - Cháu không biết, Vango nói. Cháu chẳng biết gì. Cháu cũng thế, cháu cần ông. Trên quảng trường, cô gái trẻ kia, người có đôi mắt xanh và khoác chiếc áo măng tô màu tro, đang vùng vẫy trong đám đông. Lúc Vango bỏ chạy, cô phát hiện gã đàn ông có khuôn mặt sáp ong đang rút súng ra khỏi áo choàng. Cô lao đến nhưng đám đông nhộn nhạo không cho cô tiến bước. Khi cô sang đến phía bên kia, hắn không còn ở đó nữa. Cô không còn chút gì của hình ảnh mèo con sướt mướt mà người ta thấy trước đó. Cô đã biến thành con sư tử xổng chuồng, hất tung mọi thứ trên lối đi. Sau đó, cô nghe thấy phát súng đầu tiên. Lạ thay, cô hiểu ngay là nó nhằm vào Vango. Phát súng thứ hai, mắt cô hướng về phía bệnh viện Hôtel-Dieu, bao lấy mạn Bắc quảng trường. Rồi cô nhìn thấy gã đàn ông. Hắn chót ở tầng hai. Khẩu súng ngắn vươn ra từ sau một tấm kính vỡ và trong bóng tối, phản chiếu khuôn mặt lạnh lùng của kẻ sát nhân. Chính hắn. Cô phóng ánh mắt lên cao. Vango đang giữ thăng bằng. Ông trời vừa kéo cậu ra khỏi định mệnh vào phút cuối. Đối với cô, ngược lại, một lần nữa, tất cả đều trở nên có thể. Với điều kiện cậu ấy còn sống. Cô gái mắt xanh lao về phía bệnh viện. Đột nhiên, trên bầu trời nhà thờ Đức Bà, xuất hiện một con quái vật khổng lồ. Nó gần như làm cho đám đông quên đi những gì đang xảy ra trên mặt đất. Dài và uy nghi như nhà thờ, láng bóng nước mưa, một quả khí cầu xuất hiện. Nó choán cả bầu trời. Ở mặt trước cabin chắn kính, Hugo Eckener, viên chỉ huy lớn tuổi của Khí cầu Graf, đang dõi mắt tìm kiếm bóng dáng bạn ông trên sân trước nhà thờ. Từ Braxin trở về, trên đường tới hồ Constance, ông đã chuyển hướng quỹ đạo bay của khí cầu qua Paris, để cái bóng của khí cầu vuốt ve thời khắc trọng đại ấy của cuộc đời Vango. Đến phát súng thứ ba, ông hiểu rằng có điều gì đó chẳng lành. - Phải đi thôi, thưa chỉ huy, đội trưởng Lehmann nói. Một viên đạn lạc suýt nữa làm thủng quả bóng mà trong cái vỏ rực rỡ của nó chứa đến sáu mươi hành khách và phi hành đoàn. Tiếng nổ sau cùng vang lên dưới mặt đất. - Nhanh lên, chỉ huy… Eckener hạ kính xuống buồn bã nói: - Ừ thôi, chúng ta đi vậy. Phía dưới, một con chim nhạn chết rơi xuống chân Boulard. Và chuông nhà thờ Đức Bà bắt đầu điểm. Mời các bạn đón đọc Vango - Giữa Trời Và Đất của tác giả Timothée de Fombelle & Hà Thảo.

Nguồn: dtv-ebook.com

Xem

Kho Đựng Nỗi Đau
“Chỉ cần có thể truy ngược dòng dõi lên được bốn đời, ít gia đình nào không cho rằng mình có các quyền đối với một tước hiệu mơ ngủ nào đó, hoặc đối với lâu đài hay khu đất nào đó, những quyền chắc hẳn khó lòng đứng vững trước một phiên tòa nhưng chúng ve vuốt trí tưởng tượng và làm ngắn lại các giờ khắc vô công rồi nghề. Các quyền của một con người đối với quá khứ chính anh ta còn chập chờn hơn nhiều.”   R. L. Stevenson, Một chương về những giấc mơ *** Patrick Modiano là Nhà văn Pháp với hơn 30 tác phẩm bao gồm tiểu thuyết, kịch bản phim,... các tác phẩm của ông đã được dịch 36 thứ tiếng trên thế giới, đạt nhiều giải thưởng danh tiếng, phải kể đến giải Nobel Văn học năm 2014. "Lối viết văn của Modiano rất dễ đọc. Các tác phẩm của ông trông có vẻ đơn giản bởi vì nó tinh tế, thẳng thắn, đơn giản và rõ ràng. Bạn mở sách đọc một trang, và sẽ nhận ra ngay là sách của ông ta, rất thẳng thắn, câu văn ngắn gọn, không cầu kỳ - nhưng nó rất là tinh vi trong cách đơn giản của nó."_ Bí thư thường trực của học viện Nobel Peter Englund Để từ đó người đọc có thể thấy được văn chương của Patick Modiano là văn chương của ký ức, bất định tương lai. *** Kho đựng nỗi đau (tựa gốc: Remise de peine, viết năm 1988), Hoa của phế tích (tựa gốc: Fleurs de ruine, 1991), Con chó mùa xuân (tựa gốc: Chien de printemps, 1993) được nhà văn Patrick Modiano (giải Nobel Văn học, 2014) hoàn thành trong ba mốc thời gian khác nhau, nhưng mang đầy đủ những nét đặc thù của không khí, phong cách văn chương ông. Kho đựng nỗi đau lần đầu tiên bức chân dung thời thơ ấu của chú bé Patrick cùng em trai sống trong căn hộ của những diễn viên xiếc ở vùng ngoại vi Paris. Hoa của phế tích là cuộc lần theo manh mối về một vụ tự sát với lý do bí hiểm của đôi vợ chồng kỹ sư trẻ tuổi vào một ngày tháng 3 năm 1933. Còn Con chó mùa xuân là cuộc dò tìm của một người viết tiểu thuyết trẻ tuổi với nỗ lực phục dựng bản tiểu sử của Jasen - một nhiếp ảnh gia sống và ghi chép về Paris nhưng căn cước cá nhân lại nhiều điểm mù bởi dư chấn của thời Đức tạm chiếm… Ba cuốn tiểu thuyết này là dẫn chứng xuất sắc, thuyết phục cho điều mà Patrick Modiano viết trong diễn từ nhận giải Nobel Văn học vào năm 2014: “Người ta có thể lạc lối hoặc biến mất trong một