Liên hệ: 0912 699 269  Đăng nhập  Đăng ký

Không Còn Là Con Người

KHÔNG CÒN LÀ CON NGƯỜI - CUỐN SÁCH MÀ NHỮNG NGƯỜI CON MONG MUỐN CHA MẸ ĐỌC 1 LẦN ĐỂ HIỂU MÌNH HƠN “Một gia đình không có hy vọng, giống như một ngọn nến yếu ớt lay lắt trong gió mạnh.” Ruồng bỏ hay ra sức bảo vệ con trai mình, lựa chọn của Miharu sẽ là gì? *** “Không còn là con người” là tiểu thuyết được sáng tác bởi nhà văn Izumi Kurosawa, kể về cuộc sống của Miharu, một bà mẹ có con trai bị biến thành quái vật. Một cuốn sách có dung lượng vừa phải, rất phù hợp cho những độc giả yêu thích dòng văn học viễn tưởng nói chung và những câu chuyện đến từ xứ sở Phù Tang nói riêng. Thông tin chung về “Không còn là con người” Tác giả: Izumi Kurosawa Thể loại: Tiểu thuyết Người dịch: Vương Hải Yến Nhà xuất bản: Nhà xuất bản Thanh Niên Năm xuất bản: 2019 Tóm tắt tác phẩm “Không còn là con người” Ở một địa phương nọ, vào vài năm trước đột nhiên xuất hiện một căn bệnh kỳ lạ khiến con người bị biến đổi thành một sinh vật có hình thù quái dị. Căn bệnh vô phương cứu chữa này được gọi là “Mutant Syndrome – Hội chứng đột biến” và nó gây bệnh cho những tầng lớp những người trẻ bị gọi là “hikikomori” hoặc “NEET” – những người ăn bám tự giam mình trong phòng. Chính phủ đã ra chỉ thị rằng những người mắc phải căn bệnh này sẽ được coi như là đã chết và sẽ bị tước đi quyền làm con người. Đến một ngày, bi kịch bỗng xảy ra với gia đình của Miharu khi mà người con trai hikikomori của cô cũng mắc phải căn bệnh đó… Ruồng bỏ hay ra sức bảo vệ con trai mình, lựa chọn của Miharu sẽ là gì? Về cốt truyện “Không còn là con người” có cốt truyện khá dễ hiểu, kể về một người mẹ dũng cảm bảo vệ đứa con trai mắc bệnh đột biến của mình. Căn bệnh ban đầu được giới thiệu là vô phương cứu chữa, nhưng rồi khi biến cố qua đi, người đọc vẫn sẽ thấy được ánh sáng của hy vọng, thể hiện quan điểm sống mạnh mẽ và lạc quan của tác giả. Bên cạnh câu chuyện cảm động về tình mẫu tử thiêng liêng, “Không còn là con người” tập trung đánh giá lại vai trò của gia đình trong xã hội hiện đại. Tác giả đã mạnh dạn đưa ra nhiều câu hỏi hóc búa, đối thoại lại với quan niệm về gia đình được công nhận từ trước đến nay. Có phải gia đình luôn là bến đỗ bình yên và hạnh phúc không? Có phải tình yêu thương sẽ không bao giờ vơi cạn giữa những thành viên có cùng huyết thống không?… Câu trả lời tùy thuộc vào cách nhìn của mỗi con người. Về nhân vật Hệ thống nhân vật của “Không còn là con người” khá dễ nắm bắt. Các nhân vật được miêu tả thông qua lời nói và hành động, với nhân vật trung tâm là Miharu thì sẽ có thêm những dòng độc thoại nội tâm nhằm thể hiện tư tưởng tình cảm của tác phẩm. Mỗi nhân vật được giao cho một vai trò nhất định, hoạt động trong những mối quan hệ nhỏ, ít sự chuyển biến về mặt tính cách. Câu chuyện tập trung vào gia đình của Miharu, với đầy đủ những đặc trưng của một gia đình Nhật Bản hiện đại. Miharu là một bà nội trợ hiền lành và cam chịu, không có việc làm nên phải ở nhà chăm con. Chồng của Miharu là một viên chức bình thường, tính cách gia trưởng và bảo thủ, không bao giờ giúp đỡ Miharu trong công việc mà suốt ngày cằn nhằn và chê trách cô. Vợ chồng Miharu chỉ có duy nhất một đứa con trai, vì không chịu nổi áp lực kỳ vọng từ gia đình nên đã bỏ học cấp ba, ở nhà ăn bám; đến năm hai mươi hai tuổi cậu mắc bệnh đột biến, trở thành quái nhân. “Không còn là con người” miêu tả rất chi tiết những thanh niên mắc bệnh đột biến. Đó là một con sâu chậm chạp có những cặp chân giống đốt tay người. Đó là một con chó hung dữ có gương mặt của một cô gái. Đó là một cái cây vô tri với tán cây chính là những cánh tay thòng xuống. Thậm chí đó còn là một đống thịt bầy nhầy, răng môi lẫn lộn nhưng vẫn biết nói, biết than khóc, thét gào… Những bức chân dung ấy tự nhiên nhưng không thô lậu, ám ảnh nhưng không rùng rợn, cùng nhau tạo nên một ấn tượng khó phai mờ trong lòng độc giả. Về văn phong “Không còn là con người” có cách kể chuyện tương đối linh hoạt. Câu chuyện không bị bó hẹp trong điểm nhìn của nhân vật Miharu mà còn mở rộng ra những bà mẹ có con mắc bệnh đột biến khác. Bên cạnh mạch truyện chính được kể bằng ngôi thứ ba, những dòng tâm sự được viết bằng ngôi thứ nhất cũng gây được ấn tượng khá mạnh mẽ, giúp người đọc hình dung được thực trạng “mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh” trong câu chuyện. Ngôn ngữ của “Không còn là con người” dung dị và dễ hiểu, không dùng quá nhiều ví von và so sánh. Mỗi chương trong cuốn sách được chia nhỏ để người đọc dễ theo dõi, đồng thời tạo nên một nhịp điệu riêng cho câu chuyện, nhẹ nhàng mà sâu lắng, sự đan xen những hình ảnh biểu tượng gợi ra nhiều suy ngẫm sâu xa. “Không còn là con người” của Izumi Kurosawa là một câu chuyện đem lại nhiều suy ngẫm cho độc giả, về giá trị của con người, về vai trò gia đình, và cao hơn là về bản chất của xã hội. Hãy chia sẻ cảm nghĩ của bạn về cuốn sách này với Japankuru nhé. Japankuru Team *** Lần đầu tiên tiếng động kỳ lạ ấy vang lên phía sau cánh cửa là vào khoảng quá trưa. Miharu đưa tay lên định gõ cửa phòng, nhưng rồi cô dừng lại, ghé tai nghe một cách nghi hoặc. Không phải tiếng “sồn sột”, cũng không phải tiếng “sột soạt”. Đó là tiếng một thứ gì đó cứng, nhưng nhẹ, đang cào lên tấm dán hình vân gỗ dán trên cửa phòng. Thứ đó mỏng manh như một cành cây nhỏ, dường như chỉ có sức trượt nhẹ trên bề mặt tấm dán. Nó không đủ sức chọc thủng một cái lỗ trên cửa, cũng không cào mòn được cánh cửa như nó muốn, chỉ tạo ra được những âm thanh yếu ớt với khoảng cách ngắn, dai dẳng không ngừng. Cứ mãi như vậy. Miharu đứng sững lại, nhìn chằm chằm cánh cửa. Đối với cô, phía bên kia cánh cửa là một thế giới hoàn toàn xa lạ. Trong ngôi nhà mà cô đã sống mười năm có lẻ này, đó là nơi duy nhất cô không thể đặt chân đến, khó nắm bắt vô cùng. Đó là phòng của Yuichi - cậu con trai duy nhất của cô. Bên trong căn phòng là thành trì của Yuichi. Ở trong đó, cậu có làm việc gì, có xảy ra chuyện gì cũng chẳng có gì lạ. Nó là một nơi xa lạ với Miharu đến mức như vậy đấy. Đúng thế, nếu xảy ra chuyện gì thì cũng chẳng có gì đáng ngạc nhiên, cho dù nó có là chuyện vượt quá sức tưởng tượng của Miharu thế nào đi chăng nữa. Cô khẽ nuốt nước bọt. Cô tới đây chỉ để gọi con trai xuống ăn trưa như mọi ngày thôi, vậy mà hôm nay cô lại cảm thấy một cơn căng thẳng dị thường. Cổ họng khô khốc, cô khẽ gõ cửa. “Yu… Yuu ơi.” Miharu gọi cậu con trai hai mươi hai tuổi của mình đang ở bên trong phòng như thế. “Cơm trưa xong rồi đấy con. Con đoán xem thực đơn trưa nay của chúng ta là gì nào? Là món hamburger mà con rất thích đấy! Mau xuống ăn trước khi đồ bị nguội nhé.” Không có câu trả lời. Lần nào cũng vậy. Miharu định quay gót bước đi thì chợt sững lại. Sột sột, sột, sột sột sột sột… Tiếng động kỳ lạ vang lên từ phía bên kia cánh cửa. Một thứ gì đó đang cào vào cánh cửa một cách nhanh hơn, khẩn thiết hơn khi nãy. “… Yuu à?” Một nỗi bất an không thể diễn tả được chìm sâu trong tâm trí cô. Cùng lúc đó, một liên tưởng tồi tệ xẹt qua đầu cô. Không thể nào - cô nghĩ. Nhưng cô không thể rũ bỏ suy nghĩ đó như một suy đoán vô căn cứ được. Nếu là bình thường, cô sẽ chỉ gọi rồi xuống ăn trước, vừa ăn vừa đợi con trai tự mình bước xuống. Cô không bao giờ mở cửa phòng. Nhưng giờ đây cô bị thôi thúc bởi ý nghĩ, nhất định hôm nay mình phải mở cánh cửa đó. … Sột sột. Sột sột sột sột. Âm thanh vẫn tiếp tục vang lên. Có lẽ nó muốn Miharu nhận ra sự khẩn thiết, cố gắng hết sức của nó. Cô suy nghĩ. Chủ nhân của tiếng động kỳ lạ này hẳn đang rất muốn bước ra khỏi phòng. “Yuu à, mẹ mở cửa nhé.” Miharu vừa thông báo như vậy thì tiếng động liền ngừng lại. Không gian tĩnh lặng lạ thường. Cô đột nhiên thấy sốt ruột. Cuối tháng Năm, ngoài trời quang đãng với ánh nắng dễ chịu của những ngày đầu hạ, nhưng cô vẫn thấy se se lạnh. Miharu khẽ hít vào một hơi sâu, đoạn đặt tay lên tay nắm cửa. Cô cẩn trọng gạt tay nắm xuống, rón rén mở cửa ra. “Yuu ơi…” Trước mắt cô là bức rèm cửa sổ đóng kín. Rèm có độ cản sáng cao, bảo vệ căn phòng khỏi ánh sáng chói mắt bên ngoài một cách hoàn hảo. Căn phòng mờ tối có vẻ gọn gàng và ngăn nắp hơn Miharu nghĩ. Miharu yên tâm hẳn khi thấy căn phòng không bừa bộn rác khiến cô phải rùng mình, ánh mắt cô rơi xuống phía dưới. Cô tròn mắt nhìn một thứ vừa lọt vào tầm mắt mình, dạ dày liền co thắt lại. Đúng lúc đó miệng cô thoát ra một tiếng như tiếng nấc cụt, cô sững người lại không thốt nên lời. Dưới chân cô là “thứ đó”. Phần cơ thể có vẻ là phần đầu của nó đang cố gắng ngẩng lên nhìn Miharu. Cảm giác đầu tiên đến với Miharu chính là sự ghê tởm. Nó giống với cảm giác khi cô nhìn thấy một kẻ không mời mà tới xâm nhập không gian sống của mình, cụ thể là côn trùng như muỗi, ong, kiến, hoặc nhện. Đó là cảm xúc của cô mỗi lần nhìn thấy bóng dáng chúng, những kẻ chẳng biết đã tự ý lẻn vào phòng từ khi nào và hiên ngang đi lại bên trong như thể đây là nhà của mình vậy. Miharu đã quen với môi trường thành thị ít côn trùng, chỉ có điều vẫn không thể tránh khỏi việc thỉnh thoảng lại bắt gặp lũ nhện. Vì chúng là côn trùng có ích nên cô không thể tận diệt được, nhưng cô cũng khó lòng đè nén cảm giác ghê tởm, sợ hãi và ý muốn ngay lập tức diệt trừ chứng. Đừng lại gần tao. Đó là lời cầu nguyện khẩn khoản của Miharu đối với kẻ xâm nhập trái phép mà cô nhìn thấy. Và lúc này, Miharu đang trải qua thứ cảm giác y hệt như vậy. Phần đầu tròn khá to so với cơ thể. Hai bên mặt là hai con mắt kép, cằm rắn rỏi như của loài kiến. Phần phía dưới đầu giống như thân một con sâu bướm. Chỉ khác ở điểm, từ phần thân đó mọc ra vô số chân giống như loài rết vậy. Ngay bên dưới đầu, có hai cặp chân giống như những cành cây dài và mảnh trông rất thiếu cân bằng mọc ra từ phần ngực. Hẳn là nó đã dùng bốn chân này để cào vào cánh cửa. Những cái chân khác chỉ dài bằng khoảng một nửa hai cặp chân mọc ra ở ngực thôi. Sinh lực trong người như trôi tuột đi đâu hết, Miharu ngồi sụp xuống. Tầm mắt cô cùng độ cao với tầm mắt của “thứ đó”. Nhận thấy nó đang định tiến tới gần mình, làm rung rinh cặp râu mọc trên đầu, Miharu lết mình lùi ra sau. “Không…” Con vật trước mặt cô thật là kỳ quái. Hình dáng nó gần giống côn trùng, nhưng độ lớn cơ thể nó ngang ngửa với một con chó tầm trung, khó mà cho rằng nó là một sinh vật thông thường. Đứng trước Miharu đang run rẩy, con vật cử động cằm tạo nên tiếng ken két. Có lẽ nó muốn nói gì đó, nhưng cô không thể hiểu được. “Không, không…” Miharu lắc lắc đầu, kêu lên đầy đau khổ. “Không thể nào… Khônggg!” Giọng nói của cô không chỉ có nỗi sợ hãi vì gặp phải một sinh vật quái dị, mà còn thấm đẫm âm thanh của sự tuyệt vọng. Bởi Miharu đã nhận ra, “thứ đó” chính là hình hài mà con trai cô vừa biến thành. Mời các bạn đón đọc Không Còn Là Con Người của tác giả Izumi Kurosawa & Vương Hải Yến (dịch).