đô thị. Người ta thậm chí có thể thay đổi căn cước và sống một đời khác. Người ta có thể lao mình vào một cuộc điều tra rất dài lâu để tìm lại những dấu vết của một ai đó, và lúc khởi đầu chỉ có một hoặc hai địa chỉ trong một khu phố đã mất biệt. Chỉ dấu ngắn ngủi đôi khi hiện lên trên những phiếu tra cứu luôn luôn tìm được một âm hưởng trong tôi: Nơi cư trú cuối cùng được biết.” Trong lần ấn hành ba tiểu thuyết này, Phanbook cũng phát hành hộp giấy đựng sách Patrick Modiano với thiết kế đẹp, trang nhã dành cho độc giả sưu tầm đủ ba tác phẩm. *** VỀ NHÀ VĂN PATRICK MODIANO Patrick Modiano là nhà văn người Pháp, sinh năm 1945. Ông đạt giải Nobel văn học năm 2014. Nhiều tác phẩm của Modiano đã được in tại Việt Nam. Ba tác phẩm của Patrick Modiano do Phanbook ấn hành: Kho đựng nỗi đau, Hoa của phế tích, Con chó mùa xuân, đều do Hoàng Lam Vân dịch. *** LỜI GIỚI THIỆU Tôi chưa hai mươi khi đọc Remise de peine lần đầu. Việc đọc này cũng ít nhiều xảy ra cùng thời điểm của phần đầu câu chuyện kết nối tôi với những cuốn sách của Modiano. Tôi không nhớ cuốn đầu tiên là cuốn nào. Có thể là Voyage de noces, Quartier Perdu, Fleurs de ruines, Les boulevards de Ceinture. Tôi không nhớ nữa. Nhưng tôi nhớ đó là một trong mấy cuốn này. Và cũng nhớ anh tôi, người đã mua một cuốn sách bỏ túi gần như tình cờ, một buổi sáng, trong quán Hachette của nhà ga Juvisy, vì anh đã quên ở nhà cái cuốn mà anh định đọc trong lúc ngồi tàu đến trường Đại học Paris, nơi anh theo ngành Luật. Tôi nhớ là anh đã ào vào phòng tôi, tôi nhớ những bức tường màu vàng nhạt treo một tấm poster mà hình dung lại tôi thấy đẫm chất Modiano đến kỳ lạ, mặt tiền bí hiểm bị các bụi gai cào xước và các dây thường xuân bám chặt của một biệt thự trùng với những gì người ta thường tưởng tượng về các biệt thự ngoại ô Paris với một cửa sổ sáng đèn, cổng cao và thấp thoáng một khu vườn, những bóng người đây đó, những dấu vết, những mảnh đời bí hiểm, một hình ảnh như vừa bước thẳng từ chính cuốn sách đó, nơi mà sự phân bố địa lý ít chất của một Paris bấp bênh rất đặc trưng cho tác giả, nhưng nhiều chất của những ngoại ô xa, “chưa phải là ngoại ô như bây giờ”, những thị trấn nhỏ yên tĩnh và giàu có lạc lõng sát cạnh nông thôn mà tôi thoáng thấy vào những dịp đi thi dương cầm ở rìa hạt Essonne. Tôi nhớ anh tôi chia cho tôi cuốn sách và nói “Đọc cái này đi, em sẽ thích đấy” và tôi nghe lời, để ngay lập tức bị hút vào đó và tiếp theo chỉ còn biết thán phục. Đương nhiên, tất cả những gì của Modiano đều có hết ở đây: các tên phố, danh bạ, địa tầng thời gian chồng chất, những hình bóng mờ ám, những vụ mất tích, quá khứ xấu xa, gợi nhớ thời hợp tác và phố Lauriston, những cuộc điều tra mà tưởng như đi lang thang, những mối giao du khả nghi, nỗi cô đơn, sự bỏ bê, một ông bố lâu lâu xuất hiện sau các hoạt động và các chuyến công tác đáng ngờ, người mẹ diễn viên thấp thoáng đâu đó sau các buổi diễn, sự thiếu vắng của phả hệ, cách viết kín đáo và thanh lịch, nỗi sợ và niềm đau giữ lại trong lòng, những vùng chưa tỏ và những hố đen, tóm lại là tất cả cái huyền thoại quý báu và duy nhất đó, trong một văn phong có âm điệu đặc sắc, buồn bã và dịu nhẹ, nhưng lại giản dị, không mang tính cách rõ ràng, không gây ấn tượng, không có vẻ phong phú. Những ngày tiếp theo, tôi đến thư viện và ngấu nghiến tất cả tiểu thuyết ghi tên Modiano. Rồi mùa hạ giá trong khu Saint-Michel và tiền tiết kiệm có được từ nhiều tháng nhịn ăn đã cho phép tôi bổ sung và bằng cách ấy mà tự cập nhật: ngồi rình những đầu sách mới, hầu như hàng năm, những dịp mà từ đấy tôi không bao giờ để lỡ, không bao giờ khiến tôi thất vọng, ngược lại, còn khiến tôi có cảm giác là cứ cuốn sách này ra thì nỗi bồn chồn đợi cuốn tiếp theo còn tăng hơn nữa, giống như khao khát nhấc lên tấm màn tưởng đã nhấc được ở từng cuốn, nhưng cuối cùng để lộ ra những tấm màn khác, và lại phải lao vào nhấc lên mà không chắc mọi sự có rõ ra hay lớp sương mù kia còn dày thêm. Tôi nhớ những tháng ngày đọc sách đó như một thời kỳ của kinh ngạc, như thể được ban phép màu. Đó là quãng thời gian đầu tiên của tôi ở Paris, tôi học không xa rừng Boulogne, thường lai vãng các hiệu sách, các rạp chiếu phim nghệ thuật và thử nghiệm trong khu La-tinh và Saint-Germain-des-Pres, thỉnh thoảng cũng đến nhà bạn nằm trong những con phố yên tĩnh của ngoại ô có nhiều biệt thự và sang trọng hơn khu phố có căn nhà của gia đình tôi mà cứ cuối tuần tôi lại ngồi tàu D để trở về. Tôi lớn lên cùng với những cuốn sách đó, tôi bước đi trong bối cảnh của chúng, tôi là một trong những nhân vật của chúng, hoặc ít ra cũng là một người