Nguồn: dtv-ebook.com

Xem

Cuốn Sổ Lớn
Tiểu thuyết Cuốn Sổ Lớn (Le Grand Cahier) được viết dưới hình thức một cuốn sổ ghi chép của hai cậu bé sinh đôi. Trong thời gian về miền quê để tránh chiến tranh, hai cậu bé tự học cách mô tả những sự kiện xảy ra chung quanh và ở chính mình. Hai cậu tập làm văn trên những tờ giấy rời. Khi nào viết được một bài hoàn chỉnh, thì hai cậu chép nó vào một cuốn sổ lớn. Các chương của cuốn tiểu thuyết chính là những bài tập làm văn ấy. Hai cậu bé sinh đôi đã tự quy định cho mình một nguyên tắc hành văn như sau: "Les mots qui définissent les sentiments sont très vagues; il vaut mieux éviter leur emploi et s'en tenir à la description des objets, des êtres humains et de soi-même, c'est-à-dire à la description fidèle des faits." [Những chữ định tính các xúc cảm thì rất mơ hồ. Tốt hơn nên tránh dùng chúng, và hãy chú tâm vào việc miêu tả các vật thể, con người, và chính mình, nghĩa là miêu tả trung thành các sự kiện.] (trang 34, chương “Nos études” [Việc học của chúng tôi]) Đó chính là cái bút pháp độc đáo của cuốn tiểu thuyết Le Grand Cahier: đơn giản và vô cảm. Mọi sự kiện đều được nhìn qua con mắt của hai đứa trẻ, ghi lại bằng ngòi bút của hai đứa trẻ, và không bị diễn dịch theo bất cứ một định kiến nào. Và chính vì thế, độc giả sẽ thấy cuộc sống bày ra tất cả những góc cạnh lạ lùng nhất của nó. Một điểm độc đáo khác: suốt cả cuốn tiểu thuyết, hai đứa trẻ sinh đôi luôn luôn có cái nhìn hoàn toàn đồng nhất, luôn luôn có hành động hoàn toàn đồng nhất, và luôn luôn phát ngôn hoàn toàn đồng nhất. "Chúng tôi", chứ không bao giờ "tôi". "Chúng tôi thấy", "chúng tôi làm", "chúng tôi nói"... Điều này có nghĩa là gì? Phải chăng đó là một ẩn dụ? Câu trả lời sẽ dần dần hiện ra trong hai cuốn tiểu thuyết tiếp theo. *** Tiểu thuyết được viết dưới hình thức một cuốn sổ ghi chép của hai cậu bé sinh đôi. Trong thời gian về miền quê để tránh chiến tranh, hai cậu bé tự học cách mô tả những sự kiện xảy ra chung quanh và ở chính mình. Hai cậu tập làm văn trên những tờ giấy rời. Khi nào viết được một bài hoàn chỉnh, thì hai cậu chép nó vào một cuốn sổ lớn. Các chương của cuốn tiểu thuyết chính là những bài tập làm văn ấy. Hai cậu bé sinh đôi đã tự quy định cho mình một nguyên tắc hành văn như sau: "Les mots qui définissent les sentiments sont très vagues; il vaut mieux éviter leur emploi et s'en tenir à la description des objets, des êtres humains et de soi-même, c'est-à-dire à la description fidèle des faits." [Những chữ định tính các xúc cảm thì rất mơ hồ. Tốt hơn nên tránh dùng chúng, và hãy chú tâm vào việc miêu tả các vật thể, con người, và chính mình, nghĩa là miêu tả trung thành các sự kiện.] (trang 34, chương “Nos études” [Việc học của chúng tôi] - tập 1 - Cuốn sổ lớn.) * Đó chính là cái bút pháp độc đáo của bộ 3 cuốn tiểu thuyết của Agota Kristof: đơn giản và vô cảm. Mọi sự kiện đều được nhìn qua con mắt của hai đứa trẻ, ghi lại bằng ngòi bút của hai đứa trẻ, và không bị diễn dịch theo bất cứ một định kiến nào. Và chính vì thế, độc giả sẽ thấy cuộc sống bày ra tất cả những góc cạnh lạ lùng nhất của nó. Một điểm độc đáo khác: suốt cả cuốn tiểu thuyết, hai đứa trẻ sinh đôi luôn luôn có cái nhìn hoàn toàn đồng nhất, luôn luôn có hành động hoàn toàn đồng nhất, và luôn luôn phát ngôn hoàn toàn đồng nhất. "Chúng tôi", chứ không bao giờ "tôi". "Chúng tôi thấy", "chúng tôi làm", "chúng tôi nói"... Điều này có nghĩa là gì? Phải chăng đó là một ẩn dụ? Câu trả lời sẽ dần dần hiện ra trong hai cuốn tiểu thuyết tiếp theo. Bộ sách Twins Trilogy gồm có: Cuốn Sổ Lớn Bằng Chứng Lời Nói Dối Thứ Ba *** Agota Kristof sinh năm 1935 tại Hungary, rời bỏ quê hương năm 1956 khi quân đội Liên-Xô tràn vào đàn áp cuộc nổi dậy của sinh viên và công nhân ở Budapest. Cùng chồng và đứa con gái 4 tuổi, bà sang tỵ nạn ở Neuchâtel, Thụy-sĩ. Sau 5 năm sống với cảm thức cô đơn và đau đớn của một người lưu vong, bà quyết định từ bỏ việc làm của một công nhân, ly dị với chồng, rồi bắt đầu học tiếng Pháp và viết truyện, viết kịch, viết tiểu thuyết và làm thơ. Sau nhiều năm vật vã với ngòi bút, Agota Kristof cho ra đời cuốn tiểu thuyết đầu tay Le Grand Cahier [Cuốn sổ lớn] năm 1986. Tác phẩm này là một thành công, đoạt giải "Prix du Livre Européen", và thúc đẩy bà tiếp tục viết thêm hai cuốn tiểu thuyết nữa để hoàn tất một bộ ba. Cuốn thứ nhì La Preuve [Bằng chứng] được xuất bản năm 1988, và cuốn cuối cùng của bộ ba tiểu thuyết là Le Troisième Mensonge [Lời nói dối thứ ba] được xuất bản năm 1991 và đoạt giải "Prix du Livre Inter" năm 1992. Sau đó, bà xuất bản tiểu thuyết Hier [Hôm qua] năm 1995, rồi tiểu thuyết L'Analphabète [Người Đàn Bà Mù Chữ] năm 2004. Hoàng Ngọc-Tuấn Sydney, 14/08/2006 Mời các bạn đón đọc Cuốn Sổ Lớn của tác giả Agota Kristof.