anh em hay cháu chắt của các nhân vật. Tất cả trộn với nhau, xuyên vào nhau, cuộc đời của chính tôi và những cuốn sách bao trùm nó, tái tạo nó, uốn cong nó, trong một kiểu lẫn lộn giữa thực và ảo. Tất cả đều hòa hợp: nơi chốn, cảm giác đang sống cùng một lúc hai cuộc đời, những chuyến đi dạo bên dưới những tòa nhà cao tầng có cửa sổ sáng đèn, những cái tên ghi trong sảnh chính, tất cả được chiếu bởi một thứ ánh sáng rất đặc biệt, của một hiện tại đầy ứ quá khứ và bị đẩy vào tương lai, của một hiện diện bấp bênh, mờ ảo. Sự phân chia địa lý trong tâm tư tôi vận động, biến đổi, chồng chất lên nhau những lãnh thổ gốc, hoàn toàn ngoại biên, nằm ở ngoại ô, và những lãnh thổ nơi con người tôi lớn lên, những lãnh thổ được các tiểu thuyết của Modiano vẽ lại, chỉnh sửa và sáng tác thêm. Tôi rình rập khắp nơi cái dáng thanh cao của ông, tôi - kẻ chỉ chú ý đến tác phẩm chứ không đến tác giả, tôi - kẻ thường không quan tâm đến những ai đứng đằng sau hay bên trong những cuốn sách mà tôi yêu, ở nơi nào tôi cũng tưởng tượng ông sẽ hiện ra, quanh vườn Luxembourg, trên đại lộ Victor Hugo, dọc theo những hồ nước của rừng Boulogne, nhưng điều ấy không bao giờ xảy ra, chỉ mới cách đây vài hôm, khi vừa bắt đầu viết những dòng này, tôi bắt gặp ông giữa những kệ sách của cửa hàng Bon Marché, vừa rõ ràng, vừa xa xôi, mặc áo mưa màu be, giống như một cái nháy mắt, một sự ra hiệu, một trùng hợp kỳ lạ, “kỳ cục”, có lẽ ông sẽ nói như thế. Đương nhiên tôi không lại gần ông, không dám. Nhưng dù tôi có dám hay không thì huyễn tưởng cũng cho tôi biết đủ về tầm quan trọng của ông trong mắt tôi, sự hâm mộ mà tôi dành cho ông và tôn ông ngang hàng với những huyền thoại của cá nhân tôi. Lùi lại một chút, tôi ước tính bao nhiêu những kỷ niệm có thật về thời kỳ đầu ở Paris đã bị thế chỗ bởi những cuốn sách mà tôi ngấu nghiến lúc đó, hai “câu chuyện” đó, một thì xa xôi nhưng thuộc về tôi trọn vẹn, một thì nằm trong những trang sách mà tôi không phải là tác giả và chẳng thực sự kể gì về tôi, cả hai từ lâu đã lẫn lộn với nhau. Đó chính là sức mạnh của những tác phẩm đã luồn lách vào bên trong bạn. Chúng quyện lấy đời bạn đến mức không sao gỡ ra nổi. Những ngày này đọc lại Remise de peine, hiện ra trước mắt tôi tất cả những thứ đã rèn nên tính cách con người tôi, và từ đó tác động đến cả quang cảnh, nội dung, chất liệu của những gì tôi viết, dù rằng điều này chỉ hiển nhiên với tôi, dù rằng những dấu vết về sự ảnh hưởng đó hầu như là vô hình, hoặc ngầm đến mức không ai nhìn thấy. Ấy thế mà nó mang tính nền tảng, và bên cạnh Annie Arnaux, Raymond Carver hay Henri Calet (vì những lý do và dưới những biểu hiện khác) các cuốn sách của Modiano được xếp một vị trí đặc biệt, giữa những tác phẩm có tầm quan trọng với tôi: các tác giả đã làm tôi chao đảo, chỉnh sửa tôi, chuyển biến tôi vừa trong tư cách nhà văn lẫn con người. Đọc lại Remise de peine hai mươi năm sau ngày phát hiện ra nó, thế là bởi mối bận tâm phải đuổi kịp sự chậm trễ không tài nào đuổi kịp (ai?, cái gì?, để chống lại cảm giác nào về sự bịp bợm?, ấn tượng gì về tính bất hợp pháp?) tôi không bao giờ mất thời gian đọc lại những tác phẩm và những tác giả đã tạo nên tôi, dù ký ức tôi ngắn ngủi và lỗ chỗ, đến độ mà tôi thường xuyên có cảm giác rằng nó càng xóa đi những gì đã có trước đó thì tôi càng tiến về phía trước mà vẫn không ngừng bị ám ảnh bởi những gì đã mất, cái hố đen vĩnh viễn đó cứ sâu thêm mãi, tác động tới tôi, bao nhiêu dấu vết mà cuốn sách này từng để lại, những dấu vết vừa rõ ràng vừa mờ ảo, như nó phải thế mỗi khi người ta nhắc tới Modiano: ngôi nhà nơi mà ông và em trai bị cha mẹ bỏ mặc, mặt tiền phủ đầy dây thường xuân, và cả những con phố cạnh đó, những người phụ nữ đi đi về về, băng bạn cùng trường, lâu đài bỏ hoang của hầu tước Caussade, gánh xiếc và tai nạn đu bay, một chiếc xe hơi của Mỹ và một áo vét kiểu cao bồi, tên của một hộp đêm, những lần ông bố xuất hiện, những xưởng chữa xe ở Paris, đám người lớn mà cuộc sống và hoạt động chỉ được nhìn thấy qua những thông số, những giấy tờ rời rạc, những dấu hiệu không đầy đủ và thường không thể nào đoán được. Nhưng trên hết, tất cả cảm giác bơ vơ sờ sợ, nỗi bồn chồn âm ỉ, thậm chí không thực, mà tôi cho là đồng nghĩa với thời thơ ấu như tôi cảm nhận, được xây trên cát, thường xuyên tuột qua các kẽ tay, không rõ ràng, không có đường viền và trọng tâm, bề mặt bấp bênh, người ta bước đi như bị mù, chỉ giữ được những mảnh vụn, trong sự lẫn lộn giữa có và không, để mặc bạn bước ra tuổi thiếu niên trong sự chông chênh lơ mơ, không căn cước chẳng cội nguồn, như con chó lạc mà không có vòng đeo cổ. Cảm giác này còn được Modiano xác định trong một tác phẩm khác nữa và có vẻ hoàn toàn thích hợp với Remise de peine, tạo cho nó phạm vi và quá trình “Những sự kiện mà tôi sẽ gợi lại cho đến năm hai mươi mốt tuổi, tôi đã sống một cách không che đậy, cách thức này bao gồm việc cho di chuyển các bối cảnh nền, còn các diễn viên đứng im trên sân khấu trường quay. Tôi muốn giải thích cái cảm giác mà nhiều người khác từng có trước tôi: mọi thứ nối tiếp nhau chuyển động không che đậy và tôi chưa thể sống đời mình”. Cũng chính dưới ánh sáng của những tác phẩm tiếp theo, đặc biệt là Un pedigree (đang mời chúng ta làm sáng tỏ), mà Remise de peine lại mang một sắc vẻ đặc biệt giữa các tác phẩm của Modiano, một gam màu độc nhất vô nhị. Đầu tiên bởi vì đó là một trong những tiểu thuyết hiếm hoi đã thẳng thừng tự nhận là tự truyện, hay cho ảo tưởng như thế, Modiano có vẻ tự đặt mình lên sân khấu với tên thật, (mỗi khi có dịp lại biến thành “Patoche” cho thân mật, gần gũi hơn), để vẽ lại một cách vừa chính xác vừa đáng ngờ, rất đặc trưng cho hình thức kỷ niệm, một giai đoạn thơ ấu mà chúng ta đã biết là của ông, di chuyển giữa ký túc xá và ngôi nhà ở nhờ, trong những thời gian biểu kỳ bí và một dĩ vãng mờ ám, bà mẹ diễn viên và ông bố có các hoạt động, quá khứ và các mối giao du tất cả đều dính dáng tới vũng bùn thời Đức chiếm đóng, chờ đợi được các vị phụ huynh liên lạc và đón về nhà vài ngày, vài tuần hay vài tháng để rồi lại gửi đến chỗ khác, cho những người khác. Tóm lại, tất cả những chuyện này có xác thực hay không, điều gây xúc động ở đây chính là hiệu quả của việc chiếu sáng, câu chuyện đã được tháo chốt, lột trần, đập ngay vào mắt, đã khiến ta rung động. Và cùng một lúc với mạch tự truyện vẫn được dệt lên bởi một sự lộn xộn kinh hoàng, biết bao ngờ vực và các câu hỏi. Như để đào sâu hơn điều bí mật mà tác giả đang ra vẻ giải tỏa. Như thể là, tận sâu trong cuộc tìm kiếm của mình, Modiano cho thấy sự vắng bóng của một chuyển đổi mang tính hư cấu, hoặc vẻ ngoài của nó, sự trung thành, thật hay bịa, không là bằng chứng cho một cái gì cả, không bảo đảm một sự thật rõ ràng hay một lời giải cho những điều ngờ vực, nhập nhằng nước đôi. Sau đó chính nhờ bám chặt tuổi thơ cùng những cảm nhận và sự hoảng loạn đeo dính mà Modiano có vẻ đã thuật lại những kỷ niệm này. Những mảnh vụn: vừa là những mảnh vụn của một ký ức rách mướp, không đầy đủ, vừa là những mảnh vụn của thời thơ ấu giữa đám người lớn, nghe được ở khe cửa, khoảng cách giữa các tầng nơi mỗi phòng mở ra rồi đóng lại, chỉ cho phép cảm nhận sự việc qua những tiếng vọng đinh tai, những tiếng vỡ biến dạng, những tiếng nói chuyện thì thào và những tiếng động của thìa dĩa, những tiếng vang của xe hơi đang rời ra tít xa. Những mảnh vụn cuộc sống của đám người lớn chỉ được nhìn thấy qua vẻ ngoài những bí mật và những được thua, như là chúng ở trong một bộ phim vô tuyến bị mất tiếng và ta chỉ có thể đoán động tác của các nhân vật, mà không biết hoàn cảnh, đầu đuôi, và cả căn cước chính xác của họ. Trong trò chơi domino, thuyền buồm thú vị mà văn chương Modiano mời ta tham gia này, tôi luôn bám vào Un pedigree (Một phả hệ) ngay từ khi tác phẩm ra đời, để tiếp sức cho tác giả trong cuộc điều tra của chính ông, lồng giọng của tôi vào đó. Như kiểu điều tra một cuộc điều tra. Điều mà mỗi độc giả đều làm một cách bí mật thông qua những cuốn sách và trong nhiều năm trời, tôi tin là thế. Thời kỳ từng được nhắc đến ở Remise de peine chiếm khoảng một trang trong tiểu thuyết này. “Giữa Jouyuen Josas và Paris, bí ẩn của một vùng ngoại ô mà lúc đó chưa là ngoại ô. Lâu đài tàn phế, và trước mắt anh, đồng cỏ mọc cao nơi chúng tôi từng thả diều ngày nào. Rừng Metz. Và bánh xe khổng lồ của máy chuyển nước thị trấn Marly quay đều trong âm thanh và sự tươi mát như thác.” “Những di chuyển đi về của những người đàn bà kỳ lạ (…) trong số đó có Zina Rachewsky, Suzanne Baulé, hay còn gọi là Frede, giám đốc của Carroll’s, một hộp đêm phố Ponthieu, và một Rose-Marie Krawell nào đó, chủ một khách sạn phố Vieux-Colombier, và thường lái xe hơi Mỹ. Họ mặc áo vét và đi giày đàn ông, và Frede, còn đeo cả cà-vạt (…) Một tối (…) cha tôi (…) hỏi tôi sau này muốn làm nghề gì. Tôi không biết trả lời thế nào.” Sự nghiệp văn chương của Modiano là một work in progess vô cùng lôi cuốn đang tiến hành ngoài trời. Mỗi cuốn sách đều lấy được từ đó một nghĩa đúp. Mời ta ngắm nhìn nó trong sự tự chủ của một tác phẩm đã hoàn thiện, đã khép lại ở trang cuối, nhưng cùng lúc, giống như một phần mới của một puzzle mà không cái gì bị đóng lại hoàn toàn, một vài chỗ còn để “trống” trong khi những chỗ khác cũng dần dần xác định được phạm vi. Tương tự y như thế về nhân vật ông bố, nhân vật kỳ thú trong văn chương Modiano, mà ta tìm lại trong tác phẩm này một sự hiện diện mờ ảo và những tiếng vọng gián tiếp, qua việc tác giả nhắc lại “phố Lauriston”. Ngược lại, Rudy, em trai tác giả, có vẻ là một phái giữa vắng mặt, một sự im lặng hãi hùng. Thế nhưng, ở trang 44 của Một phả hệ, ta có thể đọc được đoạn này, mà Modiano sẽ không còn nhắc lại trong phần sau của cuốn sách: “Tháng Hai năm 1957, tôi mất em trai.