Mùa Xuân Và Haru
Mùa xuân và Haru kể về Suzaki Akane là một nữ sinh yêu thích Haiku (Haiku: tiếng Nhật: 俳句) (Bài cú) là loại thơ độc đáo của Nhật Bản, xuất phát từ ba câu đầu (発句 hokku, phát cú) của những bài renga (連歌 liên ca) có tính trào phúng gọi là renga no haikai (連歌の俳諧) mà sau gọi là haikai (俳諧 bài hài), theo học trường Cấp ba Nữ sinh Fujigaoka. Một ngày, cô phản đối Fuji - giáo viên môn Quốc ngữ của mình bởi cô giáo muốn phủ nhận sự ảnh hưởng Haiku trong nền văn hóa truyền thống. Từ những điểm tương đồng trong sở thích ấy, Suzaki đã kết bạn với Touko – cô bạn có cùng đam mê với nét văn hoa tinh tế của Nhật Bản với mình . Hai người nhắm tới hội thi “Haiku Koushien” và thành lập câu lạc bộ Haiku, nhưng cần đến năm người mới có thể tham gia thi đấu. Akane và Touku bằng niềm đam mê với Haiku cũng như sự chân thành muốn duy trì cũng như phát triển nét văn hóa tinh tế của Nhật Bản, cố gắng nỗ lực từng ngày tìm kiếm “bạn đồng hành” xung quanh ngôi trường cho đến khi tập hợp cho đủ các thành viên. Năm thành viên của nhóm chính là năm mảnh ghép với mỗi cá tính, mỗi thế mạnh riêng biệt. Akane có kinh nghiệm sáng tác Haiku, Touko hoạt bát, Mana với ngòi bút thư pháp điêu luyện, Rika cảm âm sắc sảo, Natsuki nhanh miệng, Mizuho giàu cảm xúc... Mỗi người một điểm mạnh và ma lực hấp dẫn riêng đã tỏa sáng trong “trận chiến Haiku”! Không chỉ là một tác phẩm làm nổi bật lên được sự tinh tế của văn hóa Nhật Bản, tác giả còn gửi gắm trong “Mùa xuân và Haru” tình bạn, niềm đam mê, nhiệt huyết cũng như sự quyết tâm – những phẩm chất đáng quý của người Nhật Bản. Nếu bạn là người yêu thích và đam mê tình hiểu văn hóa Nhật Bản, thì “Mùa xuân và Haru” chắc chắn là một tác phẩm không thể bỏ qua. *** Akiko Moriya Sinh năm 1961 tại Kanagawa. Năm 2003, bà đã đạt giải thưởng Ayukawa Tetsuya lần thứ 13 cho tác phẩm đầu tay “Nghìn năm Genji truyện”. Các tác phẩm của bà được ngợi khen bởi sự tinh tế trong văn phong và bút pháp khắc họa hình ảnh con người trong xã hội. Các tác phẩm tiêu biểu: “Haru ya Hasu”. “Shiro no Shukuen”, “Renge Nohara no Mannaka de”. “Nana-hime Genso”, “Kuzuno Seisuki”. v.v... “Haru ya Haru” - “Mùa xuân và Haru” là cuốn sách sẽ đưa bạn đọc đến gần hơn với văn hóa đầy độc đáo của Nhật Bản. *** Về Haiku Koushien Haiku* Koushien* là cuộc thi sáng tác thơ Haiku cho học sinh cấp ba. Một đội có tư cách dự thi phải bao gồm năm học sinh đang theo học tại các trường cấp ba của Nhật Bản. Để đăng ký dự thi, các thí sinh của đội phải nộp bài thơ trước hạn cuối, dựa theo quý đề* (còn gọi là nghiêm đề) được thành viên Ban tổ chức Haiku Koushien công bố trước cuộc thi. Để được tham gia đại hội toàn quốc tổ chức vào tháng Tám, cần phải đạt một trong hai điều kiện sau: • Đứng đầu trong vòng thi địa phương tổ chức vào tháng Sáu hằng năm. • Vượt qua vòng đánh giá của của thành viên Ban tổ chức Haiku Koushien. (1) Nghiêm đề như sau: Vòng thi địa phương: Phân thắng thua trong ba bài, ba đề. (2) Đại hội toàn quốc vòng sơ khảo: Phân thắng thua trong ba bài, ba đề. Đại hội toàn quốc vòng loại một, hai: Phân thắng thua trong năm bài, hai đề. Đại hội toàn quốc vòng bán kết: Phân thắng thua trong năm bài, hai đề. (3) Ngoài ra, những đội bị loại trước vòng bán kết sẽ được cho một nghiêm đề riêng để thi vớt vào buổi thi bán kết. 1: Những đội đã đăng ký vòng thi địa phương tự động được coi như đã đăng ký bài kiểm tra của thành viên Ban tổ chức Haiku Koushien. 2: Tùy vào số lượng đội đăng ký, để chọn ra đội tham gia vòng chung kết, số nghiêm đề cho các vòng thi địa phương có thể sẽ tăng lên. 3: Trong các đại hội trước, hầu hết nghiêm đề đều là quý ngữ*, nhưng trong các vòng bán kết, chung kết của đại hội toàn quốc thì nghiêm đề có thể là một chữ Hán không phải quý ngữ (ví dụ như “tiên*”, “sinh”, “chỉ”*, “chỉ*”...). (Katou Touko - Phó hội trưởng câu lạc bộ Haiku trường Cấp ba Nữ sinh Fujigaoka) *** Một cuốn sách trong trẻo về thanh xuân rực rỡ, tình bạn và sự trưởng thành của các thiếu nữ! Trong văn hóa Nhật Bản, những gì đặc sắc nhất luôn nhỏ bé và tinh tế, như những vì sao lấp lánh trong dải ngân hà bao la rộng lớn, đây là cuốn sách sẽ đưa bạn đọc đến gần hơn với văn hóa đầy độc đáo của xứ sở mặt trời mọc một cách chân thực và giàu cảm hứng nhất. “Mùa xuân và Haru” kể về  Suzaki Akane là một nữ sinh yêu thích Haiku (Haiku: tiếng Nhật: 俳句) (Bài cú) là loại thơ độc đáo của Nhật Bản, xuất phát từ ba câu đầu (発句 hokku, phát cú) của những bài renga (連歌 liên ca) có tính trào phúng gọi là renga no haikai (連歌の俳諧) mà sau gọi là haikai (俳諧 bài hài), theo học trường Cấp ba Nữ sinh Fujigaoka. Một ngày, cô phản đối Fuji – giáo viên môn Quốc ngữ của mình bởi cô giáo muốn phủ nhận sự ảnh hưởng Haiku trong nền văn hóa truyền thống. Từ những điểm tương đồng trong sở thích ấy, Suzaki đã kết bạn với Touko – cô bạn có cùng đam mê