(…) Ngoài em Rudy, cái chết của em, tôi tin là chẳng điều gì mà tôi sẽ thuật lại ở đây có liên quan sâu sắc đến tôi”. Nhưng điều khiến xúc động nghẹn ngào hơn nữa trong Remise de peine, điều khiến tim ta se lại khi đọc những dòng chữ này, chính là sự gợi nhắc, vừa thoáng qua lại vừa đều khắp, vừa kín đáo lại vừa tinh tế hé mở, không nói rõ, không bình luận, thận trọng, nhưng vì hiếm mà trở nên nổi bật, về cậu em út của “Patoche”. Ở phương diện này, Remise de peine còn khiến chao đảo hơn, tôi không có ý tán vớ vẩn về Modiano đâu, nhưng tôi có cảm giác tác phẩm này được viết ra vì cái đích ngầm sau đây: khắc lên trang sách những giây phút hai anh em bên nhau, những ký ức về một thời gian mà người ta còn có thể nhớ khi phát âm mấy từ “tôi và em trai tôi”. OLIVER ADAM *** Đó là thời các cuộc lưu diễn kịch nghệ không chỉ dọc ngang nước Pháp, Thụy Sĩ và Bỉ, mà cả Bắc Phi nữa. Tôi lên mười. Mẹ tôi đã lên đường lưu diễn một vở kịch và chúng tôi, em trai tôi và tôi, ở nhà những người bạn gái của bà, tại một ngôi làng ven Paris. Một ngôi nhà hai tầng, mặt tiền phủ dây thường xuân. Một trong số các cửa sổ lồi mà người Anh gọi là bow-window kéo phòng khách dài thêm ra. Đằng sau nhà, có một khu vườn giật nhiều cấp. Ở cuối tầng đầu tiên của vườn, núp dưới đám cây ông tiên, là mộ của bác sĩ Guillotin. Ông từng sống tại ngôi nhà này? Tại đó ông đã hoàn chỉnh cỗ máy chém đầu của mình? Tít trên cao khu vườn có hai cây táo cùng một cây lê. Những miếng nhỏ tráng men treo trên dây xích bạc thòng vào các lọ đựng rượu, trong phòng khách, mang những cái tên: Izarra, Sherry, Curaçao. Cây kim ngân xâm chiếm thành giếng, chính giữa cái sân ngay trước vườn. Máy điện thoại để trên một cái bàn guéridon, gần sát một trong những cửa sổ phòng khách. Rào lưới được chăng để bảo vệ mặt tiền nhà, hơi thụt vào so với phố Docteur-Dordaine. Một hôm, người ta đã sơn lại rào sau khi phủ lớp chống gỉ. Có phải đó là sơn chống gỉ, cái chất lỏng sệt màu cam vẫn còn hết sức sống động trong kỷ niệm của tôi? Phố Docteur-Dordaine có dáng dấp làng mạc, nhất là về cuối: một tòa nhà cho các xơ, rồi một trang trại nơi người ta đến để mua sữa và, xa hơn, lâu đài. Nếu đi xuôi phố, trên vỉa hè bên phải, ta sẽ đi qua trước bưu điện; cũng đoạn ấy, phía bên trái, ta nhìn thấy, sau một rào sắt, các nhà kính của ông chủ hàng hoa mà con trai là bạn ngồi cạnh tôi tại lớp học. Xa thêm một chút, cùng phía với bưu điện, là bức tường của trường Jeanne-d’Arc, vùi mình dưới những tán tiêu huyền. Đối diện nhà, một đại lộ dốc thoải. Bên lề của nó, phía tay phải, là nhà thờ Tin Lành và một khoảnh rừng nhỏ, giữa đám bụi cây ở đó chúng tôi từng tìm được một cái mũ sắt của lính Đức; bên trái, một ngôi nhà dài và sơn trắng nơi vòm tường nhô ra, với khu vườn lớn cùng một cây liễu rủ. Thấp hơn, chung tường với khu vườn ấy, là quán trọ Robin Lục lâm. Ở cuối dốc, và cắt vuông góc với nó, là đường bộ. Bên phải, quảng trường nhà ga, lúc nào cũng hoang vắng, trên đó chúng tôi đã tập đi xe đạp. Theo hướng ngược lại, ta đi dọc theo công viên. Trên vỉa hè bên trái, một tòa nhà với dãy hành lang làm bằng bê tông nơi nối tiếp nhau hiệu bán báo, rạp chiếu phim và hiệu thuốc. Con trai ông dược sĩ là bạn cùng lớp với tôi và, một đêm nọ, bố cậu ta đã tự sát bằng cách treo cổ lên một sợi dây buộc vào hiên của hành lang. Dường như người ta hay tự treo cổ vào mùa hè. Các mùa khác, họ thích tự sát bằng cách trầm mình xuống sông hơn. Chính ông thị trưởng của làng là người nói điều đó với ông chủ hiệu bán báo. Sau đó, đến một khu đất hoang được dùng làm chợ, thứ Sáu hằng tuần. Thảng hoặc ở đó dựng lên cái lều một gánh xiếc lưu động cùng đám nhà lán của một phiên chợ. Ta tới trước tòa thị chính và lối đi trên cao. Sau khi vượt qua đó, ta đi theo đường lớn của làng, nó lên cao mãi cho đến quảng trường nhà thờ và đài tưởng niệm liệt sĩ. Một dịp lễ mixa Giáng sinh, chúng tôi, em trai tôi và tôi, được hát trong dàn đồng ca tại nhà thờ ấy. Mời các bạn đón đọc Kho Đựng Nỗi Đau của tác giả Patrick Modiano & Hoàng Lam Vân (dịch).
Con Chó Nhỏ Mang Giỏ Hoa Hồng - Nguyễn Nhật Ánh
Sách Nói Con Chó Nhỏ Mang Giỏ Hoa Hồng   Con Chó Nhỏ Mang Giỏ Hoa Hồng là tác phẩm mới nhất của nhà văn chuyên viết cho thanh thiếu niên Nguyễn Nhật Ánh, nối tiếp sau Bảy bước tới mùa hè, Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh… gây sóng gió thị trường sách năm 2015. 5 chương sách với 86 câu chuyện cực kỳ thú vị và hài hước về 5 con chó 5 loài 5 tính cách trong 1 gia đình có 3 người đều yêu chúng nhưng theo từng cách riêng của mình. Các câu chuyện về tình bạn giữa chúng với nhau, giữa chúng với chị Ni, ba mẹ, khách đến nhà… thực sự mang lại một thế giới trong trẻo, những đoạn đời dễ thương quyến rũ tuổi mới lớn. Một quyển sách lôi cuốn viết cho tất cả chúng ta: trẻ con và người lớn. Cuộc đời của 5 con chó nhỏ: Haili, Batô, Suku, Êmê và Pig  được tái hiện như đời sống của mỗi con người: tình bạn, tình yêu, đam mê, lòng dũng cảm, sự sợ hãi, và những ước mơ... *** Suku là một thằng cún nói chung ai nhìn cũng thích. Đôi mắt tròn, đen lay láy, ngây thơ ngơ ngác, mỗi khi nhin ai là khiến người ta phải động lòng. Cún là theo thói quen hồi bé, chứ thật ra chúng tôi đã sống bên nhau nhiều năm rồi, tóm lại đã qua tuổi vị thành niên từ lâu. Dù vậy, so với thời niên thiếu bộ dạng của thằng suku không thay đổi là mấy. Nó chỉ có béo lên vì ăn nhiều quá. Suku có đôi tai dài. Lông nó màu trắng, óng ánh và xoăn từng cụm, phủ dày từ chỏm đầu đến tận các ngón chân - trông nó giống hệt một con cừu. Khi nó nằm im, rất nhiều người tưởng nó là một con chó nhồi bông. Suku xinh đẹp như thế, tiên nhiên ai cũng muốn vuốt ve. Rất nhiều người bị bề ngoài của nó đánh lừa, nhưng chuyện đó tôi kể sau. Như đã nói, thằng suku bây giờ trông bảnh bao, nhưng đã bắt đầu ục ịch. Lý do thì ai trong nhà cũng có thể chỉ ra: Suku không những ăn nhiều mà khẩu vị của nó có thể dung nạp mọi thứ thức ăn, mọi loại mùi vị. Những con chó khác, như con Haili con Pig, con Êmê và cả tôi nữa chỉ ăn những thứ gì mình thích. Suku thì khác. Nó ăn cơm, ăn xương, ăn bánh, ăn kẹo, ăn mọi thứ trái cây, nói chung thứ gì dạ dày tiêu hóa được là nó không bao giờ từ chối. Có vẻ như nó có thể nói "không" với tình yêu chứ nhất định không bao giờ nói "không" với thức ăn. Chị Ni đặt cho nó biệt danh là "cỗ máy nghiền". ... Mời các bạn đón đọc Con Chó Nhỏ Mang Giỏ Hoa Hồng của tác giả Nguyễn Nhật Ánh.