với nét văn hoa tinh tế của Nhật Bản với mình . Hai người nhắm tới hội thi “Haiku Koushien” và thành lập câu lạc bộ Haiku, nhưng cần đến năm người mới có thể tham gia thi đấu. Akane và Touku bằng niềm đam mê với Haiku cũng như sự chân thành muốn duy trì cũng như phát triển nét văn hóa tinh tế của Nhật Bản, cố gắng nỗ lực từng ngày tìm kiếm ‘bạn đồng hành” xung quanh ngôi trường cho đến khi tập hợp cho đủ các thành viên. Năm thành viên của nhóm chính là năm mảnh ghép với mỗi cá tính, mỗi thế mạnh riêng biệt. Akane có kinh nghiệm sáng tác Haiku, Touko hoạt bát, Mana với ngòi bút thư pháp điêu luyện, Rika cảm âm sắc sảo, Natsuki nhanh miệng, Mizuho giàu cảm xúc… Mỗi người một điểm mạnh và ma lực hấp dẫn riêng đã tỏa sáng trong “trận chiến Haiku”! Không chỉ là một tác phẩm làm nổi bật lên được sự tinh tế của văn hóa Nhật Bản,  tác giả còn gửi gắm trong “Mùa xuân và Haru” tình bạn, niềm đam mê, nhiệt huyết cũng như sự quyết tâm – những phẩm chất đáng quý của người Nhật Bản. Nếu bạn là người yêu thích và đam mê tình hiểu văn hóa Nhật Bản, thì “Mùa xuân và Haru” chắc chắn là một tác phẩm không thể bỏ qua.   Mời các bạn đón đọc Mùa Xuân Và Haru của tác giả Akiko Moriya.
Thanh Kiếm Và Lá Chắn
Cuốn tiểu thuyết tình báo Thanh kiếm và lá chắn của nhà văn - phóng viên chiến trường Vadim Kozhevnikov nói về số phận chìm nổi của Aleksandr Belov - một chiến sĩ tình báo Xô Viết từng hoạt động ở Đức trong những năm chiến tranh Thế giới II. Thanh kiếm và lá chắn là bộ tiểu thuyết có chủ đề sắc bén viết về thời kỳ chiến tranh Liên Xô - Đức (1941-1945), khi Đức Quốc xã đang ở đỉnh cao sức mạnh quân sự của chúng, sau khi đã chiếm đóng hầu hết châu Âu và lăm le tấn công lấn chiếm Liên Xô từ phía Đông, trong tác phẩm có xung đột kịch tính cao độ khắc họa những mâu thuẫn sâu sắc giữa hai thế giới đối kháng nhau. Một bên là những người lính trong cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, một bên là bọn đế quốc phát xít, những kẻ xâm lược. Người chiến sĩ tình báo xô-viết không chỉ phải vượt qua ranh giới về mặt địa lý để tiến sâu vào lòng địch mà còn phải vượt qua cả ranh giới vô hình, những khác biệt về văn hóa, tâm lý, phải hóa thân thành kẻ thù đối mặt với Tổ quốc, đồng bào mình. Anh đã phải vượt qua những thử thách ấy như thế nào, bằng cách nào, khi những tin tức của anh chuyển về có ý nghĩa trọng đại với Tổ quốc? Thanh kiếm và lá chắn là một tác phẩm đặc sắc của văn học Nga mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn. *** Lời Giới Thiệu Trước ngày nổ ra cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, chiến sĩ tình báo Xô Viết Alexander Belov không những chỉ vượt qua biên giới địa lý giữa hai nước mà còn vượt qua cả giới tuyến vô hình ngăn cách thế giới của chủ nghĩa xã hội với bọn đế quốc phát xít đế chế thứ ba. Người chiến sĩ Xô Viết sẽ phải trở thành một người Đức tên là Johann Weiss: Và không phải là một người Đức bình thường. Nhiệm vụ của Belov là phải đeo cái mặt nạ của kẻ thù đối với Tổ quốc mình. Lối sống và cách suy nghĩ của anh về bề ngoài không được khác với lối sống và đạo đức của bọn kẻ cướp lớn hoặc nhỏ của nước Đức Hitler. Đây là một thử thách nặng nề đối với Belov, nhưng anh đã biết khắc phục và vượt qua được những thử thách đó. Những tin tức của anh đã có nhiều ý nghĩa trọng đại đối với Tổ quốc. Weiss Belov đã lần lượt sống qua những cuộc sống của các tầng lớp xã hội quốc xã. “Thanh kiếm và lá chắn” là một tác phẩm đặc sắc. Đây là bộ tiểu thuyết tâm lý xã hội có chủ đề sắc bén, có xung đột kịch tính cao độ, khắc họa nên những mâu thuẫn sâu sắc giữa hai thế giới đối kháng. “Thanh kiếm và lá chắn” đã được dựng thành phim cùng tên và đã được khán giả Việt Nam nhiệt liệt hoan nghênh. Xin trân trọng giới thiệu với toàn thể bạn đọc. *** Mùa hè năm 1940 một công dân Xô Viết quốc tịch Đức bị giết hại ở Riga. Các cán bộ công an điều tra của Latvia xác định rằng: kẻ giết người đã dùng một loại súng đặc biệt có lắp các ống đựng chất kali xyanua, khi các ống bị vỡ sẽ xuất hiện một loại hơi tập trung làm chết người ngay tức khắc và không gây tiếng nổ. Mặc dù nhiều đồ vật quý giá của nạn nhân như nhẫn cưới, đồng hồ, tiền bạc bị cướp mất, nhưng sau đó người ta tìm thấy một số các đồ vật đó gói lại quẳng xuống đáy cống. Điều này gạt bỏ giả thuyết cho rằng đây là một vụ giết người cướp của. Thế là chỉ ít lâu sau có thể đoán được ngay là một thủ đoạn khủng bố có tổ chức. Nạn nhân là kỹ sư Rudolf Schwarzkopf, một chuyên gia nổi tiếng trong ngành vô tuyến điện. Con trai nạn nhân là Heinrich Schwarzkopf, sinh viên trường Đại học Bách khoa Riga, bàng hoàng trước cái chết của cha, không cung cấp một dẫn chứng nào cả. Johann Weiss, thợ nguội kiêm thợ máy xưởng sửa chữa ô tô của Friedrich Kunz, bị gọi đến cơ quan công an điều tra. Theo các tài liệu điều tra vào ngày xảy ra vụ án mạng, Weiss đã có mặt rất lâu trong nhà Schwarzkopf để chữa những dụng cụ gì đó của kỹ sư đặt làm. Ngoài ra Weiss còn có quan hệ bạn bè với con trai Schwarzkopf đang rất ham mê môn đua mô tô. Weiss là một thợ máy có tài, đã giúp Heinrich hoàn thiện chiếc mô tô nhãn hiệu Zundap, nên mới đây Heinrich đã đoạt giải. Người ta còn biết rằng Weiss đã nghiêm chỉnh tham dự các cuộc họp của “Hội liên hiệp kiều dân Đức vùng Baltic” đã sửa chữa không công một chiếc xe hơi của luật sư Sebastian Funk, liên khu trưởng Hội này, thời giờ nhàn rỗi Weiss còn làm lái xe cho viên luật sự này nữa. Trong thời gian bị hỏi cung, Weiss tỏ ra biết kiềm chế mình, và trả lời hơi lung tung. Khi anh cán bộ công an Latvia bực tức trách Weiss là không muốn giúp đỡ việc điều tra, mặc dù nạn nhân là người cùng dân tộc với anh, Weiss đáp là không có gì đáng ngạc nhiên cả vì nạn nhân lại là người Đức như anh. Bởi vì bây giờ người Latvia đối xử với người Đức không có gì là thân thiện cả. Điều này làm người thẩm phán tức giận. Anh trách Weiss là một công nhân trẻ mà lại không thấy xấu hổ khi nói năng như vậy. Lẽ nào Weiss lại không hiểu rằng lúc này hơn lúc nào hết tình đoàn kết vô sản phải liên hiệp tất cả mọi công nhân lại không kể dân tộc nào hay sao? Weiss nghiêm chỉnh, chăm chú ngồi nghe, nhưng qua nét mặt lạnh lùng và bình thản của anh, khó mà hiểu nổi anh tiếp thu những lời người thẩm phán vừa nói như thế nào. Thẩm phán cũng là một công nhân trẻ, mới trở thành nhân viên cơ quan công an. Tổ chức Đảng nhà máy thủy tinh đã cử anh đến đây, mặc dù đối với nghề nghiệp mới mẻ này anh không có một bằng cấp nào cả, mà cũng không có khả năng gì! Về vấn đề này anh cũng nóng nảy nói với Weiss, nhưng vẫn không làm cho Weiss thông cảm. Ở cơ quan công an ra, Weiss đi đến hiệu cà phê. Anh mua bia, xúc xích rồi từ tốn ngồi ăn sáng. Cũng với dáng điệu bình tĩnh đó anh đi ra bến xe, bỏ lỡ một chuyến tàu điện và lên chuyến sau, dọc đường anh chỉ lãnh đạm nhìn qua cửa kính tàu điện. Tàu còn chưa chạy tới bến đỗ ở phía nhà luật sư Funk, trưởng khu “Hội liên hiệp kiều dân Đức vùng Baltic”. Weiss đã xuống và vội vã chạy về phía trước. Sebastian Funk là một người mập mạp, vai rộng, thân hình gần như vuông, bụng nở căng, đôi má nặng trễ xuống, sốt ruột dậm chân ở bên cửa ra vào nhà mình. Khi Weiss đánh chiếc xe “Adler” kiểu cổ đến cổng chính, Funk khó nhọc ngồi vào ghế sau và tức giận hỏi: - Tại sao tôi phải chờ xe mà xe không chờ tôi? Weiss trả lời ngắn gọn: - Xin lỗi ngài Funk, vì tôi có những chuyện không may. - Anh mà còn có những chuyện không may nữa kia à? - Funk lầu bầu khinh bỉ rồi bảo: - Hay là hôm nay tôi làm anh không may mắn? - Sau đó hắn động lòng thương hại hỏi Weiss: - Thế có chuyện gì xảy ra với anh? Nghe Weiss kể lại tỉ mỉ việc anh bị hỏi cung ở cơ quan điều tra, nét mặt Funk dần dần khoan dung hơn. Lão vỗ vai Weiss bảo: - Cũng không sao đâu nếu như họ có bỏ tù anh. Vì họ cần một thủ phạm người Đức. Mà anh là người Đức. - Nhưng, thưa ngài Funk, chắc ngài đã hiểu tôi. Tôi rất muốn nhờ ngài một việc, nếu cần xin ngài làm luật sư cho tôi. - Cũng chẳng cần đâu. - Funk chẳng cần suy nghĩ nói luôn - Anh là công nhân, mà họ thì không nghi ngờ công nhân đâu. - Công nhân cái gì ở tôi cơ chứ? - Weiss nóng nảy phản đối. - Ngài đã biết, tôi đang tính toán để trở thành một chủ trại. Tôi còn chưa rõ là trang trại có thuộc về cô tôi nữa hay không? - Phải, vì chính anh không biết điều đó nên suốt mấy tháng anh lo lắng chăm sóc bà cô ốm đau của mình khiến cả xã người ta khen ngợi anh là một thanh niên vô cùng đứng đắn. Đừng có ngạc nhiên, Weiss ạ. Tôi là khu trưởng, tôi có trách nhiệm phải biết tất cả về anh, thậm chí cả những điều bản thân anh cũng không biết về mình. - Nhưng tôi cũng yêu quý cô tôi, mặc dù tất nhiên thôi, chỉ rất giận một điều là chẳng nhận được của thừa tự gì cả. Funk lắc đầu. - Tôi cho rằng ở nghĩa địa anh đã khóc vì thương bà cô ngang với tiếc của thừa kế… - Rồi lão xẵng giọng. - Anh vẫn còn dao động chứ? Anh định về nước hay ở lại với bọn Bolshevik? - Thưa ngài, Weiss nói tiếp: - Bây giờ tôi đã quyết định trở về Đức càng sớm càng tốt. - Tại sao bây giờ mà không phải trước đây? - Hôm nay ở cơ quan điều tra tôi đã hiểu rằng, ở đây người ta đối xử với người Đức không tốt. Ngài Kunz hứa để lại cho tôi xưởng của mình để tôi trở thành chủ nhân hờ của xưởng. Tôi đã nghĩ là ở đây tôi có triển vọng lớn hơn ở bên nước. Nhưng bây giờ thì tôi đã rõ rồi, xưởng sẽ bị tịch thu. Và tôi buộc sẽ phải vào nhà máy như một công nhân bình thường. Tôi cho rằng làm một người lính ở bên nước mình còn hơn làm công nhân ở đây. - Cho tới bây giờ tôi mới nghe thấy giọng nói mang dòng máu Đức của anh: - Funk tán thưởng gật đầu. Chiều hôm đó, rửa xe xong, Weiss đang lau cửa kính xe bằng miếng da hươu, bỗng nhiên Funk đến gara (trước kia