Điệu Valse Giã Từ - Milan Kundera
"Điệu valse giã từ" là tác phẩm thứ ba của nhà viết tiểu thuyết trứ danh người Czech Milan Kundera, người từng được độc giả VN hâm mộ qua "Sự bất tử", "Cuộc sống không ở đây"... Một câu hỏi đi suốt cuốn sách: Phần nhân tính trong con người còn được bao nhiêu? Có những nhân vật được dựng lên như một cái cớ để cuốn các nhân vật khác vào chính tâm điểm của đời họ. Ba nhân vật chính, thương gia người Mỹ Bertlef, tay trí thức Jakub và bác sĩ Skreta xoay mòng mòng quanh cái trục cám dỗ của ba người đàn bà: Nữ y tá Ruzena, cô sinh viên Olga và cựu ca sĩ Kamila. Khi bị cuốn vào cơn mê sảng vô thức này, mỗi nhân vật chính đều lần lượt tìm ra cách thức di chuyển, dời gót hay những nhịp điệu riêng cho điệu valse tâm trạng lạ lùng của họ, một điệu valse với ma quỷ nhưng đủ sức giúp họ nhìn thấy con người thực của mình. Mỗi người tự cho mình là một vị chúa của chính bản thân họ. Cuối cùng để làm gì?  Không ai thoát khỏi định mệnh, khỏi điệu valse khắc nghiệt của cuộc đời. Khi nhảy với ma quỷ, họ ngỡ mình là Thượng đế, nhưng khi điệu valse kết thúc, họ trở lại là những con người bất hạnh, hoài nghi, bất an hoặc không kiên định. Thứ âm nhạc phát ra từ điệu valse ấy chính là tinh thần cuộc sống, với tất cả mặt tích cực và tiêu cực của nó, có thể lột trái bản chất của từng con người ấy ra. Đó là thái độ thờ ơ trước cái chết của kẻ khác, những kẻ giết người trá hình, gián tiếp mà lương tâm không hề cắn rứt, là những trạng huống phi lý mà khi lạc vào đó, con người trở nên độc ác và không thoát khỏi mê lộ của sự sinh sát, huỷ diệt trong chính tâm hồn họ. Nhưng có một điều an ủi lớn lao là trước khi rời khỏi thành phố để ra nước ngoài, nhân vật nhiều chất suy tư Jakuk đã nhìn thấy cái đẹp cao quý, thánh thiện ẩn trong con người Kamila. Thế là đủ cho anh dấn bước vào một tương lai trước mặt. Có cảm giác chính Milan Kundera ưu ái chạm trổ nhân vật này, vì cuộc đời ông cũng tha hương đi tìm một chân trời khác. Tương tự như thế giới đàn ông, thế giới phụ nữ cũng có những mặt xấu, nhưng bản chất của họ dù là suối nguồn bị ô nhiễm nhưng có thể cứu vãn được. Họ vẫn còn những bản năng tốt đẹp để giúp người khác nhận ra những giá trị thực trên đời. Bản dịch của Cao Việt Dũng (cũng là người đã dịch "Cuộc sống không ở đây") khá nhuần nhuyễn, dễ hiểu, không rườm rà. Đây là giai đoạn đầu trong quá trình đổi mới cách thức viết tiểu thuyết, mang lại cho tiểu thuyết một sức sống mới trong bút pháp của Kundera, nên chưa đến nỗi phức tạp. Song chính bậc thầy tiểu thuyết hiện đại này đã nói: "Tinh thần tiểu thuyết là tinh thần của sự phức tạp. Mỗi tiểu thuyết nói với độc giả: Sự đời phức tạp hơn là anh tưởng". *** Bắt đầu mùa thu, cây cối khoác màu vàng, đỏ, nâu; trong thung lũng xinhđẹp, thành phố nước nóng dường như đang chịu một trận cháy. Dưới những mái vòm, nhiều phụ nữ đến và đi, tập trung bên những dòng suối. Đó là những người phụ nữ không thể có con, hy vọng nước nóng sẽ ban cho mình khả năng sinh đẻ. Trong số những người dưỡng bệnh tại đây có ít đàn ông hơn nhiều, nhưng dẫu sao vẫn có, vì hình như nước nóng ngoài công dụng phụ khoa còn tốt cho tim mạch. Dù thế, cứ chín phụ nữ một có một đàn ông, tỉ lệ này gây ra nỗi lo sợ lớn lao cho cổ gái trẻ độc thân làm y tá ở đây, những người trông coi bể bơi dành cho phụ nữa đến chữa bệnh hiếm muộn! Ruzena sinh ra ở đây, ở đây cô có bố mẹ. Liệu có bao giờ cô thoát khỏi được nơi đây, cái nơi nhung nhúc toàn phụ nữ này không? Đang là thứ hai và ngày làm việc sắp kết thúc. Chỉ còn lại vài bà béo quấn mình trong khăn tắm, duỗi dài trên giường trị liệu, công việc là lau mặt và mỉm cười với họ. - Thế nào, cô sẽ gọi điện chứ? – Các đồng nghiệp hỏi Ruzena, một trong số đó là một phụ nữ phì nhiêu tuổi trạc bốn mươi, người còn lại trẻ hơn và gầy gò. - Tại sao không nhỉ? – Ruzena đáp. - Thế thì gọi đi! – Người phụ nữ tứ tuần nói, và dẫn cô ra sau dãy phòng thay áo, tại đó các y tá có tủ, bàn và điện thoại. - Gọi thẳng đến nhà ông ta ấy – người gầy gò lưu ý một cách độc ác, và cả ba người phì cười. - Em chỉ biết số nhà hát thôi – Ruzena nói khi tiếng cười đã lắng xuống. Đó là một cuộc nói chuyện khủng khiếp. Ngay khi nghe giọng Ruzena trong máy, anh đã cảm thấy lo sợ. Phụ nữ thường xuyên làm anh sợ, tuy nhiên không cô nào chịu tin vào điều dó, nếu anh cứ khăng khăng thì họ sẽ coi đó là một sự giận hờn vớ vẩn. - Em thế nào? – anh hỏi. - Không khoẻ lắm – cô đáp. ... Mời các bạn đón đọc Điệu Valse Giã Từ của tác giả Milan Kundera.