không bao giờ lão đến đây) và hỏi: - Hôm nay anh sẽ đến chia buồn với con trai ông Schwarzkopf chứ? - Vâng, ông Schwarzkopf đối xử với tôi rất tốt. - Điều đó tôi biết, - Funk tức giận nói tiếp, - nhưng tôi không thể hiểu nổi tại sao lại như vậy? - Bao giờ tôi cũng nghiêm chỉnh hoàn thành những việc làm theo yêu cầu của ông ấy. - Còn gì nữa? - Trong những lúc rỗi rãi tôi có giúp ông ta đôi chút, vì ông ấy là nhà phát minh. - Rất tiếc là tôi không đủ trình độ để hiểu nổi ông ấy nghiên cứu gì. - Phải, đầu óc anh thật ngốc nghếch, - Funk hạ thấp giọng nói với vẻ cương quyết và chắc chắn - Còn bây giờ thì thế này Weiss ạ, mặc dù anh đã quyết định về nước, song hoàn toàn chưa có nghĩa là anh sẽ được về, vì rằng chúng tôi còn chưa quyết định. Chúng tôi quyết định anh sẽ được về Đức nếu Heinrich về theo. Và muốn cho Heinrich về nước thì phải cho cậu ta biết rằng cha cậu ta cũng đã dự định như vậy. - Chẳng lẽ Heinrich lại không biết điều đó? - Cho đến nay cậu ta vẫn chưa biết. Cậu ta cũng chưa biết là mới đây ông Rudolf có gửi cho tôi một bức thư… Anh hãy bảo với Heinrich rằng tôi có bức thư đó. - Như vậy cho Heinrich xem bức thư đó thì tốt hơn, vì cậu ta vẫn thường làm những điều bố mình muốn. Funk nhăn trán, nhưng rồi dịu giọng ngay: - Weiss, tôi tin anh như tin đứa con trai tôi. Bức thư này tôi đánh mất rồi và tôi nghĩ là các tình báo Bộ nội vụ Liên Xô đã lấy cắp mất. Chúng cần Schwarzkopf vì ông ta là một kỹ sư có tài, hiểu biết rất sâu về kỹ thuật thông tin quân sự. Khi chúng biết Schwarzkopf chuẩn bị về nước, chúng bèn giết kỹ sư. - Funk cất giọng huênh hoang - Bây giờ nghĩa vụ của chúng ta phải đưa con trai Schwarzkopf trở về Tổ quốc. Chú của Heinrich hiện giờ mà một nhân vật quan trọng ở Đức. Ông ta muốn giang tay ôm chặt anh trai và cháu mình vào ngực, và tôi đã hứa với ông ta rằng sau khi về Đức gia đình Schwarzkopf sẽ có địa vị đặc quyền hơn chúng ta nhiều. Anh hiểu tất cả chứ? - Vâng, tôi sẽ nói với Heinrich rằng tôi sẽ là người trung thành nhất với anh ta nếu như anh ta đồng ý về nước trong một ngày gần đây. - Vấn đề là như thế, nhưng anh còn có nhiệm vụ đối với tôi, - Funk nhắc lại - Không được sự đồng ý của tôi anh không được bỏ nơi này. •º• Ngay cả chuyên gia có tài cũng không thể tạo cho nét mặt của Rudolf Schwarzkopf bị biến đổi vì sợ hãi một nét bình tĩnh trở lại. Người ta phủ lên quan tài tấm nhiễu đỏ. Những người Đức sống ở Riga hồi đó không mến phục Schwarzkopf vì tính tự cao đối với đồng bào bởi uy thế của mình, và vì sự thể hiện quá kính trọng giáo sư Goldblatt. Kết bạn với một người Do Thái, dù cho người này có tài đi nữa, cũng là một sự khiêu khích đối với xã hội.   Mời các bạn đón đọc Thanh Kiếm Và Lá Chắn của tác giả Vadim Kozhevnikov.
Xứ Mộng Hồn Hoa
Năm 2014, bạn đọc được làm quen với chàng trai trẻ trong thân hình của một cậu bé qua tác phẩm đầy xúc động: Con đến như một phép màu, viết cho con trai. Sau đó, Nam trở thành "hiện tượng" với Mật ngữ rừng xanh. Xứ mộng hồn hoa, cuốn sách mới nhất của Nam được xuất bản, là cuốn sách đẹp như những giấc mơ. Giấc mơ đó được tạo nên từ những màu nhiệm đơn sơ nhất, giản dị nhất. Xa Đà Lạt từ tuổi 12 để bước vào cuộc sống gần như trong bệnh viên Nhi Đồng 2 suốt thời thơ ấu, Nam đã không thể trở về lại phố núi vì lý do sức khoẻ, anh đã viết về Đà Lạt mộng mơ với những thước phim rực rỡ nhất trong cuộc đời mình, nơi anh tự nhận mình vừa là cố nhân, vừa là lữ khách, dù giờ đây Đà Lạt với anh chỉ còn là nỗi nhớ nhung luôn chực tuôn như tiếng thở dài. Với anh, hiện tại là Sài Gòn. Sài Gòn bao dung nhân hậu và đầy yêu thương; Sài Gòn là nơi đã ôm anh, giúp anh có đủ niềm tin, có đủ tình yêu, mang đến cho anh những giấc mơ bỏng cháy và cùng anh lớn lên. Đọc những tác phẩm của anh, người ta không khỏi ngạc nhiên trước sức sống, sức viết mãnh liệt của một người mang bệnh tim bẩm sinh mà chính bác sĩ cũng thừa nhận "được sống đã là một điều kỳ diệu". Trích đoạn "Và cứ thế Đà Lạt ùa về trong tâm trí tôi những hạt nắng đang hong khô bức tượng nơi nhà thờ, những cơn mưa vồ vập bên ngọn đồi hoang vu, gõ vào khung kính trên căn gác nhỏ một bản tình ca sơn cuớc, mà cõi lòng tôi không bao giờ quên." (Có những Đà Lạt trong tôi) "Tôi nằm trong căn phòng có tiếng ồn của chiếc quạt máy mà nghe tiếng gió rít qua đồi thông, tôi cầm lẵng hoa đất sét của cô bạn chợt thấy màu xanh của hoa móng rồng trên bờ tường của nhà hàng xóm, thấy lá thông cháy trong lửa, nghe tiếng láo nháo của bầy chim ăn dêm, nghe thấy tay mình lạnh cóng trong lớp túi mỏng, hít hà mùi dạ lan trong đêm, ngửi thấy mùi của lớp nhựa trạng nguyên. Tôi thấy mình đang ôm, đang hôn những ký ức Đà Lạt." (Hồn nhớ thương) "Sài Gòn với những con nguời lạ nhiều hơn quen, với con đường mới trải dài những ngọt ngào lẫn nghiệt ngã, với giấc mơ mới không bao giờ tắt. Của những kẻ khao khát tự do, tự do nơi chính thành phố trọn vẹn một cái tên: Sài Gòn đẹp - xấu." (Sài Gòn đẹp - xấu) Nhận định "Đà Lạt luôn ở sâu trong tâm khảm gợi nhớ những ký ức tuyệt vời, và Sài Gòn còn đó một lòng bao dung nâng đỡ bước chân tôi." Lê Hữu Nam đã khẳng định như vậy trong cuốn tản văn Xứ mộng hòn hoa của mình. Anh sinh ra ở Đà Lạt và lớn lên ở Sài Gòn. Đà Lạt trong mắt anh là đôi mắt trẻ thơ hồn nhiên. Sài Gòn trong mắt anh là đôi mắt của một thanh niên ưu tư. Đọc cuốn tản văn này, bạn sẽ không khám phá ra những danh lam thắng cảnh ở Đà Lạt và Sài Gòn. Nhưng bạn sẽ khám phá ra vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên Đà Lạt và tấm lòng bao dung của người Sài Gòn. (Đoàn Thạch Biền) ***   Được viết bằng tâm hồn và trái tim nhạy cảm của một chàng trai tha thiết với quê hương xứ sở, Xứ mộng hồn hoa của Lê Hữu Nam là cuốn sách đẹp như những giấc mơ. Giấc mơ đó được tạo nên từ những nhiệm màu đơn sơ nhất, giản dị nhất. Những điều bé nhỏ, đơn sơ ấy, kì diệu thay, đã tạo nên những quyến luyến không thôi trong từng câu chữ mà bất kỳ ai đã từng cầm lên cũng khó lòng đặt xuống. Bởi vì khi đã yêu mến rồi, có điều gì còn có thể cách ngăn? Hữu Nam đã viết về những thước phim rực rỡ nhất trong cuộc đời mình: những thước phim về Đà Lạt mộng mơ, xứ mà anh tự nhận mình vừa là cố nhân, vừa là lữ khách. Đó là một Đà Lạt với bầu trời nắng vàng rực giăng đầy mây trắng, những con đường tràn ngập sắc hoa cùng tiếng chuông nhà thờ rộn vang. Đó còn là một Đà Lạt u buồn thống thiết với cơn mưa như giằng xé một khoảng trời thăm thẳm. Dù là thời khắc nào, anh cũng vẫn luôn yêu Đà Lạt bằng một tình yêu bỏng cháy. Tình yêu ấy cùng kỉ niệm đã nuôi anh lớn lên, tiễn anh đi và chắc chắn sẽ đón anh trở về. Bởi Mùi dã quỳ, Chiếc áo len xanh, Ngôi nhà trên đồi, Bánh căn phố núi… mãi mãi là những hoài niệm đẹp nhất trong anh về Đà Lạt. Anh viết tự nhiên như thể Đà Lạt chính là hơi thở, là tình yêu vẹn tròn của đời anh rồi, dù giờ đây, Đà Lạt chỉ còn là nỗi nhớ nhung luôn chực tuôn ra như tiếng thở dài. Và trái tim của anh còn đập mãnh liệt với một vùng đất khác: Sài Gòn với những con người cũ - mới song hành cùng anh trên con đường tuổi trẻ. Những con người nồng hậu đã nuôi dưỡng tâm hồn anh từ khi còn là một cậu bé được đặt giữa sự sống và cái chết, mang đến cho anh những giấc mơ bỏng cháy, cùng anh lớn lên và thành người. Và hơn hết, Sài Gòn chính là nơi đã ôm anh trong những ngày côi cút, giúp anh có đủ niềm tin, có đủ tình yêu để chờ đợi một ngày đón bước chân của chàng trai trẻ quay về bên cha nó, tìm về nơi đã sinh ra mình. Để không còn gì có thể chia cắt được những con người mang tâm hồn Sài Gòn. Sài Gòn trong anh là thế: bao dung, nhân hậu và đầy tình thương yêu với biết bao phận người đa đoan. Đằm thắm và nhiều suy tư, Xứ mộng hồn hoa đã gởi lại những tâm tình rất mực chân thành. Cứ thế, Đà Lạt – Sài Gòn trong những trang viết của Hữu Nam vừa gần gũi quen thuộc, vừa lạ lẫm mới mẻ. Và hơn hết, Xứ mộng hồn hoa ấy không còn là Đà Lạt, Sài Gòn của riêng mình Hữu Nam, đó sẽ mãi là những thành phố thân thương khác, bởi kỳ diệu như tên gọi, tập sách của anh đã là món quà quý giá để mỗi người yêu thêm nơi mình sinh ra và trưởng thành. BBT Phương Nam Book *** Mỗi người trong chúng ta đều có những kỷ niệm với nơi mình sinh ra cũng như lòng biết ơn với vùng đất đã nuôi dưỡng ta trưởng thành, bao bọc ta những năm tháng khó khăn trong cuộc đời, đưa ta đến những nơi chốn khó quên, gặp gỡ những con người nhân ái, mạnh mẽ. Tất cả truyền cho ta một nguồn năng lượng sống dồi dào, mà trong mọi thời khắc ta nguyện dùng nó để đốt cháy hết những đam mê và khát vọng. Tôi có những thước phim rực rỡ và quyến luyến về Đà Lạt trong chuỗi hành trình tìm kiếm kỷ niệm. Những năm tháng ngắn ngủi ở Đà Lạt và những lần trở lại sau đó là nguồn cảm hứng vô tận cho cuộc đời tôi. Những kỷ niệm và nguồn cảm hứng đó giúp tôi có một tinh thần hài hòa, lắng đọng ngay cả khi tôi phải rời xa nơi đây. Và cũng chính tại nơi này, Sài Gòn, tôi có những mẩu chuyện nhỏ với những con người cũ và mới, họ đang cùng tôi song hành với hành trang là tuổi trẻ. Tôi còn rất nhiều điều chưa thể viết ra, những câu chuyện chưa kịp kể, những cái tên chưa thể nhắc đến trong quyển sách nhỏ này, và như vậy đây chưa phải là tất cả những gì mà tôi hằng muốn viết để tri ân vùng đất này. Xin dành lời cảm ơn chân thành đến anh Kỳ Phong Dalatnm, Nora L, Hoàng Tùng, Như Toàn, những người bạn dù chưa một lần gặp nhưng đã nhiệt tình giúp đỡ tôi hoàn thành quyển sách này với những bức hình đẹp, đầy thơ mộng về Sài Gòn – Đà Lạt. Xứ mộng hồn hoa chỉ là góc nhỏ xuất phát từ trái tim tôi, nhưng sẽ vô cùng ý nghĩa đối với tôi nếu như ai đó còn nhớ đến nó với cái tên gần gũi: Tản mạn Đà Lạt – Sài Gòn. 11/11/2015 Mời các bạn đón đọc Xứ Mộng Hồn Hoa của tác giả Lê Hữu Nam.