Người Phàm - Philip Roth
Tên của cuốn tiểu thuyết mỏng viết bởi một trong những nhà văn đương đại vĩ đại nhất nước Mỹ này được đặt theo tên một vở kịch dụ ngôn khuyết danh từ thế kỷ mười lăm. Nhưng không hẳn như vở kịch ấy, Người phàm của thời hiện đại này là một nghệ sĩ thị trường làm việc cho một hãng quảng cáo ở New York, với ba cuộc hôn nhân thất bại, ba người vợ hoàn toàn khác nhau, hai đứa con trai căm ghét ông, một cô con gái yêu thương ông hết mực, một tuổi trẻ sống động theo sau đó là cuộc vật lộn dai dẳng với bệnh tật và tuổi già dưới hình hài vô số lần phẫu thuật, sáu ống stent và máy khử rung tim. Philip Roth đã lần theo số phận của Người phàm này từ lần chạm trán choáng váng với cái chết trên bờ biển New Jersey êm đềm thời thơ ấu tới những năm tháng sau này, khi ông chứng kiến sự lụi tàn của sinh mệnh ở những người cùng thời mình, sự hủy hoại của sức khỏe bản thân, và cả lòng tự tin cùng niềm hy vọng vẫn thường đi kèm sức khỏe ấy. Thông qua người đàn ông không mang tên này, Philip Roth đã kể một câu chuyện vừa riêng tư vừa phổ quát về đời người, về mất mát, về tội lỗi, về ân hận, về nỗi sợ hãi, về lòng ham sống và can đảm vô song của con người trong hành trình đi tới đích cuối của số phận.   ***   Nhận định   “Cuốn sách nhỏ tinh tế này lấp lánh những bí ẩn và hối tiếc của cả một đời người…” - Lionel Shriver, Daily Telegraph   "Nếu ta tìm chỉ một nhà văn xuất sắc nhất trong vòng hai mươi lăm năm qua, [Roth] sẽ là người chiến thắng.” - Nhà phê bình A.O. Scott, New York Times   “Rất hiếm nhà văn có thể viết sống động như Roth về sức tàn phá của các cuộc hôn nhân thất bại và thuyết phục như Roth về sự bất khả của lòng chung thủy hay tình yêu.” - Tim Adams, Obserbver   “Văn phong của Roth có vẻ thẳng thắn không thỏa hiệp, nhưng thực ra tinh tế và khéo léo… Một câu chuyện nhân bản dành cho thời đại chúng ta.” - A.S. Byatt, New Statesman   “Thiên tài của cuốn tiểu thuyết ngắn ảm đạm nhưng xuất sắc này đến từ cái cách Roth chuyển những nhận định u sầu của mình về cái chết thành một điều mang lại sức mạnh: sự chấp nhận đầy giận dữ rằng đạo đức là cái giá ta cần trả để có được cái kỳ quan tối thượng mang tên cuộc sống ấy.” - Douglas Kennedy, Times *** Philip Milton Roth (sinh ngày 19/3/1933) tại New Jersey, Mỹ trong một gia đình Do Thái nhập cư. Ông tốt nghiệp ngành Ngữ Văn tại Đại học Bucknell, tiếp đó học cao học Văn chương Anh tại Đại học Chicago. Roth dạy sáng tác tại Đại học Iowa và Đại học Princeton. Sự nghiệp học thuật của ông tiếp tục tại Đại học Pennsylvania cho tới khi về hưu vào năm 1991. Trong khi ở Chicago, Roth đã gặp Saul Bellow và Margaret Martinson Williams, người sau này trở thành vợ ông. Cuộc chia tay với Margaret năm 1963, cùng cái chết của bà năm 1968 đã để lại rất nhiều dấu ấn trong các tác phẩm của Roth, đặc biệt là trong When She Was Good và My Life As a Man. Trước khi được xuất bản cuốn sách đầu tiên vào năm 1959, Roth có hai năm phục vụ trong quân đội và từng viết nhiều truyện ngắn, phê bình cho tạp chí. Mãi đến năm 1990, ông mới tái hôn với người bạn lâu năm, Claire Bloom, một diễn viên người Anh. Năm 1994 họ chia tay và hai năm sau Bloom xuất bản một cuốn hồi ký miêu tả chi tiết cuộc hôn nhân ấy. Nhiều nhà phê bình cho rằng một vài chi tiết trong I Married a Communist đã được viết để phản đối những lời buộc tội đưa ra trong hồi ký của Bloom. Philip Roth là nhà văn đương đại lớn của Mỹ với hai lần được tặng giải thưởng National Book Award, hai lần nhận giải National Book Critics Circle Award (do giới phê bình trao), và ba lần nhận giải PEN/Faulkner Award. Năm 1998, ông nhận giải Pulitzer cho tiểu thuyết American Pastor, khắc họa nhân vật nổi tiếng nhất của ông: Nathan Zuckerman. Cùng năm đó, Philip Roth lại được vinh danh bằng Huân chương Nghệ thuật Quốc gia cao quý tại ngay Nhà Trắng. Năm 2001, The Human stain, một tiểu thuyết nữa về Zuckerman, đã giành được giải WH Smith Literary Award của Anh. Sau đó một năm, ông nhận được giải thưởng cao nhất của Viện hàn lâm Nghệ thuật và Văn học Mỹ - Huân chương Vàng Tiểu thuyết - giải từng được trao cho John Dos Passos, William Faulkner và Saul Bellow. Năm 2005, The Plot Against America nhận được giải của Hội sử gia Mỹ cho "cuốn tiểu thuyết lịch sử xuất sắc có chủ đề nước Mỹ năm 2003-2004", đồng thời được hơn một tờ báo lớn bình chọn là tiểu thuyết xuất sắc nhất năm. Tại Anh, The Plot Against America cũng giành giải WH Smith Literary Award, biến Roth trở thành nhà văn đầu tiên hai lần đoạt giải trong suốt bốn mươi sáu năm lịch sử giải này. Năm 2005, Philip Roth trở thành nhà văn Mỹ thứ ba được Library of America xuất bản toàn tập ngay từ khi còn sống. Tập thứ tám dự kiến sẽ ra đời vào năm 2013. Đây, nơi con người ngồi nghe tiếng nhau than thở; Nơi sự tê liệt làm run rẩy nhúm tóc bạc buồn bã cuối cùng, Nơi tuổi trẻ úa tàn, mong manh như bóng ma rồi lụi tắt; Nơi chẳng thể nghĩ gì ngoài nỗi sầu muộn chứa chan... - JOHN KEATS, "Tụng ca một chú Sơn ca" Mời các bạn đón đọc Người Phàm của tác giả Philip Roth